Syntarpen 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Polfa Tarchomin, Tarchomin Pharm Works Polfa S.A |
Công ty đăng ký | Tarchomin Pharm Works Polfa S.A |
Dạng bào chế | Bột pha dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cloxacilin |
Xuất xứ | Ba Lan |
Mã sản phẩm | ak1178 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Cloxacillin: 1g (dạng muỗi cloxacillin)
Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Bột pha Dung dịch tiêm bắp/tiêm tĩnh mạch [1]
2 Syntarpen 1g là thuốc gì?
Thuốc Syntarpen 1g được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn do tụ cầu, bao gồm:
- Nhiễm trùng da và mô mềm.
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới.
- Các biến chứng có mủ xảy ra sau bỏng hoặc sau phẫu thuật.
- Viêm tủy xương, đặc biệt trong các trường hợp liên quan đến chấn thương. Thuốc dạng uống thường được sử dụng trong giai đoạn sau của phác đồ điều trị.
- Nhiễm khuẩn huyết.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Polyclox 1000 - Thuốc điều trị nhiễm khuẩn hô hấp
3 Thuốc Syntarpen 1g liều dùng, cách dung
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn và trẻ cân nặng trên 20 kg
Liều thông thường: 250-500 mg mỗi 6 giờ.
Trong trường hợp nhiễm trùng nặng, có thể tăng liều đến 1 g mỗi 6 giờ.
Liều tối đa cho người lớn: 6 g/ngày.
3.1.2 Trẻ em cân nặng dưới 20 kg
Liều khuyến cáo: 25-50 mg/kg/ngày, chia làm 4 lần, tiêm cách nhau 6 giờ.
Trong trường hợp nhiễm khuẩn nặng, liều có thể tăng lên 100 mg/kg/ngày.
3.1.3 Bệnh nhân suy thận
Cần thông báo tình trạng suy thận với bác sĩ. Liều lượng sẽ được điều chỉnh phù hợp với mức độ suy giảm chức năng thận.
3.2 Cách dùng
3.2.1 Tiêm bắp
Hòa tan 1 g bột thuốc với 4 ml nước pha tiêm.
3.2.2 Tiêm tĩnh mạch
Pha 1 g bột thuốc trong 20-40 ml nước pha tiêm.
Tiêm chậm trong vòng 3-4 phút.
3.2.3 Truyền tĩnh mạch
Hòa tan bột thuốc trong 500 ml dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%.
Truyền tĩnh mạch trong khoảng 30-40 phút.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Syntarpen 1g cho người mẫn cảm với cloxacillin, penicillin, Cephalosporin, hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Apo-Cloxi 250mg: liều dùng, cách dùng, lưu ý khi sử dụng
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):
- Dị ứng nghiêm trọng: khó thở, thắt ngực, phù mặt, phát ban phồng rộp, ngất xỉu.
- Viêm đại tràng giả mạc: Tiêu chảy nặng kéo dài, đau bụng, sốt.
Tác dụng phụ khác (rất hiếm):
- Tại chỗ: Đỏ da hoặc viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm.
- Máu: Giảm bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu, phá hủy hồng cầu, suy tủy xương.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, viêm miệng, lưỡi đen.
- Thận: Viêm thận kẽ, giảm chức năng thận (thường gặp ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao).
- Thần kinh: Kích động, lo lắng, lú lẫn, chóng mặt (ở bệnh nhân suy thận hoặc dùng liều cao).
- Gan: Tăng men gan, vàng da, viêm gan (hồi phục sau khi ngừng thuốc).
6 Tương tác thuốc
Thuốc Syntarpen 1g + Probenecid: Làm tăng nồng độ Cloxacillin trong máu.
Thuốc Syntarpen 1g + Thuốc chống đông máu (ví dụ: warfarin): Có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc Syntarpen 1g + Methotrexat có thể tăng độc tính.
Thuốc Syntarpen 1g + Thuốc tránh thai dạng uống: Làm giảm hiệu quả, cần dùng thêm biện pháp tránh thai khác.
Thuốc Syntarpen 1g + Ampicillin, acid fusidic: Làm tăng hiệu quả kháng khuẩn.
Thuốc Syntarpen 1g + Erythromycin, Tetracycline, chloramphenicol: Giảm hiệu quả của Cloxacillin
Thuốc Syntarpen 1g có thể gây kết quả dương tính giả trong xét nghiệm glucose niệu, làm sai lệch kết quả xét nghiệm steroid tiết niệu.
7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu đã từng phản ứng với kháng sinh hoặc có tiền sử dị ứng nặng, hãy thông báo ngay với bác sĩ.
