Tendirazol
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần US Pharma USA, Công Ty Cổ Phần US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công Ty Cổ Phần US Pharma USA |
Số đăng ký | 893110224525 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Rabeprazole |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt725 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong 1 viên Tendirazol gồm:
- Rabeprazol natri (dạng vi nang tan trong ruột Rabeprazol Natri pellets 8,5%): 20mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tendirazol
Thuốc Tendirazol được sử dụng trong:
- Điều trị loét dạ dày và loét tá tràng.
- Kiểm soát và làm giảm triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày – thực quản (GERD).
- Hỗ trợ điều trị các bệnh lý tăng tiết acid dạ dày như hội chứng Zollinger – Ellison. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rabicad 10 điều trị loét dạ dày, loét tá tràng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tendirazol
3.1 Liều dùng
( 20mg = 1 viên)
- GERD: 20mg/lần/ngày, dùng trong 4–8 tuần. Có thể kéo dài thêm 8 tuần nếu cần.
- Loét tá tràng: 20mg/lần/ngày, điều trị liên tục trong 4 tuần.
- Hội chứng Zollinger – Ellison: khởi đầu 60mg/ngày, sau đó điều chỉnh liều tùy theo đáp ứng lâm sàng.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng Tendirazol 20mg cho người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Rabeprazol, các thành phần của thuốc, hoặc những dẫn xuất thuộc nhóm benzimidazol.
==>> Xem thêm: Thuốc Hadokit Hataphar điều trị loét dạ dày-tá tràng, viêm dạ dày mạn và diệt H. pylori
5 Tác dụng phụ
Toàn thân: suy nhược cơ thể, sốt, ớn lạnh, cảm giác mệt mỏi.
Dị ứng: phát ban, nhạy cảm ánh sáng.
Tiêu hóa: khô miệng, đầy hơi, đau bụng, chán ăn, tiêu phân đen, xuất huyết trực tràng.
Gan – mật – tụy: sỏi mật, viêm túi mật, viêm tụy.
Khác: viêm lợi – miệng, viêm lưỡi, viêm thực quản, viêm đại tràng.
6 Tương tác
Digoxin: Rabeprazol có thể làm tăng nồng độ Digoxin trong máu do pH dạ dày tăng, dẫn đến tăng hấp thu.
Phenytoin: Một số thuốc cùng nhóm (ví dụ Omeprazol) đã được ghi nhận làm chậm quá trình chuyển hóa và thải trừ Phenytoin, cần theo dõi khi phối hợp.
Antacid (nhôm hydroxid, magnesi hydroxid): Dùng đồng thời với Rabeprazol có thể làm giảm nhẹ nồng độ thuốc trong huyết tương (AUC giảm 6–8%).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần loại trừ nguy cơ ung thư dạ dày trước khi điều trị cho bệnh nhân nghi ngờ loét dạ dày.
Thận trọng ở người suy gan, trẻ em và người già.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Rabeprazol được xếp loại B theo FDA. Thử nghiệm trên động vật không thấy hại cho thai, nhưng chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người. Chỉ nên dùng khi lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Chưa xác định thuốc có tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng đã được ghi nhận ở chuột. Vì vậy, không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo cụ thể về triệu chứng quá liều Rabeprazol.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Tendirazol hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Rabe-G 20mg được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày-thực quản, loét dạ dày-tá tràng tiến triển, hội chứng Zollinger-Ellison và phối hợp kháng sinh để diệt H. pylori.
Thuốc Rabestad 20 Stella do Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm sản xuất, được dùng trong các bệnh lý Đường tiêu hóa như loét dạ dày, trào ngược thực quản và hội chứng Zollinger-Ellison.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Rabeprazol là thuốc ức chế bơm proton (PPI), gắn kết không hồi phục vào men H⁺/K⁺-ATPase trên tế bào thành dạ dày, từ đó ức chế bước cuối cùng trong quá trình tiết acid. Thuốc làm giảm tiết acid cơ bản cũng như khi bị kích thích bởi histamin, pentagastrin hoặc các tác nhân khác. Nhờ vậy, Rabeprazol có hiệu quả cao trong điều trị loét dạ dày – tá tràng, trào ngược dạ dày – thực quản và các hội chứng tăng tiết dịch vị như Zollinger-Ellison. Ngoài tác dụng giảm tiết acid, thuốc còn chứng minh hiệu quả bảo vệ niêm mạc, chống loét trong nhiều mô hình thực nghiệm, đồng thời ít gây tăng gastrin máu hơn một số PPI khác.
9.2 Dược động học
Rabeprazol có sinh khả dụng khoảng 52%. Thuốc hấp thu nhanh, ít bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua hệ cytochrome P450, các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua thận. Thời gian bán thải trung bình từ 1 đến 1,5 giờ.
10 Thuốc Tendirazol giá bao nhiêu?
Thuốc Tendirazol hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tendirazol mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tendirazol để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thời gian khởi phát tác dụng nhanh và duy trì được lâu, mang lại hiệu quả ổn định cho bệnh nhân ngay cả khi có tác nhân kích thích tiết acid.
- Sinh khả dụng của thuốc Tendirazol đạt mức cao và ít bị ảnh hưởng bởi bữa ăn, do đó thuận tiện trong quá trình sử dụng hàng ngày.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng lâu dài có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tiêu hoá như viêm dạ dày do vi khuẩn, nhiễm Clostridium difficile.
- Có khả năng làm giảm hấp thu Vitamin B12, calci, magnesi nếu dùng kéo dài, gây loãng xương hoặc thiếu hụt vi chất.
Tổng 7 hình ảnh






