Tacrolimus 0,1% VCP
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm VCP, Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm VCP |
Số đăng ký | VD-34289-20 |
Dạng bào chế | Mỡ bôi da |
Quy cách đóng gói | Hộp 01 tuýp 10g |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Tacrolimus |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1321 |
Chuyên mục | Thuốc Da Liễu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi tuýp Tacrolimus 0,1% VCP gồm có:
- Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg/1g
- Các tá dược vừa đủ 1 tuýp
Dạng bào chế: Mỡ bôi da.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Tacrolimus 0,1% VCP
Thuốc Tacrolimus 0,1% VCP được chỉ định để điều trị viêm da dị ứng ở mức độ vừa và nặng ở người lớn và trẻ em từ 16 tuổi trở lên, đặc biệt là những trường hợp không đáp ứng tốt với các loại corticosteroid bôi ngoài da.[1]
Thuốc cũng được dùng để điều trị chàm thể tạng ở người lớn.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc bôi da Atilimus 0,03% điều trị viêm da cơ địa vừa đến nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Tacrolimus 0,1% VCP
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng: bôi một lớp mỏng Tacrolimus 0,1% VCP lên vùng da bị tổn thương 2 lần mỗi ngày (sáng và tối) cho đến khi tổn thương da biến mất.
3.2 Cách dùng
Rửa sạch và lau khô vùng da cần điều trị.
Lấy một lượng nhỏ Tacrolimus 0,1% VCP, thoa nhẹ nhàng lên vùng da bị tổn thương cho đến khi thuốc thấm đều.
Không băng kín vùng da sau khi bôi, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng hoặc phản ứng quá mẫn với Tacrolimus không nên sử dụng thuốc Tacrolimus 0,1% VCP.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc mỡ Potamus 0,1% điều trị chàm hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: cảm giác nóng rát, châm chích hoặc ngứa tại vùng da bôi thuốc, khô da hoặc căng da.
Ít gặp: nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm hoặc virus, giãn mao mạch, da nhạy cảm với ánh sáng.
Hiếm gặp: ngứa dữ dội, nổi mề đay, hoặc sưng tấy, ung thư da hoặc ung thư hạch bạch huyết.
6 Tương tác
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Tacrolimus 0,1% VCP, thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng khác, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm bôi ngoài da khác để tránh các tương tác không mong muốn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh sử dụng Tacrolimus 0,1% VCP trên vùng da có vết thương hở, nhiễm trùng cấp tính hoặc các tổn thương da không liên quan đến chỉ định của thuốc.
Không bôi thuốc trên diện tích da quá lớn hoặc trong thời gian dài mà không có sự giám sát của bác sĩ.
Không bôi thuốc lên mắt, miệng, mũi hoặc vùng niêm mạc.
Trong những ngày đầu sử dụng, có thể xuất hiện triệu chứng như nóng rát, đỏ, hoặc ngứa tại vùng da bôi thuốc. Đây thường là phản ứng tạm thời nhưng nếu triệu chứng kéo dài, cần ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tacrolimus có thể làm da nhạy cảm hơn với ánh sáng. Sử dụng kem chống nắng hoặc bảo vệ vùng da bôi thuốc khi ra ngoài.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ sử dụng Tacrolimus 0,1% VCP cho phụ nữ mang thai và cho con bú khi có sự chỉ định cụ thể của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu phát hiện quá liều hoặc bôi thuốc quá nhiều vào một vùng da, ngay lập tức rửa sạch vùng da đó bằng nước và xà phòng nhẹ để loại bỏ thuốc dư thừa.
7.4 Bảo quản
Đậy kín nắp tuýp thuốc sau khi sử dụng. Bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15-25°C.
Tránh để sản phẩm tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng trực tiếp hoặc nơi ẩm ướt.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Tacrolimus 0,1% VCP đang tạm hết hàng, người dùng có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất như:
- Thuốc Chamcromus 0,1% có thành phần chính là Tacrolimus 10mg được sử dụng trong điều trị viêm da thể tạng mức độ vừa đến nặng. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 dưới dạng mỡ bôi ngoài da.
- Thuốc Quantopic 0,03% do Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình sản xuất. Thuốc được chỉ định để điều trị chàm thể tạng ở cả người lớn và trẻ từ 2 tuổi trở lên.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tacrolimus liên kết với FKBP-12 trong tế bào, tạo thành một phức hợp Tacrolimus-FKBP. Phức hợp này tiếp tục gắn với calcineurin, một enzyme quan trọng trong quá trình hoạt hóa tế bào T. Bằng cách ức chế calcineurin, tacrolimus làm giảm sản xuất interleukin-2 (IL-2), một cytokine quan trọng kích thích sự tăng sinh và phân hóa của tế bào T. Từ đó làm giảm phản ứng miễn dịch quá mức và viêm tại chỗ, giảm mức độ viêm và tổn thương da.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Khi bôi ngoài da, Tacrolimus có khả năng hấp thu qua da hạn chế, đặc biệt ở những vùng da lành mạnh. Ở vùng da bị tổn thương, sự hấp thu có thể tăng nhẹ nhưng vẫn thấp so với đường uống. Nồng độ Tacrolimus trong máu ở bệnh nhân bôi thuốc thường thấp hơn 1 ng/mL, không đủ để gây tác dụng toàn thân đáng kể.
Phân bố: Sau khi bôi, Tacrolimus chủ yếu tồn tại ở lớp biểu bì và trung bì, nơi nó tương tác với tế bào miễn dịch như tế bào lympho T và tế bào mast.
Chuyển hoá: Tacrolimus không bị chuyển hóa đáng kể, giúp duy trì hiệu quả tại chỗ.
Thải trừ: Thời gian bán thải khi hấp thu toàn thân là khoảng 11–16 giờ, nhưng không có ý nghĩa lâm sàng trong trường hợp sử dụng ngoài da, do nồng độ trong máu rất thấp.
10 Thuốc Tacrolimus 0,1% VCP giá bao nhiêu?
Thuốc Tacrolimus 0,1% VCP hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Tacrolimus 0,1% VCP mua ở đâu?
Thuốc Tacrolimus 0,1% VCP mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Tacrolimus 0,1% VCP để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Tacrolimus 0,1% VCP có tác dụng ức chế miễn dịch mạnh mẽ, giúp làm giảm viêm và ngứa trong các bệnh lý viêm da, đặc biệt là viêm da dị ứng và chàm thể tạng.
- Tacrolimus là một lựa chọn điều trị không chứa steroid, giúp tránh được các tác dụng phụ lâu dài như mỏng da, giãn mạch hoặc nhiễm trùng do dùng kéo dài.
- Khi bôi ngoài da thuốc có tác dụng tập trung tại vùng da bị tổn thương, hạn chế tối đa tác dụng phụ toàn thân.
13 Nhược điểm
- Một số người có thể gặp phản ứng kích ứng nhẹ khi sử dụng Tacrolimus như cảm giác nóng, châm chích hoặc ngứa rát.
- Thuốc không được khuyến cáo dùng khi có nhiễm trùng trên da do có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Tổng 7 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Jade Cury Martins và cộng sự (Đăng ngày 1 tháng 7 năm 2015), Topical tacrolimus for atopic dermatitis, Pubmed. Truy cập ngày 16 thán 12 năm 2024.