Stradiras 50/1000
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | DRP Pharma, Công ty TNHH DRP Inter |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH DRP Inter |
Số đăng ký | 893110238723 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Metformin, Sitagliptin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tuyet140 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Stradiras 50/1000 gồm có:
- Sitagliptin hàm lượng 50mg
- Metformin HCL hàm lượng 1000mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Stradiras 50/1000
Thuốc Stradiras 50/1000 hộp 3 vỉ x 10 viên được chỉ định để điều trị bệnh đái tháo đường tuýp 2, kết hợp với chế độ ăn uống và tập luyện. Thuốc được sử dụng cho bệnh nhân không đáp ứng tốt với liệu pháp đơn trị liệu (chỉ dùng Metformin hoặc Sitagliptin).[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Janumet 50mg/1000mg (Hộp 28 viên) trị tiểu đường
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Stradiras 50/1000
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng: uống 1 viên Stradiras 50/1000/lần, dùng một lần mỗi ngày
Nếu bệnh nhân đã dùng Metformin hoặc Sitagliptin riêng lẻ trước đó, bác sĩ có thể điều chỉnh liều Stradiras dựa trên liều của từng thuốc đã dùng trước đó.
Liều tối đa có thể tăng lên 2 viên/ngày.
3.2 Cách dùng
Stradiras 50/1000 được uống trực tiếp với nước, không nhai hoặc nghiền viên thuốc. Uống thuốc vào buổi tối, cùng hoặc sau bữa ăn để giảm nguy cơ tác dụng phụ tiêu hóa.
4 Chống chỉ định
Nếu bệnh nhân có tiền sử dị ứng, quá mẫn với Sitagliptin, Metformin hoặc bất kỳ thành phần nào của Stradiras 50/1000, không nên sử dụng thuốc.
Người suy gan, suy thận nặng.
Tiền sử nhiễm toan lactic khi dùng Metformin.
Người nghiện rượu hoặc uống rượu quá mức.
Phụ nữ mang thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Glipeform 500/5: Điều trị bệnh lý tiểu đường tuýp II
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, đau bụng, mệt mỏi, chóng mặt, đổ mồ hôi.
Nghiêm trọng: nhiễm toan lactic, suy thận, hạ huyết áp nghiêm trọng, viêm tuỵ
6 Tương tác
Sitagliptin và Metformin có thể làm tăng tác dụng của các thuốc hạ đường huyết khác, đặc biệt là khi kết hợp với Insulin hoặc sulfonylurea.
Các thuốc lợi tiểu thiazid như Hydrochlorothiazide có thể làm tăng Glucose huyết, làm giảm hiệu quả của Metformin và làm tăng nguy cơ tăng đường huyết.
Thuốc ức chế men chuyển như Enalapril, Lisinopril có thể làm giảm huyết áp, làm tăng tác dụng hạ đường huyết của Stradiras 50/1000 và làm giảm khả năng điều chỉnh glucose huyết.
Các thuốc như corticosteroids hoặc thuốc lợi tiểu thải Kali có thể làm tăng nguy cơ tăng đường huyết và giảm hiệu quả của Metformin.
NSAIDs (như Ibuprofen, naproxen) có thể làm giảm chức năng thận, làm tăng nồng độ Metformin trong máu và làm tăng nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến thận hoặc nhiễm toan lactic.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trong suốt quá trình điều trị, bệnh nhân cần theo dõi thường xuyên mức đường huyết để đảm bảo thuốc đang hoạt động hiệu quả.
Thận trọng khi sử dụng thuốc Stradiras 50/1000 cho bệnh nhân suy thận. Nếu chức năng thận suy giảm, có thể cần phải điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc.
Thuốc nên được sử dụng cẩn thận ở bệnh nhân có vấn đề về gan do nguy cơ nhiễm toan lactic có thể tăng cao.
Nếu bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, nhiễm trùng nghiêm trọng hoặc cần phẫu thuật, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh kế hoạch điều trị.
