Telzartan 80
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Macleods, MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD. |
Công ty đăng ký | Macleods Pharmaceuticals Limited |
Số đăng ký | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Telmisartan |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2769 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Telzartan 80 có chứa:
- Telmisartan 80mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Telzartan 80
Telzartan 80 có thể sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác để điều trị cao huyết áp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Inta-TLM 80 điều trị tình trạng cao huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Telzartan 80
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên mỗi ngày một lần. Có thể phối hợp với thuốc lợi tiểu nhóm thiazid. Tác dụng hạ áp tối đa thường đạt được từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 8 sau khi bắt đầu điều trị.
Suy thận: Không cần điều chỉnh liều.
Suy gan nhẹ đến trung bình: Không dùng dạng telmisartan 80mg. Nếu sử dụng, liều tối đa không vượt quá 40mg/ngày.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ dưới 18 tuổi: Chưa có dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Thuốc Telzartan 80 uống 1 lần mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Telzartan 80.
Phụ nữ mang thai và đang cho con bú.
Người bị suy gan nặng, tắc mật.
Người suy thận nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Inta-TM 80mg điều trị tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
5.1 Ít gặp
Toàn thân: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, phù chi, tăng tiết mồ hôi.
Thần kinh trung ương: Kích động.
Tiêu hóa: Khô miệng, buồn nôn, đau bụng, trào ngược acid, khó tiêu, đầy bụng, chán ăn, tiêu chảy.
Tiết niệu: Suy giảm chức năng thận, tăng creatinin và BUN, nhiễm khuẩn tiết niệu.
Hô hấp: Viêm họng, viêm xoang, nhiễm trùng hô hấp trên (ho, sung huyết, sốt, hắt hơi, chảy mũi, đau họng).
Cơ xương khớp: Đau lưng, đau và co thắt cơ.
Chuyển hóa: Tăng Kali huyết.
5.2 Hiếm gặp
Toàn thân: Phù mạch.
Mắt: Rối loạn thị giác.
Tim mạch: Nhịp nhanh, hạ huyết áp, ngất (đặc biệt ở bệnh nhân giảm thể tích máu hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu).
Tiêu hóa: Xuất huyết tiêu hóa.
Da: Ban, mày đay, ngứa.
Gan: Tăng men gan.
Máu: Giảm hemoglobin, bạch cầu trung tính.
Chuyển hóa: Tăng acid uric máu, tăng cholesterol.
6 Tương tác
Digoxin: Dùng chung làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết thanh. Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ digoxin khi bắt đầu, điều chỉnh hoặc ngừng dùng telmisartan tránh quá liều.
Thuốc lợi tiểu: Tăng tác dụng hạ huyết áp của telmisartan.
Thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali: Làm tăng tác dụng tăng kali huyết.
Thuốc ức chế men chuyển (ACEI), chẹn beta: Telmisartan có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của các thuốc này. Chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn khi phối hợp.
Warfarin: Dùng đồng thời trong 10 ngày có thể làm giảm nhẹ nồng độ warfarin trong máu nhưng không ảnh hưởng đến INR.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần theo dõi kali máu, đặc biệt ở người cao tuổi và người suy thận. Cần giảm liều khởi đầu ở những đối tượng này.
Thận trọng ở bệnh nhân hẹp van động mạch chủ/hai lá, cơ tim phì đại tắc nghẽn, suy tim sung huyết nặng, mất nước làm tăng nguy cơ hạ huyết áp triệu chứng. Cần điều chỉnh rối loạn trước khi dùng telmisartan hoặc giảm liều và theo dõi sát khi điều trị.
Bệnh loét dạ dày - tá tràng, các bệnh dạ dày - ruột khác (tăng nguy cơ xuất huyết) cần thận trọng.
