1 / 13
temivir 300mg 100mg 15 K4445

Temivir 300mg/100mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

0
Đã bán: 123 Còn hàng
Thương hiệuMeyer-BPC, CÔNG TY LIÊN DOANH MEYER-BPC
Công ty đăng kýCÔNG TY LIÊN DOANH MEYER-BPC
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 Vỉ x 10 Viên
Hoạt chấtLamivudine, Tenofovir
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmthuy552
Chuyên mục Thuốc Kháng Virus

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi

Phản hồi thông tin

Dược sĩ Nguyễn Thảo Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Thảo
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

Lượt xem: 32 lần

1 Thành phần 

Tenofovir disoproxil fumarat: 300mg

Lamivudin: 100mg

Các tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim [1]

Thuốc Temivir 300mg/100mg - điều trị nhiễm HIV-I, viêm gan B mạn tính
Thuốc Temivir 300mg/100mg - điều trị nhiễm HIV-I, viêm gan B mạn tính

2 Temivir 300mg/100mg là thuốc gì?

Temivir 300mg/100mg kết hợp Tenofovir disoproxil fumarat và Lamivudin, được chỉ định điều trị cho những bệnh nhân nhiễm viêm gan B (HBV) không đáp ứng điều trị với Tenofovir disoproxil fumarat hoặc Lamivudin đơn trị liệu trước đó. Ngoài ra, sản phẩm cũng được sử dụng trong điều trị nhiễm virus HIV-1 gây suy giảm miễn dịch ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên (cân nặng tối thiểu 35kg).

==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Efavirenz STELLA 600mg điều trị nhiễm HIV typ 1 cho trẻ em từ 3 tuổi trở lên

3 Thuốc Temivir 300mg/100mg cách sử dụng

3.1 Liều dùng

Đối với người lớn, liều khuyến cáo là 1 viên (300mg Tenofovir disoproxil fumarat / 100mg Lamivudin) mỗi ngày, uống cùng bữa ăn để tối ưu hóa sự hấp thu Tenofovir. Khi cần thay đổi liều hoặc ngừng điều trị một trong hai thành phần, có thể sử dụng các thuốc riêng biệt chứa Tenofovir disoproxil fumarat hoặc Lamivudin.

3.2 Cách dùng

Nếu bệnh nhân gặp khó khăn khi nuốt viên thuốc, có thể hòa viên Thuốc Temivir 300mg/100mg với ít nhất 100ml nước, nước cam hoặc nước nho để dễ dàng uống. 

Nếu quên một liều trong vòng 12 giờ, bệnh nhân nên uống viên thuốc càng sớm càng tốt, nhưng không nên uống hai liều trong cùng một thời điểm.

4 Chống chỉ định 

Thuốc Temivir 300mg/100mg không được sử dụng cho các bệnh nhân đã biết mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Tenoqkay 25mg - Thuốc điều trị viêm gan B

5 Tác dụng phụ

Liên quan đến Tenofovir

Tác dụng phổ biến (1/100 < ADR < 1/10):

  • Toàn thân: Cảm giác đau mỏi cơ, nhức đầu.
  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, đầy hơi, giảm cảm giác thèm ăn, buồn nôn, nôn, đau bụng, khó tiêu.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính, giảm phosphat huyết.
  • Hóa sinh: Tăng mức ALT, AST, và Glucose niệu.
  • Tác dụng ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100):
  • Đau bụng, tổn thương gan, tổn thương thận (đặc biệt khi dùng liều cao).

