Tazverik 200mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Epizyme, Epizyme |
Công ty đăng ký | Epizyme |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 30 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Tazemetostat |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thom543 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên thuốc Tazverik 200mg có chứa thành phần:
- Hoạt chất Tazemetostat với hàm lượng 200mg.
- Các loại tá dược khác.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Thuốc Tazverik 200mg có tác dụng gì?
Tazverik 200mg (Tazemetostat) được chỉ định để điều trị cho người lớn và bệnh nhi từ 16 tuổi trở lên bị ung thư biểu mô đã lan rộng (di căn) hoặc ung thư tiến triển tại chỗ mà không thể tiến hành phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ khối u. Những bệnh nhân này không còn đủ điều kiện để thực hiện các biện pháp phẫu thuật triệt để nhằm loại bỏ hoàn toàn khối u.
U lympho nang có đột biến EZH2: Dành cho bệnh nhân trưởng thành bị u lympho nang tái phát hoặc kháng trị bao gồm khối u có mang đột biến EZH2, được phát hiện thông qua xét nghiệm chẩn đoán được FDA phê duyệt. Bệnh nhân phải đã trải qua ít nhất hai đợt điều trị toàn thân trước đó, nhưng bệnh tình vẫn tiếp tục phát triển hoặc không đáp ứng.
Dành cho bệnh nhân trưởng thành bị u lympho nang tái phát hoặc kháng trị mà không có đột biến EZH2 hoặc không còn lựa chọn điều trị thay thế nào khác thỏa đáng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Capecitabine 500 Remedica - điều trị ung thư đại trực tràng
3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Tazverik 200mg
3.1 Liều dùng
Liều lượng khuyến cáo là 800 mg uống hai lần mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc Tazverik 200mg theo đường uống.
Thời điểm sử dụng thuốc: có hoặc không có thức ăn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Tazverik 200mg đối với đối tượng mẫn cảm, dị ứng với các thành phần trong thuốc.
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng có hại phổ biến nhất (≥20%) ở bệnh nhân mắc bệnh sarcoma biểu mô là đau, mệt mỏi, buồn nôn, chán ăn, nôn và táo bón.
Các phản ứng có hại phổ biến nhất (≥20%) ở bệnh nhân mắc bệnh u lympho nang là mệt mỏi, nhiễm trùng đường hô hấp trên, đau cơ xương, buồn nôn và đau bụng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zetabin 500mg điều trị ung thư vú và trực tràng
6 Tương tác
Thuốc ức chế Cytochrome P450 (CYP)3A mạnh hoặc vừa: Nên tránh sử dụng đồng thời các thuốc ức chế CYP3A mạnh hoặc vừa với thuốc Tazverik. Nếu không thể tránh được, cần điều chỉnh giảm liều thuốc Tazverik 200mg để phù hợp khi sử dụng cùng các thuốc ức chế CYP3A mạnh hoặc vừa.
Chất cảm ứng CYP3A mạnh hoặc vừa: Tránh dùng đồng thời các chất gây cảm ứng CYP3A mạnh hoặc vừa với thuốc Tazverik 200mg.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Tazverik 200mg làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh ác tính thứ phát, bao gồm u lympho tế bào lympho T, hội chứng loạn sản tủy, bệnh bạch cầu tủy cấp tính và bệnh bạch cầu lymphoblastic cấp tính tế bào B. Theo dõi bệnh nhân trong thời gian dài để phát hiện các bệnh ác tính thứ phát.
Không khuyến cáo điều chỉnh liều thuốc này cho bệnh nhân suy thận nhẹ đến nặng hoặc bệnh thận giai đoạn cuối.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc này trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định dùng thuốc Tazverik 200mg cho các trường hợp này.
Phụ nữ có thai: Có thể gây hại cho thai nhi. Tư vấn cho bệnh nhân về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi và sử dụng biện pháp tránh thai không có nội tiết tố hiệu quả.
Bà mẹ đang cho con bú: Khuyến cáo không cho con bú.
7.3 Quá liều và xử trí
Chưa có báo cáo về các triệu chứng của quá liều thuốc Tazverik 200mg.
7.4 Bảo quản
Thuốc Tazverik 200mg cần được bảo quản ở điều kiện dưới 30 độ C.
Bảo quản trong bao bì nhà sản xuất.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Firotex 4mg là sản phẩm của thương hiệu Actavis Ltd, được bào chế dạng bột pha tiêm. Thuốc chứa thành phần Topotecan 4mg, điều trị ung thư biểu mô buồng trứng, ung thư phổi,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tazemetostat là một chất ức chế chọn lọc enzyme EZH2 (Enhancer of Zeste Homolog 2), một methyltransferase chịu trách nhiệm methyl hóa histone H3 tại vị trí Lysine 27 (H3K27). Quá trình methyl hóa này dẫn đến sự ức chế phiên mã của các gen điều hòa quan trọng trong quá trình phát triển tế bào và biệt hóa. EZH2 đóng vai trò như một tiểu đơn vị xúc tác của phức hợp ức chế polycomb 2 (PRC2), có chức năng kiểm soát sự biểu hiện của các gen liên quan đến sự tăng sinh và sống sót của tế bào ung thư. Trong các tế bào ung thư, đặc biệt là u lympho và sarcoma, đột biến tăng chức năng của EZH2 (như Y646X, A682G và A692V) làm gia tăng hoạt động của EZH2, dẫn đến sự methyl hóa quá mức H3K27 và ức chế các gen ức chế khối u. Điều này gây ra sự tăng sinh không kiểm soát của các tế bào ác tính. [1].
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tazemetostat hấp thu tốt qua đường uống, đạt nồng độ tối đa sau 1-2 giờ.
Phân bố: Liên kết protein huyết tương cao (88%), Thể tích phân bố khoảng 1230 L.
Chuyển hóa: Được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 ở gan.
Thải trừ: Thời gian bán thải 3,5-5,9 giờ, thải qua phân (90%) và thận (15%).
Đặc biệt: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nặng.
10 Thuốc Tazverik 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Tazverik 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tazverik 200mg mua ở đâu?
Thuốc Tazverik 200mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Firotex để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Tazverik 200mg chứa Tazemetostat được phê duyệt cho cả bệnh nhân người lớn và bệnh nhi từ 16 tuổi trở lên, mở rộng phạm vi điều trị cho các nhóm tuổi khác nhau.
- Thuốc cho thấy hiệu quả ở những bệnh nhân bị u lympho nang đã kháng trị với các liệu pháp trước đó hoặc không có lựa chọn điều trị thay thế, mang lại cơ hội mới cho những trường hợp khó điều trị.
13 Nhược điểm
- Tazemetostat không phù hợp cho bệnh nhân có bệnh gan nặng, yêu cầu điều chỉnh liều hoặc có thể không được chỉ định
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Marco Orleni và Jan H Beumer (Đăng tháng 5 năm 2024), Pharmacology and pharmacokinetics of tazemetostat, Pubmed. Truy cập ngày 8/10/2024