1 / 10
stilaren 850mg 50mg 1 J3723

Stilaren 850/50

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuDRP Pharma, Công ty TNHH DRP Inter
Công ty đăng kýCông ty TNHH DRP Inter
Số đăng ký893110238623
Dạng bào chếViên nén bao phim
Quy cách đóng góiHộp 3 vỉ x 10 viên
Hạn sử dụng24 tháng
Hoạt chấtMetformin, Vildagliptin
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn01401
Chuyên mục Thuốc Tiểu Đường

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Diệu Linh Biên soạn: Dược sĩ Diệu Linh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi viên Stilaren 850/50 có chứa các thành phần:

  • Vildagliptin hàm lượng 50mg.
  • Metformin HCl hàm lượng 850mg. 
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2 Tác dụng - chỉ định của Stilaren 850/50

Stilaren 850/50 là thuốc kết hợp hai hoạt chất Vildagliptin 50mg và Metformin hydrochloride 850mg, được chỉ định điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 (T2DM). Thuốc Stilaren 850/50 được sử dụng trong các trường hợp sau:[1]

  • Thay thế metformin đơn trị liệu khi bệnh nhân không đạt mục tiêu HbA1c dù đã dùng liều metformin tối đa hoặc không dung nạp liều cao.
  • Thay thế phác đồ đang dùng riêng lẻ vildagliptin + metformin bằng một viên cố định nhằm giảm số viên thuốc, tăng tuân thủ.
  • Phối hợp ba thuốc với sulfonylurea khi metformin ± SU chưa kiểm soát được đường huyết.
  • Phối hợp cùng Insulin nền ổn định ở bệnh nhân chưa kiểm soát tốt dù đã dùng insulin + metformin.

Stilaren không dành cho bệnh nhân T1DM hay thay thế insulin trong các trường hợp cần insulin.

Thuốc Stilaren 850/50 điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2
Thuốc Stilaren 850/50 điều trị cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Metovance điều trị tiểu đường type 2: liều dùng, cách sử dụng

3 Cách dùng - liều dùng của Stilaren 850/50

3.1 Liều dùng

Người lớn có chức năng thận bình thường (eGFR ≥ 90 mL/phút):

  • Liều khởi đầu khuyến cáo: 1 viên (50 mg/850 mg) x 2 lần/ngày, uống sáng và tối.
  • Không vượt quá 100 mg vildagliptin/ngày.

Điều chỉnh liều theo phác đồ hiện tại:

  • Đang dùng metformin tối đa: chuyển sang Stilaren sao cho tổng liều vildagliptin = 100 mg/ngày, metformin giữ nguyên liều đang dùng.
  • Đang uống riêng lẻ vildagliptin + metformin: quy đổi sang số viên Stilaren tương đương tổng liều hai hoạt chất.
  • Dùng kèm sulfonylurea hoặc insulin: duy trì vildagliptin 50 mg x 2 lần/ngày, giữ nguyên liều metformin hiện tại; cân nhắc GIẢM liều SU để hạn chế hạ đường huyết.

Điều chỉnh liều dùng Stilaren 850/50 ở bệnh nhân suy thận (đánh giá eGFR định kỳ):

eGFR (mL/phút)Liều tối đa metforminLiều vildagliptinKhuyến cáo
60 – 893 g/ngàyKhông cần chỉnhTheo dõi eGFR hàng năm
45 – 592 g/ngày (khởi đầu ≤ 1 g)50 mg/ngàyĐánh giá eGFR mỗi 3–6 tháng
30 – 441 g/ngày (khởi đầu ≤ 500 mg)50 mg/ngàyTránh tăng liều; theo dõi sát
< 30Chống chỉ địnhChống chỉ địnhNgưng metformin – vildagliptin

3.2 Cách dùng 

Uống nguyên viên Stilaren 850/50 trong hoặc ngay sau bữa ăn để hạn chế kích ứng tiêu hóa do metformin.

Nuốt với một cốc nước đầy; không bẻ/ nghiền trừ khi có khuyến cáo cụ thể của bác sĩ.

Khuyến khích dùng vào các bữa chính cố định (sáng, tối) để duy trì nồng độ máu ổn định và giảm quên liều.

