Sopezid 40
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Kwality Pharmaceutical, Kwality Pharmaceutical PVT; Ltd. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang |
Số đăng ký | VN-22359-19 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Esomeprazole |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | thanh394 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Esomeprazol 40mg
Dạng bào chế: Viên nang cứng [1]
2 Sopezid 40 là thuốc gì?
Thuốc Sopezid 40 được chỉ định:
Điều trị trào ngược dạ dày - thực quản.
- Điều trị và phòng ngừa viêm loét thực quản trào ngược.
- Giảm triệu chứng bệnh trào ngược dạ dày - thực quản.
Điều trị và phòng ngừa loét dạ dày - tá tràng do H. pylori.
Ngăn ngừa và điều trị loét do thuốc kháng viêm không steroid.
Điều trị hội chứng Zollinger - Ellison.
==>> Xem thêm sản phẩm khác: Thuốc Esomeprazol STADA 20 mg điều trị loét dạ dày, tá tràng
3 Cách sử dụng Thuốc Sopezid 40
3.1 Liều dùng
Điều trị trào ngược nặng: 40 mg ( 1 viên Thuốc Sopezid 40) mỗi ngày một lần trong 4 tuần, có thể kéo dài thêm 4 tuần nếu triệu chứng chưa thuyên giảm.
Điều trị loét do H. pylori: 20 mg (½ viên Thuốc Sopezid 40) mỗi ngày, dùng cùng Amoxicillin và Clarithromycin theo phác đồ 3 thuốc
Điều trị duy trì sau viêm thực quản trào ngược, loét do NSAIDs: 20 mg (½ viên Thuốc Sopezid 40) mỗi ngày.
Hội chứng Zollinger - Ellison: liều tùy thuộc từng cá nhân, có thể cao hơn các trường hợp khác và chia 1-2 lần mỗi ngày. Sau khi kiểm soát triệu chứng, có thể xem xét phẫu thuật cắt bỏ khối u, phải dùng thuốc duy trì lâu dài nếu khối u không được cắt bỏ hoàn toàn.
3.2 Cách dùng
Uống Thuốc Sopezid 40 ít nhất 1 giờ trước khi ăn, nuốt cả viên mà không nhai hoặc nghiền.
4 Chống chỉ định
Không dùng Thuốc Sopezid 40 ở những người quá mẫn cảm với các thuốc thuộc nhóm ức chế bơm proton hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Ngoài ra, không nên dùng kết hợp Thuốc Sopezid 40 với nelfinavir.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc trị viêm loét dạ dày Esomeprazol STADA 40mg: cách dùng, giá bán
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm đau đầu, chóng mặt, và rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, táo bón, đầy hơi và khô miệng.
Một số phản ứng hiếm gặp gồm mệt mỏi, mẫn cảm với ánh sáng, sốt, phản ứng quá mẫn (như phù mạch, co thắt phế quản, sốc phản vệ), và các rối loạn ở hệ thần kinh trung ương như kích động, trầm cảm, lú lẫn, ảo giác ở bệnh nhân nặng.
Sử dụng Thuốc Sopezid 40 lâu dài có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn Đường tiêu hóa do giảm axit dạ dày.
6 Tương tác thuốc
Do khả năng ức chế tiết acid, esomeprazol làm tăng pH dạ dày, từ đó có thể ảnh hưởng đến sinh khả dụng của các thuốc phụ thuộc vào môi trường axit như ketoconazol, các muối Sắt và digoxin.
Esomeprazol cũng tương tác với các thuốc chuyển hóa qua enzym CYP450, đặc biệt là isoenzym CYP2C19 ở gan. Khi dùng đồng thời với cilostazol, esomeprazol có thể làm tăng nồng độ Cilostazol và các chất chuyển hóa có hoạt tính của nó; do đó, cần điều chỉnh liều cilostazol khi dùng cùng esomeprazol.
Khi kết hợp esomeprazol với voriconazol, mức độ tiếp xúc với esomeprazol có thể tăng lên gấp đôi, nên xem xét cẩn thận ở các bệnh nhân dùng liều cao esomeprazol (240 mg/ngày), chẳng hạn trong điều trị hội chứng Zollinger-Ellison. Sự kết hợp với các thuốc gây cảm ứng enzym CYP2C19 và CYP3A4, như rifampin, sẽ làm giảm nồng độ esomeprazol, do đó cần tránh dùng chung.
