1 / 11
thuoc tacrolim 01 Q6588

Tacrolim 0,1%

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuBoston Pharma, Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
Công ty đăng kýCông ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam
Số đăng ký893110232823
Dạng bào chếThuốc mỡ
Quy cách đóng góiHộp 1 tuýp 10g
Hạn sử dụng36 tháng
Hoạt chấtTacrolimus
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmak3281
Chuyên mục Thuốc Da Liễu

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Lam Phượng Biên soạn: Dược sĩ Lam Phượng
Dược sĩ Lâm Sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần 

Trong mỗi 1 g thuốc mỡ Tacrolim 0,1% chứa:

  • Hoạt chất: Tacrolim 0,1% (dạng Tacrolim 0,1% monohydrat) 1 mg.
  • Tá dược: Butyl hydroxyanisol (BHA), butyl hydroxytoluen (BHT), triglycerid chuỗi trung bình và vaselin.

Dạng bào chế: Thuốc mỡ.

2 Tác dụng - chỉ định thuốc Tacrolim 0,1% 

Tacrolim 0,1% được sử dụng cho người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên trong các trường hợp sau:

Điều trị đợt bùng phát cho người bệnh bị viêm da cơ địa mức độ trung bình – nặng: Áp dụng cho bệnh nhân đáp ứng kém hoặc không dung nạp các thuốc điều trị thông thường, đặc biệt là corticosteroid bôi.

Điều trị duy trì: Dùng để phòng ngừa tái phát và kéo dài thời gian ổn định bệnh ở những bệnh nhân viêm da cơ địa tái phát nhiều lần (≥ 4 đợt/năm), sau khi đã đáp ứng ban đầu với tối đa 6 tuần điều trị Tacrolim 0,1% bôi 2 lần/ngày.

Thuốc Tacrolim 0,1% Boston điều trị viêm da dị ứng từ trung bình đến nặng
Thuốc Tacrolim 0,1% Boston điều trị viêm da dị ứng từ trung bình đến nặng

3 Liều dùng - cách dùng thuốc Tacrolim 0,1% 

3.1 Liều dùng 

Việc khởi đầu liệu trình nên được thực hiện bởi bác sĩ có kinh nghiệm trong điều trị viêm da cơ địa.

3.1.1 Điều trị đợt bùng phát

Tacrolim 0,1% có thể được dùng ngắn hạn hoặc theo từng đợt, không nên bôi liên tục trong thời gian dài.

  • Khuyến cáo bắt đầu điều trị ngay khi xuất hiện dấu hiệu sớm của bệnh.
  • Bôi thuốc cho đến khi vùng da bệnh cải thiện rõ (hết thương tổn, gần hết hoặc chỉ còn mức nhẹ).
  • Khi triệu chứng quay trở lại, tái khởi động điều trị giống liều ban đầu.

Người lớn và thanh thiếu niên (≥ 16 tuổi)

  • Bôi Tacrolim 0,1% 2 lần mỗi ngày cho đến khi kiểm soát được tổn thương.
  • Khi tình trạng cải thiện ổn định, có thể giảm tần suất bôi hoặc chuyển sang nồng độ thấp hơn (0,03%) nếu phù hợp.
  • Thường thấy đáp ứng sau 1 tuần. Nếu sau 2 tuần không cải thiện, bác sĩ sẽ cân nhắc hướng điều trị khác.

Người cao tuổi: Không có yêu cầu điều chỉnh liều đặc biệt.

Trẻ em: 

  • 2–16 tuổi: chỉ dùng TACROLIM 0,03%.
  • Không sử dụng nồng độ 0,1% cho trẻ < 2 tuổi trừ khi có đủ dữ liệu chứng minh an toàn.

3.1.2 Điều trị duy trì

Áp dụng cho bệnh nhân đã đáp ứng sau 6 tuần điều trị bôi 2 lần/ngày.

Người lớn và thanh thiếu niên (≥ 16 tuổi)

  • Dùng Tacrolim 0,1% 1 lần/ngày, 2 ngày/tuần (ví dụ: Thứ Hai và Thứ Năm).
  • Khoảng cách giữa hai lần bôi tối thiểu 2–3 ngày.
  • Sau 12 tháng duy trì, bác sĩ sẽ đánh giá lại để quyết định tiếp tục hay ngừng vì chưa có dữ liệu về độ an toàn khi dùng dài hơn thời gian này.
  • Nếu bệnh bùng phát trong thời gian duy trì, quay về phác đồ bôi 2 lần/ngày như giai đoạn tấn công.

Người cao tuổi: Không có khuyến cáo chỉnh liều riêng.

