1 / 6
thuoc synervit 5 K4424

Synervit F.T.Pharm

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDược phẩm 3/2 (FT-PHARMA), Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm 3/2
Dạng bào chếDung dịch tiêm
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 5 cặp
Hoạt chấtVitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride)
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmak1981
Chuyên mục Vitamin Và Khoáng Chất

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Nguyễn Thảo Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Thảo
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần 

Thiamine 100mg

Cyanocobalamin 0.001mg

Pyridoxine 50mg

Tá dược vừa đủ 

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm [1]

Thuốc Synervit F.T.Pharma - Điều trị các rối loạn do thiếu vitamin nhóm B
Thuốc Synervit F.T.Pharma - Điều trị các rối loạn do thiếu vitamin nhóm B

2 Thuốc Synervit F.T.Pharma là thuốc gì?

Thuốc Synervit F.T.Pharma được sử dụng trong các trường hợp:

  • Thiếu hụt vitamin nhóm B gây rối loạn thần kinh, bao gồm viêm đa dây thần kinh do tiểu đường, do rượu, hoặc trong thai kỳ. 
  • Dùng điều trị viêm dây thần kinh.

==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Vinrovit 5000 bổ sung các vitamin nhóm B cho cơ thể

3 Cách dùng Thuốc Synervit F.T.Pharma

Thuốc Synervit F.T.Pharma dùng theo chỉ định bác sĩ.

Trộn 1 ống A với 1 ống B, tiêm bắp một lần mỗi ngày.

Phải tiêm ngay sau khi pha, không để quá 10 phút.

Tiêm chậm. Ngừng thuốc nếu cơ thể không dung nạp vitamin B.

4 Chống chỉ định 

Không dùng Thuốc Synervit F.T.Pharma trong các trường hợp:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào: cyanocobalamin, thiamin hoặc pyridoxin.
  • Có khối u ác tính.
  • Không tiêm tĩnh mạch.
  • Không phối hợp với Levodopa nếu không đi kèm chất ức chế dopadecarboxylase.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Dung dịch tiêm Vitamin B12 HDPharma: liều dùng, cách dùng

5 Tác dụng phụ

Cyanocobalamin:

  • Phản ứng dị ứng nặng hiếm nhưng có thể xảy ra, đôi khi nguy hiểm đến tính mạng.
  • Tần suất <1/1000: phản vệ, sốt, phát ban dạng trứng cá, ngứa, mày đay, ban đỏ.

Thiamin:

  • Tác dụng phụ hiếm, chủ yếu là phản ứng dị ứng khi tiêm đơn độc.
  • Tần suất <1/1000: ra mồ hôi nhiều, sốc phản vệ, tăng huyết áp, nổi ban, ngứa, khó thở, phản ứng tại chỗ tiêm.

Pyridoxin:

  • Dùng kéo dài liều cao có thể gây tổn thương thần kinh ngoại vi (mất thăng bằng, tê tay chân), thường hồi phục sau khi ngừng thuốc.
  • Tần suất <1/1000: buồn nôn, nôn.

6 Tương tác thuốc

Cyanocobalamin: Dùng lâu dài với phenytoin, Phenobarbital hoặc thuốc tránh thai có thể làm giảm nồng độ vitamin B12 trong máu.

Pyridoxin:

  • Làm giảm hiệu quả của levodopa nếu không dùng chung với Carbidopa hoặc enserazid.
  • Liều 200 mg/ngày có thể hạ nồng độ Phenytoin và phenobarbital trong huyết tương.
  • Có thể giúp giảm nhẹ trầm cảm ở phụ nữ sử dụng thuốc tránh thai, trong khi các thuốc này cũng làm tăng nhu cầu về pyridoxin.

7 Lưu ý khi dùng thuốc và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Dùng pyridoxin liều cao (200 mg/ngày) kéo dài có thể gây tổn thương thần kinh ngoại biên nghiêm trọng, dẫn đến tình trạng phụ thuộc thuốc.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ mang thai và cho con bú

Thuốc Synervit F.T.Pharma dùng được cho phụ nữ mang thai.

7.3 Bảo quản 

Thuốc Synervit F.T.Pharma nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.

7.4 Xử trí khi quá liều

Chưa có thông tin dùng quá liều Thuốc Synervit F.T.Pharma.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu Thuốc Synervit F.T.Pharma hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo 

Thuốc Becozyme Vitamins B Bayer do Công ty Cenexi SAS sản xuất, chứa Vitamin B3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B5, Vitamin B6, bào chế dạng Dung dịch tiêm, được chỉ định điều trị thiếu Vitamin nhóm B

Hoặc Thuốc B-Comene, bào chế dạng Dung dịch tiêm bắp hoặc tĩnh mạch, là sản phẩm đến từ thương hiệu Zhangjiakou Kaiwei Pharmaceutical, chứa Vitamin B3, Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B5, Vitamin B6, được chỉ định phòng ngừa và điều trị nhiều loại bệnh do thiếu hụt Vitamin B

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Cyanocobalamin và hydroxocobalamin là hai dạng vitamin B12 có vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu. Trong cơ thể, chúng chuyển thành các coenzym hoạt động như methylcobalamin và 5-deoxyadenosylcobalamin, cần thiết cho sự nhân đôi và tăng trưởng tế bào. Methylcobalamin giúp tổng hợp methionin và S-adenosylmethionin từ homocystein. Sự thiếu hụt vitamin B12 làm giảm hoạt tính của một số dạng Acid Folic nội bào, gây bất thường về huyết học. 5-deoxyadenosylcobalamin hỗ trợ chuyển hóa L-methylmalonyl CoA thành succinyl CoA. Vitamin B12 rất cần cho mô sinh trưởng nhanh như máu, ruột và tử cung; thiếu hụt có thể gây tổn thương bao myelin ở hệ thần kinh.

