Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Tipharco, Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Số đăng ký | VD-27066-17 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 2 vỉ x 8 viên |
Hoạt chất | Spiramycin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | pk2713 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên thuốc Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco có chứa:
- Spiramycin 1,5 M.IU.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco
Spiramycin 1,5 M.IU được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm tại đường hô hấp, da và cơ quan sinh dục, bao gồm các chủng gram dương, các chủng Coccus như Staphylococcus, Pneumococcus, Meningococcus, Gonococcus, Streptococcus và Enterococcus. Các chủng Bordetella pertussis, Corynebacteria, Chlamydia, Actinomyces, một số chủng Mycoplasma và Toxoplasma.
- Phòng ngừa viêm màng não do Meningococcus trong trường hợp không thể sử dụng Rifampicin.
- Dự phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh trong thai kỳ.
- Dự phòng tái phát thấp khớp cấp ở bệnh nhân dị ứng với penicillin.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Rovagi 1.5 điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da và sinh dục
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco
3.1 Liều dùng
Người lớn: 4 - 6 viên/ngày, chia 2 - 3 lần. Với nhiễm khuẩn nặng, có thể tăng liều tới 10 viên/ngày, chia nhiều lần.
Trẻ em: 150.000 IU/kg/ngày, chia 3 lần.
Dự phòng viêm màng não do não mô cầu:
- Người lớn: 2 viên mỗi 12 giờ trong 5 ngày.
- Trẻ em: 75.000 IU/kg mỗi 12 giờ trong 5 ngày.
Dự phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh:
- Trong thai kỳ: sử dụng spiramycin khi mẹ nhiễm Toxoplasma để giảm nguy cơ truyền sang con. Khi xác định có nhiễm bào thai, có thể chuyển sang phối hợp pyrimethamin, sulfadiazin và acid folinic sau 3 tháng đầu mang thai.
- Trẻ sơ sinh không có triệu chứng nhưng sinh từ mẹ nhiễm Toxoplasma: dùng spiramycin trong khi chờ xét nghiệm. Nếu trẻ dương tính, dùng pyrimethamin, sulfadiazin và acid folinic trong 12 tháng.
3.2 Cách dùng
Dùng Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco theo đường uống, uống trước bữa ăn ít nhất 2 giờ hoặc sau ăn tối thiểu 3 giờ.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc ở người có tiền sử dị ứng với spiramycin, các kháng sinh nhóm macrolid khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Novomycine 1.5 MIU điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, dự phòng viêm màng não
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, chóng mặt, đau đầu.
Ít gặp: Mệt mỏi, chảy máu cam, đổ mồ hôi, cảm giác đè ép ngực, viêm kết tràng cấp, ban da, ngoại ban, mày đay.
Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, bội nhiễm do dùng kéo ngày, kéo dài khoảng QT.
6 Tương tác
Thuốc tránh thai đường uống: Mất tác dụng tránh thai khi dùng chung với spiramycin.
Levodopa: Spiramycin có thể làm giảm nồng độ Levodopa trong máu khi dùng đồng thời.
So với Erythromycin, spiramycin ít gây tương tác do ảnh hưởng không đáng kể đến enzym cytochrom P450 gan.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng ở bệnh nhân rối loạn chức năng gan do nguy cơ gây độc gan.
Thận trọng với người có bệnh tim mạch, đặc biệt là loạn nhịp hoặc có nguy cơ kéo dài khoảng QT.
Khi có phát hồng ban toàn thân kèm sốt, nghi ngờ mụn mủ ngoại ban cấp, phải ngừng thuốc ngay và không dùng lại spiramycin.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Spiramycin qua được nhau thai nhưng chưa có đủ dữ liệu về tính an toàn. Chỉ dùng khi không có lựa chọn khác, cần giám sát chặt chẽ.
Phụ nữ cho con bú: Spiramycin bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ cao. Cần cân nhắc ngừng cho con bú trong thời gian điều trị.
