Taxirid
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Makcur, Makcur Laboratories Ltd. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược Phẩm Y-Med |
Số đăng ký | VN-21803-19 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 1g thuốc bột và ống chứa 5ml nước cất pha tiêm |
Hoạt chất | Cefotaxim |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | gh138 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi lọ Taxirid có chứa:
Cefotaxim natri USP (tương đương Cefotaxim 1g)
Dạng bào chế: Bột pha tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Taxirid
Thuốc Taxirid được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Viêm màng não (trừ trường hợp do Listeria monocytogenes)
- Áp xe trong não
- Nhiễm trùng huyết
- Viêm nội tâm mạc
- Viêm phổi do vi khuẩn
- Bệnh lậu do chủng nhạy cảm
- Nhiễm Salmonella typhi gây bệnh thương hàn
- Nhiễm khuẩn ổ bụng nặng (trong một số trường hợp cần phối hợp metronidazol)
- Điều trị tích cực tại các đơn vị hồi sức hoặc chăm sóc đặc biệt
- Dự phòng nhiễm khuẩn sau phẫu thuật tuyến tiền liệt (bao gồm cả nội soi) và mổ lấy thai. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Dolisepin điều trị nhiễm khuẩn nặng như viêm màng não, viêm phổi, bệnh lậu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Taxirid
3.1 Liều dùng
- Người lớn: Dùng 2 – 6g/ngày, chia làm 2 – 3 lần. Trường hợp nặng có thể tăng liều tới 12g/ngày.
- Trẻ em: Dùng 100 – 150mg cho mỗi kg cân nặng/ngày, chia 2 – 4 lần. Trẻ sơ sinh dùng khoảng 50mg/kg, có thể tăng đến 200mg/kg nếu cần.
- Người bị suy thận nặng: Sau liều đầu, phải giảm một nửa liều (nếu thận yếu nặng). Liều tối đa chỉ nên dùng 2g/ngày.
- Điều trị bệnh lậu: Tiêm 1 liều duy nhất 1g.
- Phòng nhiễm khuẩn sau mổ: Tiêm 1g trước khi mổ 30 – 90 phút. Nếu mổ lấy thai, tiêm thêm 2 liều nữa sau mổ (sau 6 và 12 giờ).
3.2 Cách dùng
Taxirid được dùng theo đường tiêm bắp sâu hoặc tiêm/truyền tĩnh mạch.
- Tiêm tĩnh mạch chậm trong 3–5 phút.
- Truyền tĩnh mạch kéo dài từ 20–60 phút.
4 Chống chỉ định
Không dùng Taxirid cho người có tiền sử dị ứng với bất kỳ thuốc nào thuộc nhóm cephalosporin.
==>> Xem thêm: Thuốc Rosalin 1g trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm khi kháng sinh thông thường không hiệu quả
5 Tác dụng phụ
5.1 Thường gặp (≥1/100 đến <1/10)
Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó chịu tiêu hóa.
Tăng bạch cầu ái toan.
Tăng nhẹ men gan (ALAT, ASAT, LDH...).
5.2 Ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100)
Đau đầu, chóng mặt.
Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Phát ban, ngứa, mề đay.
Đau tại vị trí tiêm bắp, viêm tại vị trí tiêm truyền.
5.3 Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000)
Co giật, bệnh não (rối loạn ý thức, vận động).
Thiếu máu tán huyết, mất bạch cầu hạt.
Viêm đại tràng giả mạc.
Viêm gan, vàng da.
Hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson.
Viêm thận kẽ, tăng creatinin máu.
5.4 Rất hiếm (<1/10.000)
Phản vệ, phù mạch, sốc phản vệ.
Hoại tử biểu bì nhiễm độc (TEN).
5.5 Không rõ tần suất
Nhiễm Candida đường tiết niệu, niêm mạc.
Rối loạn nhịp tim (sau tiêm nhanh qua ống thông TM trung tâm).
Phản ứng Jarisch–Herxheimer (khi điều trị bệnh lyme).
6 Tương tác
- Colistin (Polymyxin): Khi dùng chung với các Cephalosporin như cefotaxim, nguy cơ tổn thương thận có thể tăng cao.
- Azlocillin (thuộc nhóm penicillin): Ở bệnh nhân suy thận nặng, việc phối hợp với cefotaxim có thể gây tác dụng phụ lên thần kinh trung ương như động kinh hoặc bệnh não.
