Stadlofen 50 Supp
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Stellapharm, Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
| Số đăng ký | 893110398525 |
| Dạng bào chế | Viên đạn đặt trực tràng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 5 viên |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Diclofenac |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | sta500 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên bao gồm:
- Diclofenac sodium 50mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Viên đạn đặt trực tràng
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Stadlofen 50 Supp
Thuốc Stadlofen 50 Supp được chỉ định cho người lớn và người cao tuổi để giảm đau và giảm viêm ở nhiều mức độ trong các bệnh sau: viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm cột sống dính khớp, cơn gút cấp; rối loạn cơ xương cấp tính như viêm quanh khớp, viêm gân, viêm bao gân, viêm bao hoạt dịch; đau sau chấn thương và sau phẫu thuật, bao gồm gãy xương, bong gân, căng cơ, trật khớp, phẫu thuật chỉnh hình, nha khoa và các tiểu phẫu. [1]
Không chỉ định cho trẻ em.

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Stadlofen 50 Supp
3.1 Liều dùng
Liều khuyến cáo: 75–150mg/ngày, chia nhiều lần.
Với viên đạn 50mg: thường dùng 1 viên/lần, 1–3 lần/ngày, không vượt quá 150mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng đường trực tràng, không dùng đường uống.
Đặt viên đạn sâu vào trực tràng, tốt nhất sau khi đã đi đại tiện.
Để viên đạn ổn định khi dùng, có thể giữ trong tủ lạnh 4–10°C khoảng 5–10 phút trước khi đặt, viên sẽ tan ở thân nhiệt.
Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả, trong thời gian ngắn nhất cần thiết.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Stadlofen 50 Supp Diclofenac trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
Đang bị loét, chảy máu hoặc thùng dạ dày hoặc ruột.
Tiên sử xuất huyết hoặc thùng đường tiêu hóa, liên quan đến liệu pháp NSAID trước đó.
Đang bị hoặc có tiền sử tái phát loét xuất huyết dạ dày tá tràng (hai hoặc nhiều đợt loét hoặc xuất huyết đã được ghi nhận).
Ba tháng cuối của thai kỳ.
Suy gan.
Suy thận.
Bệnh suy tim sung huyết (từ độ II đến độ IV theo phân độ chức năng của suy tim theo Hội Tìm New York - NYHA), bệnh tim thiếu máu cục bộ, bệnh động mạch ngoại vi và hoặc bệnh mạch máu não.
Cũng như các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) khác, diclofenac chống chỉ định ở những bệnh nhân bị hen phế quản, phủ mạch, mày đay hoặc viêm mũi cấp tính do Ibuprofen, Acid Acetylsalicylic hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác gây ra.
Viêm trực tràng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Thuốc Diclofenac 50mg Dược Hà Nội điều trị chống viêm, giảm đau xương khớp
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Stadlofen 50 Supp có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:
- Thường gặp: đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, đầy hơi, chán ăn, tăng transaminase, phát ban.
- Ít gặp: buồn ngủ, mệt mỏi, nhồi máu cơ tim, suy tim, đánh trống ngực, đau ngực, hen phế quản, co thắt phế quản, viêm dạ dày, xuất huyết tiêu hóa, nôn ra máu, tiêu phân đen, loét tiêu hóa, mày đay.
- Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn, phản vệ, tụt huyết áp, vàng da, viêm gan, rối loạn chức năng gan, viêm phổi.
- Rất hiếm gặp: giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu, mất bạch cầu hạt, phù mạch toàn thân hoặc thanh khí quản, phản ứng da nghiêm trọng (Stevens–Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, ban đỏ đa dạng, viêm da tróc vảy), nhạy cảm ánh sáng, xuất huyết dưới da, rối loạn thần kinh – tâm thần (mất phương hướng, trầm cảm, mất ngủ, ác mộng, co giật, lo âu, run, viêm màng não vô khuẩn), rối loạn giấc ngủ, thay đổi tâm thần, rối loạn thị giác, nhìn mờ, nhìn đôi, ù tai, giảm thính lực, tăng/hạ huyết áp, viêm mạch, viêm đại tràng (Crohn, loét đại tràng), viêm thực quản, táo bón, viêm miệng, viêm lưỡi, rối loạn nhu động ruột, viêm tụy, viêm gan tối cấp, hoại tử gan, suy gan, suy thận cấp, tiểu máu, protein niệu, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư, hoại tử nhú thận, bất lực, kích ứng tại chỗ đặt thuốc, phù nề.