4 Chống chỉ định

Stilaren 850/50 không được dùng trong các trường hợp:

  • Quá mẫn với vildagliptin, metformin hoặc tá dược.
  • Suy thận nặng (eGFR < 30 mL/phút) hoặc tình trạng cấp tính làm giảm chức năng thận (mất nước, nhiễm khuẩn nặng, sốc, dùng thuốc cản quang iod tĩnh mạch…).
  • Nhiễm toan chuyển hoá cấp (nhiễm toan lactic, nhiễm toan ceton) hoặc tiền hôn mê đái tháo đường.
  • Bệnh cấp/mạn thiếu oxy mô (suy tim, suy hô hấp, NMCT, sốc).
  • Suy gan hoặc ALT/AST > 3 × ULN.
  • Bệnh nhân bị ngộ độc rượu cấp tính hoặc bị nghiện rượu.
  • Không dùng Stilaren 850/50 cho phụ nữ đang cho con bú.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Thuốc Galvus Met 50mg/850mg - Thuốc Điều Trị Tiểu Đường

5 Tác dụng không mong muốn

Đa phần ADR nhẹ – thoáng qua, hiếm phải ngưng thuốc. Tần suất được phân loại theo WHO:

Thường gặp

Hạ đường huyết (đặc biệt khi phối hợp SU/insulin).

Run tay, chóng mặt, nhức đầu.

Buồn nôn, khó tiêu, đầy bụng, tiêu chảy.

Ít gặp 

Mệt mỏi, suy nhược.

Tăng tiết mồ hôi.

Táo bón, trào ngược dạ dày‑thực quản.

Phù ngoại vi, đau khớp.

Hiếm - Rất hiếm

Rối loạn chức năng gan (tăng ALT/AST, viêm gan hồi phục khi ngưng).

Phù mạch, mày đay, bong tróc da, bọng nước.

Giảm hấp thu Vitamin B12 khi dùng metformin lâu dài.

Nhiễm toan lactic (nghiêm trọng nhưng rất hiếm).

Viêm tụy cấp.

Quản lý ADR: Theo dõi triệu chứng, xét nghiệm men gan định kỳ, bổ sung vitamin B12 khi cần, điều chỉnh/ ngưng thuốc và điều trị hỗ trợ phù hợp.

6 Tương tác thuốc

Rượu, thức uống có cồn: Tăng nguy cơ nhiễm toan lactic ⇒ hạn chế hoặc tránh.

Thuốc cản quang iod: Nguy cơ suy thận cấp, nhiễm toan lactic ⇒ ngưng metformin trước khi chụp, dùng lại ≥ 48 giờ khi eGFR ổn định.

Thuốc cation bài tiết qua ống thận (cimetidin, ranolazin…): Giảm thải metformin ⇒ tăng AUC, cần theo dõi và cân nhắc chỉnh liều.

NSAID, ACEI, ARB, lợi tiểu quai: Có thể làm giảm eGFR cấp thời ⇒ theo dõi chức năng thận, đặc biệt khi phối hợp kéo dài.

Glucocorticoid, thuốc cường β₂, lợi tiểu thiazid, hormon tuyến giáp: Làm tăng đường huyết nội sinh, có thể giảm hiệu lực hạ đường huyết ⇒ kiểm soát Glucose thường xuyên hơn, điều chỉnh liều Stilaren khi cần.

Thuốc ức chế men chuyển (ACEI): Nguy cơ phù mạch tăng nhẹ khi dùng cùng vildagliptin.

Vildagliptin không cảm ứng/ ức chế CYP450 nên ít tương tác với Digoxin, warfarin, Amlodipin, Simvastatin, Ramipril, valsartan…

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Nhiễm toan lactic: Báo hiệu bằng thở hụt hơi, đau bụng, chuột rút, mệt lả, hạ thân nhiệt → ngưng thuốc, nhập viện khẩn. Đặc biệt lưu ý ở bệnh nhân suy thận, suy tim, nhiễm khuẩn nặng, mất nước, uống rượu nhiều.

Chức năng thận: Đánh giá eGFR trước điều trị, sau đó mỗi 6‑12 tháng (hoặc 3‑6 tháng với người ≥ 65 tuổi/ có nguy cơ). Ngưng thuốc tạm thời nếu có tình trạng cấp ảnh hưởng thận.

Chức năng gan: Kiểm soát ALT/AST trước và trong 3 tháng đầu, sau đó định kỳ. Ngưng vĩnh viễn nếu men gan tăng dai dẳng hoặc có triệu chứng viêm gan.

