Temodal 250mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | MSD (Merck Sharp & Dohme), Merck Sharp & Dohme B.V. |
Công ty đăng ký | Merck Sharp & Dohme B.V. |
Dạng bào chế | viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp chứa 5 viên nang cứng trong túi nhỏ |
Hoạt chất | Temozolomide |
Xuất xứ | Hà Lan |
Mã sản phẩm | thom546 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên Temodal 250mg chứa 250mg Temozolomide (TMZ).
Dạng bào chế: Viên nang cứng 250mg: Thân và nắp màu trắng đục, in "TEMODAL" trên nắp và "250 mg" trên thân.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Temodal 250 mg
Thuốc Temodal 250mg được chỉ định điều trị:
- Bệnh nhân người lớn mới được chẩn đoán u nguyên bào thần kinh đệm đa hình, kết hợp đồng thời với xạ trị (RT) và sau đó là đơn trị liệu.
- Trẻ em từ 3 tuổi trở lên, thanh thiếu niên và người lớn bị u thần kinh đệm ác tính như u nguyên bào thần kinh đệm đa hình hoặc u sao bào mất biệt hóa, tái phát hoặc tiến triển sau điều trị chuẩn.
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Temodal 250 mg
Temodal chỉ nên được kê đơn bởi các bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị các khối u não. Có thể dùng thuốc chống nôn.
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
3.1.1.1 U nguyên bào thần kinh đệm đa hình:
- Giai đoạn điều trị phối hợp:
Trong quá trình kết hợp với xạ trị, temozolomide được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch với liều khởi điểm là 75 mg/m² diện tích da/ngày, liên tục trong 42 ngày cùng với xạ trị tại chỗ (tổng liều 60 Gy chia thành 30 phân đoạn).
Việc kiểm tra công thức máu cần được thực hiện trước và trong suốt quá trình dùng temozolomide, với tần suất hàng tuần. Điều kiện để tiếp tục điều trị bao gồm: số lượng bạch cầu đa nhân trung tính tuyệt đối (ANC) ≥ 1500/mm³, số lượng tiểu cầu ≥ 100000/mm³ và không xuất hiện độc tính nghiêm trọng ngoài hệ huyết học, ngoại trừ rụng tóc, buồn nôn và nôn mửa ở mức độ nhẹ. Nếu đáp ứng đủ các tiêu chí này, temozolomide có thể được tiếp tục sử dụng mỗi ngày trong 42 ngày, tối đa lên đến 49 ngày.
Điều trị bằng temozolomide nên tạm ngừng nếu ANC giảm xuống từ 500 đến 1499/mm³, tiểu cầu từ 10000 đến 99000/mm³, hoặc có các dấu hiệu độc tính ngoài hệ huyết học ở mức độ 2 (trừ rụng tóc, buồn nôn và nôn mửa). Điều trị có thể tiếp tục khi các chỉ số trở lại mức an toàn.
Việc ngưng hoàn toàn temozolomide được thực hiện khi ANC < 500/mm³, tiểu cầu < 10000/mm³, hoặc có độc tính ngoài hệ huyết học ở mức độ 3 hoặc 4 (ngoại trừ rụng tóc, buồn nôn và nôn mửa). Những bệnh nhân xuất hiện các tình trạng này sẽ không đủ điều kiện tiếp tục điều trị phối hợp có temozolomide và không được phép tiến hành giai đoạn điều trị duy trì.
- Giai đoạn điều trị duy trì:
Sau khi hoàn thành giai đoạn điều trị phối hợp khoảng 4 tuần, bệnh nhân sẽ bắt đầu điều trị duy trì, kéo dài tối đa 6 chu kỳ nếu có khả năng dung nạp. Trong giai đoạn này, temozolomide sẽ được dùng một lần mỗi ngày trong 5 ngày, tiếp theo là 23 ngày không sử dụng thuốc, tạo thành một chu kỳ 28 ngày.
Liều dùng trong chu kỳ đầu tiên là 150 mg/m²/ngày qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch trong 5 ngày liên tiếp, sau đó nghỉ 23 ngày. Liều lượng trong các chu kỳ tiếp theo sẽ phụ thuộc vào mức độ độc tính của thuốc.
