Suncardivas 12.5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Sun Pharma, Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
Công ty đăng ký | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. |
Số đăng ký | VN-16910-13 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Carvedilol |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tv1563 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Suncardivas 12.5 gồm có:
- Carvedilol hàm lượng 12,5mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Suncardivas 12.5
Thuốc Suncardivas 12.5 được dùng trong điều trị suy tim sung huyết mức độ nhẹ đến trung bình do bệnh cơ tim hoặc do thiếu máu cơ tim cục bộ. Thuốc thường được phối hợp với digitalis, thuốc lợi tiểu và các thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
Trong điều trị tăng huyết áp, Suncardivas có thể được dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc hạ áp khác, đặc biệt là thuốc lợi tiểu nhóm thiazid.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Carvelmed 12.5mg - Điều trị tăng huyết áp và đau thắt ngực
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Suncardivas 12.5
3.1 Liều dùng
3.1.1 Suy tim sung huyết
Trước khi bắt đầu với Suncardivas, nên đảm bảo liều của digitalis, thuốc lợi tiểu và thuốc ức chế men chuyển (ACEI) đã được ổn định.
Liều khởi đầu: thông thường là 3,125 mg/lần, uống 2 lần mỗi ngày trong 2 tuần.
Nếu dung nạp tốt, có thể tăng lên 6,25 mg x 2 lần/ngày. Sau đó, liều tiếp tục được tăng gấp đôi mỗi 2 tuần, cho đến mức cao nhất mà người bệnh có thể dung nạp
Khi tăng liều, cần theo dõi các dấu hiệu như chóng mặt hay hoa mắt trong khoảng 1 giờ sau khi uống.
3.1.2 Tăng huyết áp
Liều khởi đầu khuyến nghị: mỗi lần uống 6,25 mg x 2 lần/ngày.
Nếu dung nạp tốt, nên duy trì liều này trong 7-14 ngày, sau đó có thể tăng lên 12,5 mg x 2 lần/ngày nếu cần. Tiếp tục duy trì 7-14 ngày và khi cần thiết có thể nâng lên 25 mg x 2 lần/ngày, miễn là bệnh nhân dung nạp được. Tổng liều tối đa khuyến cáo không vượt quá 50 mg/ngày.
Hiệu quả hạ áp thường đạt được sau 1-2 tuần điều trị.
3.2 Cách dùng
Viên nén Suncardivas 12.5 được dùng trực tiếp qua đường uống. Thuốc nên uống cùng bữa ăn để giảm tốc độ hấp thu và hạn chế nguy cơ tụt huyết áp tư thế.
4 Chống chỉ định
Người có cơ địa mẫn cảm với các thành phần của sản phẩm.
Bệnh nhân mắc hen phế quản hoặc các bệnh lý co thắt phế quản khác.
Người bị (Blốc) nhĩ thất độ II hoặc III, hội chứng nút xoang bệnh lý hay nhịp chậm nặng, trừ khi có đặt máy tạo nhịp vĩnh viễn.
Bệnh nhân đang trong tình trạng sốc tim hoặc suy tim mất bù cần dùng thuốc tăng co bóp cơ tim qua truyền tĩnh mạch liên tục.
Người bị suy giảm chức năng gan mức độ nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Vedicard 6,25 điều trị suy tim sung huyết, tăng huyết áp
5 Tác dụng phụ
Thường gặp, ADR > 1/100: Nhức đầu, đau cơ, mệt mỏi, khó thở, chóng mặt, buồn nôn, hạ huyết áp tư thế.
Ít gặp, 1/100 > ADR > 1/1000: nhịp tim chậm, tiêu chảy, đau bụng.
