Singument-S 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Medicair, Medicair Bioscience Laboratories S.A. |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm Phú Anh |
Số đăng ký | 520110971224 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Montelukast |
Xuất xứ | Hy Lạp |
Mã sản phẩm | 724 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Hen |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Singument-S 10mg chứa:
- Montelukast sodium 10,40mg tương đương với Montelukast 10mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Singument-S 10mg
Dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính ở người lớn tuổi và trẻ em từ 6 tháng trở lên: dự phòng cả các triệu chứng hen ban ngày và ban đêm, điều trị người hen nhạy cảm với aspirin, và dự phòng cơn thắt phế quản do gắng sức. .
Giảm triệu chứng viêm mũi dị ứng: viêm mũi dị ứng theo mùa ở người lớn và trẻ từ 2 tuổi; viêm mũi dị ứng quanh năm ở người lớn và trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên.[1]
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Monlokast 10mg điều trị hen phế quản mạn, viêm mũi dị ứng

Thuốc Singument-S 10mg trị hen phế quản mạn tính, viêm mũi dị ứng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Singument-S 10mg
3.1 Liều dùng
Người ≥15 tuổi: 10 mg (1 viên/ngày).
Trẻ 6–14 tuổi: 5 mg (viên nhai, 1 lần/ngày).
Trẻ 2–5 tuổi: 4 mg (viên nhai hoặc cốm uống, 1 lần/ngày).
Trẻ 6 tháng–2 tuổi: 4 mg (cốm uống, 1 lần/ngày).
Không cần chỉnh liều cho người cao tuổi, bệnh nhân suy gan nhẹ–trung bình, suy thận, hay theo giới tính.
Phối hợp điều trị:
- Thuốc giãn phế quản: Thêm Singument-S khi thuốc giãn phế quản không kiểm soát tốt. Nếu đáp ứng, có thể giảm liều giãn phế quản.
- Corticosteroid dạng hít: Dùng cùng Singument-S giúp tăng hiệu quả, có thể giảm dần liều corticosteroid nếu dung nạp tốt. Việc giảm liều phải từ từ dưới giám sát bác sĩ, không thay thế đột ngột.
3.2 Cách dùng
Thuốc Singument-S 10mg được dùng bằng đường uống, mỗi ngày một lần.
Thời điểm dùng:
- Hen: buổi tối.
- Viêm mũi dị ứng: Tuỳ thuộc nhu cầu của từng đối tượng.
Tiếp tục dùng thuốc đều đặn ngay cả khi triệu chứng đã cải thiện hoặc trong giai đoạn bệnh nặng hơn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Singument-S 10mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Montexin 10mg - Dự phòng và điều trị hen phế quản mạn tính
5 Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ của Singument-S 10mg có thể gặp trong quá trình sử dụng thuốc như:
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên
- Tiêu chảy, buồn nôn, nôn
- Khô miệng, khó tiêu
- Sốt
- Chảy máu cam
- Khô miệng, khó tiêu
- Đánh trống ngực
- Phù mạch
- Nổi mề đay, ngứa
- Suy nhược/mệt mỏi
- đái dầm ở trẻ em
- Đau khớp, đau cơ bao gồm chuột rút…
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Singument-S 10mg.
6 Tương tác
Phenobarbital: Giảm Diện tích dưới đường cong AUC của montelukast khoảng 40%.
Thuốc cảm ứng CYP3A4, 2C8, 2C9 (Phenytoin, Phenobarbital, Rifampicin): Có thể làm giảm nồng độ montelukast, cần thận trọng khi dùng chung, nhất là ở trẻ em.
Gemfibrozil (ức chế CYP2C8 và 2C9): Tăng nồng độ toàn thân montelukast khoảng 4,4 lần, không cần chỉnh liều nhưng phải theo dõi nguy cơ tác dụng bất lợi.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng montelukast đường uống (thuốc Singument-S 10mg) để điều trị cơn hen cấp, cần thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh dạng hít.
Không được thay thế đột ngột corticosteroid bằng thuốc Singument-S 10mg. Một số ít bệnh nhân có thể xuất hiện tăng bạch cầu ái toan, viêm mạch (hội chứng Churg-Strauss), có thể liên quan đến việc giảm hoặc ngừng corticosteroid.
