Telsar-H 40mg/12.5mg
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Hetero Drugs Limited, Hetero Labs Limited |
Công ty đăng ký | VN-22528-20 |
Số đăng ký | VN-22528-20 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Hydroclorothiazid (Hydrochlorothiazide), Telmisartan |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | aa8924 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Telsar-H 40mg/12,5mg là dạng kết hợp của Telmisartan và Hydrochlorothiazide, được chỉ định cho bệnh nhân tăng huyết áp không đáp ứng khi dùng đơn độc. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg.
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên Telsar-H 40mg/12.5mg có chứa các thành phần như sau:
Telmisartan:....................................................40mg.
Hydrochlorothiazide:.....................................12,5mg.
Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg
2.1 Telsar-H 40mg/12.5mg là thuốc gì?
2.1.1 Dược lực học
Telmisartan có tác dụng điều trị tăng huyết áp. Cơ chế: Telmisartan đối kháng chọn lọc với angiotensin II xảy ra với ái lực mạnh ở nơi gắn với thụ thể AT1 tại vị trí tuyến thượng thận và trong cơ trơn của mạch máu. Từ đó gây ra giãn mạch và ức chế sản xuất aldosteron, dẫn đến giảm lượng natri và nước, đồng thời tăng bài tiết Kali, dẫn đến giảm huyết áp.
Hydrochlorothiazide có tác dụng gây hạ huyết áp, làm giảm phù nề và giảm thể tích máu lưu thông. Cơ chế: quá trình tái hấp thu các Ion Natri và các clorid tại vị trí ống lượn xa bị ức chế bởi hydrochlorothiazide, từ đó làm tăng khả năng thải trừ Natri clorid, magnesi, Kali và làm giảm bài tiết calci. Thông qua đó, gây giảm thể tích huyết tương và dịch ngoại bào, dẫn đến hạ huyết áp.
2.1.2 Dược động học
Telmisartan
Hấp thu: Hấp thu nhanh, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 42%, nồng độ đỉnh đạt được trong huyết tương sau 0,5 -1,5 giờ dùng thuốc. Sinh khả dụng của Telmisartan có thể bị ảnh hưởng nhẹ bởi đồ ăn.
Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (>99,5%), chủ yếu là liên kết với Albumin và alpha – 1 acid glycoprotein, với thể tích phân bố trung bình là 500l ở trạng thái ổn định.
Chuyển hóa: Phản ứng liên hợp với glucuronide giúp chuyển hóa Telmisartan, các chất sau chuyển hóa không thể hiện tác dụng dược lý.
Thải trừ: Chủ yếu được đào thải ra phân qua đường mật, thải trừ qua nước tiểu với lượng khoảng 2% liều dùng. Th08ời gian bán thải khoảng 20 giờ.
Hydrochlorothiazide
Hấp thu: Hấp thu tương đối nhanh, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 60%, nồng độ đỉnh đạt được trong huyết tương sau 1 – 3 giờ sử dụng.
Phân bố: Liên kết với 68% protein huyết tương, thể tích phân bố khoảng 0,83 – 1,14 l/kg.
Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa trong cơ thể người.
Thải trừ: Chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa. Thời gian bán thải khoảng 10 – 15 giờ
2.2 Chỉ định thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg
Thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg được sử dụng trong các trường hợp sau:
Thuốc phối hợp thành phần telmisartan và hydroclorothiazid với mục đích điều trị tăng huyết áp vô căn ở người lớn.
Thuốc này không được chỉ định điều trị ban đầu trong điều trị tăng huyết áp.
Khi cần có thể phối hợp với một thuốc chống tăng huyết áp khác.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Telmisartan Stella 80mg điều trị tăng huyết áp
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg
3.1 Liều dùng thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg
Liều khuyến cáo đối với người lớn: 1 viên/lần/ngày. Nếu cần có thể tăng liều lên đến 160 mg telmisartan và 25 mg hydroclorothiazid (dùng dạng phối hợp thích hợp hoặc dùng các dạng thuốc riêng lẻ).
Đối với bệnh nhân bị suy gan: ½ viên/lần/ngày.
