Softrivit
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | US PHARMA USA, Công ty cổ phần US Pharma USA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần US Pharma USA |
Số đăng ký | 893110637024 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B12 (Cyanocobalamin, Mecobalamin), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me984 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi viên thuốc Softrivit bao gồm:
- Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) hàm lượng 100mg
- Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) hàm lượng 200mg
- Vitamin B12 (Cyanocobalamin) hàm lượng 200µg
Dạng bào chế: Viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Softrivit
Softrivit là thuốc gì? Thuốc Softrivit là thuốc giúp bổ sung vitamin B1, B6, B12 cho cơ thể, được chỉ định trong các trường hợp sau:
Điều trị các bệnh lý đau nhức do thần kinh, thiếu hụt vitamin nhóm B.
Dự phòng co giật ở người bệnh dùng quá liều cycloserin, hội chứng thiếu máu nguyên bào Sắt di truyền, bệnh Beriberi.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc B1 B6 B12 Imexpharm (Viên nén bao phim) điều trị thiếu máu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Softrivit 100mg 200mg 200mcg
3.1 Liều dùng
Trẻ em trên 12 tuổi và người lớn:
Điều trị thiếu hụt do thuốc gây nên: mỗi ngày uống 1 viên.
Điều trị bệnh Beriberi: mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 1 viên.
Dự phòng hội chứng thiếu máu nguyên bào sắt di truyền: mỗi ngày uống 2 đến 3 lần, mỗi lần uống 1 viên.
Dự phòng co giật ở người dùng quá liều cycloserin: mỗi ngày uống 1 viên.
Điều trị đau dây thần kinh: mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 2 viên.
3.2 Cách dùng
Sử dụng thuốc Softrivit bằng đường uống.
Uống thuốc Softrivit sau khi ăn xong và uống thuốc còn nguyên vẹn cả viên.
4 Chống chỉ định
Thuốc Softrivit 100mg 200mg 200mcg không sử dụng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc, bệnh nhân có bệnh lý u ác tính
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ của Vitamin B1:
Dị ứng.
Tác dụng phụ của Vitamin B6:
Nôn, buồn nôn.Buồn ngủ, lơ mơ, đau đầu.
Giảm Acid Folic, nhiễm acid.
Tăng AST.
Viêm dây thần kinh ngoại vi nặng khi dùng liều 200 mg một ngày kéo dài trên 2 tháng.
Dị ứng.
Tác dụng phụ của Vitamin B12:
Loạn nhịp thứ phát do hạ Kali huyết khi bắt đầu điều trị, buồn nôn, ngứa, ban đỏ, mày đay, mụn trứng cá, phù mạch miệng- hầu, co thắt phế quản, hoa mắt, đau đầu, sốt, phản ứng phản vệ.
6 Tương tác
Vitamin B1:
Tác dụng của thuốc chẹn thần kinh cơ có thể tăng khi dùng cùng vitamin B1.
Vitamin B6:
Tác dụng của Levodopa trong điều trị Parkinson giảm khi dùng chung với vitamin B6. Nhưng trong chế phẩm levodopa- benserazid hoặc levodopa- carpidopa tác dụng không bị ảnh hưởng.
Ở một số bệnh nhân, nồng độ Phenytoin và Phenobarbital giảm khi dùng cùng vitamin B6.
Có thể phải tăng liều vitamin B6 khi dùng cùng thuốc tránh thai đường uống, penicilamin, isonizid, hydrazalin
Vitamin B12:
Khi dùng cùng Neomycin, acid aminosalicylic, Colchicin, các thuốc kháng thụ thể H2 có thể làm giảm hấp thu vitamin B12.
Khi dùng cùng thuốc tránh thai đường có thể làm giảm nồng độ vitamin B12 trong huyết thanh.
Tác dụng của vitamin B12 có thể bị giảm khi dùng cùng Cloramphenicol ngoài đường tiêu hóa.
Khi dùng đồng thời với omeprazol có thể làm giảm tác dụng của Vitamin B12.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Vitamin B6 khi dùng liều 200 mg một ngày trong thời gian dài có thể gây độc thần kinh.
Hội chứng lệ thuộc vitamin B6 có thể xảy ra khi dùng vitamin B6 liều 200 mg mỗi ngày trong thời gian quá 30 ngày.
Liều vitamin B6 10 mg một ngày trong thời gian dài chưa được chứng minh an toàn.
Không sử dụng vitamin B12 khi chưa có chẩn đoán xác định. Người bệnh cần được theo dõi công thức máu thường xuyên.
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc UBB Vitamin B1, B6, B12 Complex - ngăn ngừa suy nhược cơ thể
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thời kỳ mang thai: có thể sử dụng thuốc Softrivit. Khi sử dụng liều cao có thể gây lệ thuộc thuốc ở trẻ sơ sinh.
Phụ nữ cho con bú: có thể sử dụng thuốc Softrivit. Liều cao 600 mg một ngày có thể làm mất sữa.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo về trường hợp quá liều thuốc Softrivit.
Điều trị triệu chứng và điều trị hỗ trợ cho bệnh nhân nếu xảy ra quá liều thuốc Softrivit.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Softrivit ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ẩm, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Vitamin B1-B6-B12 Mekophar với thành phần chính là Vitamin B1, B6 và B12, có tác dụng trong điều trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B, cần thiết cho việc chuyển hóa bình thường của tế bào thần kinh. Đây là sản phẩm được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm Mekophar. Sản phẩm này được bán với giá 85.000 VND.
