SP Enalapril 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Shinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số đăng ký | VD-23934-15 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Enalapril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn034 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc SP Enalapril 10mg, chứa:
- Enalapril maleat: 10mg
- Tá dược: vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc SP Enalapril 10mg
Thuốc SP Enalapril 10mg được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Tăng huyết áp.
- Suy tim (giúp giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng ở bệnh nhân có triệu chứng hoặc rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng).
- Sau nhồi máu cơ tim (trong trường hợp huyết động học đã ổn định).
- Bệnh thận do đái tháo đường (kể cả có hoặc không kèm tăng huyết áp).
- Suy thận mạn tính tiến triển [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Shinapril 10mg - Điều trị tăng huyết áp, suy thận tuần tiến mạn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc SP Enalapril 10mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Tăng huyết áp nguyên phát:
- Liều khởi đầu: ¼-½ viên/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng huyết áp.
- Liều duy trì: 1-2 viên/lần/ngày.
- Liều tối đa: 4 viên/ngày (có thể chia 2 lần nếu huyết áp chưa kiểm soát tốt với liều duy nhất).
- Nếu đang dùng thuốc lợi tiểu: nên ngừng thuốc lợi tiểu (nếu có thể) 1-3 ngày trước khi bắt đầu enalapril. Bắt đầu với liều ≤ ½ viên trong 24 giờ đầu và tăng liều từ từ.
Suy tim:
- Dùng phối hợp với thuốc lợi tiểu.
- Liều ban đầu: ¼ viên/lần/ngày trong 3 ngày đầu, sau đó ½ viên x 2 lần/ngày trong 4 ngày kế tiếp.
- Liều duy trì: 2 viên/ngày chia 2 lần (sáng và tối).
- Liều tối đa: 4 viên/ngày, điều chỉnh trong 2-4 tuần.
Rối loạn chức năng thất trái không triệu chứng:
- Liều khởi đầu: ¼ viên x 2 lần/ngày.
- Tăng dần đến 1 viên x 2 lần/ngày nếu dung nạp tốt.
3.1.2 Bệnh nhân suy thận
Độ thanh thải creatinin (mL/phút) | Liều khởi đầu |
30-80 | ½-1 viên/ngày |
10-29 | ¼-½ viên/ngày |
<10 | ¼ viên/ngày |
Bệnh nhân chạy thận nhân tạo: dùng ¼ viên sau mỗi lần lọc máu, điều chỉnh liều theo huyết áp.
3.1.3 Trẻ em
Chưa có đủ dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với lượng nước vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Enalapril, các thuốc ức chế men chuyển hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc SP Enalapril 10mg.
Người có tiền sử phù mạch khi sử dụng ACEI.
Người hẹp động mạch thận hai bên hoặc ở thận đơn độc, hẹp van động mạch chủ hoặc bệnh cơ tim phì đại tắc nghẽn nghiêm trọng.
Người bị huyết áp thấp từ trước.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Hecavas 10mg điều trị tăng huyết áp, suy tim, phòng ngừa biểu hiện suy tim và thiếu máu cục bộ cơ tim
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp (>1/100) | Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi, buồn ngủ. Rối loạn vị giác, tiêu chảy, buồn nôn, đau bụng, ho khan, hạ huyết áp [2]. Phát ban, phù mạch, đánh trống ngực, suy thận. |
Ít gặp (1/1000-1/100) | Giảm hemoglobin, bạch cầu hạt, protein niệu, trầm cảm nặng, loạn cảm, sụt hồng cầu. |
Hiếm gặp (<1/1000) | Viêm tụy, viêm gan, tắc ruột, tăng cảm niêm mạc miệng, nhìn mờ, khó thở, phản vệ, co thắt phế quản. |
6 Tương tác
Các thuốc giãn mạch khác (như nitrat) hoặc thuốc có tác dụng làm giảm huyết áp: có nguy cơ gây hạ huyết áp nặng. Cần theo dõi sát và điều chỉnh thể tích tuần hoàn (ví dụ: truyền dịch) nếu cần thiết.
Thuốc lợi tiểu: đôi khi gây hạ huyết áp quá mức khi bắt đầu điều trị với enalapril. Nên cân nhắc tạm ngưng thuốc lợi tiểu hoặc tăng lượng muối trước khi dùng enalapril.
Các thuốc làm tăng hoạt tính renin: enalapril có thể gây hạ huyết áp mạnh hơn nếu dùng cùng các thuốc làm tăng giải phóng renin (như thuốc lợi tiểu).
Thuốc giữ kali, bổ sung Kali hoặc muối có chứa kali: nguy cơ tăng kali huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận. Cần theo dõi thường xuyên nồng độ kali trong máu.
Lithium: enalapril có thể làm tăng nồng độ lithium huyết thanh và gây độc tính. Cần theo dõi cẩn thận nếu dùng phối hợp.
Thuốc giãn phế quản adrenergic, thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của enalapril.
Thuốc tránh thai đường uống: có thể làm tăng nguy cơ tổn thương mạch và gây khó khăn trong kiểm soát huyết áp.
