Tarvidro 500
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Brawn Laboratories, Brawn Laboratories Ltd |
Công ty đăng ký | Brawn Laboratories Ltd |
Số đăng ký | VN-17186-13 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Cefadroxil |
Xuất xứ | Mỹ, Ấn Độ |
Mã sản phẩm | ak2325 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrate): 500 mg
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nang cứng [1]

2 Thuốc Tarvidro 500 có tác dụng gì?
Thuốc Tarvidro 500 được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn nhẹ đến vừa ở:
- Đường hô hấp
- Đường tiết niệu
- Da và mô mềm
- Nhiễm khuẩn xương
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Cefadroxil 500mg Domesco (Xanh - Vàng) trị nhiễm khuẩn hô hấp
3 Cách dùng Thuốc Tarvidro 500
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Nhiễm khuẩn tiết niệu dưới: 1-2 g (2-4 viên Thuốc Tarvidro 500)/ngày, chia 1-2 lần
Nhiễm nhuẩn tiết niệu khác: 2 g (4 viên Thuốc Tarvidro 500)/ngày chia 2 lần
Nhiễm khuẩn da và mô mềm: 1 g (2 viên Thuốc Tarvidro 500)/ngày chia 1-2 lần
Viêm họng hoặc viêm amidan do Streptococcus tan huyết nhóm A: 1 g (2 viên Thuốc Tarvidro 50)/ngày chia 1-2 lần trong 10 ngày
3.1.2 Trẻ em
Nhiễm khuẩn tiết niệu: 30 mg/kg/ngày chia 2 lần
Viêm họng, amidan, chốc lở: 30 mg/kg/ngày chia 1-2 lần
Nhiễm khuẩn da và mô mềm khác: 30 mg/kg/ngày chia 2 lần
Điều trị nhiễm khuẩn do liên cầu tan huyết beta kéo dài ít nhất 10 ngày
3.2 Cách dùng
Thuốc Tarvidro 500 dùng đường uống, có thể uống kèm hoặc không kèm thức ăn. Dùng trong bữa ăn có thể giảm kích ứng tiêu hóa.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Tarvidro 500 cho người có tiền sử dị ứng với cephalosporin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Xitoran 500mg điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với Cefadroxil
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (>1/100):
- Tiêu hóa: Buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy, nôn.
Ít gặp (1/1000-1/100):
- Máu: Tăng bạch cầu, tăng eosin.
- Da: Ban, mày đay, ngứa.
- Gan: Tăng transaminase.
- Niệu - sinh dục: viêm âm đạo, đau tinh hoàn, ngứa sinh dục, nấm Candida.
Hiếm gặp (<1/1000):
- Phản vệ, bệnh huyết thanh, sốt.
- Máu: Giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu, thiếu máu tan máu.
- Tiêu hóa: Viêm đại tràng giả mạc.
- Da: Hội chứng Stevens–Johnson, Lyell, phù mạch.
- Gan: Vàng da, viêm gan.
- Thận: Viêm thận kẽ, tăng ure/creatinin máu.
- Thần kinh: Co giật (liều cao hoặc suy thận), kích thích, đau đầu.
- Khác: Đau khớp.
6 Tương tác thuốc
Cholestyramine: Làm chậm hấp thu cefadroxil.
Probenecid: Giảm bài tiết cefadroxil.
Furosemide, aminoglycoside: Tăng độc tính trên thận khi dùng chung
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần hiệu chỉnh liều Thuốc Tarvidro 500 ở bệnh nhân suy thận (ClCr < 50 ml/phút/1,73 m²).
Dùng Thuốc Tarvidro 500 kéo dài có thể gây bội nhiễm vi khuẩn không nhạy cảm.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Thai kỳ: Loại B - thử nghiệm trên chuột không cho thấy tác dụng bất lợi, nhưng chưa có nghiên cứu đầy đủ trên người, do đó chỉ dùng Thuốc Tarvidro 500 khi thật cần thiết.
Cho con bú: Cần thận trọng vì thuốc tiết qua sữa.
Chuyển dạ & sinh nở: Không đủ dữ liệu an toàn, chỉ dùng khi thực sự cần thiết.
7.3 Bảo quản
Thuốc Tarvidro 500 nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy; có thể co giật, đặc biệt ở người suy thận.
Xử trí: Chủ yếu điều trị hỗ trợ, rửa dạ dày nếu cần, thẩm tách máu có thể giúp loại bỏ thuốc nhưng hiếm khi cần thiết.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Tarvidro 500 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Xamdemil 500 do Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 sản xuất, chứa Cefadroxil, bào chế dạng Viên nang, được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm gây nên
Hoặc Thuốc Hataroxil-DHT 500mg, bào chế dạng Viên nang, là sản phẩm đến từ thương hiệu Hataphar (Dược phẩm Hà Tây), chứa Cefadroxil, được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn mức độ nhẹ đến vừa do vi khuẩn nhạy cảm gây nên
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefadroxil là kháng sinh nhóm Cephalosporin thế hệ 1, có cơ chế diệt khuẩn thông qua việc ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Thuốc là dẫn xuất para-hydroxy của Cephalexin và có tác dụng kháng khuẩn tương tự cephalexin khi sử dụng đường uống.
Trong các thử nghiệm in vitro, thuốc có hiệu lực trên nhiều vi khuẩn Gram dương như: Staphylococcus (kể cả chủng tiết và không tiết penicillinase), Streptococcus tan huyết beta, Streptococcus pneumoniae và Streptococcus pyogenes. Đối với Gram âm, các chủng nhạy cảm gồm: E. coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis và Moraxella catarrhalis. Haemophilus influenzae thường kém nhạy cảm.
9.2 Dược động học
Cefadroxil ổn định khi ở trong môi trường acid, hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Dù đạt nồng độ tương đương với cephalexin, thời gian duy trì nồng độ huyết tương của cefadroxil dài hơn.
Khoảng 20% Cefadroxil gắn với protein huyết tương, thời gian bán thải trung bình khoảng 1,5 giờ ở người bình thường, kéo dài 14-20 giờ ở người suy thận. Cefadroxil phân bố rộng, Thể tích phân bố trung bình khoảng 18 lít/1,73 m² hoặc 0,31 lít/kg. Thuốc qua nhau thai và tiết qua sữa mẹ. Cefadroxil không bị chuyển hóa và thải trừ chủ yếu qua thận, hơn 90% ở dạng còn hoạt tính trong vòng 24 giờ.
10 Thuốc Tarvidro 500 giá bao nhiêu giá bao nhiêu?
Thuốc Tarvidro 500 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Tarvidro 500 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Tarvidro 500 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Tarvidro 500 chứa Cefadroxil có khả năng tiêu diệt nhiều chủng vi khuẩn gây bệnh thường gặp, đặc biệt là vi khuẩn Gram dương như Streptococcus và Staphylococcus và một số chủng Gram âm như E. coli và Klebsiella pneumoniae.
- Thuốc được hấp thu nhanh và hiệu quả tại Đường tiêu hóa, không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn, giúp thuận tiện khi sử dụng.
13 Nhược điểm
- Thuốc Tarvidro 500 có thể gây các triệu chứng buồn nôn, tiêu chảy hoặc đau bụng
Tổng 7 hình ảnh






