Simvastatin SaVi 20mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Savi (Savipharm J.S.C) |
| Số đăng ký | 893110543624 (Hiệu lực) (SĐK cũ: VD-25275-16) |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Simvastatin |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | ak3274 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Mỡ Máu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén bao phim Simvastatin SaVi 20mg chứa:
- Hoạt chất: Simvastatin 20 mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Simvastatin SaVi 20mg
Simvastatin savi 20 là thuốc gì? Simvastatin savi 20 trị bệnh gì? Thuốc điều trị tăng lipid máu: Simvastatin SaVi 20mg được dùng hỗ trợ cho thay đổi lối sống như chế độ ăn giảm mỡ, giảm cân hoặc tăng hoạt động thể lực khi các biện pháp này chưa đạt hiệu quả mong muốn. Thuốc phù hợp trong điều trị tăng cholesterol máu nguyên phát hoặc rối loạn lipid máu hỗn hợp.
Ở người mắc tăng cholesterol máu gia đình thể đồng hợp tử (HoFH), thuốc được sử dụng bổ trợ cho các phương pháp hạ lipid khác như lọc LDL hoặc khi những biện pháp này không đạt mục tiêu.
Giảm nguy cơ tim mạch: Thuốc được dùng phối hợp các biện pháp kiểm soát yếu tố nguy cơ nhằm giảm tỷ lệ tử vong và biến cố tim mạch ở người có bệnh mạch vành hoặc bệnh đái tháo đường, dù mức cholesterol bình thường hay tăng.

3 Liều dùng - cách dùng thuốc Simvastatin SaVi 20mg
3.1 Liều dùng
Simvastatin được dùng một lần mỗi ngày vào buổi tối, liều dao động từ 5–80 mg/ngày. Việc tăng liều cần thực hiện cách nhau ít nhất 4 tuần. Mức 80 mg chỉ dành cho các trường hợp tăng lipid máu rất nặng, khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Tăng cholesterol máu: Người bệnh cần duy trì chế độ ăn ít cholesterol.
- Liều khởi đầu thường là 10–20 mg mỗi tối.
- Trường hợp cần giảm LDL-C mạnh (>45%), có thể bắt đầu 20–40 mg mỗi tối.
Điều chỉnh liều tùy theo đáp ứng.
Tăng cholesterol máu gia đình thể đồng hợp tử: Liều thường bắt đầu ở 40 mg buổi tối. Thuốc dùng phối hợp với các phương pháp giảm lipid khác. Nếu dùng chung lomitapid, không được vượt quá 40 mg/ngày.
Dự phòng biến cố tim mạch: Liều khuyến cáo 20–40 mg mỗi tối. Có thể khởi động điều trị song song với chế độ ăn và luyện tập.
Phối hợp thuốc:
- Có thể dùng cùng thuốc gắn acid mật, nhưng nên uống Simvastatin SaVi 20mg trước 2 giờ hoặc sau 4 giờ.
- Khi phối hợp Amiodaron, amlodipin, Verapamil, diltiazem, elbasvir hoặc grazoprevir: không vượt quá 20 mg/ngày.
- Khi phối hợp fibrat (trừ Gemfibrozil và fenofibrat): không vượt quá 10 mg/ngày → vì vậy không sử dụng trong các trường hợp này.
Suy thận:
- Suy thận trung bình: không cần chỉnh liều.
- Suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin < 30 ml/phút): thận trọng nếu dùng liều trên 10 mg/ngày.
Người cao tuổi: Không cần điều chỉnh liều.
Trẻ em: Áp dụng cho trẻ 10–17 tuổi mắc tăng cholesterol máu gia đình thể dị hợp tử, đã dậy thì (trai từ Tanner II, gái sau khi có kinh ≥ 1 năm).
- Liều khởi đầu: 10 mg mỗi tối.
- Khoảng liều: 10–40 mg/ngày, tối đa 40 mg/ngày.
Chưa có dữ liệu dùng thuốc ở trẻ chưa dậy thì.
3.2 Cách dùng
Dùng thuốc Simvastatin SaVi 20mg theo đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nếu lỡ quên liều, bỏ qua liều đó và dùng liều kế tiếp như thường lệ. Không tự ý uống gấp đôi. Liều dưới 20 mg nên đổi sang dạng hàm lượng phù hợp.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với Simvastatin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc Simvastatin SaVi 20mg.