- Chưa rõ tần suất: lú lẫn, rối loạn cảm giác, khó chịu, viêm dây thần kinh thị giác, hội chứng Kounis, viêm đại tràng thiếu máu cục bộ.
6 Tương tác
Liti, digoxin: Dùng đồng thời có thể làm tăng nồng độ liti hoặc Digoxin trong huyết thanh, cần theo dõi định kỳ.
Thuốc lợi tiểu, thuốc chống tăng huyết áp: Thận trọng khi dùng cùng diclofenac do giảm tác dụng chống tăng huyết áp, đặc biệt ở người cao tuổi, nên bù nước đầy đủ và theo dõi chức năng thận, huyết áp.
Thuốc giữ kali, Ciclosporin, Tacrolimus, trimethoprim: Dùng đồng thời có thể làm tăng Kali huyết thanh, cần theo dõi thường xuyên.
Thuốc chống đông, thuốc chống tiểu cầu: Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết, cần theo dõi chặt chẽ.
NSAID khác, corticosteroid: Dùng đồng thời có thể tăng nguy cơ loét hoặc xuất huyết đường tiêu hóa, tránh phối hợp nhiều NSAID.
Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI): Dùng đồng thời có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết tiêu hóa.
Thuốc điều trị đái tháo đường: Dùng đồng thời có thể ảnh hưởng nồng độ Glucose huyết, cần theo dõi và điều chỉnh liều nếu cần.
Methotrexat: Diclofenac có thể làm tăng nồng độ methotrexat do ức chế thải trừ thận, thận trọng khi dùng NSAID trong vòng 24 giờ trước hoặc sau điều trị.
Ciclosporin, tacrolimus: Dùng đồng thời có thể tăng độc tính thận, nên dùng liều thấp hơn và theo dõi chức năng thận.
Kháng sinh nhóm quinolone: Có thể tăng nguy cơ co giật, thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh.
Phenytoin: Dùng đồng thời có thể làm tăng nồng độ Phenytoin, cần theo dõi huyết thanh.
Colestipol, cholestyramine: Có thể làm giảm hấp thu diclofenac, nên dùng diclofenac ít nhất 1 giờ trước hoặc 4–6 giờ sau.
Glycoside tim: Có thể làm suy tim nặng hơn, giảm lọc cầu thận và tăng nồng độ glycoside, cần theo dõi sát.
Mifepristone: Không nên dùng NSAID trong 8–12 ngày sau khi dùng Mifepristone do giảm hiệu quả mifepristone.
Thuốc ức chế mạnh CYP2C9 (ví dụ Voriconazole): Có thể làm tăng nồng độ diclofenac trong huyết tương, cần thận trọng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Các tác dụng không mong muốn có thể giảm bằng cách dùng liều hàng ngày thấp nhất có hiệu quả, trong thời gian ngắn nhất cần thiết để kiểm soát triệu chứng.
Không nên dùng đồng thời diclofenac với các NSAID hệ thống khác, kể cả thuốc ức chế chọn lọc cyclooxygenase-2, vì không có lợi ích hiệp đồng và có nguy cơ cộng gộp tác dụng phụ.
Thận trọng ở người cao tuổi, căn cứ tình trạng lâm sàng, khuyến cáo bắt đầu bằng liều thấp nhất có hiệu quả cho người yếu sức hoặc nhẹ cân, đồng thời theo dõi xuất huyết Đường tiêu hóa và các biến cố khác.
Các phản ứng quá mẫn, kể cả phản ứng phản vệ hoặc phản vệ giả, có thể xảy ra mà không cần tiếp xúc trước đó; hiếm gặp nhưng có thể tiến triển thành hội chứng Kounis với triệu chứng đau ngực và tổn thương tim. Cần ngừng thuốc và xử trí cấp cứu nếu xuất hiện triệu chứng dị ứng kèm đau ngực.
