Solpirac 800mg
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Dược Thảo Phúc Vinh (PV Pharma), Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh |
Số đăng ký | VD-35854-22 |
Dạng bào chế | Thuốc cốm pha dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 gói; Hộp 50 gói x gói 2 g |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Piracetam |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | thuy545 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên Solpirac 800mg chứa:
- Hoạt chất: Piracetam 800 mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Thuốc cốm pha Dung dịch uống.
2 Thuốc Solpirac 800mg là thuốc gì? Có tác dụng gì?
Thuốc Solpirac 800mg chứa thành phần hoạt chất chính là Piracetam, thuốc thường được sử dụng điều trị cho các trường hợp người bệnh:
- Có triệu chứng: chóng mặt, trí nhớ suy giảm, thiếu tỉnh táo, kém tập trung, sa sút trí tuệ, rối loạn hành vi,...
- Thiếu máu cục bộ, đột quỵ hoặc các biến chứng khác của thiếu máu lên não.
- Người bệnh bị nghiện rượu.
- Giật rung cơ, thiếu máu hồng cầu liềm,...
==>> Bạn có thể tham khảo thêm: Thuốc Diorophyl 400mg điều trị chứng chóng mặt, suy giảm trí nhớ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Solpirac 800mg
3.1 Liều dùng
Liều thường dùng khuyến cáo của thuốc là 30-160 mg/kg/ngày. Phụ thuộc vào tình trạng bệnh nhân, liều chỉ định cho từng đối tượng cụ thể như sau:
Điều trị | Liều dùng |
Rối loạn chứng năng của não bộ ở người già | Ngày uống 3 lần thuốc với liều lượng 400-800mg mỗi lần. Trong những tuần đầu điều trị, bệnh nhân có thể được chỉ định dùng liều lên đến 1600mgmg/lần, ngày uống 3 lần. thuốc. |
Suy giảm khả năng nhận thức sau khi bị chấn thương vùng não | Khởi trị với liều dùng 9-12g mỗi ngày, chia thành 3 lần uống và duy trì với mức liều tổng 2,4g/ngày. Thời gian điều trị: ít nhất 3 tuần. |
Bệnh nhân nghiện rượu | Trong thời điểm cai rượu đầu tiên: ngày uống 12g, chia 3 lần dùng thuốc. Liều uống duy trì: 2,4g/ngày, ngày uống 3 lần. |
Thiếu máu hồng cầu liềm | ngày uống 4 lần, tổng liều 160mg/kg/ngày. |
Giật rung cơ | Khởi trị: ngày uống 2-3 lần, tổng liều 7,2g. Cách từ 3-4 tuần, tăng liều thêm 4,8g đến mức liều tối đa 20g/ngày và giảm dần liều uống sau đó. |
Trẻ em | ngày 2-3 lần dùng thuốc với liều 50mg/kg/ngày. |
Bệnh nhân suy thận | Liều điều trị tương ứng với từng mức và chỉ số thanh thải creatinin. |
3.2 Cách dùng
Solpirac 800mg dùng đường uống bằng cách hòa tan bột hoàn toàn với nước rồi sử dụng.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Solpirac 800mg dạng gói cho người bệnh bị suy gan, xuất huyết não, suy thận nặng hoặc từng di ứng với thành phần của thuốc.
Người đang mắc bệnh Huntington cũng không được chỉ định điều trị với thuốc này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Piracetam 1g/5ml Vidipha điều trị các trường hợp sa sút trí tuệ ở người lớn tuổi, kém tập trung ở trẻ nhỏ.
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Triệu chứng |
Thường gặp | Buồn nôn, tiêu chảy, bụng đau trướng. Ngủ gà gật, mất ngủ, kích động, bồn chồn. |
Ít gặp | Run, hoa mắt chóng mặt, kích thích tình dục. |
6 Tương tác
Thuốc Solpirac 800mg khi dùng cùng lúc với tinh chất tuyến giáp có thể gây ra lú lẫn, rối loạn giấc ngủ hoặc các rối loạn kích thích khác.
Wafarin khi dùng đồng thời với Piracetam có thể làm tăng thời gian đông máu.
Có thể dùng đồng thời thuốc cùng các thuốc an thần hoặc các vitamin với những bệnh nhân bị nghiện rươu cần bổ sung vitamin hoặc bị kích động mạnh.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đọc kỹ thông tin về thành phần và những chống chỉ định của thuốc để hạn chế nguy cơ gặp tác dụng phụ, dị ứng khi dùng.
Với những bệnh nhân bị xuất huyết nghiêm trọng, rối loạn khả năng đông máu hoặc trải qua đại phẫu thì sử dụng thuốc cần thận trọng hơn do thuốc có nguy cơ kéo dài thời gian máu đông.
Điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân bị suy thận và theo dõi định kỳ chức năng của thận trong suốt thời gian điều trị bằng thuốc.
Solpirac không có tác dụng phụ đáng kể nhưng có thể làm người bệnh cảm thấy buồn ngủ, cần dùng thận trọng hơn khi bệnh nhân lái xe, vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Khi đang mang thai hoặc cho trẻ bú sữa, không nên dùng thuốc Solpirac 800mg.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dùng thuốc Piracetam ở liều cao cũng không gây ngộ độc, tuy nhiên người bệnh vẫn nên tuân thủ đúng liều được kê.
7.4 Bảo quản
Thuốc Solpirac 800mg cần được bảo quản ở nơi có nhiệt độ < 30 độ C, tránh nắng, đảm bảo khô thoáng và cách xa tầm tay trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Noomedtryl 800: được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Fremed, có SĐK lưu hành thuốc 893110215523 được cấp phép bởi Cục quản lý Dược. Thuốc dạng viên nén bao phim, có chứa hoạt chất Piracetam, giúp điều trị chứng suy giảm trí nhớ, kém tập trung, nghiện rượu mạn tính,...Thuốc có cùng hàm lượng và hoạt chất với Solpirac nên có thể được lựa chọn dùng thay thế thuốc này. Giá bán: 220.000đ/hộp.
NLP-Cetam 1200: sản xuất tại Công ty TNHH MTV 120 Armephaco và có SĐK thuốc là VD-35763-22. Tương tự Solpirac, thuốc cũng được bào chế ở dạng bột pha dung dịch uống, có tác dụng điều trị các vấn đề thần kinh não bộ, cải thiện trí nhớ cho người già.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thuốc Solpirac 800mg có chứa Piracetam là một loại nootropic, hay còn gọi là chất tăng cường nhận thức, được cho là có tác dụng cải thiện chức năng não bộ. Cơ chế hoạt động chính của Piracetam liên quan đến việc tăng cường trao đổi chất ở các tế bào thần kinh, đặc biệt là trong việc cải thiện lưu lượng máu và sử dụng Glucose trong não, giúp tăng cường khả năng tập trung, trí nhớ và học tập. Piracetam cũng được cho là tác động lên hệ thống dẫn truyền thần kinh, đặc biệt là các chất dẫn truyền như acetylcholine, từ đó cải thiện khả năng truyền tải tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. Ngoài ra, Piracetam có thể làm tăng tính linh hoạt của màng tế bào, cải thiện sự dẫn truyền thần kinh và bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương. Một số nghiên cứu còn chỉ ra rằng Piracetam có thể có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ não khỏi stress oxy hóa hiệu quả.
9.2 Dược động học
Piracetam được hấp thu nhanh chóng sau khi uống, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương khoảng 30-60 phút. Khả dụng sinh học của Piracetam gần như 100%, tức toàn bộ lượng thuốc uống vào được hấp thu vào tuần hoàn máu.
Piracetam phân bố rộng rãi vào các mô và dịch cơ thể, đặc biệt là trong mô thần kinh, với Vd khoảng 0.6 L/kg.
Hoạt chất Piracetam không liên kết với protein huyết tương, do đó tương tác thuốc do cạnh tranh gắn kết protein là rất thấp.
Con đường thải trừ chính của Piracetam: qua thận.
10 Thuốc Solpirac 800mg giá bao nhiêu?
Thuốc Solpirac 800mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Solpirac 800mg mua ở đâu?
Thuốc Solpirac 800mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Piracetam có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh khỏi tổn thương do thiếu oxy hoặc các tác nhân gây hại.[1]
- Piracetam được chứng minh có hiệu quả trong việc cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung, học tập, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc có tổn thương não. [2]
- Dược Phúc Vinh là một công ty dược phẩm có thương hiệu và uy tín, đảm bảo chất lượng thuốc và các sản phẩm theo tiêu chuẩn GMP.
- Solpirac 800mg dạng cốm hòa tan nhanh trong nước, tạo thành dung dịch dễ uống, hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa.
- Dạng cốm pha dung dịch uống giúp người dùng, đặc biệt là những người gặp khó khăn khi nuốt viên nén hay viên nang, dễ dàng sử dụng thuốc hơn.
13 Nhược điểm
Thuốc Solpirac 800mg có thể gây đau bụng, buồn nôn và các triệu chứng Đường tiêu hóa khi sử dụng.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Bengt Winblad (Đăng năm 2005). Piracetam: a review of pharmacological properties and clinical uses, Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2024
- ^ Tác giả N N Zavadenko, L S Guzilova (Ngày đăng: tháng 05 năm 2009). Sequelae of closed craniocerebral trauma and the efficacy of piracetam in its treatment in adolescents, Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 11 năm 2024