Hiếm gặp, ADR < 1/1000: tăng tiểu cầu, giảm bạch cầu, kém điều hòa tuần hoàn ngoại biên, ngất, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ, dị cảm, nôn, táo bón, mày đay, ngứa, vảy nến, tăng transaminase gan, giảm tiết nước mắt, kích ứng mắt, nghẹt mũi.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Rifampin | Làm giảm nồng độ Carvedilol trong máu khoảng 70%, có thể làm giảm hiệu quả của thuốc. |
Cimetidin | Có thể làm tăng nồng độ Carvedilol trong máu khoảng 30%, nhưng không làm thay đổi nồng độ đỉnh. |
Các chất ức chế CYP2D6 (quinidine, Fluoxetine, Paroxetine, propafenone) | Làm tăng nồng độ đồng phân R(+) của carvedilol dẫn đến nguy cơ chóng mặt cao hơn do tác dụng giãn mạch. |
Thuốc làm giảm catecholamin (reserpin, IMAO) | Khi dùng cùng với Carvedilol, có thể gây tụt huyết áp và nhịp tim chậm nghiêm trọng |
Clonidin | Tăng nguy cơ giảm nhịp tim, hạ huyết áp khi phối hợp |
Cyclosporin | Có thể làm tăng nhẹ nồng độ cyclosporin ở bệnh nhân ghép thận. |
Digoxin | Cả hai loại thuốc đều làm chậm dẫn truyền tim, do đó cần theo dõi nồng độ digoxin chặt chẽ khi bắt đầu, điều chỉnh liều hoặc ngừng Carvedilol. |
Thuốc chẹn kênh calci (verapamil, Diltiazem) | Dùng kết hợp có thể gây rối loạn dẫn truyền tim. Cần theo dõi điện tâm đồ và huyết áp liên tục. |
Insulin và thuốc hạ đường huyết uống | Carvedilol có thể làm tăng tác dụng hạ đường huyết của các thuốc này. Bệnh nhân tiểu đường cần theo dõi đường huyết cẩn thận khi dùng cả hai loại thuốc. |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ở những bệnh nhân mắc bệnh động mạch vành, việc ngừng thuốc đột ngột có thể dẫn đến nặng thêm cơn đau thắt ngực, gây nhồi máu cơ tim tái phát hoặc rối loạn nhịp thất. Vì vậy, khi cần ngưng thuốc, nên giảm liều dần trong khoảng 1-2 tuần, đồng thời khuyên người bệnh hạn chế hoạt động thể lực.
Carvedilol và các thuốc chẹn beta khác có thể làm nặng thêm tình trạng thiếu máu chi ở bệnh nhân mắc bệnh mạch máu ngoại biên. Cần thận trọng khi kê đơn trong những trường hợp này.
Nếu bệnh nhân phải dùng thuốc Suncardivas 12.5 trong giai đoạn trước và sau phẫu thuật, cần chú ý khi phối hợp với thuốc gây mê có tác dụng ức chế cơ tim.
Bệnh nhân đái tháo đường hoặc có hạ đường huyết tự phát cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình sử dụng thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ nên dùng thuốc Suncardivas 12.5 trong thời kỳ mang thai khi lợi ích cho mẹ vượt trội nguy cơ tiềm ẩn với thai nhi.
Đối với phụ nữ đang nuôi con bằng sữa mẹ nên cần cân nhắc ngừng cho con bú hoặc ngừng điều trị bằng thuốc Suncardivas 12.5, tùy theo mức độ cần thiết của thuốc đối với người mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi dùng quá liều, bệnh nhân có thể gặp hạ huyết áp nghiêm trọng, nhịp tim chậm, suy tim, sốc tim hoặc ngừng tim. Ngoài ra còn có thể xuất hiện rối loạn hô hấp, co thắt phế quản, nôn mửa, mất ý thức và co giật toàn thân.
