1 / 4
temoside 100mg 1 S7825

Temoside 100

Thuốc kê đơn

Giá: Liên hệ
Đã bán: 89 Còn hàng
Thương hiệuCipla, Cipla Ltd.
Công ty đăng kýAPC Pharmaceuticals & Chemicals Ltd.
Số đăng kýVN1-596-12
Dạng bào chếviên nang cứng
Quy cách đóng góiHộp 1 chai x 5 viên
Hoạt chấtTemozolomide
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmthom547
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Trúc Ly Biên soạn: Dược sĩ Trúc Ly

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 85 lần

1 Thành phần

Thành phần: Mỗi viên Temoside 100 chứa 100mg Temozolomide

Dạng bào chế: Viên nang cứng

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Temoside 100

Temoside 100mg
Thuốc Temoside 100 - Điều trị các loại ung thư não

Thuốc Temoside 100mg được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

2.1 Người trưởng thành mới được chẩn đoán mắc u nguyên bào thần kinh đệm đa hình

Sử dụng kết hợp với xạ trị (RT) trong giai đoạn đầu

Tiếp tục sử dụng đơn trị liệu sau khi hoàn thành xạ trị

2.2 Bệnh nhân từ 3 tuổi trở lên, thanh thiếu niên và người lớn

Điều trị u thần kinh đệm ác tính như u nguyên bào thần kinh đệm đa hình

Điều trị u sao bào mất biệt hóa

Áp dụng trong trường hợp bệnh tái phát hoặc tiến triển sau khi đã điều trị theo phương pháp chuẩn

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Temoside 100

3.1 Liều dùng

Đối với người trưởng thànhĐiều trị u nguyên bào thần kinh đệm đa hìnhGiai đoạn điều trị phối hợp
  • Liều khởi đầu: 75mg/m² diện tích da mỗi ngày

Thời gian: Liên tục trong 42 ngày (có thể kéo dài đến 49 ngày nếu đáp ứng tốt)

Phương pháp: Kết hợp với xạ trị tại chỗ (tổng liều 60 Gy chia thành 30 lần)

  • Theo dõi và điều chỉnh:

Kiểm tra công thức máu hàng tuần

Tiếp tục điều trị khi:

Số lượng bạch cầu đa nhân trung tính tuyệt đối (ANC) ≥ 1500/mm³

Số lượng tiểu cầu ≥ 100000/mm³

Không có độc tính nghiêm trọng ngoài hệ tạo máu (ngoại trừ rụng tóc, buồn nôn và nôn nhẹ)

Tạm ngừng điều trị khi:

ANC từ 500 đến 1499/mm³

Tiểu cầu từ 10000 đến 99000/mm³

Độc tính ngoài hệ tạo máu ở mức độ 2 (trừ rụng tóc, buồn nôn và nôn)

Ngừng hoàn toàn khi:

ANC < 500/mm³

Tiểu cầu < 10000/mm³

Độc tính ngoài hệ tạo máu ở mức độ 3 hoặc 4 (ngoại trừ rụng tóc, buồn nôn và nôn)

Giai đoạn điều trị duy trì
  • Bắt đầu: 4 tuần sau khi hoàn thành giai đoạn phối hợp

Thời gian: Tối đa 6 chu kỳ, mỗi chu kỳ 28 ngày

Phác đồ: 5 ngày dùng thuốc, 23 ngày nghỉ

  • Liều lượng:

Chu kỳ đầu tiên: 150mg/m²/ngày

Các chu kỳ tiếp theo: Có thể tăng lên 200 mg/m²/ngày nếu không có độc tính nghiêm trọng

  • Theo dõi và điều chỉnh:

Xét nghiệm công thức máu trước ngày 1 và ngày 22 của mỗi chu kỳ, sau đó hàng tuần

Tiếp tục điều trị khi ANC ≥ 1500/mm³, tiểu cầu ≥ 100000/mm³, và không có độc tính nghiêm trọng ngoài hệ tạo máu

Giảm liều 50 mg/m² cho chu kỳ kế tiếp nếu ANC < 1000/mm³, tiểu cầu < 50000/mm³, hoặc độc tính ngoài hệ tạo máu mức độ 3

Điều trị u tế bào hình sao mất biệt hóa
  • Liều khởi đầu: 150mg/m²/ngày trong 5 ngày, chu kỳ 28 ngày

Các liều tiếp theo: 100 - 200 mg/m²/ngày trong 5 ngày mỗi chu kỳ, tùy thuộc vào dung nạp huyết học

  • Điều chỉnh liều:

Hoãn điều trị nếu ANC < 1000/mm³ hoặc tiểu cầu < 50000/mm³ vào ngày 22 hoặc 29

Giảm liều 50mg/m²/ngày cho chu kỳ sau nếu các chỉ số máu thấp

Có thể tăng liều lên 200 mg/m²/ngày nếu dung nạp tốt

Đối với trẻ em (từ 3 tuổi trở lên) bị u thần kinh đệm ác tính tái phát hoặc tiến triển
  • Chu kỳ điều trị: 28 ngày
  • Liều dùng:

Bệnh nhân chưa điều trị hóa trị: 200 mg/m²/ngày trong 5 ngày đầu, nghỉ 23 ngày

Bệnh nhân đã điều trị hóa trị: Khởi đầu 150 mg/m²/ngày, có thể tăng lên 200 mg/m²/ngày từ chu kỳ thứ hai nếu dung nạp tốt

Lưu ý đặc biệt:

Cần thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan và suy thận nặng

Với bệnh nhân suy gan nhẹ và vừa, dược động học của thuốc tương tự như ở người bình thường

3.2 Cách dùng

Uống Temoside khi đói

Nuốt nguyên viên với một ly nước

Không được mở hoặc nhai viên thuốc

Nếu bị nôn sau khi uống, không uống lại liều đó trong ngày

4 Chống chỉ định

Quá mẫn với temozolomide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc

Quá mẫn với dacarbazine (DTIC)

Suy tủy xương nặng

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Temalieva 100mg điều trị u nguyên bào thần kinh đệm 

5 Tác dụng phụ 

Temoside có thể gây ra nhiều tác dụng phụ với mức độ nghiêm trọng khác nhau:

Tác dụng phụ rất phổ biến:

Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, táo bón

Giảm cảm giác ngon miệng

Đau đầu

Mệt mỏi

Tác dụng phụ phổ biến:

Thay đổi trong hệ thống tạo máu: giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu

Phản ứng da: phát ban, ngứa, rụng tóc

Rối loạn thần kinh: chóng mặt, dị cảm, rối loạn vị giác

Vấn đề tiêu hóa: tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu

Triệu chứng toàn thân: suy nhược, sốt, yếu cơ

Đau khớp

Các tác dụng phụ khác cần lưu ý:

Rối loạn thần kinh: co giật, buồn ngủ

Nhiễm trùng: viêm phổi do Pneumocystis jirovecii, nhiễm trùng cơ hội, nhiễm nấm Candida miệng

Tái hoạt virus: viêm gan B

Rối loạn chức năng gan

Phản ứng dị ứng

6 Tương tác

Tương tác với ranitidine: Không ảnh hưởng đến hấp thu của temozolomide hoặc chất chuyển hóa hoạt tính MTIC.

Tương tác với thức ăn:

Giảm 33% nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax)

Giảm 9% Diện tích dưới đường cong (AUC)

Do đó, nên dùng Temoside khi đói để tránh thay đổi đáng kể về mặt lâm sàng

Tương tác với các thuốc khác:

Không có thay đổi đáng kể trong độ thanh thải của temozolomide khi dùng cùng dexamethasone, prochlorperazine, Phenytoin, Carbamazepine, Ondansetron, thuốc đối kháng thụ thể H2, hoặc phenobarbital

Valproic acid có thể làm giảm nhẹ độ thanh thải của temozolomide

Tương tác tiềm ẩn:

Temozolomide ít có khả năng ảnh hưởng đến dược động học của các thuốc khác do không chuyển hóa ở gan và liên kết protein thấp

Khi kết hợp với các thuốc ức chế tủy xương khác, có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nguy cơ nhiễm trùng:

Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu nhiễm trùng cơ hội, đặc biệt là viêm phổi do Pneumocystis jirovecii (PCP)

Cần dự phòng PCP cho tất cả bệnh nhân được điều trị đồng thời Temoside và xạ trị trong phác đồ 42 ngày

Tiếp tục dự phòng nếu số lượng lympho bào giảm cho đến khi phục hồi về mức bình thường

Nguy cơ tái hoạt virus:

Theo dõi dấu hiệu tái hoạt virus viêm gan B (HBV)

Tham khảo ý kiến chuyên gia gan trước khi điều trị ở bệnh nhân có huyết thanh dương tính với viêm gan B

Viêm não màng não do herpes:

Đã có báo cáo về các trường hợp viêm não màng não do herpes, bao gồm cả trường hợp tử vong, ở bệnh nhân dùng Temoside kết hợp với xạ trị

Độc tính gan:

Thực hiện xét nghiệm chức năng gan trước khi bắt đầu điều trị và định kỳ trong quá trình điều trị

Đánh giá cẩn thận nguy cơ/lợi ích ở bệnh nhân có bất thường chức năng gan

Theo dõi độc tính gan có thể xuất hiện vài tuần hoặc lâu hơn sau khi ngừng điều trị

Sử dụng ở trẻ em:

Các nghiên cứu tương tác thuốc chủ yếu được thực hiện trên người lớn

Cần thận trọng khi sử dụng ở trẻ em và theo dõi chặt chẽ

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Temcad 100mg chỉ định sử dụng để điều trị khối u não 

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

7.2.1 Phụ nữ mang thai:

Chưa có dữ liệu đầy đủ về việc sử dụng Temoside ở phụ nữ mang thai

Nghiên cứu tiền lâm sàng trên chuột và thỏ với liều 150mg/m2 cho thấy có nguy cơ gây quái thai và độc tính cho thai nhi

Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai

Nếu buộc phải sử dụng trong thai kỳ, cần thông báo rõ cho bệnh nhân về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi

7.2.2 Phụ nữ cho con bú:

Chưa xác định được liệu Temoside có bài tiết vào sữa mẹ hay không

Khuyến cáo ngưng cho con bú trong thời gian điều trị bằng Temoside

7.2.3 Phụ nữ có khả năng sinh sản:

Cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị

Tiếp tục sử dụng biện pháp tránh thai ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc điều trị

7.2.4 Khả năng sinh sản ở nam giới:

Temoside có thể gây độc gen

Nam giới cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị

Không nên có con trong ít nhất 3 tháng sau liều cuối cùng

Nên cân nhắc bảo quản tinh trùng đông lạnh trước khi điều trị do nguy cơ vô sinh không hồi phục

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Temoside có thể gây ảnh hưởng nhẹ đến khả năng lái xe và vận hành máy móc do tác dụng gây mệt mỏi và buồn ngủ. Bệnh nhân cần được cảnh báo và thận trọng khi thực hiện các hoạt động này.

7.4 Xử trí khi quá liều

Các liều từ 500 đến 1.250 mg/m2 đã được đánh giá lâm sàng

Độc tính chính khi quá liều là độc tính trên hệ tạo máu, mức độ tăng theo liều dùng

Đã có báo cáo về một trường hợp dùng quá liều 10.000 mg dẫn đến giảm toàn bộ tế bào máu, sốt, suy đa cơ quan và tử vong

Khi dùng thuốc kéo dài hơn 5 ngày có thể gây ức chế tủy xương nặng, nhiễm trùng và có thể dẫn đến tử vong

Khi nghi ngờ quá liều, cần đánh giá huyết học ngay lập tức

Cung cấp các biện pháp hỗ trợ khi cần thiết

7.5 Bảo quản

Bảo quản xa tầm tay trẻ em, tốt nhất trong tủ có khóa

Không mở, nghiền nát hoặc nhai viên nang

Tránh tiếp xúc với da, mắt hoặc mũi nếu viên nang bị hỏng

Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C

8 Sản phẩm thay thế

Thuốc Temcad 100mg có xuất xứ từ Ấn Độ, chứa hoạt chất Temozolomide với hàm lượng 100mg. Tương tự như thuốc Temodal 250mg, Temcad được chỉ định trong điều trị các loại ung thư, bao gồm u não ác tính và một số loại khối u khác. Tuy nhiên, với hàm lượng hoạt chất thấp hơn trong mỗi viên (100mg so với 250mg), liều dùng của Temcad có thể cần điều chỉnh để phù hợp với phác đồ điều trị.

Ngoài ra, thuốc Temalieva 100mg cũng có thành phần hoạt chất là Temozolomide hàm lượng 100mg và được sản xuất bởi công ty Allieva Pharma, một hãng dược đến từ Ấn Độ. Giống với Temcad, Temalieva 100mg được sử dụng để điều trị các loại ung thư tương tự như Temodal và các thuốc khác chứa Temozolomide.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Temozolomide là một dẫn xuất của imidazotetrazin, hoạt động như một tiền chất không có tác dụng dược lý ngay lập tức. Khi vào cơ thể, temozolomid tự động thủy phân thành hợp chất 5-(3-methyltriazen-1-yl) imidazol-4-carboxamid (MTIC), chất này có tác dụng gây độc tế bào. Quá trình thủy phân không cần sự tham gia của enzym mà xảy ra tự nhiên trong các mô của cơ thể. MTIC gây độc tế bào bằng cách alkyl hóa ADN tại các vị trí O6 và N7 của guanin, dẫn đến đứt gãy sợi ADN kép, gây ra quá trình chết tế bào theo chương trình. Đáng chú ý, temozolomide có khả năng gây độc tế bào không phụ thuộc vào chu kỳ của tế bào.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Temozolomide được hấp thu nhanh chóng và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng qua đường uống đạt xấp xỉ 100%. Sau khi uống, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng từ 0,5 đến 1,5 giờ. Tuy nhiên, thức ăn làm giảm tốc độ và mức độ hấp thu, giảm diện tích dưới đường cong (AUC) khoảng 9%, giảm nồng độ đỉnh (Cmax) khoảng 32%, và kéo dài thời gian đạt đỉnh (Tmax) lên tới 2 giờ.