Bệnh nhân suy thận: Không điều chỉnh liều. Tuy nhiên trong quá trình sử dụng thuốc cần theo dõi định chức năng thận.
3.2 Cách dùng thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg hiệu quả
Thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg được dùng theo đường uống, cùng với một cốc nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội. Không bẻ thuốc hoặc nhai.
Bạn có thể uống thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg vào bất cứ thời điểm nào trong ngày, tuy nhiên nên tạo thói quen uống cùng vào một thời điểm giữa các ngày.
Uống 1 lần/ngày.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Telsar-H trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân quá mẫn với các thành phần có trong thuốc.
Phụ nữ đang mang thai và các bà mẹ đang cho con bú.
Bệnh nhân bị vô niệu
Suy thận nặng, người suy thận có nồng độ creatinin huyết 250 micromol/lít hoặc kali huyết 5mmol/lít hoặc Clcr ≤ 30ml/phút
Bệnh nhân bị suy giảm chức năng gan nặng và tiết niệu.
Hạ kali máu, tăng calci huyết.
Không dùng chung thuốc này với aliskiren ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc suy thận (GFR < 60 mL/phút/1, 73 m2).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Mibetel HCT điều trị tăng huyết áp vô căn
5 Tác dụng phụ
5.1 Tác dụng phụ gây ra do Telmisartan:
Ít gặp | Toàn thân: Mệt mỏi, đau đầu, hạ huyết áp quá mức, chóng mặt đặc biệt trên các bệnh nhân mất dịch (như bệnh nhân đang dùng liều cao thuốc lợi tiểu), phù chân tay, phù mạch, tiết nhiều mồ hôi, nhìn mờ. Thần kinh trung ương: Tình trạng kích động, lo lắng, chóng mặt. Tiêu hóa: Khô miệng, buồn nôn, đau bụng, trào ngược acid, khó tiêu, đầy hơi, chán ăn, tiêu chảy. Tiết niệu: Giảm chức năng thận, tăng creatinin và urê huyết, nhiễm khuẩn đường tiết niệu. Hô hấp: Viêm họng, viêm xoang, nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, có các triệu chứng giống cúm (ho, sung huyết hoặc đau tai, sốt, sung huyết mũi, chảy nước mũi, hắt hơi, đau họng). Xương – khớp: Đau lưng, đau và co thắt cơ. Có các triệu chứng giống viêm gân. Chuyển hóa: Tăng kali huyết. |
Hiếm gặp | Toàn thân: Phù mạch. Mắt: Rối loạn thị giác. Tim mạch: Nhịp tim nhanh, giảm huyết áp quá mức hoặc ngất (thường gặp ở người bị giảm thể tích máu hoặc giảm muối, điều trị bằng thuốc lợi tiểu, đặc biệt trong tư thế đứng). Tiêu hóa: Chảy máu dạ dày – ruột. Da: Ban da, mày đay, ngứa. Gan: Tăng enzym gan. Máu: Giảm hemoglobin, giảm bạch cầu trung tính. Chuyển hóa: Tăng acid uric huyết, tăng cholesterol huyết. |
5.2 Tác dụng phụ gây ra do Hydroclorothiazid
Thường gặp | Toàn thân: Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu. Tuần hoàn: Hạ huyết áp thế đứng. Chuyển hóa: Giảm kali huyết, tăng acid uric huyết, tăng Glucose huyết, tăng lipid huyết (ở liều cao). |
Ít gặp | Tuần hoàn: hạ huyết áp tư thế, loạn nhịp tim. Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, chán ăn, táo bón, tiêu chảy, co thắt ruột. Da: Mày đay, phát ban, nhiễm cảm ánh sáng. Chuyển hóa: Hạ magnesi huyết, hạ natri huyết, tăng calci huyết, kiềm hóa giảm clor huyết, hạ phosphat huyết. |
6 Tương tác
Thuốc làm ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc:
Lithium | Tình trạng tăng nồng độ lithi huyết thanh và độc tính của lithi có thể phục hồi đã được báo cáo trong quá trình dùng đồng thời lithi với các thuốc ức chế men chuyển angiotensin. |
Các glycosidtim | Hạ kali và magnesi huyết do thiazid tạo điều kiện thuận lợi cho việc khởi phát loạn nhịp tim do digitalis. |
Các thuốc chống tăng huyết áp | Telmisartan có thể tăng tác dụng hạ huyết áp của các thuốc chống tăng huyết áp khác. |
Metformin | Metformin cần được dùng thận trọng: nguy cơ nhiễm toan Acid Lactic gây ra do suy giảm chức năng thận liên quan với hydrochlorothiazide. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân suy giảm chức năng gan thận.