Phản ứng quá mẫn có thể xuất hiện, từ nhẹ như phát ban, ngứa, đến nghiêm trọng như sốc phản vệ. Khi có dấu hiệu bất thường, cần ngừng thuốc ngay và liên hệ bác sĩ để xử lý.
Khi sử dụng Thuốc Syntarpen 1g lâu dài, cần theo dõi định kỳ chức năng gan, thận, và các chỉ số máu để đảm bảo an toàn.
Nếu tiêu chảy kéo dài hoặc nghi ngờ mắc viêm đại tràng giả mạc, hãy ngừng Thuốc Syntarpen 1g ngay và báo bác sĩ.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Chỉ sử dụng Thuốc Syntarpen 1g cho phụ nữ mang thai khi được bác sĩ chỉ định và khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Cloxacillin có thể bài tiết qua sữa mẹ ở một lượng nhỏ. Nếu trẻ bị rối loạn tiêu hóa (như tiêu chảy, phát ban, hoặc nhiễm nấm), cần dừng việc cho bú và tham khảo ý kiến bác sĩ.
7.3 Bảo quản
Thuốc Syntarpen 1g nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Nếu phát hiện quá liều cần ngừng thuốc, giảm liều. Xử trí triệu chứng như điều trị ngộ độc Benzylpenicillin.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu Thuốc Syntarpen 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo
Thuốc Cloxacillin 1g Imexpharm do Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm sản xuất, bào chế dạng Thuốc tiêm, chứa Cloxacillin được chỉ định điều trị các trường hợp nhiễm khuẩn gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm
Hoặc Thuốc Cloxacillin 0,5g Imexpharm có chứa Cloxacillin, bào chế dạng Thuốc bột pha tiêm, là sản phẩm đến từ thương hiệu Imexpharm, thường được chỉ định điều trị các bệnh nhiễm khuẩn như: viêm phổi, viêm phế quản, nhiễm khuẩn tai mũi họng,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cloxacillin là một kháng sinh thuộc nhóm penicillin bán tổng hợp, hoạt động bằng cách ức chế sinh tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Cơ chế chính là ức chế enzyme transpeptidase, ngăn cản sự hình thành các liên kết chéo giữa các pentapeptides trong thành tế bào vi khuẩn. Điều này dẫn đến sự bất hoạt của hydrolase tế bào, làm tế bào không phân chia được và chết. [2]
Phổ tác dụng in vitro của cloxacillin:
- Vi khuẩn Gram dương:
- Staphylococcus spp.: Hiệu quả cao, kể cả với các chủng kháng benzylpenicillin. Tuy nhiên, không hiệu quả với Staphylococcus aureus kháng methicillin (MRSA).
- Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes: Hiệu quả thấp hơn so với benzylpenicillin.
- Vi khuẩn Gram âm: Hiệu quả thấp, chủ yếu trên các chủng Neisseria spp. (như Neisseria gonorrhoeae và Neisseria meningitidis).
9.2 Dược động học
Hấp thu: Cloxacillin ổn định trong môi trường acid, có thể dùng đường uống. Sau khi tiêm bắp Cloxacillin 500mg, nồng độ đỉnh trong huyết thanh (15 mcg/ml) đạt được trong 30 phút.
Phân bố: Cloxacillin khuyếch tán tốt vào xương, khớp bị viêm, dịch màng phổi, dịch hoạt khớp, khoang mủ, qua nhau thai và bài tiết một phần vào sữa mẹ, chỉ vào dịch não tủy khi có viêm.
Chuyển hóa: Khoảng 95% Cloxacillin liên kết với protein huyết tương.
Thải trừ: Cloxacillin chủ yếu qua thận (40-60%) thông qua lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận, một phần nhỏ (10%) qua mật.
10 Thuốc Syntarpen 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Syntarpen 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Syntarpen 1g mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Syntarpen 1g trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Syntarpen 1g chứa Cloxacillin có hiệu quả tốt đối với vi khuẩn Gram dương, đặc biệt là tụ cầu (Staphylococcus spp.), kể cả các chủng tiết penicillinase.
- Cloxacillin thấm tốt vào xương, dịch khớp, dịch mủ và các mô bị viêm, giúp điều trị hiệu quả các bệnh như viêm xương tủy, nhiễm khuẩn da và mô mềm.
13 Nhược điểm
- Thuốc Syntarpen 1g có thể gây dị ứng, từ nhẹ (phát ban, ngứa) đến nặng (sốc phản vệ)
Tổng 11 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng sản phẩm do nhà sản xuất cung cấp, tại đây
- ^ Tác giả M Turck và cộng sự (Cập nhật năm 1965). Clinical studies with cloxacillin: a new antibiotic, jamanetwork. Truy cập ngày 5 tháng 11 năm 2024