Sử dụng esomeprazol cùng các thuốc gây giảm magnesi huyết như lợi tiểu thiazide hoặc lợi tiểu quai có thể làm tăng nguy cơ giảm magnesi huyết. Nên kiểm tra mức magnesi trong máu trước và trong suốt quá trình dùng thuốc ức chế bơm proton.
Một số tương tác khác:
- Atazanavir: Giảm hấp thu và nồng độ trong huyết tương của atazanavir có thể xảy ra, làm giảm tác dụng kháng virus. Tránh dùng esomeprazol cùng atazanavir.
- Clopidogrel: Sử dụng đồng thời với esomeprazol có thể giảm hiệu quả của Clopidogrel trong việc chống kết tập tiểu cầu.
- Digoxin: Sử dụng lâu dài esomeprazol có thể làm tăng nhạy cảm của cơ tim với Digoxin do hạ magnesi huyết, tăng nguy cơ độc tính của digoxin.
- Sucralfat: Làm giảm hấp thu và sinh khả dụng của esomeprazol, do đó nên uống esomeprazol ít nhất 30 phút trước Sucralfat.
- Tacrolimus: Dùng chung với esomeprazol có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus trong huyết thanh.
- Warfarin: Tăng chỉ số INR và thời gian prothrombin, có thể gây xuất huyết bất thường; cần theo dõi cẩn thận khi dùng chung.
- Diazepam: Làm giảm chuyển hóa và tăng nồng độ Diazepam trong huyết tương.
- Methotrexat: Khi dùng cùng esomeprazol, nồng độ methotrexat có thể tăng lên. Nên cân nhắc tạm ngừng esomeprazol khi dùng liều cao methotrexat.
- Phenytoin: Khi dùng chung với esomeprazol, nồng độ Phenytoin trong máu có thể tăng lên, cần theo dõi chặt chẽ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần loại trừ nguy cơ ung thư dạ dày trước khi sử dụng Thuốc Sopezid 40 vì có thể che dấu triệu chứng và trì hoãn chẩn đoán.
Cẩn trọng ở người có bệnh gan, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Dùng Thuốc Sopezid 40 lâu dài có thể gây viêm teo dạ dày, tăng nguy cơ nhiễm khuẩn như viêm phổi cộng đồng.
Esomeprazol có thể làm giảm hấp thu Vitamin B12 do giảm acid dịch vị. Dùng kéo dài (trên 1 năm) có thể tăng nguy cơ gãy xương do loãng xương. Tình trạng hạ magnesi huyết cũng có thể xảy ra khi dùng kéo dài.
Esomeprazol có thể gây tăng Chromogranin A, ảnh hưởng đến kết quả chẩn đoán khối u thần kinh, cần ngừng thuốc ít nhất 5 ngày trước khi xét nghiệm. Lupus ban đỏ da dưới dạng phát ban cũng có thể xuất hiện, triệu chứng thường khởi phát nhanh sau khi dùng.
7.2 Lưu ý khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai: Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về việc sử dụng esomeprazol ở phụ nữ mang thai. Chỉ nên sử dụng Thuốc Sopezid 40 trong thai kỳ khi thực sự cần thiết.
Thời kỳ cho con bú: Hiện vẫn chưa xác định được liệu esomeprazol có bài tiết vào sữa mẹ hay không, tuy nhiên các nghiên cứu đã ghi nhận nồng độ omeprazol trong sữa của phụ nữ sau khi dùng liều 20 mg. Vì esomeprazol có thể gây ra các tác dụng phụ đáng kể cho trẻ bú mẹ, nên cân nhắc ngừng thuốc hoặc ngừng cho con bú tùy vào mức độ cần thiết của thuốc đối với người mẹ.
7.3 Bảo quản
Thuốc Sopezid 40 nên được bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp từ mặt trời, nhiệt độ < 30oC.
