SP Cefradine 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Shinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số đăng ký | VD-21996-14 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Cefradin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn065 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc SP Cefradine 1g, chứa:
- Cefradin:1g
- Tá dược: Vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc SP Cefradine 1g
Thuốc SP Cefradine 1g được sử dụng trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm.
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp, kể cả viêm phổi do các cầu khuẩn Gram dương nhạy cảm.
- Nhiễm khuẩn tiết niệu, bao gồm viêm tuyến tiền liệt, cùng nhiều tình trạng nhiễm khuẩn mạn tính và nặng khác.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn trong phẫu thuật [1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefradine 1g VCP được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da,...
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc SP Cefradine 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn: 500mg đến 1g mỗi 6 giờ, dùng bằng cách tiêm bắp sâu, tiêm tĩnh mạch chậm hoặc truyền tĩnh mạch.
Trẻ sơ sinh non tháng và dưới 1 tuổi: chưa có liều khuyến nghị rõ ràng.
Trẻ từ 1 tuổi trở lên: 12,5 - 25 mg/kg cân nặng mỗi 6 giờ, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
Dự phòng khi phẫu thuật:
- Mổ lấy thai: Tiêm tĩnh mạch 1g ngay sau khi kẹp cuống rốn, sau đó 6-12 giờ tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 1g.
- Các phẫu thuật khác: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch 1g trước mổ từ 1,5-6 giờ; sau đó cứ mỗi 4-6 giờ tiêm thêm 1g, tối đa 24 giờ sau mổ. Không vượt quá 8 g/ngày.
Lưu ý:
- Trẻ nhỏ mắc bệnh nặng có thể dùng liều lên tới 300 mg/kg/ngày mà không ghi nhận phản ứng phụ nghiêm trọng.
- Liều tối đa ở trẻ em: 8 g/ngày.
- Bệnh nhân suy thận cần giảm liều.
- Liều đầu: 750mg.
- Liều duy trì: 500mg, điều chỉnh theo độ thanh thải creatinin:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Khoảng cách giữa các liều |
>20 | 6-12 giờ |
15-19 | 12-24 giờ |
10-14 | 24-40 giờ |
5-9 | 40-50 giờ |
<5 | 50-70 giờ |
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp: Pha 1g Cefradin với 4ml nước cất pha tiêm hoặc NaCl 0,9%.
Tiêm tĩnh mạch: Pha 1g Cefradin với 10ml dung môi (nước cất pha tiêm, Dextrose 5%, NaCl 0,9%). Tiêm trong 3-5 phút.
Truyền tĩnh mạch: Pha Cefradin với Dextrose 5% hoặc 10%.
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người có tiền sử dị ứng với cefradin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc SP Cefradine 1g.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Vaciradin 1g - Điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm với thuốc
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện lâm sàng |
Thường gặp | Sốt, phản ứng giống bệnh huyết thanh, sốc phản vệ, phát ban, mày đay, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc, giảm bạch cầu, rối loạn đông máu |
Ít gặp | Hoại tử ống thận cấp, đặc biệt ở người lớn tuổi, suy thận hoặc dùng cùng aminoglycosid; viêm thận kẽ cấp |
Hiếm gặp | Viêm gan, vàng da ứ mật, đau tại chỗ tiêm bắp, viêm tĩnh mạch huyết khối khi truyền liều cao (≥ 6 g/ngày trong >3 ngày) |
6 Tương tác
Dùng đồng thời với probenecid có thể làm tăng và kéo dài nồng độ cefradin trong huyết thanh do ức chế bài tiết tại ống thận.
7 Tương kỵ
Không trộn cefradin với kháng sinh khác.
Trộn cefradin (thuộc nhóm beta-lactam) với aminoglycosid trong cùng lọ/túi truyền có thể gây mất hoạt lực của cả hai. Nếu phối hợp cần tiêm ở hai vị trí riêng biệt.
8 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
8.1 Lưu ý và thận trọng
Kiểm tra kỹ tiền sử dị ứng với cephalosporin hoặc thuốc khác trước khi dùng.
Cẩn trọng khi dùng cho người có cơ địa dị ứng hoặc suy thận (nên điều chỉnh liều và theo dõi chức năng thận khi điều trị kéo dài liều cao).
Không sử dụng thuốc SP Cefradine 1g nếu phát hiện lọ thuốc bị rạn nứt, vỡ, hoặc bột thuốc đổi màu, vón cục, có mùi lạ.
Không dùng thuốc đã quá hạn sử dụng hoặc dung dịch sau pha có dấu hiệu bị đục, có tủa hoặc biến đổi màu sắc.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc SP Cefradine 1g.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Shinpoong Cefadin 1g - Điều trị nhiễm khuẩn trên da, tiết niệu
8.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Cefradin dễ dàng qua nhau thai. Cephalosporin thường được xem là an toàn cho thai kỳ.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc SP Cefradine 1g tiết một lượng nhỏ vào sữa mẹ, có thể ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn ruột của trẻ, trực tiếp đến trẻ hoặc ảnh hưởng đến kết quả nuôi cấy khi cần chẩn đoán. Tuy nhiên, cefradin vẫn được xem là có thể dùng khi cho con bú.
8.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, co giật (đặc biệt ở người suy thận).