Các thuốc khác như chẹn beta, Methyldopa, nitrat, chẹn kênh calci, hydralazin, prazosin, digoxin: hiện chưa ghi nhận tương tác có ý nghĩa lâm sàng.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng ở bệnh nhân suy thận, hẹp động mạch thận (định lượng creatinin trước điều trị).
Cảnh giác ở bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa porphyrin.
Không dùng viên thuốc có dấu hiệu bất thường như đổi màu, ẩm mốc, biến dạng, rạn nứt, hoặc có mùi lạ.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc SP Enalapril 10mg.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Opepril 10 - Điều trị cho người bị tăng huyết áp, suy tim
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Thuốc SP Enalapril 10mg có thể gây chóng mặt hoặc mệt mỏi thoáng qua, cần thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không nên dùng thuốc SP Enalapril 10mg do nguy cơ gây quái thai, hạ huyết áp, thiểu ối, suy thận và tử vong ở thai nhi/sơ sinh nếu dùng trong tam cá nguyệt thứ hai và ba.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc SP Enalapril 10mg tiết vào sữa mẹ nhưng nguy cơ đối với trẻ sơ sinh thấp nếu dùng liều thông thường.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Chủ yếu là hạ huyết áp nặng.
Xử trí:
- Ngưng thuốc, theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn.
- Điều trị hỗ trợ bằng bù dịch, truyền huyết tương hoặc Dung dịch Natri clorid.
- Gây nôn, rửa dạ dày nếu cần.
- Có thể sử dụng thẩm tách máu để loại bỏ enalapril khỏi tuần hoàn.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc SP Enalapril 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Zondoril 10 của Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất, với thành phần là Enalapril maleat, có tác dụng kiểm soát tăng huyết áp, điều trị suy tim, hỗ trợ sau nhồi máu cơ tim, bảo vệ thận ở người đái tháo đường và suy thận mạn.
- Thuốc Cerepril 10 của Công ty cổ phần SPM sản xuất, với thành phần là Enalapril maleat, được chỉ định để điều trị bệnh lý cao huyết áp, người mắc suy tim, giúp duy trì chức năng tim, ổn định chỉ số huyết áp, bảo vệ thận,...
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Enalapril là thuốc ức chế men chuyển, phát huy tác dụng sau khi chuyển thành enalaprilat trong cơ thể. Enalapril làm giảm sản sinh angiotensin II, từ đó giảm co mạch và tiết aldosteron, hạ huyết áp hiệu quả. Ngoài ra, thuốc còn giảm hậu tải, áp lực tĩnh mạch trung tâm, kích thước tim và áp lực động mạch phổi ở bệnh nhân suy tim. Enalapril đã được chứng minh có tác dụng giảm protein niệu ở bệnh nhân đái tháo đường và có thể cải thiện đáp ứng với Insulin ở người tăng huyết áp, bất kể có kèm đái tháo đường hay không
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi uống, enalapril được hấp thu khoảng 60%, nồng độ tối đa trong máu đạt sau 30-90 phút. Việc dùng thuốc cùng thức ăn không ảnh hưởng đến mức độ hấp thu. Thuốc chuyển thành enalaprilat - chất có hoạt tính, đạt đỉnh huyết tương sau 3-4 giờ và tác dụng kéo dài khoảng 24 giờ.
9.2.2 Phân bố
Khoảng 50-60% enalapril trong tuần hoàn gắn kết với protein huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Enalapril là tiền chất, được gan chuyển hóa thành enalaprilat - hoạt chất chính. Tác dụng hạ áp bắt đầu rõ rệt sau khoảng một giờ dùng thuốc, đạt tối đa sau 4-6 giờ và kéo dài đến 24 giờ. Đáp ứng điều trị đầy đủ thường cần vài tuần. So với captopril, thuốc có thời gian khởi phát chậm hơn nhưng hiệu lực kéo dài hơn.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng 60% thải qua nước tiểu dưới dạng chuyển hóa và không chuyển hóa, phần còn lại qua phân. Thời gian bán thải trung bình của thuốc khoảng 11 giờ.
10 Thuốc SP Enalapril 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc SP Enalapril 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc SP Enalapril 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc SP Enalapril 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- SP Enalapril 10mg được chỉ định cho tăng huyết áp, suy tim, sau nhồi máu cơ tim và bệnh thận do đái tháo đường, cho thấy phổ điều trị rộng.
- Thuốc tác dụng kéo dài ổn định trong khoảng 24 giờ, thuận tiện cho dùng liều ngày 1 lần ở đa số bệnh nhân.
- SP Enalapril 10mg giảm áp lực động mạch phổi, kích thước tim và protein niệu, đặc biệt hữu ích ở bệnh nhân suy tim hoặc có bệnh thận do tiểu đường.
- Dạng viên nén dễ sử dụng, đóng gói nhỏ gọn, phù hợp cho bệnh nhân điều trị dài ngày.
13 Nhược điểm
- SP Enalapril 10mg có thể gây hạ huyết áp mạnh sau liều đầu, đặc biệt ở bệnh nhân suy tim, đang dùng thuốc lợi tiểu hoặc hạ natri máu.
- Thuốc có thể gây ho khan kéo dài do tích tụ bradykinin, ảnh hưởng đến chất lượng sống ở một số người bệnh.
Tổng 4 hình ảnh