Phân bố: Thể tích phân bố của temozolomide là 0,4 lít/kg và chỉ có khoảng 15% thuốc gắn kết với protein huyết tương. Thuốc xâm nhập nhanh qua hàng rào máu - não, đạt nồng độ trong dịch não tủy bằng khoảng 35-39% so với nồng độ trong huyết tương.

Chuyển hóa: Temozolomide là tiền chất và được chuyển hóa nhanh chóng thông qua quá trình thủy phân tự phát tại pH sinh lý thành MTIC. MTIC sau đó được đào thải dưới dạng CO2 và 5-amino-imidazol-4-carboxamid (AIC), một chất tự nhiên trong nước tiểu. Quá trình chuyển hóa temozolomide và MTIC có sự tham gia không đáng kể của hệ enzym cytochrom P450.

Thải trừ: Thời gian bán thải của temozolomide trong huyết tương là khoảng 1,8 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận. Sau khi uống, trong vòng 24 giờ, từ 5-10% temozolomide xuất hiện trong nước tiểu dưới dạng không đổi, phần còn lại được thải trừ dưới dạng acid temozolomide, AIC hoặc các chất chuyển hóa phân cực không xác định.

Dược động học của temozolomide trên những bệnh nhân suy gan mức độ nhẹ và vừa tương tự như trên người có chức năng gan bình thường. Độ thanh thải của thuốc không bị ảnh hưởng bởi tuổi tác, chức năng thận, hoặc tình trạng hút thuốc. Trẻ em có giá trị AUC cao hơn người lớn, tuy nhiên liều dung nạp tối đa ở cả trẻ em và người lớn là 1.000 mg/m² cho mỗi chu kỳ điều trị.

10 Thuốc Temoside 100 giá bao nhiêu?

Thuốc Temoside 100 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Temoside 100 mua ở đâu?

Thuốc Temoside 100 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Temoside 100 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả điều trị ung thư: Temoside là một trong những lựa chọn hiệu quả trong điều trị các loại ung thư như u não ác tính và các khối u khác, mang lại cơ hội kéo dài sự sống cho bệnh nhân.
  • Hấp thu nhanh: Với thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương nhanh, Temoside giúp cơ thể hấp thụ thuốc hiệu quả, nhanh chóng phát huy tác dụng điều trị.
  • Thâm nhập qua hàng rào máu - não: Temoside có khả năng vượt qua hàng rào máu não, là ưu điểm lớn trong điều trị các khối u não mà nhiều loại thuốc khác không làm được.
  • Liên kết protein thấp: Chỉ khoảng 15% thuốc gắn với protein huyết tương, giúp giảm thiểu tương tác thuốc và cải thiện khả năng phân bố trong cơ thể.

13 Nhược điểm

  • Nhiều tác dụng phụ: Temoside có thể gây ra các phản ứng phụ phổ biến như buồn nôn, nôn, táo bón, giảm bạch cầu, đau đầu, mệt mỏi. Ngoài ra, còn có các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như viêm phổi do nấm, viêm não màng não do herpes. [1]
  • Nguy cơ suy tủy xương: Thuốc có thể dẫn đến suy tủy xương nặng, làm giảm khả năng sản xuất máu, gia tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng cho bệnh nhân.
  • Tương tác thuốc: Sử dụng Temoside cùng với các thuốc ức chế tủy xương hoặc steroid có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy, gây nguy hiểm cho người bệnh.
  • Không phù hợp cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc có thể gây quái thai và gây hại cho thai nhi, vì vậy không nên sử dụng cho phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
  • Lưu ý khi sử dụng lâu dài: Việc sử dụng Temoside trong thời gian dài, đặc biệt khi kết hợp với steroid, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội và viêm phổi.

Tổng 4 hình ảnh

temoside 100mg 1 S7825
temoside 100mg 1 S7825
temoside 100mg 2 J3208
temoside 100mg 2 J3208
temoside 100mg 3 G2625
temoside 100mg 3 G2625
temoside 100mg 5 U8683
temoside 100mg 5 U8683

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Chuyên gia Drugs. Temozolomide Side Effects: Common, Severe, Long Term, Drugs.com. Truy cập ngày 12 tháng 10 năm 2024.
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này là hàng Ấn hả shop?

    Bởi: Minh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, sản phẩm này do công ty Cipla của Ấn Độ sản xuất ạ. Sản phẩm đã được đăng ký lưu hành tại Việt Nam

      Quản trị viên: Dược sĩ Trúc Ly vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Temoside 100 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Temoside 100
    Q
    Điểm đánh giá: 4/5

    Thông tin hữu ích

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633