Telgate 120 (Viên nén bao phim)
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | USA - NIC Pharma, Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm USA - NIC |
Số đăng ký | 893100191724 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Fexofenadine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2626 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Telgate 120 có chứa:
- Fexofenadin hydroclorid 120mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Telgate 120
Thuốc Telgate 120 được dùng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa, tình trạng mày đay mạn tính vô căn, ở người trưởng thành và trẻ em trên 12 tuổi.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Fexofenadin 120-HV điều trị các triệu chứng do dị ứng gây ra
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Telgate 120
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: 1 viên mỗi ngày.
Người bị suy thận đang thẩm phân máu: ½ viên mỗi ngày.
Người suy gan: Không cần điều chỉnh liều.
3.2 Cách dùng
Telgate 120 được sử dụng theo đường uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của Telgate 120.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Inflex 120 điều trị triệu viêm mũi dị ứng theo mùa và mày đay ở dạng vô căn
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, mất ngủ, buồn nôn, đầy bụng, khó tiêu, nhiễm virus, viêm đường hô hấp trên, Đau Bụng Kinh, ho, sốt, đau lưng, viêm họng, viêm xoang, viêm tai giữa.
Ít gặp: Sợ hãi, gặp ác mộng, khô miệng, đau bụng.
Hiếm gặp: Phát ban, ngứa, phù mạch, tức ngực, đỏ bừng, khó thở, thậm chí sốc phản vệ.
6 Tương tác
Erythromycin hoặc ketoconazole: Có thể làm tăng nồng độ fexofenadin trong máu do tăng hấp thu hoặc giảm thải trừ. Tuy nhiên, không ảnh hưởng đáng kể về mặt lâm sàng.
Thuốc kháng acid chứa nhôm hoặc magnesi: Có thể làm giảm hấp thu fexofenadin nếu dùng cùng lúc. Dùng cách nhau 2 giờ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Mặc dù thuốc không có độc tính trên tim như terfenadin nhưng cần theo dõi cẩn thận ở người có nguy cơ bệnh tim mạch hoặc có kéo dài khoảng QT.
Không sử dụng đồng thời các thuốc kháng histamin khác với fexofenadin.
Tuy ít gây buồn ngủ nhưng vẫn cần cảnh giác với người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Cần cân nhắc điều chỉnh liều cho người có chức năng gan, thận.
Người cao tuổi cần đặc biệt lưu ý do chức năng thận thường suy giảm theo tuổi.
Trẻ dưới 6 tuổi chưa có đủ dữ liệu về độ an toàn và hiệu quả.
Cần ngừng sử dụng fexofenadin ít nhất từ 24 đến 48 giờ trước khi thực hiện các thử nghiệm kháng nguyên tiêm trong da.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có đầy đủ dữ liệu về độ an toàn ở phụ nữ mang thai, nên cần thận trọng.
Hiện không rõ thuốc có tiết qua sữa mẹ hay không, vì vậy cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc
Dù ít ảnh hưởng, nhưng vẫn nên thận trọng khi điều khiển phương tiện hoặc làm việc cần sự tỉnh táo.
7.4 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều: Buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng.
Cách xử lý: Áp dụng các biện pháp thông thường để loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu, điều trị hỗ trợ và triệu chứng. Thẩm phân máu không có hiệu quả cao vì chỉ loại bỏ khoảng 1,7% thuốc. Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.5 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi thoáng mát.
Tránh ánh nắng trực tiếp.
Nhiệt độ không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Telgate 120 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Entefast 120mg của Công ty cổ phần Dược Đồng Nai sản xuất, chứa thành phần Fexofenadin hydroclorid, có tác dụng điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay mạn tính vô căn.
- Thuốc Fexofenadin 120 Pharimexco được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long, chứa Fexofenadine điều trị các triệu chứng trong viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ em trên 6 tuổi.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Fexofenadin là thuốc kháng histamin thuộc thế hệ thứ hai, có khả năng đối kháng chọn lọc và đặc hiệu lên các thụ thể H₁ ở ngoại vi. Đây là chất chuyển hóa có hoạt tính của terfenadin nhưng không gây độc cho tim vì không ức chế kênh Kali liên quan đến tái cực của tế bào tim.
Thuốc không gây tác dụng đáng kể đối kháng acetylcholin, dopamin hay các thụ thể adrenergic alpha-1 và beta.
Ở liều điều trị, fexofenadin không gây buồn ngủ. Thuốc phát huy tác dụng nhanh và kéo dài nhờ khả năng gắn chậm với thụ thể H₁, tạo phức bền và tách ra chậm.
9.2 Dược động học
Fexofenadin được hấp thu tốt qua đường uống. Sau khi dùng liều 60mg, nồng độ tối đa trong huyết tương đạt khoảng 142 nanogam/mL trong vòng 2 đến 3 giờ.
Thuốc gắn với protein huyết tương ở mức 60 - 70%, chủ yếu là Albumin và alpha-1 acid glycoprotein. Thể tích phân bố nằm trong khoảng 5,4 đến 5,8 lít/kg.
Khoảng 5% liều dùng fexofenadin được chuyển hóa. Trong đó, 0,5–1,5% xảy ra tại gan thông qua hệ enzyme cytochrome P450 và tạo thành các chất không có hoạt tính; 3,5% chuyển thành dạng ester methyl nhờ hệ vi khuẩn đường ruột.
Thời gian bán thải trung bình của thuốc là khoảng 14,4 giờ và có thể kéo dài hơn ở người suy thận. Thuốc được đào thải chủ yếu qua phân (khoảng 80%), còn lại 11–12% được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không thay đổi.
10 Thuốc Telgate 120 giá bao nhiêu?
Thuốc Telgate 120 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Telgate 120 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Telgate 120 trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Telgate 120 chứa fexofenadin giúp cải thiện các triệu chứng viêm mũi dị ứng [1] và mày đay mạn tính.
- Ít gây buồn ngủ so với thuốc kháng histamin thế hệ 1.
- Không độc với tim, an toàn hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ như terfenadin.
- Thuốc được bào chế dạng viên nén bao phim giúp người bệnh dễ sử dụng, bảo quản.
13 Nhược điểm
- Telgate có thể gây các tác dụng phụ: Buồn ngủ, đau đầu, chóng mặt, mệt mỏi, mất ngủ, buồn nôn, đầy bụng, khó tiêu, nhiễm virus, viêm đường hô hấp trên…
Tổng 11 hình ảnh











Tài liệu tham khảo
- ^ A V Emel'ianov, T E Trendeleeva (Đăng năm 2004). [Quality of life, clinical symptoms and nasal passability in patients with allergic rhinitis], Pubmed. Truy cập ngày 20 tháng 6 năm 2025