Supodatin
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Phuongdong Pharma, Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông |
Số đăng ký | VD-24841-16 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 ống x 5ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Retinol (Vitamin A), Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B2 (Riboflavin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Lysine, Magnesium Gluconate, Calci Phosphat, SẮT (II) SULFAT |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | mk3060 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Supodatin được sử dụng phổ biến để bổ sung vitamin và khoáng chất, cải thiện tình trạng biếng ăn, giúp trẻ ăn ngon miệng, Vậy thuốc có liều dùng như thế nào? Cần những lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) tìm hiểu những thông tin về thuốc Supodatin trong bài viết sau đây.
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ống Supodatin 5ml gồm có:
Vitamin A………………………………2500IU
Vitamin D3……………………………..200IU
Vitamin B1……………………………..10mg
Vitamin B2……………………………..1,25mg
Vitamin B3……………………………...12,5mg
Vitamin B6………………………………5mg
Vitamin B12……………………………..50mcg
Sắt Sulfat………………………………..75mg
Calci glycerophosphat ………………...12.5mg
Magnesi gluconat…………………….....4mg
Lysin HCL………………………….......12.5mg
Các tá dược vừa đủ 1 ống.
Dạng bào chế: Dung dịch uống
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Supodatin
Supodatin là thuốc gì? Thuốc Supodatin có tác dụng cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho trẻ, được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Trẻ suy dinh dưỡng, thấp còi
- Trẻ em biếng ăn, chậm lớn.
- Trẻ có sức đề kháng kém, hay ốm vặt.
==>> Xem thêm sản phẩm có cùng công dụng: Siro Kodoshi - hỗ trợ trẻ ăn ngon, tăng cường sức đề kháng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Supodatin
3.1 Liều dùng
Trẻ từ 1 đến 12 tuổi: uống 1 ống 5ml/lần, ngày dùng 1 lần.[1]
Trẻ em trên 12 tuổi: uống 1 ống 5ml/lần, ngày dùng 2 lần.
3.2 Cách dùng
Thuốc Supodatin dạng dung dịch uống nên dùng trực tiếp sau khi đã bỏ dầu ống.
Supodatin uống trước hay sau ăn? Có thể uống thuốc mà không phụ thuộc vào bữa ăn
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Supodatin trong các trường hợp sau:
- Trẻ em mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Thừa vitamin A.
- Thiếu hụt G6PD.
- Bệnh thalassemia.
- Tăng oxalat niệu và loạn chuyển hóa oxalat.
- Tăng canxi máu hoặc nhiễm độc vitamin D
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Siro Eco Kid Ăn Ngon hỗ trợ ăn ngon, nâng cao đề kháng cho bé
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ rất hiếm khi xảy ra nếu dùng thuốc đúng theo liều khuyến cáo. Chỉ khi sử dụng liều cao dài ngày haowcj dùng liều vitamin A rất cao có thể gặp phải các tác dụng phụ như: mệt mỏi, chán ăn, sút cân, rối loạn tiêu hoá, tóc gãy rụng, môi khô nứt nẻ, thiếu máu, nhức đầu.
6 Tương tác
Hiện chưa ghi nhận tương tác bất lợi khi sử dụng thuốc Supodatin với các thuốc khác. Tuy nhiên cần thông báo với bác sĩ về các loại thuốc hay thực phẩm chức năng đang dùng cho trẻ trong thời gian uống thuốc để có hướng kết hợp tốt nhất và không ảnh hưởng đến tác dụng của nhau
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Sử dụng thuốc đúng theo liều lượng khuyến cáo với từng độ tuổi. Không tự ý tăng giảm liều.
Thận trọng khi dùng thuốc cho người bệnh suy gan, suy thận.
Cần có sự giám sát của người lớn khi sử dụng cho trẻ em.
Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng, không dùng thuốc đã hết hạn hay có dấu hiệu thay đổi màu sắc, mùi vị.
Đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng thuốc đi kèm trong bao bì.
