Staclazide 60 MR
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Stellapharm, Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm |
Số đăng ký | VD-29501-18 |
Dạng bào chế | Viên nén phóng thích kéo dài |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Gliclazide |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn481 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên Staclazide 60 MR gồm:
- Gliclazide……..60mg
- Tá dược……..vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén phóng thích kéo dài.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Staclazide 60 MR
Thuốc Staclazide MR 60 được sử dụng để điều trị đái tháo đường type 2 (không phụ thuộc insulin) ở người lớn, đặc biệt trong các trường hợp mà việc kiểm soát đường huyết bằng chế độ ăn uống, luyện tập thể lực và giảm cân không đạt hiệu quả mong muốn. [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Glumeron 30 MR điều trị tiểu đường typ 2 không kiểm soát được bằng chế độ ăn kiêng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Staclazide 60 MR
3.1 Liều dùng
- Liều khởi đầu: 30 mg/ngày (1 viên Staclazide 30 MR).
- Tăng liều: Nếu đường huyết chưa kiểm soát, có thể tăng từng nấc: 60 mg, 90 mg hoặc tối đa 120 mg/ngày.
- Liều tối đa: 120 mg/ngày (4 viên 30 MR hoặc 2 viên 60 MR).
Đối tượng đặc biệt
- Người cao tuổi hoặc suy thận: Dùng liều như bình thường, theo dõi kỹ.
- Nguy cơ hạ đường huyết cao: Bắt đầu với liều tối thiểu 30 mg/ngày.
- Trẻ em: Chưa có dữ liệu an toàn, không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
Uống 1 lần/ngày vào buổi sáng, nuốt nguyên viên, không nhai, bẻ hoặc nghiền viên thuốc.
4 Chống chỉ định
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Đái tháo đường type 1.
- Tiền hôn mê hoặc hôn mê do đái tháo đường, bao gồm nhiễm toan ceton.
- Nhiễm trùng nặng, chấn thương nghiêm trọng hoặc phẫu thuật lớn.
- Suy gan hoặc suy thận nặng.
- Bệnh nhân đang sử dụng miconazol.
==>> Xem thêm: Thuốc Metformin 500 Novartis điều trị tiểu đường typ 2, đơn lẻ hoặc phối hợp thuốc khác
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10):
- Hạ đường huyết
- Đau đầu
- Rối loạn tiêu hóa, buồn nôn
- Phát ban da.
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100):
- Giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, thiếu máu có hồi phục
- Phản ứng da và niêm mạc.
Hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000):
- Trạng thái lơ mơ, đổ mồ hôi
- Tăng nhịp tim
- Tái xanh, nôn, cảm giác đói cồn cào.
6 Tương tác
Giảm tác dụng hạ đường huyết: Một số thuốc có thể làm giảm hiệu quả sulfonylurea, gồm adrenalin, aminoglutethimid, chlorpromazin, corticosteroid, diazoxid, thuốc tránh thai đường uống, Rifampicin, lợi tiểu thiazid, hormon tuyến giáp.
Tăng tác dụng hạ đường huyết: Một số thuốc làm tăng nguy cơ hạ đường huyết, ví dụ ACE inhibitor, rượu, Allopurinol, thuốc giảm đau (azapropazon, phenylbutazon, salicylat), thuốc trị nấm (fluconazol, ketoconazol, miconazol), Chloramphenicol, cimetidin, Clarithromycin, clofibrat, thuốc chống đông coumarin, fluoroquinolon, IMAO, ranitidin, sulfonamid, tetracyclin, thuốc chống trầm cảm ba vòng.
Beta-blocker: Có thể giảm hiệu quả sulfonylurea do ức chế tiết insulin và che dấu triệu chứng cảnh báo hạ đường huyết.
Thuốc kích thích beta-2 (ritodrin, Salbutamol, terbutalin tiêm tĩnh mạch): Có thể làm tăng đường huyết; cần theo dõi Glucose và cân nhắc chuyển sang insulin nếu cần.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ hạ đường huyết cao: Ở những bệnh nhân nhạy cảm, nên cân nhắc sử dụng thuốc tác dụng ngắn như gliclazide và theo dõi sát glucose huyết.
Suy thận: Gliclazide chủ yếu chuyển hóa ở gan, có thể dùng cho bệnh nhân suy thận nhưng cần giám sát đường huyết cẩn thận.