Trẻ em: Tiếp tục dùng nồng độ 0,03%; không khuyến cáo dùng 0,1% cho trẻ < 2 tuổi.

3.2 Cách dùng 

Thoa một lớp mỏng thuốc Tacrolim 0,1%  lên vùng da tổn thương hoặc những vị trí dễ tái phát.

Có thể sử dụng ở nhiều vị trí như mặt, cổ hoặc vùng nếp gấp; tránh bôi lên niêm mạc.

Không che phủ/băng kín vùng bôi vì tính an toàn theo cách đó chưa được thiết lập.

4 Chống chỉ định 

Không dùng thuốc cho những bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Tacrolim 0,1%, các kháng sinh nhóm macrolid hoặc bất kỳ tá dược nào có trong công thức.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Sovalimus 0,1% 15g dùng cho người ≥15 tuổi bị chàm da cơ địa vừa và nặng

5 Tác dụng phụ 

Khi dùng thuốc mỡ Tacrolim 0,1%, một số người có thể cảm thấy khó chịu tại vùng bôi thuốc, nhất là trong vài ngày đầu. Những phản ứng hay gặp nhất là nóng rát, châm chích hoặc ngứa, thường nhẹ và tự giảm dần sau khoảng 1 tuần.

Ngoài ra, một số trường hợp có thể xuất hiện:

  • Đỏ da, đau nhẹ, cảm giác ẩm hoặc rát tại vùng bôi.
  • Ban đỏ hoặc phát ban nhẹ.
  • Mụn trứng cá, viêm nang lông hoặc tái kích hoạt virus Herpes (như nổi mụn nước quanh môi).
  • Đỏ mặt khi uống rượu/bia do da nhạy cảm hơn với cồn.

Những tác dụng phụ ít gặp hơn gồm phù nhẹ ở chỗ bôi hoặc tăng nồng độ thuốc trong máu khi bôi trên diện rộng.

6 Tương tác thuốc

Thuốc mỡ Tacrolim 0,1% hầu như không gây tương tác tại chỗ trên da, vì thuốc không bị chuyển hóa ở da và lượng thuốc hấp thu vào máu rất thấp.

Tuy vậy, nếu bôi trên diện rộng hoặc đang bị đỏ da toàn thân, cần thận trọng khi dùng cùng các thuốc ức chế men CYP3A4 (như Erythromycin, ketoconazol, itraconazol, Diltiazem), vì chúng có thể làm tăng nồng độ Tacrolim 0,1% trong máu.

Ở trẻ em, Tacrolim 0,1% không ảnh hưởng đến đáp ứng với vắc xin theo nghiên cứu đã thực hiện.

Nếu người bệnh đang sử dụng thuốc toàn thân khác, nên báo cho bác sĩ để được đánh giá nguy cơ tương tác.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Trong thời gian điều trị bằng Tacrolim 0,1%, vùng da bôi thuốc cần hạn chế tối đa tiếp xúc với ánh sáng mặt trời cũng như các nguồn bức xạ UV nhân tạo (giường tắm nắng, liệu pháp UVB hay PUVA). 

Không bôi thuốc lên các vùng da có nguy cơ ác tính hoặc tổn thương nghi ngờ tiền ung thư.

Nếu vùng da đang điều trị xuất hiện các biểu hiện khác biệt so với tổn thương eczema đặc trưng, cần được bác sĩ thăm khám lại.

Thuốc mỡ Tacrolim 0,1% không nên dùng cho các bệnh nhân có hàng rào da bị tổn thương nghiêm trọng như:

  • Hội chứng Netherton,
  • Vảy cá dạng lá (ichthyosis),
  • Đỏ da toàn thân,
  • Tổn thương da trong bệnh mảnh ghép chống chủ (GVHD).

Khi điều trị trên vùng da rộng và trong thời gian dài, đặc biệt ở trẻ em, cần có sự theo dõi thường xuyên để đánh giá đáp ứng và xem xét nhu cầu tiếp tục dùng thuốc.

Sau khoảng 12 tháng, bác sĩ nên đánh giá lại liệu pháp, bao gồm khả năng ngưng thuốc ở trẻ.

Do tác dụng ức chế miễn dịch tại chỗ, việc dùng thuốc mỡ Tacrolim 0,1% trong thời gian rất dài (nhiều năm) chưa được xác định rõ về độ an toàn.

Ở bệnh nhân ghép tạng, việc dùng dạng toàn thân lâu dài của nhóm thuốc này có liên quan đến nguy cơ phát triển u lympho và ung thư da. Một số báo cáo ghi nhận các trường hợp ác tính (như lymphoma tế bào T da và các dạng ung thư da khác) ở bệnh nhân sử dụng thuốc mỡ Tacrolim 0,1%.

