Sun-Closen 4mg/100ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Allomed Pharma, Công ty TNHH dược phẩm ALLOMED |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Nova Pharma |
Số đăng ký | VD-32432-19 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 chai x 100ml |
Hoạt chất | Acid Zoledronic |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk490 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi 100ml Dung dịch Sun-Closen 4mg/100ml có chứa thành phần:
- Acid zoledronic 4mg (tương đương acid zoledronic monohydrat 4,264mg).
- Tá dược vừa đủ 100ml.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sun-Closen 4mg/100ml
Sun-Closen 4mg/100ml điều trị di căn xương từ khối u đặc và đa u tủy xương thường kết hợp cùng trị liệu chống khối u chuẩn, điều trị tăng Canxi máu ác tính.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Zometa 4mg điều trị đa u tủy hoặc ung thư xương đã di căn.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sun-Closen 4mg/100ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Đối với người lớn và người già
Di căn xương và đa u tủy xương: 4 - 5 mg acid zoledronic mỗi 3 đến 4 tuần, kèm 500 mg canxi và 400 UI Vitamin D hàng ngày.
Tăng canxi máu ác tính: Liều đơn 4 - 5 mg. Nếu cần thiết, tái điều trị sau 7 - 10 ngày, liều có thể tăng lên 8 mg. Cần kiểm tra creatinine huyết thanh trước khi tái điều trị.
Bệnh nhân mất nước cần kiểm tra và truyền dịch nếu cần.
3.1.2 Đối với người bệnh suy giảm chức năng thận
Không cần chỉnh liều với bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc vừa (creatinine < 400 µmol/l hoặc < 4,5 mg/dl).
Kiểm tra chức năng thận thường xuyên, ngừng điều trị nếu chức năng thận suy giảm.
Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy thận nặng (creatinine > 400 µmol/l hoặc > 4,5 mg/dl, thanh thải < 30 ml/phút).
3.1.3 Đối với người bệnh suy giảm chức năng gan
Không khuyến cáo dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
3.1.4 Đối với trẻ em
Chưa xác định tính an toàn và hiệu quả, không khuyến cáo dùng cho trẻ em.
3.2 Cách dùng
Thuốc Sun-Closen 4mg/100ml được dùng theo đường truyền tĩnh mạch và thời gian truyền không dưới 15 phút.
Khi pha chế và huỷ bỏ, cần tuân thủ các quy định an toàn đối với sản phẩm độc tế bào. Đeo găng tay bảo vệ và mặc áo khoác bảo hộ. Nếu dung dịch acid zoledronic dính lên da hoặc niêm mạc, phải rửa sạch ngay lập tức bằng nước sạch.
4 Chống chỉ định
Những người dị ứng với acid zoledronic, các bisphosphonat khác hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Trẻ em.
Người bệnh suy gan hoặc suy thận nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Zoledronic acid Actavis 4mg/5ml ức chế tiêu xương trong bệnh lý về xương khớp hay ung thư xương.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Thiếu máu; viêm kết mạc; buồn nôn, nôn; đau đầu; đau cơ-xương-khớp, chuột rút; suy thận; sốt, triệu chứng giống cúm; hạ phospho máu, hạ canxi máu…
Ít gặp: Giảm tiểu cầu, bạch cầu; lo lắng, rối loạn giấc ngủ; chóng mặt, rối loạn vị giác; khó thở, ho; tiêu chảy, táo bón, đau bụng, viêm dạ dày; suy thận cấp, đái ra máu; phù ngoại vi, đau, tấy, sưng tại chỗ tiêm, đau ngực; hạ Magie máu…
Hiếm gặp: Giảm huyết cầu; phù thần kinh mạch, lẫn lộn; nhịp tim chậm; chuột rút; tăng Kali, natri máu…
6 Tương tác
Kháng sinh aminoglycosid: Cả 2 đều làm hạ canxi, kéo dài thời gian hạ canxi huyết thanh.
Các thuốc có độc tính với thận, các thuốc chống viêm không steroid, thalidomid: Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ trên thận của acid zoledronic.
Không nên pha trộn acid zoledronic với dung dịch calci hay dung dịch truyền có cation hóa trị 2 như Ringer lactat.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hoại tử xương hàm có thể xảy ra ở những bệnh nhân dùng acid zoledronic. Điều trị bằng acid zoledronic nên được trì hoãn nếu bệnh nhân có vết thương mô mềm hở ở miệng chưa lành.
Tất cả bệnh nhân nên duy trì vệ sinh răng miệng tốt và kiểm tra định kỳ, tránh các thủ thuật nha khoa xâm lấn trong thời gian điều trị.
Nếu hoại tử xương hàm xảy ra, bác sĩ điều trị và nha sĩ nên phối hợp chặt chẽ để quản lý tình trạng bệnh và có thể xem xét ngừng tạm thời điều trị bằng acid zoledronic nếu cần.
Trước điều trị cần kiểm tra bệnh nhân để đảm bảo họ không bị mất nước. Tránh tình trạng mất nước quá mức ở những bệnh nhân có nguy cơ suy tim.
Sau điều trị, giám sát chặt chẽ các chỉ số chuyển hóa liên quan đến tăng canxi huyết như canxi, photphat, magie huyết thanh. Nếu có hiện tượng hạ canxi huyết, phosphat hoặc magiê, cần điều trị bổ sung.
Bệnh nhân sau phẫu thuật tuyến giáp dễ bị hạ canxi huyết do suy tuyến cận giáp.