Tác dụng hiếm gặp (1/10.000 < ADR < 1/1.000):

  • Tổn thương gan, nhiễm toan lactic (triệu chứng bao gồm đau bụng, chán ăn, mệt mỏi, thở nhanh, cơ thể yếu, chuột rút, buồn nôn, buồn ngủ), suy thận cấp, protein niệu, hội chứng Fanconi, hoại tử ống thận.
Liên quan đến Lamivudin

Rất thường gặp (ADR ≥ 1/10):

  • Thần kinh: Đau đầu, mất ngủ, cảm giác mệt mỏi, khó chịu.
  • Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm tụy, đau bụng.
  • Huyết học: Giảm bạch cầu trung tính.
  • Gan: Tăng mức AST, ALT.
  • Thần kinh cơ xương: Đau cơ, tổn thương thần kinh ngoại vi, đau cơ xương.
  • Hô hấp: Triệu chứng cảm lạnh, ho, đau họng.
  • Khác: Nhiễm trùng (bao gồm nhiễm trùng tai, mũi, họng).

Thường gặp (1/100 < ADR < 1/10):

  • Thần kinh: chóng mặt, trầm cảm, sốt, rét run.
  • Da: Phát ban.
  • Tiêu hóa: Giảm cảm giác thèm ăn, tăng mức Lipase, đau bụng, khó tiêu, tăng mức Amylase, cảm giác nóng rát dạ dày.
  • Huyết học: Giảm tiểu cầu, có hemoglobin trong huyết tương.
  • Thần kinh cơ xương: Tăng mức creatine phosphokinase, đau khớp.

Ít gặp (1/1.000 < ADR < 1/100):

  • Thần kinh cơ: Dị cảm, yếu cơ, hoại tử cơ vân, bệnh thần kinh ngoại biên, co giật, hành vi bất thường.
  • Huyết học: Thiếu máu, thiếu sản hồng cầu, sưng hạch bạch huyết.
  • Toàn thân: Phân hủy mỡ, hội chứng phục hồi miễn dịch, rối loạn phân bổ mô mỡ.
  • Gan-lách: Gan to, tăng bilirubin, viêm gan B nặng hơn, lách to.
  • Chuyển hóa: Tăng triglycerid máu, tăng cholesterol, kháng Insulin, tăng glucose, tăng lactat.
  • Da: Ngứa, rụng tóc, phát ban.
  • Khác: Viêm miệng, khó thở, hoại tử xương.

6 Tương tác thuốc

Tenofovir:

  • Tenofovir không nên dùng cùng với Adefovir dipivoxil.
  • Tenofovir có thể làm giảm nồng độ atazanavir sulfat trong huyết tương.
  • Khi sử dụng đồng thời với didanosin, nồng độ didanosin có thể tăng lên trong huyết tương. Để hạn chế tác dụng này, nên uống tenofovir trước 2 giờ hoặc sau khi uống didanosin 1 giờ.
  • Tenofovir có thể làm giảm nồng độ lamivudin trong huyết tương.
  • Khi dùng đồng thời với indinavir, tenofovir làm tăng nồng độ của tenofovir và giảm nồng độ indinavir trong huyết tương.
  • Sự kết hợp tenofovir với lopinavir và ritonavir làm tăng nồng độ tenofovir và giảm nồng độ lopinavir và ritonavir trong huyết tương.
  • Tenofovir có thể làm tăng nồng độ thuốc thải qua thận như Aciclovir, cidofovir, Ganciclovir, valacyclovir và Valganciclovir, do tranh chấp trong quá trình thải trừ.
  • Các thuốc làm giảm chức năng thận có thể làm tăng nồng độ tenofovir trong huyết thanh.

Lamivudin:

  • Khi dùng chung với các thuốc chống xâm nhập hoặc hòa màng virus HIV như enfuvirtid hoặc maravioc, lamivudin có thể tăng hiệu quả điều trị HIV-1.
  • Các thuốc ức chế Protease HIV như amprenavir, fosamprenavir, nelfinavir, ritonavir, saquinavir và tipranavir có thể tác động hiệp đồng với lamivudin.
  • Các thuốc ức chế integrase như raltegravir không làm thay đổi đáng kể dược động học của lamivudin.
  • Lamivudin không cần điều chỉnh liều khi dùng cùng với efavirenz, nhưng khi dùng cùng với zidovudin, nồng độ zidovudin trong huyết tương có thể tăng khoảng 13%.
  • Lamivudin không nên dùng đồng thời với emtricitabin vì chúng có cơ chế tác dụng giống nhau và không mang lại lợi ích bổ sung.
  • Sự kết hợp với Ribavirin có thể giảm hiệu quả của lamivudin do ảnh hưởng tới quá trình phosphoryl hóa.
  • Methadon không có tác động đáng kể lên dược động học của lamivudin, do đó không cần điều chỉnh liều khi dùng cùng.