Công thức máu cần được xét nghiệm trước khi bắt đầu điều trị vào ngày 1 và vào ngày 22 (tức 21 ngày sau liều temozolomide đầu tiên), sau đó theo dõi hàng tuần. Điều trị chỉ tiếp tục khi ANC ≥ 1500/mm³, số lượng tiểu cầu ≥ 100000/mm³, và không có độc tính ngoài hệ huyết học nghiêm trọng (ngoại trừ rụng tóc, buồn nôn và nôn).
Nếu bệnh nhân đạt đủ tiêu chuẩn sau chu kỳ đầu tiên, liều có thể tăng lên 200 mg/m²/ngày trong chu kỳ 2 và duy trì ở mức này cho các chu kỳ sau nếu không xuất hiện độc tính nghiêm trọng.
Nếu bệnh nhân gặp phải độc tính trong chu kỳ đầu tiên, không nên tăng liều ở chu kỳ 2 hoặc các chu kỳ tiếp theo. Khi có các tác dụng phụ như ANC < 1000/mm³, tiểu cầu < 50000/mm³ hoặc độc tính ngoài hệ huyết học ở mức độ 3, nên giảm liều temozolomide 50 mg/m² cho chu kỳ kế tiếp (ví dụ từ 150 mg/m² xuống 100 mg/m², hoặc từ 200 mg/m² xuống 150 mg/m²). Việc điều chỉnh liều cần dựa trên mức độ giảm thấp nhất của công thức máu và độc tính nghiêm trọng nhất trong chu kỳ trước.
3.1.1.2 U tế bào hình sao mất biệt hóa:
Liều khởi đầu: 150 mg/m²/ngày trong 5 ngày, lặp lại sau mỗi 28 ngày.
Các liều tiếp theo: 100 - 200 mg/m²/ngày trong 5 ngày mỗi chu kỳ, tùy thuộc vào khả năng dung nạp huyết học. Nếu ANC < 1000/mm³ hoặc tiểu cầu < 50000/mm³ vào ngày 22 hoặc ngày 29 (ngày 1 của chu kỳ sau), nên hoãn điều trị cho đến khi ANC > 1500/mm³ và tiểu cầu > 100000/mm³, sau đó giảm liều 50 mg/m²/ngày cho chu kỳ sau. Nếu ANC trong khoảng 1000 - 1500/mm³ hoặc tiểu cầu từ 50000 - 100000/mm³ vào các ngày này, nên hoãn điều trị đến khi các chỉ số cải thiện và duy trì liều ban đầu. Nếu ANC > 1500/mm³ và tiểu cầu > 100000/mm³, liều có thể tăng lên hoặc duy trì ở mức 200 mg/m²/ngày cho chu kỳ sau.
3.1.2 Trẻ em
Trẻ từ 3 tuổi trở lên bị u thần kinh đệm ác tính tái phát hoặc tiến triển:
Mỗi chu kỳ điều trị kéo dài 28 ngày. Đối với bệnh nhân chưa từng được điều trị bằng hóa trị, temozolomide được dùng qua đường uống với liều 200 mg/m²/ngày trong 5 ngày đầu tiên, sau đó nghỉ 23 ngày. Với những bệnh nhân đã qua điều trị hóa trị liệu, liều khởi đầu là 150 mg/m²/ngày và có thể tăng lên 200 mg/m²/ngày từ chu kỳ thứ hai nếu không xuất hiện độc tính huyết học.
3.1.3 Đối tượng khác
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc đối với bệnh nhân suy gan và suy thận nặng. Đối với những người suy gan nhẹ và vừa, dược động học của thuốc tương tự như ở người bình thường.
3.2 Cách dùng
Viên nang Temodal nên uống lúc đói. Nên nuốt nguyên viên với một ly nước, không được mở hoặc nhai viên thuốc. Nếu bị nôn sau khi uống thuốc, không nên uống liều thứ hai trong ngày đó.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với temozolomide hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Quá mẫn với dacarbazine (DTIC).