Thiamin không có hoạt tính dược lý riêng biệt, nhưng ở dạng coenzym thiamin pyrophosphat, nó đóng vai trò trong chuyển hóa carbohydrat, đặc biệt là khử carboxyl các alpha-cetoacid như pyruvat. Thiếu hụt thiamin gây tích tụ pyruvat trong máu, là dấu hiệu chẩn đoán lâm sàng. Thiếu vitamin này có thể gây bệnh beriberi, biểu hiện bằng rối loạn thần kinh (beriberi khô), hoặc tim mạch (beriberi ướt). Nguyên nhân thiếu hụt gồm: nhu cầu tăng, hấp thu kém, mất nhiều vitamin qua lọc máu, hoặc tổn thất do nhiệt, ánh sáng trong chế biến.

Vitamin B6 tồn tại ở nhiều dạng, khi vào cơ thể sẽ chuyển thành các coenzym như pyridoxal phosphat, hỗ trợ chuyển hóa protein, đường và chất béo. Vitamin này tham gia tổng hợp GABA trong não và hình thành hemoglobin. Thiếu hụt hiếm gặp nhưng có thể xuất hiện do rối loạn hấp thu, sử dụng thuốc đối kháng (như isoniazid, hydralazin). Pyridoxin cũng được dùng trong xử lý ngộ độc Isoniazid hoặc nấm độc gây ảnh hưởng thần kinh.

9.2 Dược động học

Cyanocobalamin: Sau tiêm bắp, nồng độ trong huyết tương đạt đỉnh sau 1 giờ. Vitamin B12 gắn với transcobalamin II và phân bố chủ yếu về gan, nơi dự trữ chính. Một phần nhỏ đào thải qua mật, khoảng một nửa không được tái hấp thu. So với cyanocobalamin, hydroxocobalamin hấp thu tốt hơn và có xu hướng phân bố vào mô nhiều hơn.

Thiamin hydroclorid: Sau khi tiêm bắp, thiamin hấp thu nhanh và phân bố vào các mô, kể cả sữa mẹ. Người lớn chuyển hóa khoảng 1 mg/ngày. Nếu hấp thu vượt mức, thiamin thải ra nước tiểu, chủ yếu ở dạng nguyên vẹn khi nhu cầu đã được đáp ứng.

Pyridoxin hydroclorid: Sau khi dùng đường tiêm hoặc uống, vitamin này được dự trữ tại gan, một phần ở cơ và não. Phần lớn thải trừ qua thận dưới dạng đã chuyển hóa, trừ khi dùng liều cao vượt nhu cầu, sẽ được đào thải dưới dạng không chuyển hóa.

10 Thuốc Synervit F.T.Pharma giá bao nhiêu giá bao nhiêu?

Thuốc Synervit F.T.Pharma hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm. 

11 Thuốc Synervit F.T.Pharma mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?

Bạn có thể mua Thuốc Synervit F.T.Pharma trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng Dung cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc Synervit F.T.Pharma kết hợp của ba loại vitamin nhóm B, thuốc giúp phục hồi và duy trì hoạt động của hệ thần kinh, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp viêm dây thần kinh, tổn thương thần kinh do tiểu đường, rượu hoặc do thiếu hụt vitamin.
  • Thuốc được thiết kế dạng tiêm giúp các thành phần trong thuốc nhanh chóng đi vào tuần hoàn, đạt hiệu quả điều trị sớm hơn so với đường uống, đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân kém hấp thu hoặc đang cần bổ sung cấp tốc.

13 Nhược điểm

  • Thuốc Synervit F.T.Pharma chống chỉ định với người có tiền sử dị ứng với các thành phần thuốc, người có u ác tính, hoặc đang dùng levodopa đơn độc (không kết hợp chất ức chế dopadecarboxylase), do có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

Tổng 6 hình ảnh

thuoc synervit 5 K4424
thuoc synervit 5 K4424
thuoc synervit 34 B0807
thuoc synervit 34 B0807
thuoc synervit 4 R6261
thuoc synervit 4 R6261
thuoc synervit 3 Q6258
thuoc synervit 3 Q6258
thuoc synervit 2 B0805
thuoc synervit 2 B0805
thuoc synervit 1 E1074
thuoc synervit 1 E1074

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc này của nước nào ạ

    Bởi: Hằng vào


    Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
0/ 5 0
5
0%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét

    SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

    vui lòng chờ tin đang tải lên

    Vui lòng đợi xử lý......

    0 SẢN PHẨM
    ĐANG MUA
    hotline
    0927.42.6789