Telzartan 40
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Macleods, MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD |
Công ty đăng ký | Macleods Pharmaceuticals Limited |
Số đăng ký | VN-19237-15 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Telmisartan |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | pk2754 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Telzartan 40 có chứa:
- Telmisartan 40mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Telzartan 40
Telzartan 40 được sử dụng để điều trị tăng huyết áp. Có thể dùng đơn trị hoặc phối hợp với các thuốc hạ huyết áp khác.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Miditel 40 điều trị tăng huyết áp, dự phòng các bệnh tim mạch
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Telzartan 40
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên x 1 lần/ngày. Có thể tăng đến liều tối đa 2 viên/ngày nếu cần thiết.
Chú ý: Tác dụng hạ huyết áp tối đa đạt sau 4 - 8 tuần điều trị.
Kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazid: Có thể phối hợp để tăng hiệu quả hạ huyết áp.
Suy thận: Không cần chỉnh liều.
Suy gan nhẹ hoặc trung bình: Không vượt quá 1 viên/ngày.
Người cao tuổi: Không cần chỉnh liều.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Dùng Telzartan 40 theo đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với telmisartan hoặc bất kỳ thành phần nào của Telzartan 40.
Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
Suy thận nặng.
Suy gan nặng.
Tắc mật.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Telmisartan 80 TV.Pharm điều trị tình trạng tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
5.1 Ít gặp
Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, phù ngoại biên, tăng tiết mồ hôi, kích động, khô miệng, buồn nôn, đau bụng, trào ngược dạ dày, khó tiêu, đầy hơi, chán ăn, tiêu chảy.
Giảm chức năng thận, tăng creatinin, tăng nitrogen urê huyết.
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm họng, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên.
Đau lưng, đau cơ, co thắt cơ, tăng Kali huyết.
5.2 Hiếm gặp
Rối loạn thị giác, nhịp tim nhanh, hạ huyết áp hoặc ngất.
Chảy máu Đường tiêu hóa, ban da, mày đay, ngứa.
Tăng enzym gan, giảm hemoglobin, giảm bạch cầu trung tính.
Tăng acid uric máu, tăng cholesterol huyết.
6 Tương tác
Thuốc ức chế ACE hoặc thuốc chẹn beta: Tăng tác dụng hạ huyết áp khi dùng cùng telmisartan.
Digoxin: Telmisartan làm tăng nồng độ Digoxin trong huyết thanh, cần theo dõi khi khởi trị, điều chỉnh hoặc ngừng thuốc để tránh quá liều digoxin.
Thuốc lợi tiểu: Làm tăng hiệu quả hạ huyết áp của telmisartan.
Warfarin: Dùng đồng thời với telmisartan có thể làm giảm nhẹ nồng độ warfarin trong máu trong 10 ngày nhưng không ảnh hưởng INR.
Thuốc lợi tiểu giữ kali hoặc thuốc bổ sung kali: Tăng nguy cơ tăng kali huyết.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi kali huyết ở bệnh nhân cao tuổi hoặc suy thận.
Giảm liều khởi đầu ở bệnh nhân suy thận, cao tuổi.
Thận trọng ở người hẹp van động mạch chủ hoặc van hai lá, bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn.
Suy tim sung huyết nặng có thể nhạy cảm với thay đổi hệ renin-angiotensin-aldosteron, nguy cơ tăng ure huyết và suy thận cấp có thể gây tử vong.
Mất nước như giảm thể tích và natri máu (do nôn, tiêu chảy, dùng thuốc lợi niệu kéo dài, thẩm tách, ăn ít muối) làm tăng nguy cơ hạ huyết áp có triệu chứng, cần điều chỉnh trước khi dùng thuốc hoặc giảm liều và theo dõi sát khi điều trị.
Loét dạ dày - tá tràng thể hoạt động hoặc bệnh tiêu hóa khác, tăng nguy cơ chảy máu tiêu hóa.
Thận trọng ở bệnh nhân suy gan nhẹ đến trung bình và hẹp động mạch thận hoặc suy chức năng thận nhẹ đến trung bình.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không dùng telmisartan trong 3 tháng đầu. Chống chỉ định từ tháng thứ 4 trở đi vì có thể gây hại cho thai (hạ huyết áp, suy thận, vô niệu, giảm sản xương sọ, gây tử vong thai hoặc sơ sinh). Khi phát hiện có thai, phải ngừng thuốc ngay.