Viêm tụy cấp: Nguy cơ khi dùng vildagliptin; nhắc bệnh nhân báo ngay đau bụng dữ dội thượng vị lan ra sau lưng.

Tổn thương da: Theo dõi phồng rộp, loét chi – đặc biệt ở bệnh nhân có biến chứng thần kinh/ mạch máu ngoại biên.

Hạ đường huyết: Tự bản thân Stilaren ít gây hạ glucose, nhưng khi phối hợp SU/insulin cần điều chỉnh liều SU/insulin, mang theo kẹo glucose.

Phẫu thuật lớn/ gây mê: Tạm ngưng metformin 48 giờ trước mổ và chỉ dùng lại khi bệnh nhân ăn uống bình thường, eGFR ổn.

Không dùng cho T1DM hay cơn đái tháo đường nhiễm toan ceton.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thai kỳ: Chưa đủ dữ liệu an toàn; khuyến cáo không sử dụng. Nếu có thai trong khi điều trị, nên chuyển sang insulin (nếu cần thiết) sau khi tham vấn bác sĩ sản khoa.

Cho con bú: Metformin bài tiết qua sữa, vildagliptin chưa rõ; chống chỉ định trong thời kỳ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Biểu hiện

  • Vildagliptin: dữ liệu còn hạn chế; thường dung nạp tốt đến liều 400 mg/ngày.
  • Metformin: quá liều cao hoặc tích tụ trên nền suy thận dễ dẫn nhiễm toan lactic (pH < 7,35, lactate > 5 mmol/L).

Xử trí

  • Nhanh chóng đưa người bệnh đến ngay các cơ sở y tế gần nhất.
  • Hỗ trợ toàn diện; điều chỉnh toan máu, điện giải, kiểm soát huyết động.
  • Thẩm tách máu loại metformin hiệu quả; vildagliptin không lọc được nhưng chất chuyển hóa chính có thể loại bỏ một phần.

7.4 Bảo quản

Để thuốc Stilaren 850/50 trong vỉ, hộp gốc, nơi khô, thoáng, nhiệt độ < 30 °C, tránh ánh sáng trực tiếp; cách xa tầm tay bé.

8 Thuốc tương tự

Các thuốc tương tự có cùng hiệu quả điều trị với Stilaren 850/50 như:

Galvus Met 50mg/850mg là thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2, có số đăng ký VN1-653-12, chứa hai hoạt chất vildagliptin và metformin, được sản xuất bởi hãng Novartis (Thụy Sĩ). Thuốc có dạng viên nén bao phim, đóng gói hộp 6 vỉ x 10 viên, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 khi chế độ ăn và luyện tập không đủ kiểm soát bệnh.

Galvus 50mg là thuốc điều trị đái tháo đường tuýp 2, chứa hoạt chất vildagliptin, được sản xuất bởi Novartis (Tây Ban Nha). Thuốc có dạng viên nén, đóng gói hộp 2 vỉ x 14 viên, giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 khi kết hợp cùng chế độ ăn uống và luyện tập.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Metformin là một thuốc điều trị tiểu đường typ 2 thuộc nhóm biguanid. Cơ chế tác dụng chính của metformin là làm giảm sản xuất glucose tại gan thông qua việc ức chế quá trình tân tạo đường. Ngoài ra, metformin còn làm tăng nhạy cảm của các mô ngoại vi như cơ và mô mỡ với insulin, giúp tăng thu nhận và sử dụng glucose tại các mô này. Thuốc cũng làm giảm hấp thu glucose ở ruột, từ đó giảm lượng đường huyết sau ăn. Nhờ những cơ chế trên, metformin giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả mà không làm tăng nguy cơ hạ đường huyết.

Vildagliptin là một thuốc điều trị tiểu đường typ 2 thuộc nhóm ức chế DPP-4 (dipeptidyl peptidase-4). Thuốc tác động bằng cách ức chế men DPP-4, làm kéo dài tác dụng của các hormone incretin như GLP-1 và GIP. Các incretin này giúp kích thích tế bào beta tụy tăng tiết insulin khi đường huyết tăng, đồng thời ức chế tiết glucagon từ tế bào alpha của tụy. Nhờ thế, vildagliptin giúp cải thiện kiểm soát đường huyết sau ăn và cả khi đói. Đặc biệt, thuốc không gây tăng cân và ít nguy cơ hạ đường huyết so với một số thuốc tiểu đường khác.

