Sunitix 50mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Beacon Pharmaceutical, Beacon Pharmaceuticals |
Công ty đăng ký | Beacon Pharmaceuticals |
Dạng bào chế | viên nang |
Quy cách đóng gói | Hộp 28 viên |
Hoạt chất | Sunitinib |
Hộp/vỉ | Hộp |
Xuất xứ | Bangladesh |
Mã sản phẩm | thom533 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang Sunitix 50mg chứa:
- Hoạt chất: Sunitinib 50mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
2 Công dụng - Chỉ định thuốc Sunitix 50mg
Hoạt chất Sunitinib mang lại tác dụng điều trị ung thư thông qua cơ chế ức chế thụ thể tyrosine kinase (RTK) và sự hình thành mạch máu mới của tế bào khối u. Nhờ tác dụng này, thuốc Sunitix 50mg được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị khối u mô đệm Đường tiêu hóa ác tính (GIST) không thể phẫu thuật cắt bỏ và/hoặc đã di căn ở người lớn, khi liệu pháp điều trị bằng imatinib đã thất bại do kháng thuốc hoặc không dung nạp.
- Điều trị ung thư biểu mô tế bào thận di căn hoặc tiến triển (MRCC) ở bệnh nhân trưởng thành.
- Điều trị các khối u thần kinh nội tiết tuyến tụy (pNET) không thể phẫu thuật cắt bỏ hoặc đã di căn, có sự biệt hóa và bệnh tiến triển ở người lớn.
=> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Soraxeen 200mg điều trị ung thư biểu mô tế bào gan, thận, tuyến giáp
3 Cách dùng- Liều dùng
3.1 Khuyến cáo về liều dùng thông thường
Đối với u mô đệm đường tiêu hóa ác tính và ung thư biểu mô tế bào thận di căn hoặc tiến triển, liều dùng sunitinib được khuyến cáo là 50 mg uống mỗi ngày một lần trong 4 tuần liên tục, sau đó nghỉ 2 tuần (mỗi chu kỳ điều trị dài 6 tuần).
Đối với u thần kinh nội tiết tuyến tụy, liều sunitinib khuyến cáo là 37,5 mg uống mỗi ngày một lần.
3.2 Khuyến cáo điều chỉnh liều lượng
Đối với GIST và MRCC, có thể điều chỉnh liều lượng theo từng mức 12,5 mg tùy thuộc vào mức độ an toàn của thuốc và khả năng dung nạp của mỗi cá nhân. Liều tối đa không vượt quá 75 mg mỗi ngày và không được giảm xuống dưới 25 mg.
Đối với pNET, việc điều chỉnh liều theo từng khoảng 12,5 mg cũng có thể được áp dụng dựa trên mức độ an toàn và khả năng dung nạp. Trong nghiên cứu về pNET Giai đoạn 3, liều tối đa được sử dụng là 50 mg mỗi ngày.
Nếu không thể tránh được việc sử dụng đồng thời sunitinib với các chất gây cảm ứng CYP3A4 mạnh như rifampici có thể phải tăng liều sunitinib theo từng bước 12,5 mg (tối đa 87,5 mg mỗi ngày đối với GIST và MRCC, hoặc 62,5 mg mỗi ngày đối với pNET) dựa trên khả năng dung nạp của từng bệnh nhân.
Đồng thời, nên tránh dùng sunitinib với các chất ức chế CYP3A4 mạnh như Ketoconazole (xem phần 4.4 và 4.5). Nếu không thể tránh được việc dùng cùng với các chất ức chế CYP3A4 mạnh như ketoconazole, cần giảm liều sunitinib xuống tối thiểu 37,5 mg mỗi ngày đối với GIST và MRCC, hoặc 25 mg mỗi ngày đối với pNET, tùy thuộc vào mức độ dung nạp.
3.3 Cách dùng
Sunitinib được khuyến cáo dùng trực tiếp qua đường uống, có thể dùng cùng hoặc không cùng các bữa ăn trong ngày.
Nếu quên liều, bệnh nhân không nên uống bù, mà nên tiếp tục uống liều bình thường vào ngày hôm sau.
4 Chống chỉ định
Thuốc Sunitix 50mg được khuyến cáo không dùng cho người đã từng gặp phản ứng bất lợi nghiêm trọng sau khi sử dụng Sunitib.