Xử trí: Người bệnh cần được đặt nằm ngửa, theo dõi sát và chăm sóc tích cực. Nếu mới uống phải thuốc, có thể tiến hành rửa dạ dày hoặc dùng thuốc gây nôn để loại bỏ phần thuốc chưa hấp thu
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao bì kín, nơi khô mát, không quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Suncardivas 12.5 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Karvidil 12.5mg có chứa Carvedilol hàm lượng 12.5mg được chỉ định để điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết, đau thắt ngực ổn định, rối loạn chức năng thất trái sau nhồi máu cơ tim đã ổn định. Thuốc được sản xuất bởi JSC "Grindeks" dưới dạng viên nén.
- Thuốc Aucardil 12.5mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm. Thuốc được chỉ định điều trị các bệnh lý tim mạch như tăng huyết áp, Suy tim, đau thắt ngực ổn định, rối loạn chức năng thất trái sau khi nhồi máu cơ tim ổn định.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Hiện chưa có bằng chứng rõ ràng giải thích cơ chế đem lại lợi ích của Carvedilol trong điều trị suy tim sung huyết. Thuốc có khả năng làm giảm đáng kể áp lực toàn thân, áp lực động mạch phổi, áp lực mao mạch phổi cũng như làm chậm nhịp tim.
Tác dụng hạ huyết áp thông qua cơ chế chẹn thụ thể β của Carvedilol vẫn chưa được chứng minh đầy đủ. Ở người khỏe mạnh, thuốc có thể làm giảm cung lượng tim và hạn chế tình trạng tim đập nhanh do gắng sức hoặc do kích thích bằng isoproterenol. Hiệu quả chẹn β thường xuất hiện trong vòng khoảng 1 giờ sau khi uống. Nhờ tác động trên thụ thể β1, Carvedilol có thể kiểm soát huyết áp hiệu quả hơn ở cả tư thế đứng lẫn nằm, tuy nhiên nguy cơ tụt huyết áp tư thế vẫn có thể xảy ra.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Carvedilol sau khi uống được hấp thu nhanh và khá tốt, tuy nhiên Sinh khả dụng tuyệt đối chỉ đạt khoảng 25–35% do chịu chuyển hóa bước đầu mạnh ở gan. Thức ăn có thể làm chậm quá trình hấp thu, kéo dài thời gian đạt nồng độ đỉnh nhưng không ảnh hưởng nhiều đến sinh khả dụng, đồng thời giúp giảm nguy cơ tụt huyết áp tư thế.
Phân bố: Carvedilol gắn mạnh vào protein huyết tương (trên 98%, chủ yếu với Albumin), mức độ gắn kết này hầu như không thay đổi theo nồng độ trong khoảng liều điều trị. Thuốc có đặc tính ưa lipid, với Thể tích phân bố khoảng 115 lít, chứng tỏ phân bố rộng vào mô ngoài mạch.
Chuyển hoá và thải trừ: Carvedilol được chuyển hóa gần như hoàn toàn ở gan. Các isoenzym CYP2D6 và CYP2C9 đóng vai trò chính trong quá trình chuyển hóa, bên cạnh đó là sự tham gia ở mức độ ít hơn của CYP3A4, CYP2C19, CYP1A2 và CYP2E1. Thuốc trải qua các quá trình oxy hóa vòng thơm và liên hợp glucuronid, sau đó bài tiết chủ yếu qua mật và phân.
10 Thuốc Suncardivas 12.5 giá bao nhiêu?
Thuốc Suncardivas 12.5 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Suncardivas 12.5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Suncardivas 12.5 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Suncardivas 12.5 với thành phần chính là Carvedilol hiệu quả trong điều trị suy tim mức độ nhẹ đến trung bình, tăng huyết áp.
- Khi uống thuốc cùng bữa ăn giúp giảm nguy cơ hạ huyết áp tư thế và cải thiện hấp thu.
- Thuốc được bào chế dạng viên nén dễ uống, tiện lợi cho việc sử dụng và bảo quản.
13 Nhược điểm
- Carvedilol có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác đòi hỏi phải theo dõi chặt chẽ để điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Tổng 10 hình ảnh