- Ureido-penicillin (azlocillin, mezlocillin): Làm giảm tốc độ thải trừ cefotaxim. Nếu phối hợp, nên giảm liều cefotaxim phù hợp với chức năng thận.
- Cyclosporin: Khi sử dụng cùng cefotaxim có thể làm tăng độc tính trên thận, nên theo dõi chức năng thận thường xuyên.
- Aminoglycosid và thuốc lợi tiểu mạnh: Dùng cùng cefotaxim có thể làm tăng nguy cơ độc thận, cần theo dõi sát.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trẻ sơ sinh: Thời gian thải trừ thuốc kéo dài, do đó cần hiệu chỉnh liều khi sử dụng cho nhóm đối tượng này.
Người suy thận: Ở bệnh nhân có Độ thanh thải creatinin dưới 10 ml/phút, thời gian bán thải kéo dài. Cần điều chỉnh liều phù hợp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Khi mang thai: Chưa đủ bằng chứng về độ an toàn. Thuốc có thể qua nhau thai trong tam cá nguyệt thứ hai. Thời gian bán thải trong huyết thanh thai nhi và nước ối khoảng 2,3 – 2,6 giờ.
Khi cho con bú: Thuốc bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp (nửa đời khoảng 2,93 giờ). Tuy nhiên, có thể ảnh hưởng đến trẻ như: rối loạn tiêu hóa, tưa miệng hoặc gây sai lệch kết quả cấy vi khuẩn nếu trẻ bị sốt. Do đó, nên cân nhắc nguy cơ và lợi ích khi sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng:
- Tiêu chảy nặng hoặc kéo dài, có thể là dấu hiệu của viêm đại tràng giả mạc.
- Các biểu hiện ngộ độc có thể xảy ra nếu dùng quá liều.
Xử trí:
- Ngưng sử dụng cefotaxim ngay khi nghi ngờ viêm đại tràng giả mạc hoặc ngộ độc.
- Thay thế bằng kháng sinh thích hợp điều trị C. difficile (ví dụ: metronidazol, Vancomycin).
- Trường hợp ngộ độc nặng, có thể tiến hành lọc máu hoặc thẩm tách màng bụng để loại thuốc ra khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30°C, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Taxirid hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Cefovidi 1g điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm như viêm màng não, áp xe não, viêm phổi, nhiễm khuẩn máu, lậu, thương hàn, dự phòng sau mổ.
Thuốc Santax 1g do Zeiss Pharmaceutical Pvt., Ltd. sản xuất, chỉ định dùng trong nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm như: nhiễm khuẩn huyết, áp xe não, viêm màng não, viêm phổi,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefotaxim là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ ba, có phổ kháng khuẩn rộng. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, từ đó tiêu diệt vi khuẩn hiệu quả. So với các cephalosporin thế hệ 1 và 2, cefotaxim có tác dụng mạnh hơn đối với vi khuẩn Gram âm và có khả năng kháng lại nhiều loại beta-lactamase.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu nhanh khi tiêm bắp.
Phân bố: Lan tỏa rộng rãi trong cơ thể, thấm tốt vào dịch não tủy khi có viêm màng não; đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Một phần thuốc chuyển hóa thành desacetylcefotaxim – chất có hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán thải của cefotaxim khoảng 1 giờ, còn desacetylcefotaxim là 1,5 giờ. Thời gian này kéo dài ở trẻ sơ sinh và người suy thận nặng → cần hiệu chỉnh liều.
10 Thuốc Taxirid giá bao nhiêu?
Thuốc Taxirid hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Taxirid mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Taxirid để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram âm và một số Gram dương, kể cả các chủng đề kháng với penicillin.
- Hiệu quả nhanh: Hấp thu tốt qua đường tiêm, đạt nồng độ điều trị nhanh trong máu và mô, kể cả dịch não tủy.
- Thích hợp trong nhiễm khuẩn nặng: Dùng hiệu quả trong các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng như viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, áp-xe não...
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tác dụng phụ: Có thể gây tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc, dị ứng, rối loạn tiêu hóa, tăng men gan…
- Chỉ dùng theo đường tiêm: Gây khó khăn khi sử dụng ngoài bệnh viện, không thuận tiện như dạng uống.
Tổng 12 hình ảnh











