Synfovir-L
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Synmedic Laboratories, Synmedic Laboratories |
Công ty đăng ký | Synmedic Laboratories |
Số đăng ký | VN2-316-15 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Lamivudine, Tenofovir |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | me046 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Synfovir-L, chứa:
- Tenofovir disoproxil fumarat: 300mg
- Lamivudin USP: 100mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Synfovir-L
Thuốc Synfovir-L được chỉ định phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn (≥18 tuổi) [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tenofovir Disoproxil Fumarate/Lamivudine/Efavirenz Tablets điều trị cho bệnh nhân HIV
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Synfovir-L
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 viên/lần/ngày.
Điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận:
- Không cần điều chỉnh nếu độ thanh thải creatinin >50 ml/phút.
- Không dùng cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin <50 ml/phút (do đây là thuốc phối hợp liều cố định).
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với lượng nước vừa đủ. Có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Synfovir-L.
Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <50 ml/phút).
Phụ nữ đang cho con bú và trẻ em dưới 18 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Tenolieva 300mg - Điều trị HIV tuýp 1 (HIV-1) ở người trưởng thành
5 Tác dụng phụ
5.1 Tenofovir disoproxil fumarat
Thường gặp: giảm phosphat-huyết, chóng mặt, đau đầu, tiêu chảy, nôn, buồn nôn, đau bụng, đầy hơi.
Khoảng 1% bệnh nhân phải ngừng thuốc vì rối loạn tiêu hóa, tăng ALT, mệt mỏi.
Có thể xảy ra: tăng triglycerid, cholesterol, kháng Insulin, tăng Glucose huyết, tăng acid lactic, loạn dưỡng lipid (tích mỡ bụng, lưng-cổ - “gù trâu”, teo mỡ ngoại biên, phì đại tuyến vú, hội chứng Cushing).
Hiếm: khó thở, nhiễm acid lactic, viêm tụy, viêm gan, tăng transaminase, suy thận cấp, hội chứng Fanconi, hoại tử ống thận, suy nhược.
5.2 Lamivudin
Thường gặp: nhức đầu, mất ngủ, mệt mỏi, chóng mặt, sốt, ớn lạnh, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu, tăng Amylase, đau cơ, đau khớp, ho, viêm mũi, ban da, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, tăng AST, ALT.
Ít gặp: viêm tụy, giảm tiểu cầu, tăng bilirubin huyết.
6 Tương tác
Không dùng cùng thuốc chứa tenofovir, Adefovir dipivoxil, hoặc lamivudin riêng lẻ.
Không dùng cùng didanosine (tăng nồng độ didanosine 40-60%, tăng độc tính).
Thuốc thải trừ qua thận hoặc độc thận (Aminoglycosid, Amphotericin B, Foscarnet, Ganciclovir, Pentamidin, Vancomycin, Cidofovir, Interleukin-2): cần tránh phối hợp hoặc phải giám sát chức năng thận chặt chẽ.
Tacrolimus: có thể ảnh hưởng chức năng thận, cần theo dõi.
Atazanavir/Ritonavir: giảm AUC Atazanavir 25%, tăng AUC Tenofovir 37%, cần theo dõi thận.
Lopinavir/Ritonavir: tăng AUC Tenofovir 32%, cần giám sát thận.
Darunavir/Ritonavir: tăng AUC Tenofovir 22%, cần theo dõi thận.
Zidovudin: tăng nồng độ Zidovudin trong huyết tương khoảng 39% khi phối hợp với lamivudin.
Trimethoprim/Sulfamethoxazol: tăng AUC Lamivudin và giảm độ thanh thải thận khoảng 30%.
Thức ăn làm chậm hấp thu và giảm Cmax Lamivudin khoảng 40% nhưng không ảnh hưởng nhiều đến AUC.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng Synfovir-L như Nucleosid bậc ba trong phác đồ HIV.
Không phối hợp với viên Tenofovir, Lamivudin đơn lẻ hoặc dạng phối hợp khác chứa hai hoạt chất này.
Điều trị cần dựa trên kết quả xét nghiệm và tiền sử dùng thuốc kháng Retrovirus.
Người cao tuổi dễ suy giảm chức năng thận, cần theo dõi sát.