Diclofenac có thể che dấu dấu hiệu và triệu chứng nhiễm trùng do ức chế prostaglandin, vì vậy cần cân nhắc khi nghi ngờ hoặc theo dõi nhiễm trùng.
Xuất huyết tiêu hóa, loét hoặc thủng có thể xảy ra bất kỳ lúc nào trong điều trị, có thể nặng và dẫn đến tử vong, đôi khi không có triệu chứng cảnh báo; nguy cơ tăng ở người cao tuổi, ở liều cao và khi điều trị kéo dài. Nếu có xuất huyết hoặc loét đường tiêu hóa, phải ngừng diclofenac.
Đối với bệnh nhân có tiền sử loét có biến chứng hoặc nguy cơ cao, nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả, cân nhắc phối hợp thuốc bảo vệ niêm mạc dạ dày như thuốc ức chế bơm proton hoặc Misoprostol. Cần theo dõi chặt chẽ trong thời gian điều trị.
Cần thận trọng ở bệnh nhân viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn, vì NSAID có thể làm nặng thêm bệnh; theo dõi lâm sàng chặt chẽ nếu phải dùng.
Diclofenac có thể gây tăng men gan hoặc bệnh gan cấp tính không có cảnh báo trước, vì vậy cần theo dõi chức năng gan khi điều trị kéo dài; nếu xét nghiệm gan bất thường kéo dài, hoặc xuất hiện triệu chứng gan tiến triển, nên ngừng thuốc.
Cần thận trọng ở bệnh nhân rối loạn porphyrin vì diclofenac có thể khởi phát cơn porphyrin cấp; theo dõi và tránh dùng khi có chống chỉ định.
NSAID có thể gây giữ dịch và phù, làm nặng suy tim hoặc suy thận, đặc biệt ở người có tiền sử tăng huyết áp, suy tim, suy thận, dùng lợi tiểu hoặc các thuốc ảnh hưởng chức năng thận; cần theo dõi chức năng thận và cân nhắc ngừng thuốc khi xảy ra suy giảm chức năng.
Các NSAID, bao gồm diclofenac, có liên quan đến nguy cơ tăng biến cố huyết khối động mạch như nhồi máu cơ tim và đột quỵ, nguy cơ có thể xuất hiện sớm và tăng theo liều cùng thời gian dùng; cân nhắc thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ tim mạch, dùng liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất, và đánh giá định kỳ.
Diclofenac có thể ức chế kết tập tiểu cầu thuận nghịch, ảnh hưởng khả năng cầm máu; cần thận trọng ở người rối loạn cầm máu, bệnh nhân huyết học hoặc đang dùng thuốc ảnh hưởng đông máu.
Ở phụ nữ mong muốn có thai hoặc điều trị hỗ trợ sinh sản, diclofenac có thể giảm khả năng sinh sản, nên cân nhắc ngừng khi có kế hoạch thụ thai.
Stadlofen Supp. chứa dưới 1 mmol sodium mỗi viên, về cơ bản xem như không chứa sodium.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Phụ nữ có thai
Ức chế tổng hợp prostaglandin có thể ảnh hưởng xấu đến thai kỳ và sự phát triển phôi, các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy tiếp xúc với NSAID trong tam cá nguyệt đầu tiên liên quan tới tăng nhẹ nguy cơ sảy thai và tăng tỉ lệ một số dị tật bẩm sinh tim mạch, nguy cơ tương đối trong các phân tích tổng hợp khoảng 1,1–1,2 lần so với không dùng. Cần hạn chế dùng, chỉ khi thật cần thiết, ở liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất.
Từ khoảng thai kỳ 20 tuần trở đi, dùng diclofenac có thể gây thiếu ối do tổn thương chức năng thận thai nhi, và có thể gây co thắt ống động mạch, những biến cố này có thể xảy ra nhanh sau khi bắt đầu dùng và thường hồi phục khi ngừng thuốc; cần cân nhắc theo dõi trước sinh nếu có tiếp xúc.
