Synervit.F
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm 3/2 (FT-PHARMA), Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 |
Số đăng ký | VD-19308-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn01409 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong viên Synervit.F có chứa:
- Thiamin mononitrat 242.5mg
- Pyridoxin hydroclorid 250mg
- Cyanocobalamin 1000µg.
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Thuốc Synervit.F có tác dụng gì?
Thuốc Synervit.F cung cấp các vitamin B thiết yếu cho cơ thể, giúp khắc phục tình trạng thiếu hụt do chế độ ăn uống không đủ, kém hấp thu hoặc do các bệnh lý khác.
Các vitamin B, đặc biệt là B1, B6 và B12 tham gia duy trì chức năng và sức khỏe của hệ thần kinh. Thuốc giúp giảm đau, cải thiện dẫn truyền thần kinh và phục hồi các tổn thương thần kinh. Các bệnh lý thường được chỉ định dùng Synervit.F như: đau dây thần kinh tọa, thần kinh liên sườn, viêm dây thần kinh ngoại biên, đau do thoái hóa xương khớp,...
Nghiện rượu mãn tính thường dẫn đến thiếu hụt vitamin B, đặc biệt là thiamin (B1), gây tổn thương thần kinh. Synervit.F giúp bổ sung vitamin B, hỗ trợ điều trị và phục hồi chức năng thần kinh ở bệnh nhân nghiện rượu.[1]

3 Liều lượng và cách dùng Synervit.F
Người lớn: Uống 1 viên Synervit.F mỗi ngày, nên uống trước hoặc trong bữa ăn.
Uống nguyên viên thuốc Synervit.F với một lượng nước vừa đủ; không nên nhai, nghiền hoặc làm vỡ viên thuốc và tuân thủ theo đúng liệu trình điều trị mà bác sĩ đã chỉ định.
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thuốc: Thuốc Novobion cung cấp vitamin 3B, giảm nhanh cơ đau dây thần kinh
4 Chống chỉ định
Synervit.F không được sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với vitamin B1, B6, B12 hoặc bất kỳ tá dược nào trong thuốc.
Vitamin B12 có thể thúc đẩy sự tăng trưởng của các tế bào ung thư, do đó không nên sử dụng Synervit.F cho bệnh nhân mắc u ác tính.
Người có cơ địa bị dị ứng (hen, eczema) cũng nên tránh dùng thuốc này.
5 Tác dụng phụ
Triệu chứng | |
Liên quan đến Cyanocobalamin (Vitamin B12) | Phản ứng phản vệ toàn thân, nóng sốt,... Các phản ứng trên da: đỏ, ngứa rát, nổi mề đay, trứng cá,... |
Liên quan đến Thiamin hydroclorid (Vitamin B1) | Thường rất hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện dạng các triệu chứng dị ứng. |
Liên quan đến Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) | Sử dụng Synervit.F liều cao (từ 200mg mỗi ngày) hoặc trong thời gian dài (> 2 tháng) thì có thể khiến người bệnh bị mắc bệnh thần kinh ngoại vi. Triệu chứng này có thể biến mất khi ngừng dùng thuốc. |
==>> Tham khảo thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc THYMO B Complex Zorro: Đối tượng dùng, liều dùng, giá bán
6 Tương tác
Pyridoxin (vitamin B6) có thể làm giảm tác dụng của Levodopa (thuốc điều trị Parkinson) do làm tăng chuyển hóa levodopa ở ngoại biên. Do đó, không nên dùng đồng thời Synervit.F với levodopa.
7 Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng pyridoxin (vitamin B6) liều cao (200mg/ngày) trong thời gian dài có thể gây độc tính thần kinh, biểu hiện bằng bệnh thần kinh ngoại vi nghiêm trọng. Nếu bạn gặp các triệu chứng như tê bì, ngứa ran hoặc đau ở tay chân, hãy ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ.
Thuốc Synervit.F nếu dùng mỗi ngày với liều 200mg chứa pyridoxin, uống trên 30 ngày có thể gây ra nguy cơ mắc hội chứng lệ thuộc pyridoxin.
Bệnh nhân không dung nạp lactose nên tham khảo ý kiến bác sĩ do trong Synervit.F có chứa lactose.
Tuân thủ đúng liều điều trị và đọc kỹ thông tin thành phần, chống chỉ định của thuốc Synervit.F trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Synervit.F có thể dùng cho phụ nữ mang thai, cho con bú nếu sử dụng đúng liều lượng khuyến cáo.
Tuy nhiên, việc sử dụng liều cao pyridoxin (vitamin B6) trong thai kỳ, sau thai kỳ có thể gây hội chứng lệ thuộc pyridoxin ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Chú ý dùng đúng liều lượng được kê.
7.3 Ảnh hưởng khi lái xe mà vận hành máy móc
Synervit.F không gây ảnh hưởng đến nhóm người dùng này.
7.4 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa thông tin về các triệu chứng quá liều Synervit.F.