=> Tham khảo thêm thuốc khác tại đây Thuốc Heetanib 400 điều trị ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển
5 Tác dụng phụ của thuốc Sunitix 50mg
Các phản ứng có hại nghiêm trọng nhất liên quan đến việc sử dụng sunitinib, trong đó một số trường hợp đã dẫn đến tử vong, bao gồm suy thận, suy giảm chức năng tim, thuyên tắc phổi, xuất huyết, thủng ruột.
Những phản ứng có hại phổ biến nhất ở mọi mức độ bao gồm: chán ăn, rối loạn vị giác, tăng huyết áp, mệt mỏi, các rối loạn tiêu hóa (tiêu chảy, buồn nôn, viêm miệng, khó tiêu và nôn), thay đổi màu da và hội chứng đỏ loạn cảm ở lòng bàn tay và bàn chân. Những triệu chứng này có thể giảm dần khi tiếp tục điều trị.
Trong quá trình điều trị, suy giáp có thể phát triển trên một số bệnh nhân. Ngoài ra, các rối loạn về huyết học (như giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu và thiếu máu) cũng nằm trong số các phản ứng có hại phổ biến của thuốc.
6 Tương tác thuốc
Trong các nghiên cứu, khi sử dụng sunitinib kết hợp với chất ức chế CYP3A4 mạnh như ketoconazole, ritonavir, Itraconazole, Erythromycin, Clarithromycin ở người tình nguyện khỏe mạnh, nồng độ tối đa (C max) và Diện tích dưới đường cong (AUC) đã tăng lần lượt 49% và 51%. Nên tránh dùng kết hợp thuốc này với các chất ức chế CYP3A4 mạnh, hoặc nên cân nhắc lựa chọn thuốc thay thế không hoặc ít gây ức chế CYP3A4.
Sử dụng sunitinib cùng với các chất cảm ứng CYP3A4 mạnh (như dexamethasone, Phenytoin, Carbamazepine, Rifampicin, Phenobarbital) có thể làm giảm nồng độ sunitinib. Do đó, cần tránh dùng đồng thời với các chất cảm ứng CYP3A4, hoặc nên lựa chọn các thuốc thay thế không hoặc ít gây cảm ứng CYP3A4.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nếu không thể tránh được việc sử dụng đồng thời Sunitix 50mg và các chất gây cảm ứng/ức chế CYP3A4, cần hiệu chỉnh liều dựa trên việc theo dõi cẩn thận khả năng dung nạp (Xem thêm ở mục liều dùng).
Bệnh nhân đang điều trị đồng thời bằng thuốc chống đông máu (ví dụ warfarin, acenocoumarole) nên được theo dõi công thức máu toàn phần, các yếu tố đông máu (PT/INR) định kỳ.
Bệnh nhân nên được sàng lọc tăng huyết áp trước khi sử dụng liệu pháp và theo dõi thường xuyên trong thời gian điều trị. Khuyến cáo tạm thời ngừng thuốc ở những bệnh nhân tăng huyết áp nặng chưa được kiểm soát.
7.2 Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú
Hiện chưa có nghiên cứu nào về việc sử dụng sunitinib ở phụ nữ mang thai nhưng các nghiên cứu trên động vật cho thấy sunitinib gây độc tính sinh sản, bao gồm cả dị tật thai nhi. Do đó, sunitinib không nên được sử dụng trong thai kỳ, trừ khi lợi ích tiềm năng vượt trội so với nguy cơ tiềm tàng đối với thai nhi. Nếu sunitinib được sử dụng trong thời kỳ mang thai hoặc nếu bệnh nhân có thai trong quá trình điều trị, cần thông báo cho bệnh nhân về nguy cơ tiềm ẩn đối với thai nhi.
Nghiên cứu trên chuột mẹ đang cho con bú, Sunitinib và/hoặc các chất chuyển hóa của nó có mặt trong sữa và có nguy cơ tích lũy trên chuột con. Hiện chưa rõ liệu sunitinib hoặc chất chuyển hóa chính của nó có được bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, vì các hoạt chất thường có khả năng được bài tiết qua sữa mẹ và có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh, phụ nữ không nên cho con bú khi đang sử dụng Sunitix 50mg.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Sunitinib có thể khả năng gây ảnh hưởng đến hoạt động lái xe và vận hành máy móc. Bệnh nhân cần được cảnh báo về khả năng bị chóng mặt trong quá trình điều trị với thuốc Sunitix 50mg.
