Tenolieva 300mg
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Allieva Pharma, Allieva |
Công ty đăng ký | Allieva |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 viên |
Hoạt chất | Tenofovir |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | ak1112 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Tenofovir Disoproxil 300mg
Các tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
2 Tenolieva 300mg là thuốc gì?
Thuốc Tenolieva 300mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Chỉ định dùng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị nhiễm HIV-týp 1 (HIV-1) ở người trưởng thành.
- Sử dụng trong phòng ngừa HIV sau khi phơi nhiễm (cả do nghề nghiệp và không do nghề nghiệp) đối với những cá nhân có nguy cơ lây nhiễm cao.
- Viêm gan B mạn tính ở người lớn.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Fovirpoxil 300mg - điều trị viêm gan B và HIV-1
3 Thuốc Tenolieva 300mg cách sử dụng
3.1 Liều dùng
Nhiễm HIV: Mỗi ngày uống 1 viên Thuốc Tenolieva 300mg, kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác.
Phòng ngừa HIV sau phơi nhiễm nghề nghiệp: Uống 1 viên Thuốc Tenolieva 300mg mỗi ngày trong 4 tuần (tốt nhất là uống trong vài giờ sau khi phơi nhiễm), kết hợp với các thuốc như Lamivudin hoặc emtricitabin.
Phòng ngừa HIV không do phơi nhiễm nghề nghiệp: Uống 1 viên Thuốc Tenolieva 300mg mỗi ngày trong 28 ngày, kết hợp với ít nhất hai loại thuốc kháng retrovirus khác.
Viêm gan B mạn tính: Uống 1 viên Thuốc Tenolieva 300mg mỗi ngày trong hơn 48 tuần.
Đối với bệnh nhân suy thận, cần điều chỉnh liều dựa trên Độ thanh thải creatinin. Ví dụ, nếu độ thanh thải creatinin > 50 ml/phút thì dùng liều thông thường. Nếu độ thanh thải từ 30 - 49 ml/phút, thuốc nên dùng cách nhau 48 giờ. Với độ thanh thải từ 10 - 29 ml/phút, thuốc được dùng cách nhau 72 - 96 giờ. Đối với bệnh nhân thẩm phân máu, thuốc được sử dụng mỗi 7 ngày hoặc sau khi thẩm phân 12 giờ.
3.2 Cách dùng
Thuốc Tenolieva 300mg dùng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Tenolieva 300mg cho những người mẫn cảm với tenofovir disoproxil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Tenofovir Disoproxil Fumarate 300mg Macleods
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phổ biến bao gồm các triệu chứng tiêu hóa nhẹ như tiêu chảy, buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, đầy hơi, và chán ăn.
Có thể gặp tình trạng tăng nồng độ Amylase trong huyết thanh và viêm tụy.
Giảm phosphat huyết cũng thường xuyên xảy ra.
Một số tác dụng phụ khác bao gồm phát ban da, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, trầm cảm, và đau cơ.
Tăng men gan, tăng nồng độ triglycerid, suy thận cấp và các vấn đề liên quan đến ống thận, bao gồm hội chứng Fanconi.
Nhiễm Acid Lactic, thường đi kèm với gan to và nhiễm mỡ gan, có thể xảy ra khi dùng các thuốc ức chế men sao chép ngược nucleosid.
6 Tương tác thuốc
Với các thuốc ảnh hưởng đến men gan: Hiện chưa rõ tác động dược động của tenofovir khi sử dụng cùng với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng men gan. Tenofovir và tiền chất của nó không phải là chất nền của hệ CYP450, nhưng có thể ức chế nhẹ CYP1A.
Tenofovir có thể tương tác với các thuốc như Acyclovir, cidofovir, Ganciclovir dẫn đến làm tăng nồng độ tenofovir trong huyết tương.
Với thuốc ức chế Protease HIV: Tenofovir có tác động hợp lực hoặc tăng cường khi dùng cùng với các thuốc ức chế protease như amprenavir, atazanavir, indinavir, ritonavir, saquinavir.
Với thuốc tránh thai đường uống: Hiện chưa rõ tương tác dược động của tenofovir với các thuốc tránh thai chứa ethinyl Estradiol và norgestimat.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Có thể gặp sự phân bố lại hoặc tích tụ mỡ ở một số khu vực như vùng trung tâm cơ thể, gáy, mặt, và vú khi dùng Thuốc Tenolieva 300mg, thường đi kèm với các triệu chứng như hội chứng Cushing và mất cảm giác ở ngoại biên.