Sử dụng Stradiras 50/1000 phải kết hợp với chế độ ăn uống khoa học và luyện tập thể dục đều đặn để kiểm soát đường huyết hiệu quả.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Stradiras 50/1000 chưa được nghiên cứu đầy đủ về tính an toàn khi sử dụng trong thai kỳ hoặc cho con bú. Vì vậy, thuốc chỉ nên được sử dụng khi bác sĩ xác định lợi ích vượt trội hơn rủi ro.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nếu nghi ngờ quá liều, người bệnh cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và xử trí kịp thời, tránh nguy cơ nhiễm toan lactic và các biến chứng nguy hiểm khác.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Stradiras 50/1000 trong hộp kín, ở những nơi khô ráo, thoáng mát.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Sita-Met Tablets 50/1000 có thành phần chính là Sitagliptin 50mg và Metformin 1000mg được chỉ định để điều trị đái tháo đường giúp kiểm soát đường huyết tốt sau khi đã áp dụng chế độ tập luyện và ăn uống nghiêm ngặt không cải thiện. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi dưới dạng viên nén. Hộp 2 vỉ x 7 viên có giá 190.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sitagliptin là một chất ức chế chọn lọc enzyme DPP-4 (Dipeptidyl Peptidase-4). Enzyme DPP-4 phân hủy các hormone incretin (như GLP-1 và GIP), là những hormone có tác dụng tăng cường tiết insulin khi glucose máu tăng sau bữa ăn. Khi ức chế DPP-4, Sitagliptin kéo dài tác dụng của incretin, giúp kích thích tế bào beta của tuyến tụy tiết ra nhiều insulin hơn khi đường huyết cao và đồng thời làm giảm sự sản xuất glucose ở gan.
Metformin là một thuốc thuộc nhóm biguanide, làm giảm quá trình sản xuất glucose tại gan. Metformin giúp tăng khả năng đáp ứng của cơ và mô mỡ với insulin, từ đó cải thiện khả năng hấp thu glucose vào tế bào. Điều này làm giảm lượng glucose trong máu, đặc biệt là sau khi ăn.
9.2 Dược động học
Sitagliptin | Metformin | |
Hấp thu | Sau khi uống, Sitagliptin được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax) khoảng từ 1 - 4 giờ. Sinh khả dụng tuyệt đối của thuốc khoảng 87%. | Metformin hấp thu qua Đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2-3 giờ. Tuy nhiên, sinh khả dụng của Metformin khá thấp, chỉ khoảng 50-60%, do sự hấp thu kém ở ruột |
Phân bố | Sitagliptin có Thể tích phân bố khoảng 198 lít, cho thấy sự phân bố rộng khắp cơ thể. Khoảng 38% thuốc gắn kết với protein huyết tương, giúp duy trì nồng độ thuốc ổn định | Metformin phân bố chủ yếu vào các mô đích như gan, ruột, thận và không gắn kết với protein huyết tương. |
Chuyển hoá | Sitagliptin được chuyển hóa ở mức độ thấp. Phần lớn thuốc được thải trừ dưới dạng không đổi. | Không giống nhiều thuốc khác, Metformin không được chuyển hóa tại gan. Điều này giúp giảm nguy cơ tác động có hại lên gan. |
Thải trừ | Khoảng 79% Sitagliptin được thải trừ qua nước tiểu, và chủ yếu qua bài tiết tích cực bởi hệ thống vận chuyển ở thận. Thời gian bán thải (T1/2) của Sitagliptin khoảng 12.4 giờ | Metformin thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng nguyên vẹn, qua quá trình lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. |
10 Thuốc Stradiras 50/1000 giá bao nhiêu?
Thuốc Stradiras 50/1000 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Stradiras 50/1000 mua ở đâu?
Thuốc Stradiras 50/1000 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Stradiras 50/1000 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Stradiras 50/1000 kết hợp hai hoạt chất Sitagliptin và Metformin, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả ở bệnh nhân tiểu đường type 2.
- Thuốc ít có nguy cơ gây hạ đường huyết so với một số thuốc khác.
- Việc kết hợp hai thành phần trong một viên giúp bệnh nhân tuân thủ điều trị dễ dàng hơn so với việc phải uống riêng lẻ từng loại thuốc.
13 Nhược điểm
- Stradiras 50/1000 không phù hợp cho những bệnh nhân suy thận nặng, phụ nữ có thai và cho con bú.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Claudine M Chwieduk (Ngày đăng 12 tháng 2 năm 2011), Sitagliptin/metformin fixed-dose combination: in patients with type 2 diabetes mellitus, Pubmed. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2024.