9.2 Dược động học 

Thông sốVildagliptinMetformin
Sinh khả dụngKhoảng 85% 50-60%
Tmax (lúc đói)1.7h  2.5h
Liên kết protein9%không đáng kể
Thể tích phân bố71L63-276L
Chuyển hóa69% qua thủy phân, không phụ thuộc CYPKhông chuyển hóa
Thải trừ85% qua thận dạng chưa chuyển hóa100% qua thận dạng chưa chuyển hóa
T1/2Khoảng 3h (uống)Khoảng 6.5h
Độ thanh thải thận13L/h> 400mL/phút

Phối hợp vildagliptin/ metformin trong một viên nén cho sinh khả dụng tương đương uống hai viên đơn thành phần. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể hấp thu vildagliptin; đối với metformin trong viên phối hợp liều 50/1000, Cmax giảm nhẹ nhưng không có ý nghĩa lâm sàng.

10 Thuốc Stilaren 850/50 giá bao nhiêu?

Thuốc Stilaren 850/50 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.

11 Thuốc Stilaren 850/50 mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Stilaren 850/50 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • So với nhiều thuốc điều trị đái tháo đường khác, Stilaren 850/50 có ưu điểm là ít gây tăng cân và có nguy cơ hạ đường huyết thấp khi dùng đơn độc.
  • Stilaren 850/50 thể hiện tính linh hoạt cao trong phối hợp điều trị, có thể kết hợp với sulfonylurea hoặc insulin khi cần thiết để kiểm soát đường huyết ở những bệnh nhân khó điều trị. 
  • Được sản xuất bởi DRP Inter, Stilaren 850/50 đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao trong sản xuất dược phẩm.
  • Viên nén bao phim còn giúp che giấu mùi vị khó chịu của Metformin, cải thiện tình trạng điều trị đúng cách của bệnh nhân.

13 Nhược điểm

Stilaren 850/50 có nguy cơ gây nhiễm toan lactic - một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng. Nguy cơ này tăng cao ở bệnh nhân suy thận, suy gan, nghiện rượu hoặc các tình trạng thiếu oxy mô.

Tổng 10 hình ảnh

stilaren 850mg 50mg 1 J3723
stilaren 850mg 50mg 1 J3723
stilaren 850mg 50mg 2 U8535
stilaren 850mg 50mg 2 U8535
stilaren 850mg 50mg 3 M5886
stilaren 850mg 50mg 3 M5886
stilaren 850mg 50mg 4 T7523
stilaren 850mg 50mg 4 T7523
stilaren 850mg 50mg 5 D1261
stilaren 850mg 50mg 5 D1261
stilaren 850mg 50mg 6 C1273
stilaren 850mg 50mg 6 C1273
stilaren 850mg 50mg 7 R7534
stilaren 850mg 50mg 7 R7534
stilaren 850mg 50mg 8 J4085
stilaren 850mg 50mg 8 J4085
stilaren 850mg 50mg 9 M5074
stilaren 850mg 50mg 9 M5074
stilaren 850mg 50mg 10 F2434
stilaren 850mg 50mg 10 F2434

Tài liệu tham khảo

  1. ^  Hướng dẫn sử dụng thuốc Duotrav 2,5ml do Nhà sản xuất cung cấp, tải bản PDF Tại đây 
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Suy thận độ 1 có sưt dụng được thuốc stilaren 850/50 được không?

    Bởi: Vũ Văn Điều vào


    Thích (0) Trả lời
  • 0 Thích

    Nên uống thuốc Stilaren 850/50 vào khi nào?

    Bởi: Nhung vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, theo khuyến cáo nên uống nguyên viên Stilaren 850/50 trong hoặc ngay sau bữa ăn để hạn chế kích ứng tiêu hóa do metformin b nhé!

      Quản trị viên: Dược sĩ Diệu Linh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Stilaren 850/50 4/ 5 1
5
0%
4
100%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Stilaren 850/50
    N
    Điểm đánh giá: 4/5

    Bố mình bị tiểu đường được bs kê loại này, nhà thuốc tư vấn nhiệt tình

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789