7.4 Xử trí khi dùng quá liều
Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp quá liều sunitinib, việc xử trí quá liều phụ thuộc vào các biện pháp hỗ trợ chung. Trong trường hợp cần thiết, có thể loại bỏ hoạt chất chưa hấp thu bằng cách gây nôn hoặc rửa dạ dày.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Sutinat 12.5mg được sản xuất và phân phối bởi Natco Pharma. Thuốc có thành phần chính là Sunitinib 12.5 mg, được chỉ định trong điều trị nhiều loại ung thư ở người trưởng thành.
Thuốc Sutent 12.5mg là thuốc điều trị ung thư được chỉ định cho các trường hợp u mô đệm đường tiêu hóa và ung thư biểu mô tế bào thận. Thuốc được sản xuất bởi Pfizer - một trong những thương hiệu dược phẩm hàng đầu thế giới.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống sunitinib, nồng độ tối đa (C max) thường đạt được trong khoảng 6 - 12 giờ. Thức ăn không có tác động đến Sinh khả dụng của sunitinib.
Phân bố: Trong các thử nghiệm in vitro, sunitinib liên kết với protein huyết tương người ở mức 95%, trong khi chất chuyển hóa hoạt động chính của nó liên kết ở mức 90%, không phụ thuộc vào nồng độ. Thể tích phân bố (Vd) của sunitinib rất lớn, đạt 2230 L, cho thấy sự phân bố rộng vào các mô.
Chuyển hóa: Sunitinib chủ yếu được chuyển hóa qua CYP3A4, tạo ra chất chuyển hóa hoạt động chính là desethyl sunitinib. Chất này sau đó tiếp tục được chuyển hóa bởi chính enzym CYP3A4.
Thải trừ: Sunitinib được đào thải chủ yếu qua phân (61%), với 16% liều dùng được bài tiết qua thận dưới dạng hoạt chất không đổi và các chất chuyển hóa. Độ thanh thải toàn phần qua đường uống nằm trong khoảng 34-62 L/h. Sau khi uống, ở những người tình nguyện khỏe mạnh, thời gian bán thải của sunitinib và chất chuyển hóa desethyl chính của nó lần lượt là 40 – 60 giờ và 80 – 110 giờ.
9.2 Dược lực học
Sunitinib có khả năng ức chế nhiều thụ thể tyrosine kinase (RTK) liên quan đến quá trình phát triển khối u, sự hình thành mạch máu mới và sự di căn của ung thư. Cụ thể, sunitinib được biết đến như một chất ức chế các thụ thể yếu tố tăng trưởng có nguồn gốc từ tiểu cầu (PDGFRα và PDGFRβ), thụ thể VEGF (VEGFR1, VEGFR2, VEGFR3), thụ thể yếu tố tế bào gốc (KIT), thụ thể tyrosine kinase-3 (FLT3), thụ thể yếu tố kích thích khuẩn lạc (CSF-1R), và thụ thể yếu tố dinh dưỡng của tế bào thần kinh đệm (RET). Chất chuyển hóa chính của sunitinib cũng có hiệu lực tương tự trong các xét nghiệm sinh hóa và tế bào.
10 Thuốc Sunitix 50mg giá bao nhiêu?
Hiện nay thuốc đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Để biết chi tiết về các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline tại trang chủ để được tư vấn chi tiết hơn.
11 Mua thuốc Sunitix 50mg ở đâu chính hãng?
Bạn có thể mang đơn mà bác sỹ kê thuốc và mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt hàng cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
12 Ưu điểm
- Không có sự khác biệt đáng kể nào về tính an toàn hoặc hiệu quả của Sunitix 50mg được quan sát thấy giữa bệnh nhân cao tuổi và người trẻ, vì vậy trong đa số trường hợp, không yêu cầu hiệu chỉnh liều với người già.
- Sunitinib đã được nghiên cứu chứng minh dung nạp tốt ở những bệnh nhân mắc GIST và RCC, các tác dụng phụ gây ra trên bệnh nhân thường ở mức độ nhẹ hoặc trung bình. [1]
13 Nhược điểm
- Tính an toàn và hiệu quả của sunitinib với bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được nghiên cứu đầy đủ.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Emma D Deeks, Gillian M Keating. Sunitinib - Pubmed . Truy cập ngày 9 tháng 10 năm 2024.