7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Theo dõi xương: Tenofovir có thể làm giảm mật độ xương, do đó cần theo dõi tình trạng xương, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ loãng xương hoặc đã từng bị gãy xương.

Liên quan đến Lamivudin:

  • Nếu bệnh nhân xuất hiện triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, nôn hoặc kết quả xét nghiệm nghi ngờ viêm tụy, cần ngừng thuốc.
  • Bệnh nhân có bệnh gan, đặc biệt là viêm gan B hoặc C mạn tính, cần theo dõi chức năng gan chặt chẽ khi sử dụng Lamivudin.
  • Trong trường hợp viêm gan B mạn tính, bệnh có thể tái phát sau khi ngừng Lamivudin, vì vậy cần kiểm tra chức năng gan kỹ càng.
  • Lamivudin không chữa khỏi nhiễm HIV và không giảm nguy cơ lây nhiễm HIV, vì vậy bệnh nhân vẫn cần tuân thủ điều trị liên tục và sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục.
  • Suy thận: Cần giảm liều cho bệnh nhân suy thận và theo dõi kỹ khi sử dụng thuốc.
  • Viêm tụy: Khi kết hợp Lamivudin với Zidovudin cho trẻ em, cần theo dõi các dấu hiệu viêm tụy, ngừng thuốc ngay khi có triệu chứng hoặc kết quả xét nghiệm nghi ngờ.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú. 

Phụ nữ mang thai:

  • Tenofovir không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai.
  • Lamivudin cần được dùng cẩn thận khi điều trị cho phụ nữ mang thai, và phải cân nhắc kỹ giữa lợi ích cho mẹ và nguy cơ đối với thai nhi. Không nên sử dụng lamivudin trong 3 tháng đầu và 3 tháng giữa của thai kỳ vì có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi

Phụ nữ cho con bú:

  • Chưa có đủ thông tin về việc tenofovir có đi vào sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, phụ nữ điều trị HIV bằng tenofovir không nên cho con bú để tránh nguy cơ lây nhiễm HIV qua sữa mẹ.
  • Lamivudin có thể được bài tiết qua sữa mẹ. Phụ nữ có HIV đang điều trị bằng lamivudin không nên cho con bú.

7.3 Bảo quản 

Thuốc Temivir 300mg/100mg nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.

7.4 Xử trí khi quá liều

Liên quan đến Tenofovir:

  • Hiện chưa có thông tin đầy đủ về quá liều. Nếu nghi ngờ quá liều, bệnh nhân cần được đưa đến trung tâm chống độc. Do đặc điểm dược động học của thuốc, thẩm phân màng bụng hoặc thẩm phân máu có thể tăng tốc độ đào thải thuốc. Tuy nhiên, chưa rõ phương pháp này có thay đổi tình trạng lâm sàng của quá liều hay không.
  • Điều trị quá liều là điều trị triệu chứng và hỗ trợ, chú ý cung cấp hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân có nguy cơ tự sát.