Thuốc không được chỉ định riêng để điều trị viêm gan B mạn tính.
Không phòng ngừa lây truyền HIV qua máu hoặc tình dục, cần biện pháp dự phòng bổ sung.
Nguy cơ nhiễm Acid Lactic kèm gan nhiễm mỡ, có thể gây tử vong, ngừng thuốc nếu có triệu chứng nghi ngờ.
Theo dõi bệnh nhân có yếu tố nguy cơ gan nhiễm mỡ, viêm gan, béo phì.
Kiểm tra chức năng thận định kỳ (Creatinin, Phosphat huyết thanh) mỗi 4 tuần năm đầu, sau đó 3 tháng/lần, giám sát chặt hơn nếu có bệnh thận.
Không dùng cho bệnh nhân độ thanh thải creatinin <50 ml/phút.
Tránh phối hợp thuốc độc thận (ví dụ Aminoglycosid, Amphotericin B, Vancomycin), nếu cần phối hợp phải theo dõi chức năng thận hàng tuần.
Có thể giảm mật độ khoáng xương - cần theo dõi ở người có tiền sử gãy xương hoặc loãng xương.
Đã ghi nhận hoại tử xương - báo bác sĩ nếu đau khớp, cứng khớp, hạn chế vận động.
Trong điều trị có thể tăng men gan, đặc biệt ở người xơ gan, cần theo dõi chức năng gan.
Nguy cơ rối loạn phân bố mỡ (tích mỡ bụng, “gù trâu”, teo mỡ ngoại biên, phì đại tuyến vú), cần kiểm tra lipid và glucose máu lúc đói, điều chỉnh lâm sàng.
Hội chứng phục hồi miễn dịch có thể xảy ra khi khởi trị phác đồ phối hợp - cần giám sát triệu chứng viêm.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Lamivudin-Domesco giúp ức chế sự sao chép của virus viêm gan B
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Do bệnh cảnh và tác dụng phụ có thể xảy ra của thuốc, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai:
- Tenofovir (Phân loại B), chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần biện pháp tránh thai hiệu quả.
- Lamivudin (Phân loại C): Qua nhau thai, cần thận trọng, báo cho bác sĩ nếu có thai.
Bà mẹ cho con bú: Không sử dụng thuốc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Tenofovir: Ít dữ liệu về quá liều. Nếu xảy ra, theo dõi triệu chứng, điều trị hỗ trợ. Thẩm tách máu 4 giờ có thể loại bỏ khoảng 10% tenofovir sau liều 300 mg.
Lamivudin: Ít thông tin. Không ghi nhận triệu chứng đáng kể khi quá liều. Không rõ thuốc có bị loại qua thẩm phân màng bụng hoặc thẩm tách máu.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Synfovir-L hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Temivir 300mg/100mg của Công ty Liên Doanh Meyer - BPC sản xuất, với thành phần là Tenofovir disoproxil fumarat và Lamivudin, được chỉ định dùng cho viêm gan B kháng trị hoặc điều trị HIV-1 ở người lớn, thanh thiếu niên ≥12 tuổi, ≥35 kg.
- Thuốc Tenovudin 300/300 của Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam sản xuất, với thành phần là Tenofovir và Lamivudin, điều trị HIV-1 phối hợp thuốc kháng virus khác ở người ≥18 tuổi hoặc ≥35 kg, đồng thời chỉ định cho viêm gan B mạn tính.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tenofovir disoproxil fumarat là một tiền chất thuộc nhóm nucleotid, tồn tại ở dạng muối fumarat giúp cải thiện khả năng hấp thu qua đường uống. Sau khi vào cơ thể, thuốc bị thủy phân tạo thành tenofovir, rồi được tế bào phosphoryl hóa để sinh ra dạng hoạt tính là tenofovir diphosphat. Chất này ức chế enzym sao chép ngược của HIV-1 và enzym DNA polymerase của Virus viêm gan B (HBV) bằng cách cạnh tranh với deoxyribonucleotid tự nhiên, dẫn đến ngừng kéo dài chuỗi DNA virus. Ngoài ra, tenofovir diphosphat chỉ ức chế nhẹ các DNA polymerase alpha và beta ở tế bào động vật có vú, cũng như enzym gamma-DNA polymerase ở động vật có xương sống, hạn chế tác động lên tế bào chủ.
