Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Aguettant Asia, Laboratoire AGUETTANT |
| Công ty đăng ký | Laboratoire AGUETTANT |
| Số đăng ký | VN-11589-10 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống X 4ml |
| Hoạt chất | Acid Valproic (Natri Valproat) |
| Xuất xứ | Pháp |
| Mã sản phẩm | 1687 |
| Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần có trong mỗi lọ Sodium valproate Aguettant 400mg/4ml là:
- Natri Valproate: 400mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml
Thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml được sử dụng trong nhiều dạng động kinh khác nhau, bao gồm các cơn vắng ý thức, co giật ở trẻ nhỏ, động kinh giật cơ, cơn co giật toàn thể, cơn co cứng, cũng như hỗ trợ xử lý tình trạng sốt kèm co giật.

==>> Xem thêm: Thuốc Concerta 18mg được dùng điều trị ADHD cho trẻ từ 6 tuổi, thanh thiếu niên và người lớn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml
3.1 Liều dùng
Người lớn: khởi đầu 600 mg/ngày, tăng 200 mg mỗi 3 ngày; liều hiệu quả thường 1000–2000 mg/ngày (20–30 mg/kg/ngày).
Trẻ >20 kg: bắt đầu 400 mg/ngày, tăng dần cho đến khi kiểm soát cơn tốt; thường 20–30 mg/kg/ngày.
3.2 Cách dùng
Dùng đường tiêm truyền. Các thao tác chuẩn bị và thực hiện đều bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ dạng valproat hay các tá dược có trong thuốc.
Đang mắc bệnh gan hoặc có tiền sử bản thân/ gia đình suy gan nặng.
Bệnh porphyrin.
Rối loạn chu trình urê.
Rối loạn ty thể do đột biến POLG (ví dụ hội chứng Alpers–Huttenlocher).
Không dùng để phòng cơn đau nửa đầu ở phụ nữ mang thai hoặc phụ nữ còn khả năng sinh sản không dùng biện pháp tránh thai an toàn.
==>> Xem thêm: Thuốc Rivadem 1.5mg được chỉ định cho sa sút trí tuệ do Alzheimer hoặc Parkinson
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ, run; buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy; phát ban; giảm tiểu cầu; tăng men gan; tăng cân, phù; đau cơ, yếu cơ,...
Ít gặp: Hôn mê, bệnh não, co giật; viêm tụy; giảm bạch cầu; loãng xương; phù mạch, suy thận,...
Hiếm gặp: Rối loạn tri giác, suy giảm trí nhớ; tăng amoniac máu; suy tủy; hội chứng Stevens–Johnson; vô sinh nam, tổn thương ống thận,...
6 Tương tác
Thuốc làm giảm nồng độ valproat: Phenytoin, Phenobarbital, carbamazepin, Rifampicin và kháng sinh nhóm carbapenem. Khi phối hợp cần chỉnh liều và theo dõi nồng độ valproat trong máu; tránh dùng carbapenem nếu có thể.
Nguy cơ tăng amoniac máu: Gặp khi dùng chung với Phenytoin hoặc phenobarbital, cần theo dõi triệu chứng.
Tương tác gây tăng ức chế thần kinh trung ương: Phenobarbital, primidon, rượu. Cần giám sát dấu hiệu ức chế TKTW.
Ảnh hưởng đến đông máu: Valproat có thể làm thay đổi tác dụng của Aspirin và warfarin; cần kiểm tra đông máu khi phối hợp.
Thuốc làm tăng nồng độ/tác dụng hoặc độc tính của valproat: Chlorpromazin, risperidon, felbamat, salicylat, topiramat, Erythromycin.
Thuốc làm giảm nồng độ hoặc hiệu quả của valproat: Cholestyramin, thuốc tránh thai estrogen, Cilastatin, Orlistat, mefloquin, Ritonavir, Acyclovir.
Valproat làm tăng nồng độ/tác dụng của thuốc khác: Amitriptylin, rufinamid, lopinavir, Ethosuximid, zidovudin, lamotrigin.