Liên quan đến Lamivudin:

  • Thông tin về quá liều rất hạn chế và không có thuốc giải độc đặc hiệu. Thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc không loại bỏ đáng kể thuốc. Ngộ độc nặng có thể gây viêm tụy, bệnh thần kinh ngoại biên, tổn thương gan, suy thận cấp, hoặc nhiễm toan lactic sau khi dùng thuốc lâu dài.
  • Điều trị ngộ độc nặng bao gồm ngừng thuốc, điều trị hỗ trợ, sử dụng benzodiazepin để an thần và chống co giật, thuốc chống nôn, và điều chỉnh tình trạng toan (truyền Natri bicarbonat hoặc Riboflavin, L-Carnitine). Các biện pháp khác bao gồm kích thích tạo bạch cầu hạt nếu có nhiễm trùng, hoặc dùng thuốc co mạch nếu có suy đa cơ quan, đồng thời theo dõi chặt chẽ dấu hiệu lâm sàng và xét nghiệm.

8 Sản phẩm có thể thay thế

Thuốc Efatrio do công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm sản xuất, chứa 3 hoạt chất efavirenz, Lamivudine và Tenofovir có tác dụng kháng virus trong điều trị nhiễm HIV ở người từ 12 tuổi trở lên, được đóng gói Hộp 3 vỉ x 10 viên.

Tenovudin 300/300 có chứa Lamivudine, Tenofovir, bào chế dạng Viên nén bao phim, là sản phẩm đến từ thương hiệu Boston Pharma, thường được chỉ định điều trị ở người lớn trên 18 tuổi và trẻ em có cân nặng lớn hơn 35kg, bị nhiễm HIV-1 hoặc điều trị viêm gan siêu vi rút B (HBV), đóng gói Hộp 3 vỉ x10 viên

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Tenofovir 

Tenofovir là một thuốc ức chế enzym phiên mã ngược, thuộc nhóm nucleotid, được sử dụng kết hợp với các thuốc kháng retrovirus khác để điều trị HIV-1 ở người trưởng thành. Thuốc được dùng theo đường uống dưới dạng tenofovir disoproxil fumarat. Sau khi vào cơ thể, tenofovir disoproxil fumarat chuyển hóa thành tenofovir, sau đó tiếp tục chuyển hóa thành dạng diphosphat trong tế bào. Tenofovir diphosphat cạnh tranh với deoxyadenosin 5'-triphosphat, cơ chất tự nhiên của enzym phiên mã ngược HIV-1, từ đó ngừng quá trình kéo dài chuỗi ADN của virus.

Lamivudin

Lamivudin (2',3'-dideoxythiacytidin) thuộc nhóm thuốc nucleosid ức chế enzym phiên mã ngược. Cấu trúc của lamivudin tương tự zalcitabin. Khi vào tế bào, lamivudin được chuyển hóa thành dạng triphosphat có hoạt tính, lamivudin-5-triphosphat (3TC-TP). Dạng triphosphat này cạnh tranh với deoxycytidin triphosphat, cơ chất tự nhiên của enzym phiên mã ngược, từ đó ngừng quá trình tổng hợp DNA của virus. Lamivudin có độc tính rất thấp đối với tế bào.

Lamivudin có tác dụng ức chế virus HIV-1 và HIV-2, đồng thời cũng có tác dụng chống lại Virus viêm gan B trong điều trị mạn tính. Tuy nhiên, khi dùng lamivudin đơn độc, khả năng kháng thuốc cao, vì vậy không khuyến cáo sử dụng thuốc một mình. Kháng thuốc chủ yếu liên quan đến đột biến của enzym phiên mã ngược, đặc biệt là các đột biến M184I và M184V. Việc điều trị viêm gan B mạn tính bằng lamivudin có thể gây ra các đột biến kháng thuốc ở virus viêm gan B, khiến bệnh tái phát sau khi ngừng thuốc.