Thiếu hụt G6PD: Cần thận trọng vì sulfonylurea có thể gây tan máu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Thiếu dữ liệu đầy đủ về an toàn; nghiên cứu trên động vật không thấy quái thai. Tuy nhiên, để phòng ngừa, nên tránh dùng gliclazide trong thai kỳ. Insulin là lựa chọn ưu tiên để kiểm soát đái tháo đường. Bệnh nhân cần chuyển sang insulin trước khi mang thai hoặc ngay khi phát hiện có thai.
Cho con bú: Chưa rõ gliclazide có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Do nguy cơ hạ glucose huyết ở trẻ sơ sinh, không khuyến cáo sử dụng cho các bà mẹ đang cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
Nguy cơ hạ đường huyết có thể ảnh hưởng tới khả năng tập trung và phản ứng. Khi hạ đường huyết xảy ra, ngừng ngay hoạt động, ăn uống bổ sung carbohydrate. Người hay bị hạ đường huyết nặng hoặc mất nhận thức không nên lái xe.
7.4 Xử trí khi quá liều
Nhẹ: Uống đường/glucose, theo dõi liên tục.
Vừa phải: Bổ sung carbohydrate, điều chỉnh liều/điều trị.
Nặng: Cấp cứu ngay, tiêm glucose tĩnh mạch, theo dõi chặt chẽ.
7.5 Bảo quản
Để thuốc trong bao bì kín, nơi khô ráo, tránh ánh sáng. Nhiệt độ bảo quản không vượt quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Staclazide 60 MR hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Dorocron MR 60mg được chỉ định cho bệnh nhân tiểu đường typ 2, sử dụng kết hợp với chế độ ăn kiêng hợp lý khi chế độ ăn đơn thuần không kiểm soát được đường huyết, giúp duy trì glucose ổn định. Do Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco sản xuất.
Thuốc Gliclada 60mg được dùng cho người lớn mắc tiểu đường typ 2 không phụ thuộc insulin, khi đường huyết không kiểm soát được bằng ăn kiêng, giảm cân và luyện tập thể lực.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Gliclazide là thuốc thuộc nhóm sulfonylurea, dùng đường uống để điều trị đái tháo đường type 2 bằng cách kích thích tế bào beta đảo Langerhans tiết insulin, giúp hạ glucose huyết và ổn định nồng độ đường trong máu. Thuốc phục hồi phản ứng tiết insulin sớm và tăng tiết insulin pha hai, đặc biệt khi có kích thích bữa ăn. Ngoài tác dụng hạ đường huyết, gliclazide còn có lợi cho hệ tuần hoàn nhờ giảm kết tập và dính tiểu cầu, đồng thời tăng hoạt tính tiêu fibrin, góp phần hạn chế hình thành vi huyết khối, từ đó làm giảm nguy cơ biến chứng mạch máu ở bệnh nhân đái tháo đường.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Thuốc được hấp thu hoàn toàn, nồng độ huyết tương đạt trạng thái ổn định sau khoảng 6 giờ và duy trì đến 12 giờ.
Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương ~95%, Thể tích phân bố ~30 lít. Liều uống 1 lần/ngày duy trì nồng độ thuốc hiệu quả trong khoảng 24 giờ.
Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan, bài tiết chủ yếu qua nước tiểu; dưới 1% dưới dạng không đổi. Không có chất chuyển hóa còn hoạt tính trong huyết tương.
Thải trừ: Thời gian bán thải từ 12–20 giờ, hỗ trợ duy trì tác dụng dài hạn khi dùng liều duy nhất/ngày.
10 Thuốc Staclazide 60 MR giá bao nhiêu?
Thuốc Staclazide 60 MR hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Staclazide 60 MR mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Staclazide 60 MR để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Liều dùng một lần/ngày, giúp bệnh nhân dễ tuân thủ và tiện lợi trong điều trị.
- Staclazide 60 MR với công thức phóng thích chậm duy trì nồng độ thuốc ổn định trong huyết tương suốt ngày.
- Có thể phối hợp với insulin hoặc các thuốc hạ glucose khác khi một mình không kiểm soát đủ đường huyết.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ hạ đường huyết, đặc biệt ở người cao tuổi, suy dinh dưỡng, hoặc khi phối hợp thuốc khác.
- Không dùng được cho tiểu đường typ 1, nhiễm toan ceton hoặc nhiễm trùng nặng.
Tổng 10 hình ảnh