Suy gan hoặc suy thận nhẹ đến trung bình, hẹp động mạch thận cần thận trọng khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chống chỉ định từ sau tháng thứ 3 do nguy cơ gây hại cho thai nhi (hạ huyết áp, vô niệu, giảm sản xương sọ, chết thai...), ít nước ối ở mẹ, co cứng chi, biến dạng sọ mặt và phổi giảm sản. Cần ngừng thuốc ngay khi phát hiện có thai. Tránh dùng telmisartan trong 3 tháng đầu.
Cho con bú: Không dùng do chưa rõ telmisartan có tiết vào sữa mẹ hay không, nên cân nhắc giữa việc ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Cần thận trọng vì Telzartan 80 có thể gây chóng mặt, choáng váng do hạ huyết áp.
7.4 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện: Nhịp tim chậm (kích thích phó giao cảm), nhịp nhanh, chóng mặt, tụt huyết áp.
Xử trí: Hỗ trợ và triệu chứng. Cần khám tâm thần nếu nghi ngờ dùng quá liều có chủ ý.
7.5 Bảo quản
Bảo quản Telzartan 80 nơi khô ráo, dưới 30°C.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Telzartan 80 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Opetelmi 80 của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV sản xuất, chứa hoạt chất Telmisartan hàm lượng 80mg để điều trị tăng huyết áp, có thể dùng một mình hoặc phối hợp với các thuốc hạ áp khác.
- Thuốc Telcardis 80 được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A, chứa Telmisartan điều trị cao huyết áp, có thể dùng riêng lẻ hoặc phối hợp với các thuốc hạ áp khác để tối ưu hiệu quả điều trị.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Telmisartan là một thuốc đối kháng đặc hiệu với thụ thể angiotensin II loại 1 (AT₁) ở cơ trơn mạch máu và tuyến thượng thận.
Trong hệ thống renin - angiotensin, angiotensin I được chuyển thành angiotensin II nhờ tác dụng của enzym chuyển angiotensin (ACE). Angiotensin II đóng vai trò chủ đạo trong việc gây co mạch, kích thích vỏ thượng thận tổng hợp và giải phóng aldosteron, kích thích tim. Aldosteron làm giảm hấp thu natri và thải trừ kali tại thận.
Telmisartan ngăn cản angiotensin II gắn vào thụ thể AT₁, từ đó gây giãn mạch và làm giảm tác động của aldosteron.
Telmisartan có ái lực rất cao đối với thụ thể AT₁, gấp khoảng 3000 lần so với thụ thể AT₂.
Telmisartan không ức chế giáng hóa bradykinin, không gây ho khan dai dẳng. Vì thế, thuốc phù hợp với các bệnh nhân ngừng dùng thuốc ức chế ACE do ho dai dẳng.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Telmisartan hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống khoảng 42% (liều 40mg) đến 58% (liều 160mg). Thức ăn làm giảm nhẹ sinh khả dụng (~6% ở liều 40mg). Nồng độ đỉnh đạt sau 0,5 - 1 giờ.
Phân bố: Telmisartan gắn > 99% vào protein huyết tương. Thể tích phân bố khoảng 500 lít.
Chuyển hóa: Chuyển hóa thành dạng liên hợp acylglucuronid không còn hoạt tính.
Thải trừ: Telmisartan thải trừ chủ yếu qua phân (dưới dạng không đổi), ít qua nước tiểu (< 1%). Thời gian bán thải khoảng 24 giờ.
10 Thuốc Telzartan 80 giá bao nhiêu?
Thuốc Telzartan 80 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Telzartan 80 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Telzartan 80 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Telzartan 80 chứa Telmisartan có tác dụng điều trị tăng huyết áp.
- Với 1 liều duy nhất mỗi ngày, giúp cho bệnh nhân dễtuân thủ điều trị.
- Telmisartan không ức chế giáng hóa bradykinin, không gây ho khan dai dẳng.
- Dạng viên nén, dễ sử dụng, không phụ thuộc bữa ăn.
13 Nhược điểm
- Không dùng Telzartan 80 cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú, suy gan nặng, tắc mật, suy thận nặng.
Tổng 8 hình ảnh







