Tavulop 0.7
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | DK Pharma, Công ty cổ phần Dược Khoa |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Khoa |
| Số đăng ký | 893110241823 |
| Dạng bào chế | Dung dịch thuốc nhỏ mắt |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ 2,5 ml |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Olopatadine |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tav007 |
| Chuyên mục | Thuốc Nhỏ Mắt |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ bao gồm:
- Olopatadin (dưới dạng Olopatadin hydroclorid 7,7mg/ml) 7mg/ml
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch thuốc nhỏ mắt
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tavulop 0.7
Thuốc Tavulop 0.7 được sử dụng trong điều trị triệu chứng ngứa mắt do viêm kết mạc dị ứng. [1]

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tavulop 0.7
3.1 Liều dùng
Trẻ từ 3 tuổi trở lên và người lớn: nhỏ 1 giọt vào mỗi mắt bị bệnh, 1 lần mỗi ngày. Dùng liên tục hằng ngày, mỗi đợt điều trị không quá 4 tháng.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng cho trẻ từ 3 tuổi trở lên.
Chỉ sử dụng để nhỏ mắt.
Trước khi nhỏ thuốc cần rửa tay sạch bằng xà phòng và nước. Tránh để đầu lọ chạm vào mắt, tay hoặc bề mặt khác nhằm hạn chế nhiễm khuẩn. Sau khi nhỏ, nên nhắm mắt trong thời gian ngắn, không chớp mắt. Lau phần dung dịch dư bằng gạc hoặc khăn sạch.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Tavulop 0.7 Olopatadin trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Olotedin Eye Drops có tác dụng trong phòng ngừa và điều trị một số căn bệnh có liên quan đến vùng mắt.
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Tavulop 0.7 có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:
- Thường gặp : cảm lạnh và viêm họng.
- Ít gặp : nhìn mờ, nóng rát hoặc đau mắt, viêm kết mạc, khô mắt, cảm giác dị vật, sung huyết, phù mi, viêm giác mạc, đau và ngứa mắt, đau đầu, ho, buồn nôn, viêm mũi, viêm xoang, rối loạn vị giác.
- Hiếm gặp : phản ứng mẫn cảm toàn thân.
6 Tương tác
Hiện chưa ghi nhận nghiên cứu tương tác lâm sàng có ý nghĩa của olopatadin khi dùng đường nhỏ mắt. Các dữ liệu thực nghiệm cho thấy olopatadin không ức chế các enzym chuyển hóa thuộc hệ cytochrome P450 gồm 1A2, 2C8, 2C9, 2C19, 2D6, 2E1 và 3A4, do đó dùng cùng các thuốc chuyển hóa qua các enzym này ít có nguy cơ ảnh hưởng đến chuyển hóa thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc chỉ dùng tại chỗ ở mắt, không dùng đường uống hoặc đường tiêm.
Bệnh nhân bị đỏ mắt không nên đeo kính áp tròng. Thuốc không được chỉ định trong trường hợp kích ứng mắt do kính áp tròng.
Benzalkonium clorid có thể bị hấp phụ vào kính áp tròng mềm và làm đổi màu kính. Vì vậy, người đang dùng kính áp tròng mềm và không bị đỏ mắt cần chờ ít nhất 10 đến 15 phút sau khi nhỏ thuốc trước khi đeo lại kính.
Chỉ sử dụng thuốc trong vòng 30 ngày kể từ khi mở nắp lần đầu.
Hiệu quả và độ an toàn ở người cao tuổi tương đương với nhóm bệnh nhân trẻ hơn.
Tính an toàn và hiệu quả ở trẻ dưới 2 tuổi hiện chưa được xác lập.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ có thai
Các nghiên cứu trên động vật cho thấy olopatadin không gây dị tật bẩm sinh ở chuột và thỏ. Tuy nhiên, khi sử dụng ở liều rất cao, vượt xa liều dùng trên người, đã ghi nhận giảm số lượng thai sống, giảm cân nặng thai và giảm tỷ lệ sống sót của con non. Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ, có đối chứng trên phụ nữ mang thai. Olopatadin thuộc nhóm C trong thai kỳ. Chỉ nên dùng cho phụ nữ mang thai khi lợi ích điều trị được đánh giá vượt trội so với nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
7.2.2 Bà mẹ cho con bú
Olopatadin được phát hiện trong sữa chuột sau khi dùng đường uống. Chưa rõ việc dùng thuốc nhỏ mắt có gây hấp thu toàn thân đủ để bài tiết vào sữa mẹ hay không. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng Olopatadin cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo quá liều trên người. Độc tính cấp của olopatadin trên động vật ở mức thấp. Trường hợp vô tình uống toàn bộ một lọ thuốc, lượng hoạt chất hấp thu vào cơ thể vẫn rất nhỏ. Khi quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi và điều trị hỗ trợ phù hợp.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, ở nhiệt độ phòng không quá 30°C.
Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Tavulop 0.7 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Olopatadin thuộc nhóm thuốc dùng trong nhãn khoa, mã ATC S01KA01. Hoạt chất có tác dụng ức chế giải phóng histamine từ dưỡng bào và đối kháng chọn lọc thụ thể histamine H1, nhờ đó làm giảm nhanh các phản ứng dị ứng typ I tại mắt. Thuốc không tác động đáng kể lên các thụ thể alpha adrenergic, Dopamin và muscarinic typ 1 và 2.
8.2 Dược động học
Hấp thu : Sau khi nhỏ mắt, olopatadin được hấp thu toàn thân với lượng rất thấp. Nồng độ trong huyết tương thường dưới ngưỡng định lượng hoặc ở mức rất nhỏ trong vài giờ đầu sau dùng.
Phân bố : Do hấp thu toàn thân hạn chế, sự phân bố của thuốc ngoài mắt là không đáng kể.
Chuyển hóa : Olopatadin không ức chế các enzym chuyển hóa chính của cytochrome P450, cho thấy thuốc ít bị chuyển hóa qua các con đường này.
Thải trừ : Thuốc được thải trừ chủ yếu dưới dạng không đổi qua nước tiểu, lượng thải trừ toàn thân thấp do Sinh khả dụng toàn thân hạn chế.
9 Thuốc Tavulop 0.7 giá bao nhiêu?
Thuốc Tavulop 0.7 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Tavulop 0.7 mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Chỉ cần dùng 1 lần mỗi ngày, thuận tiện cho việc tuân thủ điều trị.
- Tác dụng tại chỗ, hấp thu toàn thân thấp, ít ảnh hưởng đến các cơ quan khác.
12 Nhược điểm
- Chưa có đầy đủ dữ liệu an toàn cho trẻ dưới 3 tuổi và phụ nữ mang thai, cần thận trọng khi sử dụng.
Tổng 7 hình ảnh








