Temotero 20mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Hetero Drugs Limited, Hetero Labs Limited |
| Công ty đăng ký | Hetero Labs Limited |
| Số đăng ký | VN3-405-22 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ chứa 5 viên |
| Hoạt chất | Temozolomide |
| Xuất xứ | Ấn Độ |
| Mã sản phẩm | alh322 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thuốc Temotero 20mg có thành phần:
Temozolomide:......................... 20 mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Temotero 20mg
Thuốc Temotero 20mg được chỉ định:
- Điều trị u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng ở người lớn: điều trị đồng thời cùng xạ trị hoặc đơn trị sau xạ trị.
- Điều trị u thần kinh đệm ác tính (như u tế bào hình sao bất sản hoặc u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng) ở trẻ từ 3 tuổi trở lên và người lớn trong giai bệnh đoạn tái phát hoặc tiến triển sau điều trị tiêu chuẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zolodal tab 100 - điều trị u nguyên bào thần kinh đệm đa dạng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Temotero 20mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Điều trị u nguyên bào thần kinh đệm đa hình
Liều khởi đầu: Thông thường , dùng liều 75 mg/m²/ngày trong 42 ngày đầu khi điều trị kết hợp với xạ trị. Việc giảm liều không được khuyến khích trong giai đoạn phối hợp, xem xét tạm ngừng thuốc hoặc ngừng dùng trong trường hợp xuất hiện độc tính.
Liều duy trì: gồm 6 chu kỳ, mỗi chu kỳ dài 28 ngày.
- Chu kỳ đầu: sau 4 tuần hoàn thành trị liệu phối hợp, dùng liều 150 mg/m²/ngày, dùng trong 5 ngày liên tiếp.
- Chu kỳ 2-6: có thể tăng liều lên đến 200 mg/m²/ngày, dùng trong 5 ngày liên tiếp nếu không xuất hiện độc tính.
3.1.2 Điều trị u nguyên bào ác tính đoạn tái phát hoặc tiến triển
Liều khởi đầu: dùng liều 150 mg/m²/ngày trong 5 ngày liên tiếp của chu kỳ 28 ngày.
Các liều tiếp theo: có thể tăng liều lên mức 200 mg/m2/ngày trong 5 ngày liên tiếp của chu kỳ 28 ngày tiếp theo
3.1.3 Người suy gan, suy thận
Điều trị thận trọng và không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Thuốc Temotero 20mg dùng đường uống, nên uống thuốc khi bụng đói.
Nuốt nguyên viên với một cốc nước đầy, không nhai, nghiền nát hoặc mở viên nang.
Nếu bị nôn sau khi uống, không uống bù lại liều hôm đó.
4 Chống chỉ định
Không dùng Temotero 20mg cho người mẫn cảm với temozolomid, Dacarbazin, người bị suy tủy xương nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Temalieva 100mg điều trị u nguyên bào thần kinh đệm
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp
Buồn nôn và nôn
Mệt mỏi và suy nhược
Táo bón hoặc tiêu chảy.
Chán ăn
Chóng mặt
Đau đầu
5.2 Tác dụng phụ nghiêm trọng
Giảm số lượng bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Khó thở, ho hoặc đau ngực.
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
Độc tính gan (như suy gan, viêm gan, tổn thương gan,...)
6 Tương tác
Thức ăn: temozolomid bị giảm hấp thu khi dùng cùng thức ăn.
Acid valproic: temozolomid bị giảm thanh thải khoảng 5%.
Các thuốc ức chế tủy xương: tăng nguy cơ ức chế tủy xương khi dùng đồng thời với temozolomid.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Điều trị với Temozolomide có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Nguy cơ viêm phổi do Pneumocystis jirovecii tăng khi điều trị dài ngày. Những bệnh nhân dùng thuốc kết hợp với xạ trị cần được điều trị dự phòng viêm phổi do Pneumocystis jirovecii. Nên theo dõi nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt khi điều trị ở người bệnh có sử dụng corticoid.
Thận trọng nguy cơ viêm màng não do herpes trong quá trình điều trị.
Khuyến cáo nên xét nghiệm định kỳ để theo dõi chức năng gan và thận. Đã có ghi nhận về độc tính trên gan hoặc tử vong do suy gan khi dùng thuốc.