Lamivudin là một dẫn chất nucleosid tổng hợp, thuộc nhóm dideoxynucleosid, có tác dụng ức chế enzym phiên mã ngược của HIV. Sau khi phosphoryl hóa nhờ enzym tế bào, nó biến thành lamivudin 5’-triphosphat - dạng hoạt tính. Chất này tương tự deoxycytidin triphosphat tự nhiên, cạnh tranh với deoxycytidin triphosphat để gắn vào DNA virus, từ đó làm ngừng kéo dài chuỗi DNA. Lamivudin có độc tính tế bào rất thấp.
9.2 Dược động học
9.2.1 Tenofovir disoproxil fumarat
Hấp thu: Sau khi uống, thuốc được hấp thu nhanh và thủy phân thành tenofovir, sau đó phosphoryl hóa thành tenofovir diphosphat (dạng hoạt tính). Nồng độ đỉnh đạt được sau khoảng 1 giờ khi đói và 2 giờ khi ăn no. Sinh khả dụng đường uống khi đói khoảng 25%. Tuy nhiên, khi ăn nhiều chất béo làm tăng sinh khả dụng [2].
Phân bố: Phân bố rộng khắp các mô, nồng độ cao nhất ở thận, gan, ruột. Tỷ lệ gắn protein huyết tương rất thấp (<0,7%) và 7,2% trong huyết thanh ở nồng độ 0,01-25 μg/ml.
Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa đáng kể, dạng hoạt tính được tạo thành nhờ phosphoryl hóa nội bào.
Thải trừ: Chủ yếu qua thận thông qua lọc cầu thận và bài tiết chủ động ở ống thận. Khoảng 70-80% liều uống được thải nguyên dạng qua nước tiểu. Thời gian bán thải cuối khoảng 12-18 giờ. Dược động học độc lập với liều dùng từ 75-600mg và không bị ảnh hưởng khi dùng lặp lại.
9.2.2 Lamivudin
Hấp thu: Hấp thu nhanh sau uống với sinh khả dụng khoảng 80%.
Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 1,3 ± 0,4 l/kg. Tỷ lệ gắn protein huyết tương thấp (<36%).
Chuyển hóa: Khoảng 5-6% được chuyển hóa thành trans-sulfoxyd. Dạng hoạt tính (lamivudin triphosphat) có thời gian bán thải nội bào kéo dài, trung bình hơn 10 giờ trong tế bào lympho ngoại vi.
Thải trừ: Thải chủ yếu qua thận, khoảng 70% liều dùng thải nguyên dạng trong nước tiểu. Thời gian bán thải huyết tương trung bình của Lamivudin khoảng 2,5 giờ. Độ thanh thải toàn phần khoảng 0,37 ± 0,05 l/giờ/kg.
10 Thuốc Synfovir-L giá bao nhiêu?
Thuốc Synfovir-L hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Synfovir-L mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Synfovir-L để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Synfovir-L phối hợp hai hoạt chất trong một viên giúp đơn giản hóa phác đồ điều trị, cải thiện tuân thủ của bệnh nhân.
- Thuốc có hiệu quả kháng virus trong điều trị HIV-1 khi dùng phối hợp với các thuốc kháng retrovirus khác.
- Dạng viên nén bao phim tiện lợi, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Sinh khả dụng tốt với hấp thu nhanh qua đường uống.
- Dạng phối hợp liều cố định giúp giảm sai sót trong kê đơn và sử dụng thuốc.
13 Nhược điểm
- Synfovir-L không sử dụng được ở bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <50 ml/phút) do không điều chỉnh được liều trong dạng phối hợp.
- Thuốc có nguy cơ tác dụng phụ trên thận như giảm chức năng thận, hội chứng Fanconi - cần theo dõi chức năng thận định kỳ.
- Thuốc có thể gây giảm mật độ xương hoặc thay đổi chuyển hóa xương, cần giám sát ở nhóm nguy cơ.
Tổng 7 hình ảnh







Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Tenofovir Disoproxil, Drugbank.com. Truy cập ngày 15 tháng 7 năm 2025.