1 / 7
tenamyd cefotaxime 2000 1 U8053

Tenamyd Cefotaxime 2000

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: 239 Còn hàng
Thương hiệuTenamyd, Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd
Số đăng kýVD-19445-13
Dạng bào chếThuốc bột pha tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 lọ
Hoạt chấtCefotaxim
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmme123
Chuyên mục Thuốc Kháng Sinh

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 1210 lần

1 Sự thay đổi bao bì của thuốc Tenamyd Cefotaxime 2000

Thuốc Tenamyd-Cefotaxime 2000 nay đã có một diện mạo mới hiện đại và bắt mắt hơn.

Tenamyd-Cefotaxime 2000 đổi mẫu bao bì
Thuốc Tenamyd-Cefotaxime 2000 đổi mẫu bao bì

2 Thành phần

Thành phần: Thuốc Tenamyd-Cefotaxime 2000 có thành phần hoạt chất chính là Cefotaxim dưới dạng muối natri, với hàm lượng mỗi liều là 2g.

Dạng bào chế: Thuốc bột pha tiêm

3 Tenamyd-Cefotaxime 2000 là thuốc gì?

Tenamyd-Cefotaxime-2000
Thuốc Tenamyd-Cefotaxime 2000 - Kháng sinh Cephalosporin thế hệ 3, điều trị các nhiễm trùng

Thuốc Tenamyd-Cefotaxime 2000 được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau như:

  • Hô hấp: Viêm phổi, viêm phế quản, viêm màng phổi, nhiễm trùng phổi mạn tính.
  • Tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm niệu đạo, viêm thận-bể thận.
  • Tiêu hóa: viêm phúc mạc, viêm túi mật, viêm đường mật.
  • Sinh dục: Viêm nội mạc tử cung, bệnh lậu, viêm tuyến tiền liệt, nhiễm trùng vùng chậu.
  • Hệ thống: Viêm màng não, viêm tủy xương, nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng sau chấn thương, bỏng, nhiễm trùng sau phẫu thuật.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sefotime 1g - thuốc tiêm truyền điều trị bệnh lý nhiễm khuẩn hô hấp, da, tiết niệu 

4 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Tenamyd-Cefotaxime 2000

4.1 Liều dùng

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:

Nhiễm trùng nhẹ: 2g/ngày, chia 12 giờ tiêm một lần.

Nhiễm trùng trung bình đến nặng: 3-6g/ngày, chia đều các liều cách 8 giờ.

Nhiễm trùng nghiêm trọng: 6-8g/ngày, chia đều 6-8 giờ/lần.

Nhiễm trùng nguy hiểm: 12g/ngày, tiêm cách 4 giờ/lần.

Trẻ em dưới 12 tuổi: Liều 50-100 mg/kg/ngày, chia thành các lần tiêm cách nhau 6 giờ. Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, có thể tăng lên 150-200 mg/kg/ngày. Lưu ý không vượt quá 50 mg/kg/ngày đối với trẻ sinh non.

4.2 Cách dùng

Thuốc chỉ được tiêm bắp hoặc tiêm/truyền tĩnh mạch chậm và cần được thực hiện bởi nhân viên y tế chuyên nghiệp.

5 Chống chỉ định

Không dùng Tenamyd-Cefotaxime 2000 cho người dị ứng với Cephalosporin hoặc các thành phần tá dược của thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Greaxim 1g: Kháng sinh đường tiêm điều trị nhiễm khuẩn nặng 

6 Tác dụng phụ

Thường gặp: Tiêu chảy, viêm tĩnh mạch và đau tại vị trí tiêm.

Ít gặp: Giảm bạch cầu ưa eosin, nhiễm trùng thứ phát.

Hiếm gặp: Sốc phản vệ, giảm tiểu cầu, viêm đại tràng giả mạc, tổn thương gan.

7 Tương tác 

Polymyxin: Tăng nguy cơ tổn thương thận.

Azlocilin: Tăng nguy cơ động kinh khi dùng cùng cho bệnh nhân suy thận.

Cyclosporin: Tăng độc tính với thận.

8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

8.1 Lưu ý và thận trọng

Kiểm tra tiền sử dị ứng với Cephalosporin và Penicillin.

Thận trọng với nguy cơ dị ứng chéo giữa Cephalosporin và Penicillin.

Theo dõi chức năng thận khi dùng cùng thuốc gây độc thận.

Có thể gây dương tính giả với test Coombs và xét nghiệm đường niệu.

Tránh dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi không thực sự cần thiết.

Ngừng sử dụng nếu thuốc có dấu hiệu hư hỏng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Vifoxim 1g: Điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn nặng 

8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Tính an toàn của Tenamyd-Cefotaxime 2000 chưa được xác định rõ đối với phụ nữ mang thai và cho con bú, do đó cần cân nhắc khi sử dụng.

8.3 Lưu ý cho người lái xe và vận hành máy móc

Thuốc có thể được sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc mà không gây ảnh hưởng.

8.4 Xử trí quá liều và quên liều

Quá liều: Ngưng dùng ngay và có thể cần thẩm tách máu để giảm nồng độ Cefotaxim.

Quên liều: Tiêm bổ sung sớm nhất có thể nhưng đảm bảo khoảng cách giữa các liều. Không được dùng liều gấp đôi.

8.5 Bảo quản

Nên bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh ánh sáng mạnh và trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

9 Sản phẩm thay thế

Thuốc Qtax 1.0 GM chứa hoạt chất Cefotaxim nhưng hàm lượng thấp hơn (Cefotaxim 1g) do hãng M/S Samrudh Pharmaceuticals Pvt., Ltd. sản xuất. Giá bán 20,000 đồng.