Suy tủy xương nặng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Temalieva 100mg điều trị u nguyên bào thần kinh đệm
5 Tác dụng phụ
Rất phổ biến: Buồn nôn, nôn, táo bón, chán ăn, đau đầu, mệt mỏi.
Phổ biến: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, phát ban, suy nhược, chóng mặt, dị cảm, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, ngứa, rụng tóc, sốt, yếu cơ, đau khớp, rối loạn vị giác.
Các tác dụng khác: Co giật, viêm phổi do Pneumocystis jirovecii, nhiễm trùng cơ hội, nhiễm nấm Candida miệng, tái hoạt virus viêm gan B, mệt mỏi, buồn ngủ, rối loạn gan, phản ứng dị ứng.
6 Tương tác
Trong một nghiên cứu riêng biệt giai đoạn I, việc dùng TMZ cùng với Ranitidine không làm thay đổi mức độ hấp thu của temozolomide hoặc sự phơi nhiễm với chất chuyển hóa hoạt tính monomethyl triazenoimidazole carboxamide (MTIC).
Dùng TMZ cùng với thức ăn dẫn đến giảm 33% Cmax và giảm 9% Diện tích dưới đường cong (AUC).
Vì không thể loại trừ khả năng thay đổi Cmax có ý nghĩa lâm sàng, Temodal nên được dùng khi đói.
Dựa trên phân tích dược động học quần thể trong các thử nghiệm giai đoạn II, việc dùng đồng thời dexamethasone, prochlorperazine, Phenytoin, Carbamazepine, Ondansetron, thuốc đối kháng thụ thể H2 hoặc Phenobarbital không làm thay đổi Độ thanh thải của TMZ. Dùng đồng thời với valproic acid có liên quan đến sự giảm nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê trong độ thanh thải của TMZ.
Chưa có nghiên cứu nào được thực hiện để xác định tác động của TMZ lên quá trình chuyển hóa hoặc thải trừ của các thuốc khác. Tuy nhiên, vì TMZ không trải qua quá trình chuyển hóa ở gan và có khả năng liên kết protein thấp, nên khó có khả năng ảnh hưởng đến dược động học của các thuốc khác.
Sử dụng TMZ kết hợp với các thuốc ức chế tủy xương khác có thể làm tăng khả năng gây ức chế tủy xương.
Quần thể trẻ em: Các nghiên cứu tương tác chỉ được thực hiện ở người lớn. [1]
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nhiễm trùng cơ hội và tái hoạt hóa nhiễm trùng: Nhiễm trùng cơ hội (như viêm phổi do Pneumocystis jirovecii) và tái hoạt hóa nhiễm trùng (như HBV, CMV) đã được quan sát thấy trong quá trình điều trị bằng TMZ.
Viêm não màng não do herpes: Trong các trường hợp sau khi đưa ra thị trường, viêm não màng não do herpes (bao gồm cả các trường hợp tử vong) đã được quan sát thấy ở bệnh nhân dùng TMZ kết hợp với xạ trị, bao gồm cả các trường hợp dùng đồng thời steroid.
Viêm phổi do Pneumocystis jirovecii: Bệnh nhân được điều trị đồng thời TMZ và RT theo phác đồ kéo dài 42 ngày trong một thử nghiệm thí điểm có nguy cơ đặc biệt cao phát triển viêm phổi do Pneumocystis jirovecii (PCP). Do đó, cần dự phòng PCP cho tất cả bệnh nhân được điều trị đồng thời TMZ và RT trong phác đồ 42 ngày (tối đa 49 ngày) bất kể số lượng lympho bào. Nếu xảy ra giảm bạch cầu lympho, họ cần tiếp tục dự phòng cho đến khi số lượng lympho bào phục hồi về độ ≤ 1. Có thể có tỷ lệ cao hơn của PCP khi TMZ được dùng trong phác đồ liều dài hơn. Tuy nhiên, tất cả bệnh nhân dùng TMZ, đặc biệt là những bệnh nhân dùng steroid, cần được theo dõi chặt chẽ về khả năng phát triển PCP, bất kể phác đồ nào. Các trường hợp suy hô hấp gây tử vong đã được báo cáo ở bệnh nhân sử dụng TMZ, đặc biệt là khi kết hợp với dexamethasone hoặc các steroid khác.