Bệnh gan tiến triển hoặc men gan tăng kéo dài không rõ nguyên nhân.
Phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú.
Không dùng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh như: itraconazol, ketoconazol, Erythromycin, Clarithromycin, telithromycin; các thuốc ức chế protease HIV; boceprevir, telaprevir; nefazodon; posaconazol, voriconazol; gemfibrozil; cyclosporin; danazol; các chế phẩm chứa cobicistat.
Không phối hợp với verapamil, diltiazem, dronedaron.
Không dùng liều trên 40 mg/ngày nếu đang điều trị kèm lomitapid.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Simtanin 20mg điều trị bệnh tăng Cholesterol, rối loạn lipid máu
5 Tương tác
Việc phối hợp statin với một số hoạt chất có thể làm tăng đáng kể nguy cơ tổn thương cơ. Những thuốc dễ gây ảnh hưởng bất lợi khi dùng cùng gồm nhóm fibrat (đặc biệt gemfibrozil), niacin liều cao trên 1 g mỗi ngày, colchicin, cyclosporin, erythromycin, itraconazol và ketoconazol do cơ chế ức chế CYP3A4.
Simvastatin không được dùng chung với các thuốc có khả năng ức chế CYP3A4 mạnh như itraconazol, ketoconazol, erythromycin, clarithromycin, telithromycin, thuốc ức chế protease HIV, boceprevir, telaprevir, nefazodon, posaconazole, gemfibrozil, Cyclosporin và Danazol.
Nên tránh sử dụng đồng thời với lượng nước Bưởi ép vượt quá 1 lít mỗi ngày vì có thể làm tăng nồng độ Simvastatin trong máu.
Khi phối hợp với verapamil, Diltiazem hoặc dronedaron, liều Simvastatin không vượt quá 10 mg mỗi ngày; các chế phẩm chứa 20 mg trở lên chống chỉ định dùng cùng các thuốc này. Với amiodaron, Amlodipin hoặc ranolazin, tổng liều Simvastatin giới hạn ở mức 20 mg mỗi ngày.
Simvastatin có khả năng làm tăng tác dụng của warfarin nên cần đo thời gian prothrombin trước điều trị và theo dõi sát trong giai đoạn đầu để đảm bảo độ ổn định.
Nhóm nhựa gắn acid mật làm giảm hấp thu Simvastatin nếu uống cùng thời điểm, vì vậy cần tách thời gian dùng hai thuốc.
Trong thực hành lâm sàng không ghi nhận tương tác bất lợi có ý nghĩa khi dùng Simvastatin cùng thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh calci, thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển và nhóm NSAID.
6 Tác dụng phụ
Người dùng cần ngừng thuốc và đến cơ sở y tế ngay nếu xuất hiện đau cơ rõ, yếu cơ, cảm giác căng tức bất thường hoặc chuột rút. Dù hiếm, statin có thể gây những tổn thương cơ nặng, trong đó nguy hiểm nhất là tình trạng phá hủy cơ dẫn đến suy thận cấp.
Phản ứng mẫn cảm có thể gặp với biểu hiện sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng gây khó thở. Một số trường hợp ghi nhận đau cơ nặng ở vai – hông, phát ban kèm yếu cơ ở chân và cổ, viêm khớp, viêm mạch, ban da, mề đay, phản ứng nhạy cảm ánh sáng, sốt hoặc đỏ bừng.
Simvastatin đôi khi gây rối loạn miễn dịch như lupus ban đỏ hoặc rối loạn chức năng gan với biểu hiện vàng da, nước tiểu sẫm màu, phân bạc màu, mệt mỏi hoặc chán ăn. Viêm tụy có thể xuất hiện với cơn đau bụng dữ dội.
Thường gặp: Rối loạn tiêu hóa như tiêu chảy, táo bón, đầy bụng, đau bụng, buồn nôn khoảng 5 phần trăm. Nhức đầu, chóng mặt, nhìn mờ thoáng qua hoặc mất ngủ đôi khi xảy ra. Đau cơ và đau khớp cũng khá phổ biến. Khoảng 2 phần trăm người bệnh tăng men gan vượt quá ba lần giới hạn bình thường nhưng thường thuyên giảm khi ngừng thuốc.
Ít gặp: Có thể xảy ra bệnh lý cơ biểu hiện bằng yếu cơ và tăng creatin phosphokinase. Một số trường hợp có ban da hoặc viêm đường hô hấp trên như viêm xoang, ho, viêm họng.