Không nên dùng thuốc cho:

  • Bệnh nhân suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải,
  • Người đang sử dụng các biện pháp điều trị gây ức chế miễn dịch toàn thân.

Trong các nghiên cứu lâm sàng, một số ít trường hợp phì đại hạch (0,8%) được ghi nhận, chủ yếu liên quan nhiễm khuẩn và cải thiện khi điều trị kháng sinh thích hợp.

Trước khi bắt đầu điều trị, cần đánh giá tình trạng hạch bạch huyết. Nếu hạch kéo dài dai dẳng, phải tìm nguyên nhân để loại trừ bệnh lý ác tính hoặc tăng bạch cầu đơn nhân do nhiễm khuẩn. Khi không xác định được nguyên nhân, cần cân nhắc tạm ngừng Tacrolim 0,1%.

Hiệu quả và mức độ an toàn của Tacrolim 0,1% chưa được thiết lập trên bệnh nhân đang có nhiễm khuẩn da. Do đó, cần điều trị sạch nhiễm khuẩn trước khi bắt đầu bôi thuốc.

Không thoa kem dưỡng ẩm trong vòng 2 giờ sau khi bôi Tacrolim 0,1%.

Chưa có dữ liệu về việc phối hợp với các thuốc bôi ngoài da khác hoặc kết hợp cùng liệu pháp ức chế miễn dịch hay corticosteroid đường toàn thân.

Tránh để thuốc dính vào mắt và niêm mạc; nếu xảy ra, cần rửa sạch ngay bằng nước.

Không khuyến cáo bôi thuốc dưới lớp băng kín.

Bệnh nhân cần rửa tay sau khi thoa thuốc (trừ khi tay là vùng cần điều trị).

Dù thuốc bôi hấp thu toàn thân ít, cần thận trọng ở người bệnh có chức năng gan suy giảm.

Chế phẩm chứa BHA và BHT – các chất có thể gây kích ứng da, mắt hoặc niêm mạc ở một số trường hợp nhạy cảm.

7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú

Phụ nữ mang thai: Hiện chưa có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn khi dùng Tacrolim 0,1% dạng bôi trong thai kỳ. Các nghiên cứu trên động vật sử dụng đường toàn thân cho thấy nguy cơ độc tính trên sự phát triển thai. Do đó, chỉ dùng Tacrolim 0,1% cho phụ nữ có thai khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ.

Phụ nữ cho con bú: Tacrolim 0,1% đường toàn thân được bài tiết vào sữa mẹ. Mặc dù dạng bôi hấp thu vào máu rất thấp, nhưng để đảm bảo an toàn, không khuyến cáo cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc

7.3 Quá liều và xử trí

Do thuốc được bào chế dạng thuốc mỡ dùng ngoài da, nguy cơ quá liều gần như không xảy ra.

Nếu vô tình nuốt phải, cần xử trí hỗ trợ: theo dõi dấu hiệu sinh tồn và quan sát lâm sàng. Việc gây nôn hoặc rửa dạ dày không được khuyến cáo vì đặc điểm chất nền thuốc mỡ không phù hợp với các biện pháp này.

7.4 Bảo quản 

Để nơi thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc bôi da Atilimus 0,03% điều trị viêm da cơ địa vừa đến nặng  

8 Cơ chế tác dụng 

8.1 Dược lực học 

Tacrolim 0,1% được cho là phát huy tác dụng trong viêm da cơ địa thông qua việc gắn vào protein FKBP12 trong tế bào T, từ đó ức chế con đường tín hiệu phụ thuộc calci và giảm tổng hợp nhiều cytokin gây viêm (như IL-2, IL-3, IL-4, IL-5, TNF-α, IFN-γ…).[1].

Trong thực nghiệm, Tacrolim 0,1% có khả năng:

  • Giảm hoạt tính kích thích của tế bào Langerhans.
  • Ức chế giải phóng chất trung gian viêm từ tế bào mast, bạch cầu ái toan và ái kiềm.
  • Hạn chế phản ứng viêm tương tự viêm da cơ địa mà không gây mỏng da hay teo da.

Ở bệnh nhân, cải thiện tổn thương da liên quan đến việc giảm hoạt tính các thụ thể Fc trên tế bào Langerhans. Thuốc không ảnh hưởng quá trình tổng hợp Collagen.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Tacrolim 0,1% hấp thu qua da rất thấp, thường chỉ đạt nồng độ máu dưới 1,0 ng/mL và mang tính thoáng qua. Mức hấp thu có thể tăng nhẹ nếu bôi trên vùng da rộng hoặc da bị tổn thương nhiều.