Nếu gặp phải bất kỳ dấu hiệu nào bất thường, cần ngưng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ để có hướng xử lý kịp thời.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu về tính an toàn khi sử dụng thuốc Supodatin trên phụ nữ có thai và đang cho con bú. Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi dùng thuốc trong các trường hợp này
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng thuốc Supodatin quá liều có thể gặp phải các triệu chứng tương tự như tác dụng phụ những mức độ nghiêm trọng hơn.
Xử trí: điều trị triệu chứng và theo dõi người bệnh liên tục. Nếu các triệu chứng nặng cần thông báo cho bác sĩ để có hưởng xử lý kịp thời nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong hộp kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
Để xa tầm với của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Siro ăn ngon Babyplus Hapi Gold X2 với công dụng bổ sung các dưỡng chất cho trẻ, giúp bé ăn ngon miệng và nâng cao sức đề kháng. Sản phẩm được bào chế dưới dạng siro do Công ty Dược phẩm Bảo Nguyên sản xuất.
Siro Ăn Ngon KidBibi được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Tín Phong dưới dạng siro. Sản phẩm có chứa các thành phần như L-Lysin, Kẽm gluconat, sữa non và các vitamin giúp trẻ ăn uống ngon miệng hơn. Hộp 1 chai 180ml có giá 198.000đ
9 Thông tin chung
SĐK: VD-24841-16
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông
Đóng gói: Hộp 30 ống x 5ml
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Vitamin A: là một vitamin tan trong chất béo cần thiết cho thị lực, sự tăng trưởng, sự phân chia tế bào, sinh sản và miễn dịch. Nó hoạt động như một cofactor cho nhiều enzyme, giúp duy trì cấu trúc và chức năng của các mô biểu mô.
Vitamin D3: là một vitamin tan trong chất béo giúp cơ thể hấp thu canxi và phosphat từ ruột. Nó cần thiết cho việc duy trì sức khỏe của xương và răng, hỗ trợ hệ miễn dịch, hệ thần kinh và hệ cơ bắp. Vitamin D3 cũng điều chỉnh mức canxi trong máu bằng cách tăng hấp thụ canxi từ ruột, giảm bài tiết canxi qua thận, và kích thích sự tạo xương.
Vitamin B1 (Thiamine): là một vitamin tan trong nước cần thiết cho chuyển hóa carbohydrate. Nó hoạt động như một coenzyme trong việc chuyển hóa Glucose và giúp tạo ra năng lượng. Thiamine cũng đóng vai trò quan trọng trong chức năng của hệ thần kinh và cơ.
Vitamin B2 (Riboflavin) là một vitamin tan trong nước tham gia vào chuyển hóa năng lượng và là thành phần của coenzyme FAD (flavin Adenine dinucleotide) và FMN (flavin mononucleotide). Nó cần thiết cho sự phát triển và chức năng của các tế bào, và giúp duy trì sức khỏe của da, mắt và hệ thần kinh.
Vitamin B3: là một vitamin tan trong nước cần thiết cho chuyển hóa năng lượng và là thành phần của coenzyme NAD (Nicotinamide adenine dinucleotide) và NADP (nicotinamide adenine dinucleotide phosphate). Nó giúp duy trì sức khỏe của da, hệ thần kinh, và tiêu hóa.
Vitamin B6 (Pyridoxine) là một vitamin tan trong nước cần thiết cho chuyển hóa amino acid, lipid và carbohydrate. Nó hoạt động như một coenzyme trong nhiều phản ứng enzymatic và đóng vai trò quan trọng trong chức năng của hệ thần kinh và hệ miễn dịch.
Vitamin B12 (Cobalamin): Cobalamin là một vitamin tan trong nước cần thiết cho sự tạo ra tế bào máu đỏ và duy trì chức năng thần kinh. Nó hoạt động như một coenzyme trong quá trình tổng hợp DNA và chuyển hóa homocysteine thành Methionine.
Sắt: là một khoáng chất cần thiết cho việc tạo ra hemoglobin và myoglobin, hai protein mang oxy trong máu và cơ bắp. Sắt cũng đóng vai trò trong nhiều phản ứng enzymatic và chức năng của hệ miễn dịch.