Tương tự như vậy, thuốc Goldcefo 1g cũng chứa dược chất Cefotaxim hàm lượng 1g. Thuốc được sản xuất  bởi Facta Farmaceutici S.p.A. Giá bán 250,000 đồng cho hộp 10 lọ.

10 Cơ chế tác dụng

10.1 Dược lực học

Cefotaxim thuộc nhóm kháng sinh Cephalosporin thế hệ ba, được biết đến với phổ kháng khuẩn rộng, đặc biệt hiệu quả đối với vi khuẩn Gram âm. So với các thế hệ Cephalosporin trước đó, Cefotaxim có khả năng kháng lại các enzym beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra, giúp duy trì hiệu quả kháng sinh. Tuy nhiên, nó lại kém hiệu quả hơn đối với các vi khuẩn Gram dương.

Cơ chế hoạt động của Cefotaxim dựa trên việc ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Bằng cách liên kết với các protein thiết yếu trên màng tế bào vi khuẩn (protein gắn penicillin), thuốc ngăn cản sự hình thành màng tế bào, dẫn đến sự tiêu diệt vi khuẩn. Nghiên cứu lâm sàng đã chỉ ra rằng Cefotaxim có tỷ lệ tiêu diệt vi khuẩn trong nhiễm trùng đường hô hấp dưới đạt từ 89,9% đến 93,9%.

10.2 Dược động học

Hấp thu: Cefotaxim được hấp thu nhanh chóng khi tiêm bắp.

Phân bố: Khoảng 40% lượng Cefotaxim trong máu gắn kết với protein huyết tương. Thuốc có khả năng phân bố rộng khắp các mô và dịch trong cơ thể, vượt qua hàng rào nhau thai và có thể xuất hiện trong sữa mẹ.

Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa chủ yếu tại gan, tạo thành desacetylcefotaxim - một chất không còn hoạt tính kháng khuẩn.

Thải trừ: Cefotaxim có thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 1 giờ, trong khi các chất chuyển hóa có thời gian bán thải khoảng 1,5 giờ. Thuốc được thải chủ yếu qua đường nước tiểu.

11 Thuốc Tenamyd-Cefotaxime-2000 giá bao nhiêu?

Thuốc Tenamyd-Cefotaxime-2000 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

12 Thuốc Tenamyd-Cefotaxime-2000 mua ở đâu?

Thuốc Tenamyd-Cefotaxime-2000 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tenamyd-Cefotaxime-2000 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

13 Ưu điểm

  • Phổ kháng khuẩn rộng: Thuốc có hiệu quả cao đối với vi khuẩn Gram âm, thường là nguyên nhân gây các nhiễm trùng nặng như viêm phổi, viêm màng não, và nhiễm trùng máu.
  • Ổn định trước beta-lactamase: So với các kháng sinh thế hệ trước, Cefotaxim bền hơn với sự phân hủy của enzym beta-lactamase, giúp điều trị hiệu quả các vi khuẩn kháng thuốc.
  • Hấp thu nhanh và phân bố rộng: Thuốc được hấp thu nhanh chóng khi tiêm và phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể, cho phép tác dụng nhanh trong điều trị.
  • Thích hợp với nhiều loại nhiễm trùng: Dùng được cho nhiều loại nhiễm trùng, từ hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu đến sinh dục và nhiễm trùng hệ thống.

14 Nhược điểm 

  • Tác dụng phụ đáng kể: Có thể gây các tác dụng phụ như sốc phản vệ, viêm đại tràng màng giả, và các phản ứng mẫn cảm nghiêm trọng. [1] 
  • Dị ứng chéo: Người dị ứng với Cephalosporin hoặc penicillin cần thận trọng do nguy cơ dị ứng chéo.
  • Không an toàn cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Chưa đủ dữ liệu về tính an toàn của thuốc đối với nhóm đối tượng này.
  • Sử dụng cần sự giám sát: Phải được tiêm hoặc truyền dưới sự giám sát của chuyên gia y tế, không tự ý sử dụng.

Tổng 7 hình ảnh

tenamyd cefotaxime 2000 1 U8053
tenamyd cefotaxime 2000 1 U8053
tenamyd cefotaxime 2000 2 L4327
tenamyd cefotaxime 2000 2 L4327
tenamyd cefotaxime 2000 3 M5811
tenamyd cefotaxime 2000 3 M5811
tenamyd cefotaxime 2000 4 V8127
tenamyd cefotaxime 2000 4 V8127
tenamyd cefotaxime 2000 5 J3843
tenamyd cefotaxime 2000 5 J3843
tenamyd cefotaxime 2000 6 M5117
tenamyd cefotaxime 2000 6 M5117
tenamyd cefotaxime 2000 7 M4105
tenamyd cefotaxime 2000 7 M4105

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugs. Cefotaxime Uses, Side Effects & Warnings, Drugs.com. Truy cập ngày 19 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Cái này là thuốc tiêm hả shop?

    Bởi: Tuyết vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn. Tenamyd-Cefotaxime-2000 là thuốc bột pha tiêm ạ. Sử dụng thuốc cần phải có cán bộ y tế ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Tenamyd Cefotaxime 2000 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Tenamyd Cefotaxime 2000
    B
    Điểm đánh giá: 4/5

    Nhà thuốc tư vấn nhiệt tình, ship nhanh

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633