Phân bố: Do lượng thuốc vào máu rất thấp, việc Tacrolim 0,1% gắn mạnh với protein huyết tương (khoảng 98,8%) không mang ý nghĩa lâm sàng. Sau khi bôi, thuốc chủ yếu tồn tại tại các lớp da và hầu như không khuếch tán vào hệ tuần hoàn.

Chuyển hóa: Phần Tacrolim 0,1% hấp thu được sẽ được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 tại gan. Hiện chưa thấy bằng chứng về sự chuyển hóa thuốc ngay tại da.

Thải trừ: Ở dạng đường toàn thân, Tacrolim 0,1% có Độ thanh thải thấp (khoảng 2,25 L/giờ) và thời gian bán thải trung bình:

  • Người lớn: ~75 giờ
  • Trẻ em: ~65 giờ

Khi dùng ngoài da, mức phơi nhiễm thấp nên các thông số này ít có giá trị lâm sàng.

9 Một số sản phẩm thay thế 

Nếu như sản phẩm này hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau 

Tacropic 0,1% là thuốc kê đơn của Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), chứa hoạt chất Tacrolim 0,1% dạng mỡ bôi ngoài da. Thuốc mang số đăng ký VD-20364-13, được đóng gói hộp 1 tuýp 10 g, sản xuất tại Việt Nam

Tacrolim 0,1% 0,1% VCP là thuốc kê đơn của Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP, chứa hoạt chất Tacrolim 0,1% dạng mỡ bôi da, được sử dụng trong các phác đồ điều trị viêm da da dị ứng, chàm thể tạng,… Sản phẩm mang số đăng ký VD-34289-20, đóng gói hộp 1 tuýp 10 g, thời hạn sử dụng 36 tháng, và được sản xuất tại Việt Nam.

10 Thuốc Tacrolim 0,1% giá bao nhiêu?

Thuốc Tacrolim 0,1% chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Tacrolim 0,1% mua ở đâu uy tín, chính hãng?

Bạn có thể mua thuốc Tacrolim 0,1% trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Hiệu quả rõ rệt trong viêm da cơ địa, đặc biệt ở các trường hợp không đáp ứng hoặc không thể dùng corticoid.
  • Không gây mỏng da, teo da – điểm vượt trội so với corticoid bôi dài ngày.
  • Có thể dùng cho vùng da nhạy cảm như mặt, cổ, nếp gấp.
  • Hấp thu toàn thân rất thấp, hạn chế nguy cơ tác dụng toàn thân.
  • Tác dụng ổn định khi điều trị duy trì, giúp giảm tần suất tái phát.
  • Dùng được cho trẻ nhỏ theo chỉ định của bác sĩ.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây rát, châm chích hoặc ngứa tại vùng bôi trong những ngày đầu.
  • Một số trường hợp dễ xuất hiện mụn, viêm nang lông hoặc bùng phát virus Herpes.
  • Cần tránh ánh nắng mạnh vì da nhạy cảm hơn khi điều trị.

Tổng 11 hình ảnh

thuoc tacrolim 01 Q6588
thuoc tacrolim 01 Q6588
thuoc tacrolim 01 2 I3840
thuoc tacrolim 01 2 I3840
thuoc tacrolim 01 3 B0201
thuoc tacrolim 01 3 B0201
thuoc tacrolim 01 4 E1370
thuoc tacrolim 01 4 E1370
thuoc tacrolim 01 5 J3421
thuoc tacrolim 01 5 J3421
thuoc tacrolim 01 6 C0300
thuoc tacrolim 01 6 C0300
thuoc tacrolim 01 7 Q6751
thuoc tacrolim 01 7 Q6751
thuoc tacrolim 01 8 P6664
thuoc tacrolim 01 8 P6664
thuoc tacrolim 01 9 D1058
thuoc tacrolim 01 9 D1058
thuoc tacrolim 01 10 C1071
thuoc tacrolim 01 10 C1071
thuoc tacrolim 01 11 R7332
thuoc tacrolim 01 11 R7332

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Tacrolim 0,1% của nhà sản xuất. Xem chi tiết TẠI ĐÂY
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Tôi muốn mua thuốc Tacrolim 0,1% hướng dẫn giúp tôi

    Bởi: Bích Hằng vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào chị, chị liên hệ số hotline để được tư vấn kĩ hơn và hướng dẫn chị chi tiết hơn nhé ạ

      Quản trị viên: Dược sĩ Lam Phượng vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Tacrolim 0,1% 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Tacrolim 0,1%
    S
    Điểm đánh giá: 4/5

    Dsongs gới cẩn thận, thuốc có hạn sử đúng xa

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789