7.4 Xử trí khi quá liều
Chưa có trường hợp quá liều Thuốc Sopezid 40 được ghi nhận. Nếu có phản ứng bất thường xảy ra, ngưng thuốc và điều trị triệu chứng, hỗ trợ.
8 Sản phẩm thay thế
Stomazol - Cap 40 (H/3 vỉ) do Công ty cổ phần dược Apimed sản xuất, bào chế dạng Viên nang cứng có chứa Esomeprazole được chỉ định điều trị bệnh trào ngược dạ dày thực quản, phòng ngừa tái phát viêm thực quản. Thuốc hiện tại có giá 420.000/Hộp 3 vỉ x 10 viên
BivoEso 40 mg là sản phẩm đến từ thương hiệu RV Group được bào chế dạng Viên nén bao phim tan trong ruột, chứa Esomeprazole được chỉ định trong điều trị trào ngược dạ dày thực quản, viêm loét dạ dày, tá tràng. BivoEso 40 mg hiện có giá 215.000/Hộp 3 vỉ x 10 viên
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Esomeprazol là đồng phân S của omeprazol, được dùng tương tự trong điều trị loét dạ dày - tá tràng và bệnh trào ngược dạ dày - thực quản. Thuốc gắn vào enzyme H+/K+-ATPase (còn gọi là bơm proton) ở tế bào thành dạ dày, ức chế chọn lọc hệ enzyme này, ngăn chặn giai đoạn cuối của quá trình tiết acid vào dạ dày. Kết quả là esomeprazol có tác dụng ức chế tiết acid dạ dày, cả khi tiết acid cơ bản và khi bị kích thích bởi các tác nhân khác nhau. Bản thân esomeprazol không có hoạt tính, nhưng khi gặp môi trường acid trong tế bào thành dạ dày sẽ được chuyển hóa thành dạng có hoạt tính.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Esomeprazol được hấp thu nhanh sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng 1-2 giờ. Sinh khả dụng của thuốc tăng khi tăng liều và khi dùng liên tục, đạt khoảng 68% với liều 20 mg và 89% với liều 40 mg. Thức ăn làm chậm và giảm hấp thu esomeprazol, Diện tích dưới đường cong (AUC) giảm từ 33% đến 53% khi dùng trong bữa ăn so với lúc đói, do đó thuốc nên được uống ít nhất 1 giờ trước khi ăn.
Phân bố, Chuyển hóa: Esomeprazol gắn kết khoảng 97% với protein huyết tương và có Thể tích phân bố 16 lít khi đạt nồng độ ổn định ở người khỏe mạnh. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ enzyme CYP2C19 thành các chất không có hoạt tính như hydroxyl và desmethyl. Một phần nhỏ còn lại được chuyển hóa qua enzyme CYP3A4 thành esomeprazol sulfon. Khi sử dụng nhiều lần, chuyển hóa lần đầu ở gan và Độ thanh thải giảm có thể do CYP2C19 bị ức chế, nhưng không gây tích lũy thuốc nếu dùng mỗi ngày một lần
Thải trừ: Thời gian bán thải của thuốc từ 1-1,5 giờ, khoảng 80% liều được thải qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa không có hoạt tính và phần còn lại qua phân. Ở người suy gan nặng, AUC ở trạng thái ổn định cao hơn 2-3 lần, nên liều dùng không quá 20 mg mỗi ngày.
10 Thuốc Sopezid 40 giá bao nhiêu?
Thuốc Sopezid 40 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Sopezid 40 mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua Thuốc Sopezid 40 trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Sopezid 40 với thành phần esomeprazol ức chế bơm proton, giúp làm giảm lượng axit trong dạ dày, từ đó hỗ trợ điều trị các bệnh như loét dạ dày - tá tràng, trào ngược dạ dày - thực quản (GERD) và hội chứng Zollinger-Ellison.
- Thuốc thường đạt nồng độ tối đa trong máu trong vòng 1-2 giờ sau khi uống, mang lại hiệu quả giảm đau nhanh và làm lành các vết loét dạ dày hiệu quả.
13 Nhược điểm
- Thuốc Sopezid 40 có thể gây ra một số tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, táo bón hoặc tiêu chảy.
Tổng 7 hình ảnh