Virus viêm gan B (HBV): Viêm gan do tái hoạt động Virus viêm gan B (HBV), trong một số trường hợp dẫn đến tử vong, đã được báo cáo. Cần tham khảo ý kiến chuyên gia về bệnh gan trước khi bắt đầu điều trị ở bệnh nhân có huyết thanh dương tính với viêm gan B (bao gồm cả những người có bệnh hoạt động). Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi và quản lý thích hợp.
Độc tính gan: Tổn thương gan, bao gồm cả suy gan gây tử vong, đã được báo cáo ở bệnh nhân điều trị bằng TMZ. Cần thực hiện xét nghiệm chức năng gan cơ bản trước khi bắt đầu điều trị. Nếu bất thường, bác sĩ cần đánh giá lợi ích/nguy cơ trước khi bắt đầu temozolomide bao gồm khả năng suy gan gây tử vong. Đối với bệnh nhân trong chu kỳ điều trị 42 ngày, xét nghiệm chức năng gan cần được lặp lại vào giữa chu kỳ này. Đối với tất cả bệnh nhân, xét nghiệm chức năng gan cần được kiểm tra sau mỗi chu kỳ điều trị. Đối với bệnh nhân có bất thường đáng kể về chức năng gan, bác sĩ cần đánh giá lợi ích/nguy cơ của việc tiếp tục điều trị. Độc tính gan có thể xảy ra vài tuần hoặc lâu hơn sau lần điều trị cuối cùng bằng temozolomide.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Temcad 100mg chỉ định sử dụng để điều trị khối u não
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không có dữ liệu ở phụ nữ mang thai. Trong các nghiên cứu tiền lâm sàng trên chuột và thỏ nhận liều 150mg/m2 TMZ, đã thấy có tác dụng gây quái thai và/hoặc độc tính đối với thai nhi. Không nên dùng Temodal cho phụ nữ mang thai. Nếu cần xem xét sử dụng trong thai kỳ, bệnh nhân cần được thông báo về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Cho con bú: Không biết liệu TMZ có được bài tiết vào sữa mẹ hay không; do đó nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị bằng TMZ.
Phụ nữ có khả năng sinh sản: Phụ nữ có khả năng sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả để tránh mang thai trong khi đang dùng TMZ và trong ít nhất 6 tháng sau khi kết thúc điều trị.
Khả năng sinh sản nam giới: TMZ có thể có tác dụng gây độc gen. Do đó, nam giới đang được điều trị nên sử dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả và được khuyên không nên có con trong ít nhất 3 tháng sau khi nhận liều cuối cùng, và tìm kiếm tư vấn về việc bảo quản tinh trùng đông lạnh trước khi điều trị, vì có khả năng vô sinh không thể đảo ngược do điều trị bằng TMZ.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
TMZ có ảnh hưởng nhỏ đến khả năng lái xe và vận hành máy móc do gây mệt mỏi và buồn ngủ.
7.4 Xử trí khi quá liều
Liều 500, 750, 1.000 và 1.250 mg/m2 (tổng liều mỗi chu kỳ trong 5 ngày) đã được đánh giá lâm sàng ở bệnh nhân. Độc tính giới hạn liều là độc tính huyết học và được báo cáo ở bất kỳ liều nào nhưng dự kiến sẽ nặng hơn ở liều cao hơn. Một bệnh nhân đã dùng quá liều 10.000 mg (tổng liều trong một chu kỳ duy nhất, trong 5 ngày) và các phản ứng bất lợi được báo cáo là giảm toàn bộ tế bào máu, sốt, suy đa cơ quan và tử vong. Có báo cáo về bệnh nhân đã dùng liều khuyến cáo trong hơn 5 ngày điều trị (lên đến 64 ngày) với các biến cố bất lợi được báo cáo bao gồm ức chế tủy xương, có hoặc không kèm nhiễm trùng, trong một số trường hợp nặng và kéo dài và dẫn đến tử vong. Trong trường hợp quá liều, cần đánh giá huyết học. Cung cấp các biện pháp hỗ trợ khi cần thiết.