7.5 Bảo quản
Synervit.F nên được bảo quản ở khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp, nền nhiệt < 30 độ C và xa tầm với trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu không mua được thuốc Synervit.F, bạn đọc có thể tham khảo tư vấn dùng các thuốc tương tự như:
Gelabee là một loại thuốc dạng viên nang do Công ty TNHH Phil Inter Pharma sản xuất và đăng ký, với số đăng ký VD-24023-15. Thuốc chứa các hoạt chất chính là Vitamin B1, Vitamin B6 và Vitamin B12. Thuốc này có xuất xứ từ Mỹ, được đóng gói trong hộp 5 vỉ x 10 viên và được chỉ định dùng để giảm đau dây thần kinh.
Vitamin B1 250mg Mekophar là một sản phẩm của Công ty cổ phần hoá dược phẩm Mekophar, cũng là đơn vị đăng ký thuốc này tại Việt Nam với số đăng ký VD-15532-11. Thuốc được bào chế dưới dạng viên bao đường, chứa hoạt chất chính là Vitamin B1 (Thiamine) hàm lượng 250mg. Thuốc được đóng gói theo quy cách hộp 10 vỉ, mỗi vỉ 10 viên và được chỉ định trong các trường hợp liên quan đến thiếu hụt hoặc cần bổ sung Vitamin B1.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thiamin (vitamin B1) được phosphoryl hóa thành thiamin pyrophosphate – coenzym then chốt trong các phản ứng khử carboxyl và chuyển hóa carbohydrat, giúp tăng sản sinh ATP và hỗ trợ tổng hợp acetylcholin, qua đó cải thiện dẫn truyền thần kinh. Thiếu hụt thiamin có thể dẫn đến bệnh beriberi, gây tổn thương thần kinh, suy tim và các vấn đề khác.
Pyridoxin (vitamin B6) chuyển hoá thành pyridoxal‑5‑phosphat, coenzym của hàng loạt transaminase và decarboxylase, thúc đẩy tổng hợp các chất dẫn truyền như dopamine, serotonin, GABA nên làm dịu các triệu chứng dị cảm, co giật hay viêm dây thần kinh ngoại biên.
Cyanocobalamin (vitamin B12) biến đổi thành methyl‑ và deoxyadenosyl‑cobalamin; hai dạng này xúc tác tái tạo methionin từ homocystein và chuyển hóa Acid Folic, đồng thời tham gia tổng hợp myelin, giúp phục hồi bao myelin và ngăn ngừa thoái hóa tủy sống.
9.2 Dược động học
Thiamin (B1) hấp thu chủ yếu tại ruột non qua cơ chế vận chuyển chủ động, phân bố nhanh trong cơ thể với nồng độ cao ở gan, thận và não, chuyển hóa thành thiamin pyrophosphate (dạng hoạt động), và thải trừ qua thận khi vượt quá ngưỡng tái hấp thu.
Pyridoxin (B6) được hấp thu dễ dàng tại ruột non, phân bố rộng rãi trong các mô, chuyển hóa ở gan thành pyridoxal phosphate (dạng hoạt động), và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng acid 4-pyridoxic.
Cyanocobalamin (Vitamin B12): Cyanocobalamin được hấp thu ở ruột non thông qua cơ chế phức tạp, cần có yếu tố nội tại được sản xuất bởi dạ dày. Cyanocobalamin được lưu trữ trong gan và được thải trừ qua mật.
10 Thuốc Synervit.F giá bao nhiêu?
Giá thuốc Synervit.F sẽ sớm được cập nhật tại đầu trang web của bài viết để bạn đọc có thể tiện theo dõi hơn. Ngoài ra, nếu cần biết thêm các thông tin liên quan đến thị trường giá thuốc và các chương trình ưu đãi khi mua, bạn đọc có thể gọi đến số hotline hoặc nhắn tin cho nhà thuốc qua trang web này để được giải đáp một cách nhanh nhất.
11 Thuốc Synervit.F mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Synervit.F trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Synervit.F cung cấp một công thức toàn diện gồm ba vitamin B thiết yếu: B1 (Thiamin), B6 (Pyridoxin) và B12 (Cyanocobalamin). Sự kết hợp này giúp đảm bảo cung cấp đầy đủ các vitamin B quan trọng, hỗ trợ tối ưu cho chức năng thần kinh, quá trình chuyển hóa năng lượng và hình thành tế bào máu.
- Hàm lượng vitamin B trong mỗi viên Synervit.F được thiết kế để đáp ứng nhu cầu điều trị thiếu hụt và hỗ trợ phục hồi chức năng thần kinh. Hàm lượng B12 (1000mcg) đặc biệt hữu ích trong các trường hợp thiếu hụt nghiêm trọng hoặc các bệnh lý thần kinh đặc biệt.
- Dạng viên nén bao phim của thuốc Synervit.F giúp bảo vệ thuốc khỏi tác động của các yếu tố bên ngoài như ánh sáng, độ ẩm và không khí, kéo dài thời hạn sử dụng của thuốc.
- Dược Phẩm 3/2 là một trong những nhà sản xuất dược phẩm uy tín tại Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, sản xuất tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, đảm bảo chất lượng thuốc.
13 Nhược điểm
Synervit.F có một số chống chỉ định, bao gồm dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc và u ác tính.
Tổng 8 hình ảnh