Bác sĩ cần lưu ý và theo dõi khi bệnh nhân có phát ban mạch, triệu chứng hô hấp nặng hơn, biến chứng tim hoặc bệnh lý thần kinh.
Montelukast không thay thế được việc kiêng Aspirin hay NSAID (thuốc kháng viêm không steroid) ở bệnh nhân hen nhạy cảm với aspirin.
Bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc Singument-S 10mg.
Các biến cố tâm thần kinh đã được ghi nhận, cần cảnh giác và báo ngay cho bác sĩ khi xuất hiện.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Singument-S 10mg có thể sử dụng cho phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú khi thật sự cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng phù hợp với hồ sơ an toàn: đau bụng, buồn ngủ, khát nước, đau đầu, nôn, và tâm thần tăng động.
Khi sử dụng quá liều thuốc Singument-S 10mg hãy đưa bệnh nhân đến ngay cơ sở y tế để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Singument-S 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Vlergy - 10 chứa hoạt chất Montelukast 10mg, do Saga Laboratories sản xuất. Thuốc điều trị và phòng ngừa hen phế quản mạn tính, điều trị viêm mũi dị ứng.
- Thuốc Monast 10 chứa hoạt chất Montelukast 10mg, do Hetero Labs Limited sản xuất. Thuốc điều trị và phòng ngừa hen phế quản mạn tính, cải thiện các triệu chứng viêm mũi dị ứng.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược lý: Thuốc đối kháng thụ thể Leukotriene
Mã ATC: R03DC03
Montelukast là chất đối kháng chọn lọc thụ thể cysteinyl leukotriene loại 1 (CysLT1), ngăn chặn tác động của leukotriene cysteinyl (LTC4, LTD4, LTE4) – những chất trung gian viêm giải phóng từ tế bào mast và bạch cầu ái toan. Sự ức chế này giúp giảm co thắt phế quản, tiết nhầy, tính thấm mạch và thâm nhập bạch cầu ái toan, đồng thời cải thiện triệu chứng hen và viêm mũi dị ứng. Thuốc khởi phát giãn phế quản sau khoảng 2 giờ, hiệu quả cả ở giai đoạn sớm và muộn của phản ứng viêm, đồng thời làm giảm số lượng bạch cầu ái toan trong máu và đường thở, góp phần kiểm soát lâm sàng tốt hơn.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi uống, Montelukast hấp thụ nhanh.
Với viên nén bao phim 10 mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt sau khoảng 3 giờ, Sinh khả dụng khoảng 64% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương trên 99%.
Thể tích phân bố trung bình khoảng 8–11 lít.
Qua hàng rào máu não rất ít, và nồng độ thuốc trong các mô khác sau 24 giờ hầu như không đáng kể.
9.2.3 Chuyển hóa
Bị chuyển hóa gần như hoàn toàn. Vai trò của chất chuyển hóa trong tác dụng điều trị không đáng kể.
Enzyme chính tham gia: CYP2C8; ngoài ra có sự góp phần của CYP3A4 và CYP2C9.
9.2.4 Thải trừ
Đường thải trừ chủ yếu là qua mật.
Sau khi uống thuốc đánh dấu phóng xạ: khoảng 86% được đào thải qua phân trong 5 ngày và <0,2% qua nước tiểu.
Độ thanh thải trung bình khoảng 45 ml/phút ở người khỏe mạnh.
10 Thuốc Singument-S 10mg giá bao nhiêu?
Thuốc Singument-S 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Singument-S 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc Singument-S 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Singument-S 10 mg là sản phẩm của Medicair Bioscience Laboratories S.A., công ty Hy Lạp với trang thiết bị hiện đại, kiểm soát nghiêm ngặt từng lô sản xuất, đạt chuẩn châu Âu.
- Thuốc Singument-S 10 mg dùng một viên mỗi ngày, đơn giản giúp tuân thủ điều trị cao.
- Thuốc Singument-S 10 mg không cần chỉnh liều ở người cao tuổi, người suy gan nhẹ – trung bình hay suy thận.
- Hoạt chất Montelukast điều trị cả hen phế quản mạn tính và viêm mũi dị ứng.
13 Nhược điểm
- Thuốc Singument-S 10 mg không thay thế được thuốc cắt cơn hen cấp.
- Nhiễm trùng đường hô hấp trên là tác dụng phụ rất thường gặp khi dùng thuốc.
Tổng 11 hình ảnh










