Tanamylaticid II New
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Công ty TNHH SX-TM Dược phẩm Thành Nam (Tpharco), Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dược phẩm Thành Nam |
| Số đăng ký | 893100402625 |
| Dạng bào chế | Viên nén nhai |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Simethicone, Magnesium Hydroxide, Nhôm Hydroxit (Aluminium hydroxide) |
| Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Natri Saccharin (Sodium Saccharin), Đường (Đường kính, Đường trắng) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tan200 |
| Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên bao gồm:
- Magnesi hydroxyd 200mg
- Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd gel khô 261mg) 200mg
- Simethicon 25mg
Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén nhai
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tanamylaticid II New
Thuốc Tanamylaticid II New được chỉ định giảm triệu chứng ợ nóng, ợ chua, khó tiêu do thừa acid cùng các triệu chứng đầy hơi, chướng bụng và khó chịu do khí. [1]

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tanamylaticid II New
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và trẻ ≥ 12 tuổi
Nhai 2 - 4 viên/lần Lặp lại mỗi giờ nếu triệu chứng tái phát nhưng không quá 12 viên trong 24 giờ. Ngừng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ nếu dùng quá 2 tuần hoặc triệu chứng kéo dài.
3.1.2 Trẻ em < 12 tuổi
Tham khảo ý kiến bác sĩ.
3.2 Cách dùng
Nhai kỹ viên trước khi nuốt.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Tanamylaticid II New Magnesi hydroxyd trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Hỗn dịch uống Hull giúp làm dịu các triệu chứng tăng acid dạ dày.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường ít gặp và chủ yếu liên quan đến thành phần magnesi và nhôm. Magnesi hydroxyd có thể gây tiêu chảy do tác dụng nhuận tẩy tại ruột. Nhôm hydroxyd có xu hướng gây táo bón và khi sử dụng kéo dài ở bệnh nhân suy thận nhôm có thể tích tụ gây rối loạn xương và biến đổi thần kinh. Simethicon hầu như không hấp thu toàn thân và gây ít tác dụng hệ thống.
- Ít gặp: tiêu chảy, táo bón.
- Hiếm gặp: tăng Magie máu, tích tụ nhôm gây rối loạn thần kinh cơ và xương
- Không rõ tần suất phản ứng quá mẫn.
6 Tương tác
Thận trọng khi dùng cùng tetracyclin và thuốc quinolon do làm giảm hấp thu kháng sinh và làm giảm hiệu quả điều trị.
Dùng cùng Levothyroxine có thể làm giảm Sinh khả dụng của Thyroxin do thuốc antacid có khả năng hấp phụ hoặc tạo phức, vì vậy cần cách dùng thời gian giữa hai thuốc.
Thận trọng khi dùng cùng Sắt hoặc các khoáng khác vì antacid có thể giảm hấp thu các khoáng này do tạo phức.
Dùng cùng raltegravir và một số thuốc khác có thể làm giảm nồng độ plasmatric do tương tác với nhôm và magnesi, vì vậy tránh phối hợp hoặc điều chỉnh thời điểm dùng.
Thận trọng khi dùng cùng nhựa natri polystyren sulfonat vì phối hợp có thể gây kiềm hóa hệ thống hoặc tắc ruột do tạo kết tủa và tăng nguy cơ biến chứng tiêu hóa ở bệnh nhân suy thận.
Uống đồng thời với nước cam hoặc nước ép họ cam quýt có thể làm tăng hấp thu nhôm.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng với bệnh nhân suy thận vì nhôm và magnesi có thể tích tụ gây độc tính thần kinh xương hoặc rối loạn điện giải.
Bệnh nhân có chế độ ăn hạn chế magie cần lưu ý do thành phần chứa magnesi.
Tránh dùng nếu bệnh nhân có không dung nạp Fructose rối loạn hấp thu Glucose, galactose hoặc thiếu hụt sucrase isomaltase.
Mỗi viên chứa dưới 1 mmol natri, có thể được xem như “không chứa natri”.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Vô tình dùng quá liều thường gây buồn nôn và nôn. Sử dụng kéo dài ở bệnh nhân suy thận có thể tích tụ nhôm trong cơ thể và gây loãng xương, bệnh não và bệnh cơ.
Cách xử trí khi dùng thuốc quá liều: Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C.
Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Tanamylaticid II New đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
Thuốc Malthigas làm dịu đi các triệu chứng do sự tăng tiết acid dạ dày như ợ chua, ợ nóng, đầy bụng khó tiêu. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây.
Viên nén nhai Kamingast-S được sử dụng để điều trị triệu chứng đau dạ dày do tăng tiết acid như ợ nóng, đầy hơi, sình bụng, đau thượng vị và viêm loét dạ dày - tá tràng. Thuốc dùng cho người lớn và trẻ vị thành niên từ 15 tuổi trở lên.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Magnesi hydroxyd và nhôm hydroxyd trung hòa acid dạ dày bằng phản ứng hóa học tạo muối và nước làm tăng pH dạ dày, giảm kích thích niêm mạc và bất hoạt pepsin.
Nhôm Hydroxyd có thêm tác dụng hấp phụ và tạo lớp bảo vệ niêm mạc nhưng có khuynh hướng gây táo bón, trong khi magnesi hydroxyd giữ nước trong lòng ruột và có tác dụng nhuận tẩy nên khi phối hợp hai chất này sẽ bù trừ phần nào các tác dụng phụ.
Simethicon là chất chống bọt hoạt động tại chỗ trong ống tiêu hóa bằng cách làm giảm sức căng bề mặt của các bọt khí để chúng hợp nhất và dễ bài xuất bằng trung tiện hoặc ợ hơi; simethicon hầu như không hấp thu toàn thân.
8.2 Dược động học
Hấp thu : Magnesi hydroxyd được hấp thu một phần qua Đường tiêu hóa, tỉ lệ thay đổi tùy trạng thái dinh dưỡng và liều, thường khoảng 15 đến 50%. Nhôm hydroxyd hấp thu rất ít qua ruột dưới dạng ion tự do, phần lớn không hấp thu và thải ra phân. Simethicon hầu như không hấp thu toàn thân vì tác dụng tại chỗ trong lòng ống tiêu hóa.
Phân bố : Magnesi phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào và mô mềm, một phần tích lũy ở xương. Nhôm hấp thu được có khuynh hướng phân bố vào xương và mô thần kinh trung ương và dễ tích tụ ở bệnh nhân suy thận.
Chuyển hóa : Magnesi và nhôm gần như không bị chuyển hóa bởi enzyme gan. Simethicon không hấp thu toàn thân nên không có chuyển hóa hệ thống đáng kể.
Thải trừ : Magnesi thải trừ chủ yếu qua nước tiểu nên chức năng thận quyết định đào thải. Nhôm phần lớn thải ra phân dưới dạng muối không hấp thu. Simethicon được thải ra qua phân dưới dạng không đổi.
9 Thuốc Tanamylaticid II New giá bao nhiêu?
Thuốc Tanamylaticid II New hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Tanamylaticid II New mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Kết hợp nhôm và magnesi giúp cân bằng tác dụng phụ ở đường tiêu hóa, làm giảm mức độ táo bón hoặc tiêu chảy so với dùng riêng từng ion.
- Dạng viên nhai tiện lợi cho người khó nuốt.
12 Nhược điểm
- Có thể gây táo bón do nhôm hoặc tiêu chảy do magnesi tùy từng người.
Tổng 5 hình ảnh