Xử trí: ngưng thuốc, hỗ trợ hô hấp, truyền dịch, điều trị co giật nếu cần. Có thể sử dụng thẩm tách để loại bỏ thuốc.
8.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 °C.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
Dung dịch sau khi pha:
- Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch: ổn định trong 2 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 24 giờ ở 5 °C.
- Truyền tĩnh mạch: ổn định trong 10 giờ ở nhiệt độ phòng hoặc 48 giờ ở 5 °C.
9 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc SP Cefradine 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Cephradine 1g Amvipharm của Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi sản xuất, với thành phần là Cefradin, được chỉ định điều trị các nhiễm khuẩn ở da, mô mềm, đường hô hấp (kể cả viêm phổi do cầu khuẩn Gram dương nhạy cảm).
- Thuốc Greenfacin của Công ty Reyoung Pharmaceutical Co. , Ltd sản xuất, với thành phần là Cefradin, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm khuẩn tiết niệu, viêm tuyến tiền liệt và các nhiễm khuẩn nặng khác.
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Cefradin là kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm cephalosporin thế hệ đầu, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn bằng cách ức chế hình thành mucopeptid trong thành tế bào vi khuẩn - cơ chế tương tự penicillin [2].
Cephalosporin thế hệ 1 có khả năng kháng khuẩn in vitro đối với nhiều chủng cầu khuẩn Gram dương, bao gồm Staphylococcus aureus (dù có tiết penicillinase hay không), Streptococcus tan huyết beta nhóm A (S. pyogenes), nhóm B (S. agalactiae) và S. pneumoniae.
Tác dụng với vi khuẩn Gram âm còn giới hạn, nhưng một số chủng như E. coli, Klebsiella pneumoniae, Proteus mirabilis và Shigella vẫn có thể bị ức chế trong điều kiện phòng thí nghiệm.
Thuốc không hiệu quả với Enterococcus (như E. faecalis), Staphylococcus kháng methicillin, Citrobacter, Enterobacter, Listeria monocytogenes, Proteus vulgaris, Providencia, Pseudomonas, Serratia và Bacteroides fragilis.
So với Cephalexin, Cefradin yếu hơn khi đối kháng E. coli, P. mirabilis và hầu như không có tác dụng với N. gonorrhoeae. Giống cephalexin, thuốc cũng không có hoạt tính với H. influenzae.
10.2 Dược động học
10.2.1 Hấp thu
Sau tiêm bắp 500mg, nồng độ đỉnh huyết thanh đạt khoảng 5,8-6,3 µg/ml trong vòng 1-2 giờ, với liều 1g đạt 9,9-13,6 µg/ml.
Tiêm tĩnh mạch 1g: nồng độ huyết thanh là 86 µg/ml sau 5 phút, giảm còn 1 µg/ml sau 4 giờ.
10.2.2 Phân bố
Thuốc phân bố tốt vào nhiều mô và dịch trong cơ thể, nhưng khả năng thấm vào dịch não tủy thấp. Thuốc đạt được nồng độ điều trị trong dịch mật. Cefradin có thể vượt qua nhau thai và hiện diện trong hệ tuần hoàn của thai nhi, đồng thời bài tiết với lượng nhỏ vào sữa mẹ.
10.2.3 Chuyển hóa
Cefradin không bị chuyển hóa đáng kể trong cơ thể. Thuốc lưu hành dưới dạng không đổi.
10.2.4 Thải trừ
Cefradin được đào thải chủ yếu qua thận dưới dạng nguyên vẹn. Khoảng 60-90% liều được bài tiết trong 6 giờ sau uống, nồng độ nước tiểu sau tiêm bắp 500mg khoảng 313 µg/ml.
Thuốc có thể được loại bỏ khỏi cơ thể thông qua thẩm tách máu và thẩm tách màng bụng.
11 Thuốc SP Cefradine 1g giá bao nhiêu?
Thuốc SP Cefradine 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
12 Thuốc SP Cefradine 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc SP Cefradine 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- SP Cefradine 1g có tác dụng tốt với các vi khuẩn Gram dương như Streptococcus và Staphylococcus (kể cả chủng tiết penicillinase).
- Thuốc được chỉ định cho nhiều bệnh lý từ nhiễm trùng da, hô hấp, tiết niệu đến dự phòng trong phẫu thuật.
- Dạng tiêm giúp thuốc phát huy hiệu quả nhanh trong các tình huống nhiễm khuẩn nặng.
- Thuốc thường được xem là nhóm kháng sinh có độ an toàn cao trong thai kỳ và giai đoạn cho con bú.
- SP Cefradine 1g thải trừ chủ yếu qua thận ở dạng không đổi, giúp dễ kiểm soát nồng độ thuốc, đặc biệt trong điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
14 Nhược điểm
- SP Cefradine 1g tác dụng yếu hoặc không có trên nhiều vi khuẩn Gram âm như Pseudomonas, Enterobacter, và Haemophilus influenzae.
- Thuốc dễ bị mất hoạt lực khi pha chung aminoglycosid, yêu cầu pha và sử dụng riêng biệt nếu phối hợp điều trị, gây bất tiện khi sử dụng đồng thời.
- SP Cefradine 1g có thể gây tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc, viêm thận kẽ hoặc hoại tử ống thận trong một số trường hợp.
Tổng 3 hình ảnh