Cần đánh giá cẩn thận lợi ích và nguy cơ trước khi tiếp tục điều trị bằng acid zoledronic cho bệnh nhân tăng canxi huyết ác tính (TIH) có suy giảm chức năng thận.
Acid zoledronic, giống các bisphosphonat khác, có thể gây rối loạn chức năng thận. Kiểm tra creatinine huyết thanh trước mỗi liều và giảm liều cho bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc vừa. Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: Không có dữ liệu đủ về việc sử dụng acid zoledronic ở phụ nữ mang thai. Trong nghiên cứu trên động vật, thuốc gây độc tính cho phôi thai. Do đó, không nên sử dụng acid zoledronic trong thời kỳ mang thai vì nguy cơ tiềm tàng đối với con người chưa rõ.
Thời kỳ cho con bú: Chưa có dữ liệu chứng minh liệu acid zoledronic có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Bà mẹ đang cho con bú không nên sử dụng.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe, vận hành máy móc
Thuốc có thể gây chóng mặt và buồn ngủ, nên cẩn thận khi lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi sử dụng.
7.4 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây hạ canxi, hạ phospho và hạ magie huyết. Các triệu chứng này có thể được phục hồi bằng cách truyền canxi gluconat.
7.5 Bảo quản
Lưu trữ thuốc ở nơi khô ráo.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Giữ nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Sun-Closen 4mg/100ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Zometa 4mg/100ml của Công ty Fresenius Kabi Austria GmbH sản xuất, chứa hoạt chất acid zoledronic dùng để điều trị tăng calci máu do ung thư, ung thư tiến triển có liên quan đến xương.
Thuốc Ledrobon - 4mg/100ml được sản xuất bởi Industria Farmaceutica Galenica Senese S.r.l, có thành phần acid zoledronic giúp phòng ngừa các bệnh về xương như gãy xương, hỗ trợ điều trị tổn thương tiêu xương trong bệnh đa u tủy xương, quản lý tình trạng tăng calci huyết.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid zoledronic là một biphosphonat có tác dụng chính trên xương. Nó ức chế hoạt động tiêu xương do hoạt động tủy xương tăng lên. Các biphosphonat có ái lực cao với xương được khoáng hóa, nhưng cơ chế cụ thể của việc ức chế này vẫn chưa được hiểu rõ. Trong các nghiên cứu dài hạn trên động vật, acid zoledronic đã cho thấy khả năng ức chế tiêu xương mà không ảnh hưởng đến quá trình hình thành, khoáng hóa hoặc tính chất cơ học của xương.
Ngoài ra, acid zoledronic còn có đặc tính chống khối u, giúp tăng hiệu quả điều trị bệnh xương di căn.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Acid zoledronic khi truyền tĩnh mạch sẽ nhanh chóng đạt nồng độ đỉnh ngay sau khi kết thúc truyền. Nồng độ thuốc giảm nhanh xuống dưới 10% sau 4 giờ và dưới 1% sau 24 giờ và giữ ở mức rất thấp cho đến khi dùng liều thứ hai vào ngày thứ 28.
Phân bố: Trong 24 giờ đầu tiên, 39±16% lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu, phần còn lại chủ yếu gắn kết với tổ chức xương. Acid zoledronic liên kết với protein huyết tương ở mức 56%, không phụ thuộc vào nồng độ.
Chuyển hóa: Acid zoledronic không bị chuyển hóa và không ức chế các enzym P450.
Thải trừ: Thuốc được bài tiết qua thận dưới dạng không đổi. Trong 24 giờ đầu, 39±16% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu, phần còn lại trong mô xương. Thời gian bán hủy kéo dài ít nhất 146 giờ [1]. Acid zoledronic được đào thải qua hai giai đoạn: giai đoạn nhanh với thời gian bán hủy khoảng 0,24 giờ và 1,8 giờ, sau đó là giai đoạn thải trừ kéo dài. Không có hiện tượng tích lũy thuốc, ngay cả khi dùng liều nhắc lại mỗi 28 ngày.
10 Thuốc Sun-Closen 4mg/100ml giá bao nhiêu?
Thuốc Sun-Closen 4mg/100ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sun-Closen 4mg/100ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sun-Closen 4mg/100ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Sun-Closen 4mg/100ml có thành phần chính là acid zoledronic một trong những loại thuốc chống tiêu xương quan trọng và hiệu quả thuộc nhóm bisphosphonate, có thể làm giảm nguy cơ mắc các biến cố liên quan đến xương, hiệu quả cho những bệnh nhân bị ảnh hưởng đến xương do ung thư tiến triển [2] và điều trị tăng canxi huyết ác tính.
- Thuốc có thời gian bán thải kéo dài, cho phép giảm số lần sử dụng so với một số thuốc khác, từ đó làm giảm tần suất điều trị.
13 Nhược điểm
- Phụ nữ đang mang thai, cho con bú và trẻ em không sử dụng.
- Sử dụng Sun-Closen 4mg/100ml có thể gây ra vấn đề về chức năng thận, đặc biệt đối với bệnh nhân có nguy cơ cao hoặc suy thận. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ chức năng thận trong suốt quá trình điều trị.
Tổng 8 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank. Acid zoledronic, Drugbank. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2025.
- ^ Wang L, Fang D, Xu J, Luo R. (Đăng tháng 11 năm 2020). Various pathways of zoledronic acid against osteoclasts and bone cancer metastasis: a brief review, Pubmed. Truy cập ngày 7 tháng 1 năm 2025.