Thận trọng sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
Tránh đứng dậy quá nhanh từ tư thế ngồi hoặc nằm, nếu không bạn có thể cảm thấy chóng mặt.
Không bổ sung kali hoặc sử dụng chất thay thế muối, trừ khi bác sĩ yêu cầu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có thai. Telmisartan có thể gây thương tích hoặc tử vong cho thai nhi nếu bạn dùng thuốc trong tam cá nguyệt thứ hai hoặc thứ ba.
Bà mẹ đang cho con bú: Không sử dụng thuốc cho bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt, mắt nhìn mờ nên cần lưu ý với những người có đặc thù công việc là lái xe, vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Điều trị: Telmisartan không loại trừ được bằng lọc máu. Người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ, điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ khi cần.Việc xử lý tùy thuộc vào thời gian kể từ lúc hấp thu thuốc và mức độ nặng của triệu chứng. Các biện pháp được gợi ý bao gồm gây nôn và/hoặc rửa dạ dày. Than hoạt có thể có tác dụng trong điều trị quá liều. Các chất điện giải và creatinin huyết thanh cần được theo dõi thường xuyên. Nếu hạ huyết áp xảy ra, người bệnh nên được đặt ở tư thế nằm, nhanh chóng cho bù dịch và Muối Khoáng. Tích cực theo dõi điều trị để có biện pháp xử trí kịp thời.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô mát, thông thoáng, nhiệt độ xung quanh không quá 30 độ C, tránh ánh sáng và tránh xa tầm mắt của trẻ nhỏ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-22528-20
Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited.
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên.
9 Thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg mua ở đâu?
Thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
Telmisartan là thuốc ức chế thụ thể angiotensin II được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp. Telmisartan có liên quan đến tỷ lệ tăng aminotransferase huyết thanh thoáng qua ở mức thấp, nhưng vẫn chưa liên quan đến các trường hợp tổn thương gan cấp tính.
Hydrochlorothiazide là thuốc lợi tiểu thiazid tác dụng ngắn. Hydrochlorothiazide (HCTZ) được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng huyết áp và phù nề. Chất chuyển hóa của tác nhân này dường như ưu tiên liên kết và tích lũy trong các tế bào hồng cầu. Tác nhân này chủ yếu được bài tiết qua thận.
Telmisartan được chứng minh có thể cải thiện đái tháo đường, hội chứng chuyển hóa và các bệnh liên quan đến béo phì khác được đặc trưng bởi tình trạng kháng Insulin tốt hơn so với các chất đối kháng thụ thể angiotensin II khác [1].
Telmisartan/Hydrochlorothiazide được chứng minh giúp giảm huyết áp trung bình trong 24 giờ nhiều hơn đáng kể so với losartan/Hydrochlorothiazide và valsartan/hydrochlorothiazide, đồng thời cũng vượt trội hơn về tính an toàn khi dùng trên đối tượng người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường [2].
Giá bán của thuốc Telsar-H 40mg/12.5mg tương đối hợp lý, có thể tìm mua tại nhiều nhà thuốc trên cả nước.
12 Nhược điểm
Telsar-H 40mg/12.5mg không sử dụng được cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú.
Không sử dụng được cho trẻ dưới 3 tuổi.
Tổng 5 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Yan Wang và cộng sự (Ngày đăng: tháng 11 năm 2018). Telmisartan Improves Insulin Resistance: A Meta-Analysis, Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2023
- ^ Tác giả Roland E Schmieder (Ngày đăng: tháng 11 năm 2004). Telmisartan/hydrochlorothiazide combination therapy in the treatment of essential hypertension, Pubmed. Truy cập ngày 18 tháng 5 năm 2023