Cho con bú: Không dùng telmisartan trong thời kỳ cho con bú do chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều cấp và/hoặc mạn: Nhịp tim chậm hoặc nhanh, chóng mặt, choáng váng, hạ huyết áp.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Nếu quá liều do chủ định, cần khám tâm thần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản Telzartan 40 dưới 30°C.
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Telzartan 40 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Telcardis 40 của Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A sản xuất, chứa Telmisartan được chỉ định dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc chống tăng huyết áp khác để điều trị cao huyết áp.
- Thuốc Visartis 40 được sản xuất bởi Công ty Cổ phần BV Pharma, chứa Telmisartan điều trị tăng huyết áp vô căn, có thể dùng đơn lẻ hoặc phối hợp với các thuốc hạ áp khác nhằm tối ưu hiệu quả kiểm soát huyết áp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Telmisartan là chất đối kháng đặc hiệu thụ thể angiotensin II (AT1) tại cơ trơn thành mạch và tuyến thượng thận.
Trong hệ thống renin – angiotensin, angiotensin II được hình thành từ angiotensin I nhờ enzym chuyển angiotensin (ACE). Angiotensin II gây co mạch, kích thích vỏ thượng thận tiết aldosteron và tăng hoạt động tim, từ đó làm giảm bài tiết natri và tăng thải kali ở thận.
Telmisartan ngăn cản angiotensin II gắn vào thụ thể AT1, dẫn đến giãn mạch và giảm tác dụng của aldosteron. Thuốc có ái lực với thụ thể AT1 cao gấp khoảng 3000 lần so với thụ thể AT2, trong khi vai trò của thụ thể AT2 trong điều hòa tim mạch chưa được xác định rõ.
Telmisartan không ức chế quá trình giáng hóa bradykinin, do đó không gây ho khan kéo dài - một tác dụng phụ thường gặp với nhóm ức chế ACE. Vì vậy, telmisartan có thể được sử dụng cho những bệnh nhân không dung nạp thuốc ức chế ACE.
Thuốc làm giảm huyết áp tâm thu và tâm trương mà không ảnh hưởng đến nhịp tim. Khi ngừng thuốc, huyết áp trở về mức ban đầu dần dần, không có hiện tượng tăng vọt trở lại. [1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Telmisartan được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống phụ thuộc liều, khoảng 42% với liều 40mg và 58% với liều 160mg. Thức ăn làm giảm nhẹ sinh khả dụng (khoảng 6% với liều 40mg). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau 0,5 - 1 giờ.
Phân bố: Hơn 99% telmisartan gắn với protein huyết tương (chủ yếu Albumin và alpha 1 - acid glycoprotein). Sự gắn kết này không thay đổi theo liều. Thể tích phân bố khoảng 500 lít.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa thành dạng liên hợp acylglucuronid không hoạt tính duy nhất tìm thấy trong huyết tương và nước tiểu.
Thải trừ: Hơn 97% liều telmisartan được thải trừ qua mật vào phân, dưới 1% qua nước tiểu. Thời gian bán thải khoảng 24 giờ, tỷ lệ đáy - đỉnh dao động 15 - 20%. Telmisartan không tích lũy đáng kể khi dùng liều khuyến cáo.
10 Thuốc Telzartan 40 giá bao nhiêu?
Thuốc Telzartan 40 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Telzartan 40 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Telzartan 40 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Telzartan 40 chứa telmisartan giúp duy trì tác dụng hạ huyết áp suốt 24 giờ chỉ với 1 liều duy nhất mỗi ngày, giúp kiểm soát tình trạng tăng huyết áp [2]
- Thuốc không ức chế quá trình giáng hóa bradykinin, do đó ít gây ho khan.
- Có thể kết hợp với thuốc lợi tiểu thiazid để tăng hiệu quả hạ huyết áp ở những trường hợp khó kiểm soát.
- Thuốc được bào chế dạng viên nén dễ sử dụng, bảo quản.
13 Nhược điểm
- Telzartan 40 có thể gây tác dụng phụ: Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, phù ngoại biên, tăng tiết mồ hôi, kích động...
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, tại đây
- ^ V I Podzolkov, A I Tarzimanova (Đăng năm 2017). [Telmisartan in the treatment of hypertensive patients], Pubmed. Truy cập ngày 4 tháng 8 năm 2025.