Trong ba tháng cuối thai kỳ, tất cả NSAID, gồm diclofenac, chống chỉ định vì nguy cơ co thắt ống động mạch, suy hô hấp sơ sinh do tăng áp phổi, rối loạn chức năng thận thai nhi, kéo dài thời gian chảy máu ở mẹ, và ức chế co bóp tử cung. Vì vậy không dùng diclofenac trong tam cá nguyệt thứ ba.
7.2.2 Phụ nữ cho con bú
Diclofenac có chuyển vào sữa mẹ nhưng với lượng rất nhỏ, các nghiên cứu ghi nhận tỉ lệ sữa/máu thấp; mặc dù dữ liệu cho thấy ít rủi ro ở trẻ bú mẹ, để thận trọng một số nhãn thuốc khuyến cáo tránh dùng toàn thân khi đang cho con bú. Nếu cần dùng, nên cân nhắc lợi ích cho mẹ và nguy cơ cho trẻ, lựa chọn liều thấp nhất trong thời gian ngắn nhất.
7.2.3 Khả năng sinh sản
Sử dụng diclofenac có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở phụ nữ, do ảnh hưởng lên quá trình rụng trứng và môi trường tử cung, nên cân nhắc ngừng thuốc ở phụ nữ đang mong muốn có thai hoặc đang điều trị hỗ trợ sinh sản.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều diclofenac không có biểu hiện điển hình. Các triệu chứng có thể gồm đau đầu, buồn nôn, nôn, đau thượng vị, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, chóng mặt, mất phương hướng, kích động, ngủ gà, hôn mê, ù tai, ngất hoặc co giật. Trường hợp nặng có thể gây suy thận cấp và tổn thương gan.
Xử trí : Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng. Co giật kéo dài có thể kiểm soát bằng Diazepam tiêm tĩnh mạch. Các biện pháp khác được thực hiện tùy theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, nhiệt độ không quá 30 độ C
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Stadlofen 50 Supp đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
Thuốc Diclofenac 50mg Mekophar được chỉ định để điều trị viêm xương khớp. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim bởi Công ty cổ phần hóa dược phẩm Mekophar.
Thuốc Subsyde-CR được chỉ định để điều trị bệnh nhân viêm khớp mạn tính, thoái hoá khớp, chấn thương cơ, xương, khớp, dây chằng. Thuốc có thành phần chính là Diclofenac với dạng bào chế là viên bao phim tan trong ruột.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Diclofenac có tác dụng giảm đau và chống viêm thông qua ức chế cyclo-oxygenase, làm giảm tổng hợp prostaglandin. In vitro, diclofenac không ức chế tổng hợp proteoglycan ở sụn tại nồng độ tương đương nồng độ điều trị.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Diclofenac hấp thu nhanh qua trực tràng, đạt nồng độ đỉnh trong 1 giờ, AUC xấp xỉ một nửa liều tiêm, không tích lũy khi dùng đúng liều.
Phân bố: 99,7% thuốc liên kết với protein, chủ yếu là Albumin. Diclofenac vào hoạt dịch sau 2–4 giờ, duy trì nồng độ cao hơn huyết tương đến 12 giờ. Xuất hiện ở sữa mẹ ở mức thấp (100 ng/ml).
Chuyển hóa: Chủ yếu hydroxyl hóa và methoxyl hóa, tạo chất chuyển hóa phenolic, phần lớn liên hợp glucuronid, hoạt tính yếu hơn diclofenac gốc.
Thải trừ: Thời gian bán thải huyết tương 1–2 giờ, 60% liều được thải qua nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronid, <1% nguyên vẹn, phần còn lại thải qua mật.
10 Thuốc Stadlofen 50 Supp giá bao nhiêu?
Thuốc Stadlofen 50 Supp hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Stadlofen 50 Supp mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Đường đặt trực tràng có thể giảm tiếp xúc trực tiếp với niêm mạc dạ dày, từ đó giảm nguy cơ kích ứng, loét.
13 Nhược điểm
- Việc đặt đạn có thể gây kích ứng, khó chịu tại vùng trực tràng.
Tổng 9 hình ảnh