Thuốc Vitamin B1-B6-B12 HDPharma là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược vật tư Y tế Hải Dương, có chứa các vitamin B1, B6 và vitamin B12, được dùng để điều trị các triệu chứng rối loạn thần kinh ở người nghiện rượu. Sản phẩm này đang được bán với giá 95.000 VND.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Vitamin B1 là một loại vitamin thuộc nhóm B có khả năng tan trong nước. Vitamin B1 khi được kết hợp với adenosin triphosphat ở trong gan, thận hoặc bạch cầu sẽ được biến đổi thành thiamin diphosphat có hoạt tính. Thiamin diphosphat là một coenzym đóng vai trò trong việc chuyển hóa carbohydrat, khử carboxyl của các alpha-cetoacid và có vai trò trong việc sử dụng pentose trong chu trình hexose monophosphat.
Vitamin B6 cũng là một loại vitamin tan trong nước, nó tồn tại dưới 3 dạng là Pyridoxal, pyridoxin và pyridoxamin. Sau khi được hấp thu vào cơ thể, vitamin B6 sẽ được biến đổi thành dạng hoạt động là pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat. Đây là những coenzym có vai trò trong chuyển hóa protein, glucid và lipid. Vitamin B6 còn có vai trò trong việc tham gia tổng hợp GABA của hệ thần kinh trung ương và tổng hợp hemoglobin.
Vitamin B12: Vitamin B12 sau khi được hấp thu vào cơ thể người sẽ tạo thành dạng coenzym có hoạt tính là Methylcobalamin đóng vai trò quan trọng trong việc sao chép, tạo máu, tăng trường, tổng hợp nueleoprotein và myelin. Việc thiếu hụt Vitamin B12 có thể gây tổn thương không phục hồi hệ thống thần kinh, gây ra một số triệu chứng thần kinh bao gồm dị cảm, mất phản xạ gân xương, lú lẫn, ảo giác, mất trí nhớ, rối loạn tâm thần. [1]
9.2 Dược động học
Vitamin B1: Vitamin B1 được hấp thu nhanh khi dùng bằng đường uống, ở bênh nhân bị bệnh gan mạn tính, kém hấp thu hoặc dùng cùng bữa ăn. Vitamin B1 được phân bố vào sữa và đa số các mô. Khi vitamin B1 hấp thu vào cơ thể vượt quá nhu cầu tối thiểu, có thể tìm thấy Vitamin B1 và chất chuyển hóa của nó ở trong nước tiểu.
Vitamin B6: Vitamin B6 hấp thu dễ dàng qua Đường tiêu hóa và giảm ở những người mắc chứng kém hấp thu hoặc bị cắt dạ dày. Nó được dự trữ chủ yếu ở gan, một phần ít hơn có trong cơ và não. Vitamin B6 có khả năng liên kết cao với protein, nó có thể đi qua nhau thai. Vitamin B6 được chuyển hóa thành pyridoxal phosphat pyridoxamin rồi tiếp tục thành pyridoxamin phosphat ở hồng cầu. Còn tại gan nó được chuyển hóa thành pyridoxin phosphat rồi chuyển thành pyrIdoxal và pyridoxamin để được phosphoryl hóa. Thời gian bán thải của Vitamin B6 khoảng 15-20 ngày. Phương pháp thẩm phân máu có thể loại bỏ thuốc này.
Vitamin B12: Vitamin B12 sau khi sử dụng hấp thu ngay ở đường tiêu hóa. Vitamin B12 gắn với yếu tố nội tại ở dạ dày tạo ra phức hợp vitamin B12 - yếu tố nội tại, sau khi phức hợp này gắn với phần cuối của hồi tràng sẽ gắn vào thụ thể trên niêm mạc hồi tràng và hấp thu tích cực vào tuần hoàn. Nồng độ tối đa trong huyết tương của thuốc đạt được sau khi uống từ 8-12 giờ. Vitamin B12 được chuyển hóa ở gan và có nửa đời thải trừ khoảng 6 ngày. Khi vượt quá nhu cầu hàng ngày, vitamin B12 sẽ đực thải trừ qua nước tiểu.
10 Thuốc Softrivit giá bao nhiêu?
Thuốc Softrivit hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ nhà thuốc qua số hotline, hoặc nhắn tin trên zalo/facebook.
11 Thuốc Softrivit mua ở đâu?
Thuốc Softrivit mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Softrivit để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Softrivit là thuốc điều trị thiếu hụt vitamin nhóm B1, B6, B12, thuốc điều trị hiệu quả các bệnh lý đau nhức thần kinh. Ngoài ra thuốc còn dự phòng co giật ở người dùng quá liều cycloserin, hội chứng thiếu máu nguyên bào sắt di truyền, bệnh Beriberi.
- Thuốc Softrivit có liều dùng đơn giản, dễ sử dụng.
- Thuốc Softrivit thường ít gây tác dụng phụ, có thể sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
13 Nhược điểm
- Thuốc Softrivit có thể làm u tiến triển nên không sử dụng cho người có bệnh lý u ác tính.
- Thuốc không sử dụng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Tổng 9 hình ảnh