Calci: là một khoáng chất cần thiết cho sự hình thành và duy trì xương và răng khỏe mạnh. Nó cũng tham gia vào dẫn truyền thần kinh, co cơ và đông máu. Glycerophosphat là một dạng calci dễ hấp thu.
Magnesi Gluconat: là một khoáng chất cần thiết cho hơn 300 phản ứng enzymatic trong cơ thể. Nó giúp duy trì chức năng cơ và thần kinh, điều hòa nhịp tim, hỗ trợ hệ miễn dịch, và duy trì sức khỏe của xương.
Lysin HCL: là một Amino acid thiết yếu mà cơ thể không thể tự tổng hợp được. Nó cần thiết cho sự tăng trưởng, sản xuất Collagen, hấp thụ calci, và sản xuất hormone, enzyme, và kháng thể.
10.2 Dược động học
Vitamin A được hấp thu chủ yếu ở ruột non thông qua cơ chế vận chuyển chủ động, sau đó được vận chuyển qua hệ thống bạch huyết đến gan, nơi nó được lưu trữ dưới dạng ester retinyl.Trong gan, retinyl ester được chuyển hóa thành Retinol và các dẫn xuất của nó. Vitamin A và các dẫn xuất của nó được thải trừ qua mật và phân.
Vitamin D3 được hấp thu ở ruột non nhờ sự có mặt của mật. Sau khi hấp thu, vitamin D3 được chuyển đến gan, nơi nó được chuyển hóa thành 25-hydroxycholecalciferol, sau đó được chuyển đến thận và chuyển hóa tiếp thành dạng hoạt động. Vitamin D3 thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.
Vitamin B1 được hấp thu ở ruột non và phân bố rộng khắp cơ thể, đặc biệt là trong gan, thận và tim. Thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng không đổi.
Vitamin B6 được hấp thu ở ruột non thông qua vận chuyển chủ động. Phân bố rộng khắp cơ thể, đặc biệt là trong gan, não và cơ. Vitamin B6 chuyển hóa thành pyridoxal phosphate, dạng coenzyme hoạt động sau đó thải trừ qua nước tiểu, chủ yếu dưới dạng không đổi.
Vitamin B12 hấp thu chủ yếu tại hồi tràng sau khi kết hợp với yếu tố nội tại được sản xuất bởi tế bào thành dạ dày. Chuyển hóa chủ yếu tại gan và thải trừ qua nước tiểu và mật, một phần nhỏ qua phân.
Sắt: hấp thu chủ yếu tại tá tràng và phần trên của ruột non. Lưu trữ chủ yếu tại gan dưới dạng ferritin và hemosiderin, thải trừ chủ yếu qua phân do sự hấp thu kém của sắt.
Calci: hấp thu chủ yếu tại ruột non qua kênh vận chuyển canxi. Canxi tập trung chủ yếu trong xương và răng, không trải qua quá trình chuyển hóa phức tạp mà chủ yếu tham gia vào quá trình xây dựng và bảo trì cấu trúc xương.
Magnesi Gluconat: hấp thu tại ruột non, tập trung chủ yếu tại xương, cơ và mô mềm. Trong máu, magiê tồn tại dưới dạng tự do, liên kết với protein hoặc trong phức hợp với anion. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
11 Thuốc Supodatin giá bao nhiêu?
Thuốc Supodatin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Supodatin mua ở đâu?
Thuốc Supodatin mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc Supodatin dạng dung dịch uống, có vị ngọt, mùi thơm dễ sử dụng.
- Phù hợp sử dụng cho trẻ nhỏ, ít gây ra các tác dụng phụ.
- Thuốc được đóng trong ống nhỏ gọn, thuận tiện khi sử dụng và bảo quản.
- Supodatin cung cấp các vitamin và khoáng chất giúp trẻ ăn ngon miệng hơn, cải thiện tình trạng biếng ăn, thấp còi ở trẻ.
14 Nhược điểm
- Cần sử dung liên tục đều đặn hàng ngày để đạt được hiệu quả tốt nhất.
Tổng 10 hình ảnh