9.2 Dược động học

Tenofovir:

Sau khi uống tenofovir disoproxil fumarat, thuốc hấp thu nhanh chóng vào cơ thể và chuyển thành tenofovir. Nồng độ đỉnh của tenofovir trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ sau khi uống 300 mg thuốc, với mức độ trung bình là 296 ± 90 ng/mL. Sinh khả dụng của tenofovir khi uống thuốc vào lúc đói là khoảng 25%, nhưng tỷ lệ này tăng lên khi thuốc được uống cùng với bữa ăn nhiều chất béo. Thuốc phân bố rộng rãi trong cơ thể, đặc biệt là ở gan và thận, với tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương dưới 1%. Thời gian bán thải của thuốc từ 12 đến 18 giờ, và nó được đào thải chủ yếu qua nước tiểu nhờ quá trình lọc cầu thận và bài tiết tích cực qua ống thận. Thẩm phân máu có thể làm tăng tốc độ đào thải của thuốc.

Lamivudin:

Lamivudin hấp thu nhanh chóng sau khi uống và đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau khoảng 1 giờ nếu uống khi đói, hoặc sau 3.2 giờ nếu uống cùng với bữa ăn. Sinh khả dụng của lamivudin ở người nhiễm HIV là từ 80-87%, và khoảng 66% đối với trẻ em từ 5 tháng đến 12 tuổi. Tỷ lệ gắn kết với protein huyết tương của lamivudin thấp, dưới 36%. Thể tích phân bố của lamivudin là 1,3 L/kg, không phụ thuộc vào liều lượng và không có sự liên quan đến cân nặng. Khoảng 10% lamivudin có thể vượt qua hàng rào máu-não. Lamivudin được chuyển hóa ít trong gan và đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng không thay đổi. Thời gian bán thải của lamivudin trong máu ngoại vi là từ 5-7 giờ đối với người lớn, và từ 2 giờ đối với trẻ em từ 4 tháng đến 14 tuổi.

10 Thuốc Temivir 300mg/100mg giá bao nhiêu?

Thuốc Temivir 300mg/100mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm. 

11 Thuốc Temivir 300mg/100mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?

Bạn có thể mua Temivir 300mg/100mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Temivir 300mg/100mg kết hợp Tenofovir disoproxil fumarat và Lamivudin giúp kiểm soát HIV và viêm gan B, cải thiện chức năng gan hiệu quả
  • Temivir 300mg/100mg được bào chế dưới dạng viên uống, giúp bệnh nhân dễ dàng tuân thủ phác đồ điều trị mà không cần phải thực hiện các phương pháp điều trị phức tạp.

13 Nhược điểm

  • Temivir 300mg/100mg chưa có thông tin nghiên cứu rõ ràng về sự an toàn khi sử dụng cho trẻ dưới 6 tuổi

Tổng 13 hình ảnh

temivir 300mg 100mg 15 K4445
temivir 300mg 100mg 15 K4445
temivir 300mg 100mg 14 U8272
temivir 300mg 100mg 14 U8272
temivir 300mg 100mg 12 H3478
temivir 300mg 100mg 12 H3478
temivir 300mg 100mg 10 Q6786
temivir 300mg 100mg 10 Q6786
temivir 300mg 100mg 9 P6774
temivir 300mg 100mg 9 P6774
temivir 300mg 100mg 8 I3653
temivir 300mg 100mg 8 I3653
temivir 300mg 100mg 7 K4246
temivir 300mg 100mg 7 K4246
temivir 300mg 100mg 6 B0510
temivir 300mg 100mg 6 B0510
temivir 300mg 100mg 5 K4827
temivir 300mg 100mg 5 K4827
temivir 300mg 100mg 4 P6577
temivir 300mg 100mg 4 P6577
temivir 300mg 100mg 3 H2851
temivir 300mg 100mg 3 H2851
temivir 300mg 100mg 2 U8234
temivir 300mg 100mg 2 U8234
temivir 300mg 100mg 1 L4507
temivir 300mg 100mg 1 L4507

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc nhà sản xuất cung cấp, tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này của nước nào ạ

    Bởi: vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Temivir 300mg/100mg có xuất xứ từ Việt Nam ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Nguyễn Thảo vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Temivir 300mg/100mg 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Temivir 300mg/100mg
    H
    Điểm đánh giá: 4/5

    Cảm ơn shop đã tư vấn tận tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633