Valproat làm giảm tác dụng của Olanzapin.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có thể gây tổn thương gan, đặc biệt trong 6 tháng đầu điều trị; cần theo dõi triệu chứng bất thường và kiểm tra chức năng gan định kỳ.
Có nguy cơ gây viêm tụy cấp; nếu xuất hiện đau bụng kèm buồn nôn, nôn cần ngừng thuốc và thăm khám sớm.
Có thể gây tăng amoniac máu dẫn đến thay đổi ý thức; cần kiểm tra khi bệnh nhân có biểu hiện lơ mơ, nôn hoặc rối loạn hành vi.
Thuốc có nguy cơ gây giảm tiểu cầu và ảnh hưởng đông máu; xét nghiệm huyết học định kỳ được khuyến cáo.
Các thuốc chống động kinh, bao gồm valproat, có thể làm tăng ý nghĩ tự sát; theo dõi trạng thái tâm lý bệnh nhân.
Không nên ngừng thuốc đột ngột để tránh bùng phát cơn động kinh nặng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không ưu tiên dùng cho phụ nữ mang thai do nguy cơ dị tật bẩm sinh và ảnh hưởng phát triển trí tuệ của trẻ; chỉ dùng khi không có lựa chọn thay thế.
Valproat bài tiết vào sữa, có thể gây tác dụng bất lợi ở trẻ bú mẹ; sử dụng thận trọng trong thời kỳ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Có thể gây ngủ gà, tụt huyết áp, rối loạn tim và hôn mê; một số trường hợp tử vong.
Xử trí: Chủ yếu điều trị hỗ trợ, rửa dạ dày khi phù hợp, duy trì dịch, thẩm tách máu nếu cần. Naloxon có thể dùng nhưng phải thận trọng vì có thể giảm tác dụng chống động kinh.
7.4 Bảo quản
Giữ thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Dalekine 200mg do Công ty cổ phần dược Danapha sản xuất, được chỉ định điều trị các dạng động kinh như cơn lớn, cơn nhỏ, cục bộ, co giật cơ, cũng như rối loạn hưng cảm – trầm cảm lưỡng cực.
Thuốc Depakine 200mg được chỉ định điều trị và phòng ngừa hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực, đồng thời kiểm soát các dạng động kinh toàn thể, cục bộ, cơn nhỏ và co giật ở người lớn và trẻ em.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acid Valproic tác động chống động kinh chủ yếu bằng cách làm tăng nồng độ GABA trong não thông qua ức chế các enzym phân hủy GABA. Đồng thời, thuốc còn tăng đáp ứng GABA tại synap, kích hoạt dòng ion Kali và làm giảm hoạt tính các chất dẫn truyền kích thích như aspartat, từ đó ổn định hoạt động điện của tế bào thần kinh. [1]
9.2 Dược động học
Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương, nhưng tỷ lệ thuốc tự do tăng ở người cao tuổi, bệnh gan, suy thận hoặc khi dùng chung thuốc khác. Acid valproic được chuyển hóa gần như toàn bộ tại gan qua liên hợp và oxy hóa; dưới 3% thải trừ dạng nguyên vẹn qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình 9–16 giờ và kéo dài hơn ở bệnh nhân suy gan.
10 Thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml giá bao nhiêu?
Thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả trên nhiều loại động kinh như co giật toàn thể, co giật cơ, cơn vắng ý thức, sốt co giật, phù hợp cho trẻ em và người lớn.
- Có thể tiêm truyền tĩnh mạch khi cần kiểm soát nhanh, hấp thu tốt, tác dụng lâu dài, ít tương tác nghiêm trọng nếu dùng đúng liều.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ tổn thương gan, viêm tụy, rối loạn đông máu, đặc biệt ở trẻ nhỏ hoặc người bệnh nền; cần theo dõi định kỳ.
- Có thể gây tác dụng phụ thần kinh, tiêu hóa, da, huyết học, nội tiết.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Pinder RM et al, (Đăng tháng 2 năm 1977), Sodium valproate: a review of its pharmacological properties and therapeutic efficacy in epilepsy, Pubmed. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2025.