7.3 Ảnh hưởng của thuốc đối với công việc
Cẩn trọng khi lái xe hoặc vận hành máy vì spiramycin có thể gây chóng mặt, đau đầu.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: Buồn nôn, tiêu chảy, kéo dài khoảng QT (hết dần khi dừng sử dụng).
Xử trí: Theo dõi điện tâm đồ để đo khoảng QT, đặc biệt ở người có yếu tố nguy cơ như hạ Kali huyết, khoảng QT, kéo dài bẩm sinh, hoặc đang dùng các thuốc có thể kéo dài QT và/hoặc gây xoắn đỉnh. Không có thuốc giải độc. Điều trị triệu chứng.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm và ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Spydmax 1.5 M.IU của Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun sản xuất, chứa Spiramycin trị nhiễm trùng da, đường hô hấp, nhiễm trùng sinh dục do nhiễm phải vi khuẩn nhạy cảm Spiramycin, phòng ngừa bị nhiễm Toxoplasma bẩm sinh khi mang bầu, dự phòng ở bệnh lý viêm màng não do Meningococcus khi chống chỉ định dùng Rifampicin.
- Thuốc OpeSpira 1,5MIU được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV, chứa Spiramycin, điều trị nhiễm khuẩn trên hệ hô hấp, sinh dục, da, phòng ngừa chứng viêm màng não do não mô cầu, nhiễm Toxoplasma bẩm sinh ở mẹ bầu và người bị suy giảm miễn dịch.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Spiramycin là một kháng sinh thuộc nhóm macrolid, có phổ kháng khuẩn tương tự như erythromycin, tuy nhiên trong một số thử nghiệm in vitro, hiệu lực trên vài chủng vi khuẩn nhạy cảm có thể kém hơn. Thuốc có tác động chống lại Toxoplasma gondii.
Cơ chế hoạt động của spiramycin là ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosom. Tại nồng độ trong huyết thanh, spiramycin có tác dụng kìm khuẩn, nhưng nếu đạt được nồng độ cao, thuốc có khả năng diệt khuẩn chậm trên các chủng vi khuẩn nhạy cảm nhiều. [1]
Spiramycin không có tác dụng đối với các vi khuẩn Gram âm đường ruột.
10 Dược động học
Hấp thu: Spiramycin được hấp thu không hoàn toàn qua Đường tiêu hóa, khoảng 20 - 50% liều uống. Việc dùng thuốc chung với thức ăn có thể làm giảm đến 70% nồng độ tối đa trong huyết thanh và làm chậm thời gian đạt đỉnh khoảng 2 giờ so với khi dùng lúc đói.
Phân bố: Sau khi uống liều 6 triệu Đơn vị quốc tế, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 3,3 microgam/ml trong vòng 1,5 đến 3 giờ. Spiramycin liên kết với protein huyết tương ở mức 10 - 28%. Thuốc phân bố tốt vào nhiều mô trong cơ thể, đặc biệt tại phổi , amidan, xoang và xương. Spiramycin không vượt qua hàng rào máu - não nhưng có thể đi qua nhau thai và được bài tiết vào sữa mẹ.
Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa tại gan tạo thành các chất có hoạt tính.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 5 - 8 giờ. Thải trừ qua mật, một phần nhỏ (khoảng 10%) được thải qua nước tiểu. Ngoài ra, một phần spiramycin còn được thải trừ qua phân.
11 Thuốc Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco giá bao nhiêu?
Thuốc Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Spiramycin 1,5 M.IU Tipharco có tác dụng điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm tại đường hô hấp, da và cơ quan sinh dục, phòng viêm màng não do Meningococcus trong trường hợp không thể sử dụng rifampicin.
- Dự phòng nhiễm Toxoplasma bẩm sinh trong thai kỳ.
- Dự phòng tái phát thấp khớp cấp ở bệnh nhân dị ứng với penicillin.
- Dạng viên nén bao phim dễ sử dụng, bảo quản.
14 Nhược điểm
- Spiramycin có thể gây tác dụng phụ: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó tiêu, chóng mặt, đau đầu…
Tổng 9 hình ảnh