Sự phối hợp tenofovir với lamivudin và efavirenz đã cho thấy giảm mật độ xương ở cột sống thắt lưng, tăng các chỉ số sinh hóa liên quan đến chuyển hóa xương và nồng độ hormon cận giáp. Nên theo dõi xương kỹ càng đối với bệnh nhân có tiền sử loãng xương hoặc gãy xương. Mặc dù hiệu quả của việc bổ sung Canxi và Vitamin D chưa được khẳng định, nhưng việc bổ sung này có thể hữu ích cho những bệnh nhân có nguy cơ cao.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Phụ nữ có thai: Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng tenofovir disoproxil fumarat trong thời kỳ mang thai, do đó chỉ nên dùng khi lợi ích vượt trội hơn so với nguy cơ đối với thai nhi. Đối với phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, nên sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.
Phụ nữ đang cho con bú: Chưa có thông tin về việc tenofovir disoproxil fumarat có tiết qua sữa mẹ hay không. Do đó, không nên sử dụng ở phụ nữ đang cho con bú, đặc biệt là phụ nữ nhiễm HIV để tránh lây truyền HIV sang trẻ.
7.3 Bảo quản
Thuốc Tenolieva 300mg nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo cụ thể về triệu chứng ngộ độc do dùng liều cao tenofovir. Trong trường hợp quá liều, cần theo dõi các dấu hiệu ngộ độc và thực hiện các biện pháp hỗ trợ cơ bản nếu cần thiết. Tenofovir có thể được loại trừ hiệu quả qua thẩm phân máu.
8 Sản phẩm thay thế
Truefovir 300mg có thành phần Tenofovir, được bào chế dạng Viên nén bao phim, là sản phẩm của Công ty TNHH MTV 120 Armephaco, được chỉ định điều trị viêm gan B và HIV type 1. Truefovir 300mg hiện đang được bán với giá 400.000/Hộp 3 vỉ x 10 viên
Tenofovir 300-MV có chứa Tenofovir, bào chế dạng Viên nén bao phim, là sản phẩm đến từ thương hiệu US PHARMA USA, thường được chỉ định điều trị viêm gan B mạn tính. Tenofovir 300-MV hiện đang được bán với giá 210.000/Hộp 3 vỉ x 10 viên
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tenofovir disoproxil là một dẫn xuất nucleotid diester vòng tương tự Adenosin monophosphat,, tenofovir disoproxil fumarat sẽ thủy phân thành tenofovir sau khi uống và sau đó trải qua quá trình phosphoryl hóa trong tế bào nhờ các enzym để tạo ra tenofovir diphosphat. Tenofovir diphosphat hoạt động bằng cách ức chế men sao chép ngược HIV-1, cạnh tranh với deoxyadenosin-5' triphosphat tự nhiên và khi liên kết với DNA, nó sẽ chặn quá trình kéo dài chuỗi DNA. Tenofovir diphosphat có tác động rất yếu đối với men a và B-DNA polymerase của động vật có vú cũng như men γ-DNA polymerase ở động vật có xương sống. [1]
9.2 Dược động học
Sau khi được uống, tenofovir disoproxil fumarat được hấp thu nhanh chóng và chuyển hóa thành tenofovir, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 1 đến 2 giờ. Sinh khả dụng của thuốc vào khoảng 25%, nhưng sẽ tăng lên nếu dùng cùng với bữa ăn giàu chất béo. Tenofovir được phân bố rộng rãi trong các mô, đặc biệt là gan và thận. Sự gắn kết với protein huyết tương ít hơn 1% và khoảng 7% với protein huyết thanh. Thời gian bán thải của tenofovir là từ 12 đến 18 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận thông qua lọc cầu thận và bài tiết qua ống thận. Tenofovir cũng có thể được loại bỏ thông qua thẩm phân máu.
10 Thuốc Tenolieva 300mg giá bao nhiêu?
Thuốc Tenolieva 300mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Tenolieva 300mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Tenolieva 300mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Tenolieva 300mg hiệu quả trong việc điều trị cả nhiễm HIV-1 và viêm gan B mạn tính, giúp bệnh nhân có thể kiểm soát đồng thời hai bệnh này mà không cần dùng nhiều loại thuốc khác nhau.
- Liều dùng Thuốc Tenolieva 300mg chỉ một viên mỗi ngày, giúp bệnh nhân dễ tuân thủ phác đồ điều trị, tránh quên liều và cải thiện hiệu quả điều trị.
13 Nhược điểm
- Tenofovir có thể gây suy giảm chức năng thận, suy thận cấp, và hội chứng Fanconi nếu sử dụng lâu dài, đòi hỏi cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận.
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả TM Chapman và cộng sự (Cập nhật năm 2003). Tenofovir disoproxil fumarate, Springer. Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2024