7.5 Bảo quản
Giữ xa tầm mắt và tầm với của trẻ em, tốt nhất là trong tủ có khóa. Việc vô tình nuốt phải có thể gây tử vong cho trẻ em.
Độc tế bào: Không mở, nghiền nát hoặc nhai viên nang, nuốt nguyên viên. Nếu viên nang bị hỏng, tránh tiếp xúc với da, mắt hoặc mũi của bạn.
Không bảo quản ở nhiệt độ trên 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Temcad 100mg, xuất xứ từ Ấn Độ chứa hoạt chất Temozolomide với hàm lượng 100mg. Thuốc có các chỉ định tương tự thuốc Temodal 250mg nhưng hàm lượng hoạt chất trong 1 viên thấp hơn.
Tương tự như vậy, thuốc Temalieva 100mg cũng chứa hoạt chất là Temozolomide hàm lượng 100mg. Đây là sản phẩm của công ty Allieva Pharma đến từ Ấn Độ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Temozolomide là một thuốc alkyl hóa, được chuyển hóa nhanh chóng ở pH sinh lý thành chất chuyển hóa có hoạt tính chủ yếu là MTIC. Độc tính tế bào của MTIC được cho là chủ yếu do alkyl hóa ở vị trí O6 của guanin với alkyl hóa bổ sung ở vị trí N7. Các tổn thương độc tế bào phát triển sau đó được cho là liên quan đến sự sửa chữa bất thường của nhóm methyl.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh sau khi uống, nồng độ đỉnh đạt được sau 20 phút đến 1,5 giờ.
Phân bố: Liên kết protein thấp (10% đến 20%). Thể tích phân bố là 0,4 L/kg. TMZ qua hàng rào máu não nhanh chóng.
Chuyển hóa: Được thủy phân tự phát ở pH sinh lý thành MTIC và AIC.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 1,8 giờ. Đào thải chủ yếu qua thận, khoảng 5% đến 10% liều được bài tiết không đổi trong nước tiểu trong 24 giờ.
10 Thuốc Temodal 250mg giá bao nhiêu?
Thuốc Temodal 250mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Temodal 250mg mua ở đâu?
Thuốc Temodal 250mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Temodal 250mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả điều trị ung thư: Temodal được sử dụng để điều trị các loại ung thư như u não ác tính và các khối u khác, mang lại cơ hội kéo dài sự sống cho bệnh nhân.
- Hấp thu nhanh: Thuốc có thời gian đạt nồng độ đỉnh nhanh, giúp cơ thể nhanh chóng hấp thụ và phát huy tác dụng.
- Qua hàng rào máu não: Temodal có khả năng thâm nhập qua hàng rào máu não, nên phù hợp để điều trị các khối u não.
- Liên kết protein thấp: Giúp giảm tương tác thuốc và cải thiện sự phân bố của thuốc trong cơ thể.
13 Nhược điểm
- Nhiều tác dụng phụ: Thuốc có thể gây buồn nôn, nôn, táo bón, giảm bạch cầu, đau đầu, mệt mỏi, và các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như viêm phổi do nấm, viêm não màng não do herpes.
- Nguy cơ suy tủy xương: Có thể gây suy tủy xương nặng, dẫn đến giảm khả năng sản xuất máu và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Tương tác thuốc: Sử dụng kết hợp với các thuốc ức chế tủy xương hoặc steroid có thể làm tăng nguy cơ ức chế tủy xương.
- Không phù hợp cho phụ nữ mang thai và cho con bú: Do có khả năng gây quái thai và ảnh hưởng xấu đến thai nhi, thuốc không nên dùng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
- Lưu ý khi sử dụng lâu dài: Có nguy cơ cao hơn nhiễm trùng cơ hội và viêm phổi khi sử dụng trong thời gian dài, đặc biệt là kết hợp với steroid.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Thông tin sản phẩm được EMA phê duyệt, Temodal, INN-temozolomide. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2024.