Stugol
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Tipharco, Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Số đăng ký | 893110443024 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VD-31923-19) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Methocarbamol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1710 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 2
- Đánh giá 1
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Stugol có chứa hoạt chất chính là
Methocarbamol với hàm lượng 500 mg.
Tá dược vừa đủ cho 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Stugol
Thuốc Stugol được chỉ định để hỗ trợ làm giảm các triệu chứng đau do co thắt cơ vân, đặc biệt trong các tình trạng rối loạn cơ xương cấp tính.
Thuốc có vai trò giúp thư giãn cơ, từ đó cải thiện cơn đau liên quan đến tăng trương lực cơ do nhiều nguyên nhân khác nhau.

3 Liều dùng - Cách dùng của thuốc Stugol
3.1 Liều dùng
- Liều khởi đầu cho người lớn: 1,5g/ngày (tương đương 3 viên) dùng 4 lần trong ngày.
- Liều duy trì: Sau 2–3 ngày điều trị, có thể giảm còn 4g/ngày (2 viên/lần x 4 lần).
- Người cao tuổi: Khuyến cáo sử dụng liều bằng một nửa liều tối đa ở người trưởng thành hoặc thấp hơn nếu đáp ứng tốt.
- Trẻ em: Không được khuyến cáo sử dụng.
- Bệnh nhân suy gan: Nên điều chỉnh khoảng cách giữa các lần dùng do thời gian bán thải thuốc kéo dài.
Thời gian sử dụng thuốc không nên vượt quá 30 ngày.
3.2 Cách dùng
Stugol được sử dụng đường uống.
4 Chống chỉ định
Không dùng Stugol trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Methocarbamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người đang trong tình trạng hôn mê hoặc tiền hôn mê.
- Bệnh nhân có tiền sử tổn thương não hoặc động kinh.
- Người bị nhược cơ nặng (Myasthenia gravis).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Mibelaxol 500 giảm đau liên quan đến rối loạn cơ xương
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu.
Ít gặp: chóng mặt, viêm kết mạc, phản ứng dị ứng ngoài da (ngứa, phát ban, mày đay).
Hiếm gặp: Buồn ngủ, rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, lo âu, lú lẫn, mất vị giác, thị lực giảm.
Rất hiếm gặp: Vàng da ứ mật, nhịp tim chậm, ngất, phản vệ, co giật, nhìn đôi, chứng hay quên, viêm kết mạc kèm sung huyết mũi, viêm da dị ứng.
Chưa rõ tần suất: Giảm bạch cầu, đỏ bừng, chứng run, mất điều hòa cơ, vị kim loại trong miệng.
6 Tương tác
Methocarbamol có thể làm tăng tác dụng an thần của:
- Các thuốc ức chế thần kinh trung ương như barbiturat, thuốc an thần, thuốc gây mê.
- Rượu, thuốc ngủ hoặc thuốc ức chế thèm ăn.
- Có thể đối kháng tác dụng của pyridostigmin bromid – thận trọng ở người đang điều trị bệnh nhược cơ.
- Có khả năng làm sai lệch các xét nghiệm acid vanillylmandelic (VMA) và 5-HIAA trong nước tiểu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi sử dụng trên bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
Methocarbamol có thể gây buồn ngủ, chóng mặt. Người bệnh cần được cảnh báo nếu đang vận hành máy móc hoặc lái xe.
Thuốc có chứa lactose, không dùng cho người bị rối loạn di truyền hiếm gặp liên quan đến hấp thu hoặc chuyển hóa đường galactose.
Màu Tartrazin và màu Pea green có thể gây dị ứng ở người mẫn cảm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chưa có dữ liệu an toàn đầy đủ, chỉ nên dùng khi thật sự cần thiết và lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Không rõ Methocarbamol có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi dùng thuốc cho đối tượng này.
7.3 Xử lý khi quá liều
Trong trường hợp quá liều Methocarbamol, các biểu hiện có thể bao gồm buồn ngủ sâu, giảm thị lực, co giật, hạ huyết áp và hôn mê. Phần lớn trường hợp có thể hồi phục với điều trị triệu chứng và hỗ trợ tích cực. Cần:
- Duy trì thông khí đường thở.
- Theo dõi chức năng sống và cân bằng dịch.
- Chưa có bằng chứng rõ ràng về hiệu quả của thẩm phân trong xử trí quá liều.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ không quá 30°C.
== >> Xem Thêm: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Mycotrova 1000 - Điều trị rối loạn cơ xương
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Methocarbamol là một dẫn chất của guaifenesin, thuộc nhóm thuốc giãn cơ tác động trung ương. Hoạt chất này làm giảm co thắt cơ xương thông qua cơ chế ức chế các neuron trung gian tại tủy sống, từ đó giảm dẫn truyền đau và làm dịu thần kinh trung ương. Ngoài tác dụng giãn cơ, Methocarbamol còn có hiệu quả an thần nhẹ, góp phần cải thiện giấc ngủ và cảm giác khó chịu do đau cơ. Thuốc không ảnh hưởng đến neuron vận động hoặc gây yếu cơ ở liều điều trị.[1].
8.2 Dược động học
Sau khi uống, Methocarbamol được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1–3 giờ. Thuốc tồn tại chủ yếu dưới dạng không chuyển hóa và liên kết một phần với protein huyết tương (khoảng 46–50%).
Thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng liên hợp với acid glucuronic và sulfuric. Khoảng 50% liều dùng được bài tiết trong vòng 4 giờ. Thời gian bán thải trung bình là 2 giờ, nhưng có thể kéo dài hơn ở bệnh nhân xơ gan (khoảng 3,4 giờ) hoặc suy thận.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như sản phẩm Stugol hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo sang các sản phẩm sau
Methocarbamol 500mg Khapharco là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) sản xuất và đăng ký, chứa hoạt chất Methocarbamol có tác dụng giãn cơ và giảm đau do co thắt cơ xương. Thuốc được bào chế dạng viên nén, đóng gói trong chai 100 viên, tiện lợi cho việc sử dụng lâu dài.
Methopil là thuốc kê đơn chứa hoạt chất Methocarbamol, được sản xuất và đăng ký bởi Công ty Cổ phần Dược Danapha. Thuốc có dạng bào chế viên nén bao phim, quy cách đóng gói hộp 5 vỉ x 10 viên. Methopil được chỉ định trong điều trị các trường hợp co thắt cơ gây đau do nhiều nguyên nhân khác nhau.
10 Thuốc Stugol giá bao nhiêu?
Thuốc Stugol chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Stugol mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả nhanh và kéo dài trong giảm đau do co thắt cơ.
- Ít gây yếu cơ hay rối loạn vận động ở liều điều trị.
- Có thể sử dụng hỗ trợ trong điều trị nhiều bệnh lý cơ xương cấp tính.
13 Nhược điểm
- Có thể gây buồn ngủ, ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày nếu không được cảnh báo.
- Tương tác với nhiều thuốc an thần và rượu.
- Không thích hợp dùng dài ngày hoặc dùng cho trẻ em.
Tổng 10 hình ảnh