ADR phổ biến của thuốc bao gồm nôn hoặc buồn nôn, do đó, có thể uống thuốc chống nôn khi uống temozolomid hoặc có các phương pháp dự phòng phù hợp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: tránh sử dụng Temotero 20mg trong thời gian mang thai vì chưa có dữ liệu dùng thuốc cho người mang thai.
Bà mẹ cho con bú: tránh cho con bú trong khi đang điều trị với thuốc Temotero 20mg.
7.3 Quả liều và xử trí
Triệu chứng: ghi nhận tình trạng thiếu máu bất sản, suy đa tạng, sốt và tử vong tổng liều tới 10.000 mg/ một chu kỳ hoặc dùng kéo dài hơn 5 ngày. Đã có báo cáo về các ADR bao gồm ức chế tủy kèm/không kèm nhiễm khuẩn ở người bệnh sử dụng quá 5 ngày (tới 64 ngày).
Xử trí: giám sát chặt chẽ huyết học, thực hiện điều trị hỗ trợ khi cần thiết.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Temotero 20mg nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Temotero 20mg tạm hết hàng, quý khách vui lòng tham khảo thêm:
- Thuốc Venutel 50mg, sản phẩm của Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú, hộp 2 vỉ x 7 viên, là thuốc điều trị một số loại ung thư bao gồm: u thần kinh đệm ác tính, u nguyên bào xốp đa dạng, ung thư hắc tố đã di căn, …
- Thuốc Temoside 100 do Công ty Cipla Ltd. - Ấn Độ sản xuất, hộp 1 chai x 5 viên, là thuốc điều trị u nguyên bào thần kinh đệm đa hình mới được chẩn đoán ở người lớn, điều trị u thần kinh đệm ác tính, u sao bào mất biệt hóa cho trẻ từ 3 tuổi trở lên và người lớn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Temozolomide là một tiền thuốc, Temozolomide được tự động thủy phân thành 5-(3-methyltriazen- 1-yl) imidazol-4-carboxamid (MTIC). MTIC là hoạt chất có tác dụng gây độc tế bào thông qua việc alkyl hóa ADN tại vị trí O6 và N7 của guanin trong ADN dẫn tới sợi đôi ADN bị gãy và chết theo chương trình.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Temozolomide được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) đạt được sau thời gian trung bình Tmax là từ là từ 0,5 - 1,5 giờ. Thức ăn làm giảm hấp thu temozolomide.
Phân bố: thuốc gắn kết khoảng 15% với protein huyết tương. Thuốc qua được hàng rào máu não, so với nồng độ trong huyết tương, nồng độ thuốc trong dịch não tủy đạt khoảng 35 - 39% .
Chuyển hóa: thuốc được biến đổi nhanh nhờ quá trình thủy phân thành MTIC. MTIC được đào thải qua nước tiểu dưới dạng 5-amino- imidazol-4-carboxamid (AIC) và CO2.
Thải trừ: thuốc thải trừ chủ yếu qua thận, T1/2 là khoảng 1,8 giờ. Khoảng 5 - 10% thuốc đào thải ở dạng nguyên vẹn sau 24 giờ, phần còn lại đào thải dưới dạng AIC, chất chuyển hóa acid temozolomid và chất chuyển hóa phân cực chưa xác định.
10 Thuốc Temotero 20mg giá bao nhiêu?
Thuốc Temotero 20mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Temotero 20mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sử dụng Temozolomide có thể cải thiện khả năng sống sót ở bệnh nhân lớn tuổi mắc u nguyên bào thần kinh đệm, u nguyên bào thần kinh đệm thoái hóa.[1]
- Thuốc Temotero 20mg dạng viên nang, dễ uống, dễ chi liều, thuận tiện cho người bệnh điều trị tại nhà.
13 Nhược điểm
- Thuốc Temotero 20mg thường gây nôn, buồn nôn, chán ăn hoặc chóng mặt.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Jason Chua và cộng sự (Đăng ngày 5 tháng 3 năm 2019), Evidence-Based Practice: Temozolomide Beyond Glioblastoma, Pubmed. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2025