Hiếm gặp: Xuất hiện viêm cơ hoặc tiêu cơ vân dẫn đến suy thận cấp thứ phát.
Các phản ứng ghi nhận sau khi thuốc lưu hành: Một số báo cáo cho thấy có thể gặp rối loạn nhận thức như lú lẫn hoặc giảm trí nhớ, tăng đường huyết và tăng chỉ số HbA1c.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc dùng thuốc nhóm statin, trong đó có Simvastatin, cần được cân nhắc kỹ ở những người có khả năng cao gặp vấn đề về cơ. Các statin có thể gây tác động bất lợi lên hệ cơ, từ đau – yếu cơ cho đến viêm hoặc tổn thương cơ, đặc biệt ở các đối tượng như người trên 65 tuổi, bệnh nhân suy giáp chưa kiểm soát, hoặc người có bệnh thận. Trong thời gian điều trị, bác sĩ cần theo dõi sát các biểu hiện bất thường liên quan đến cơ.
Không nên phối hợp Simvastatin với gemfibrozil, các thuốc nhóm fibrat, niacin liều cao (trên 1 g/ngày) hay Colchicin vì các kết hợp này làm gia tăng đáng kể nguy cơ tổn thương cơ.
Khi sử dụng statin chung với thuốc điều trị HIV hoặc viêm gan siêu vi C, nguy cơ tổn thương cơ tăng mạnh, bao gồm biến cố nặng như tiêu cơ vân, suy thận cấp và có thể đe dọa tính mạng.
Đối với bệnh nhân có chức năng thận giảm hoặc đang dùng nhiều thuốc dễ tương tác, liều cần được cân nhắc kỹ.
Phải ngừng tạm thời hoặc dừng hẳn Simvastatin nếu người bệnh xuất hiện dấu hiệu bệnh cơ cấp tính hoặc có yếu tố nguy cơ gây suy thận cấp do tiêu cơ vân, chẳng hạn nhiễm trùng nặng, hạ huyết áp, phẫu thuật lớn, chấn thương nặng, rối loạn điện giải, rối loạn chuyển hóa hoặc cơn co giật không kiểm soát.
Thuốc chứa lactose, vì vậy người mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp như bất dung nạp galactose, thiếu men Lapp lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên sử dụng.
Các tá dược tạo màu như ponceau 4R, sunset yellow lake và tartrazin lake có thể gây phản ứng dị ứng ở một số bệnh nhân nhạy cảm.
7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và bà mẹ đang cho con bú
Thời kỳ mang thai: Statin ức chế tổng hợp cholesterol – một thành phần thiết yếu cho sự phát triển của thai nhi. Do đó, dùng thuốc trong thai kỳ có thể gây hại và hoàn toàn bị chống chỉ định.
Thời kỳ cho con bú: Một số statin có khả năng bài tiết vào sữa mẹ. Vì nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng nghiêm trọng đến trẻ bú mẹ, statin bị chống chỉ định trong giai đoạn này.
7.3 Ảnh hưởng tới người lái xe và vận hành máy móc
Chưa có nghiên cứu chuyên biệt đánh giá trực tiếp tác động của Simvastatin lên khả năng lái xe hoặc điều khiển máy móc. Tuy nhiên, dựa trên đặc tính của thuốc, ảnh hưởng lên các hoạt động này là không đáng kể. Dù vậy, người dùng cần lưu ý vì đôi khi có thể gặp chóng mặt trong thời gian điều trị.
7.4 Xử trí khi quá liều
Một số trường hợp dùng quá liều statin đã được ghi nhận nhưng hầu hết không bộc lộ triệu chứng nặng và đều hồi phục. Xử trí theo hướng hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Do thuốc gắn mạnh với protein huyết tương, thẩm tách máu không có hiệu quả trong việc tăng đào thải statin.
7.5 Bảo quản
Để nơi thoáng mát, tránh ẩm, nhiệt độ dưới 30°C và tránh ánh sáng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc SimvaHexal 10mg -Thuốc có tác dụng hạ Cholesterol máu
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Trong nhóm statin có hoạt chất Simvastatin là chất ức chế cạnh tranh enzym HMG-CoA reductase, ngăn chuyển đổi HMG-CoA thành mevalonat – tiền chất quan trọng của cholesterol. Quá trình này làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan, tăng tạo thụ thể LDL và tăng loại bỏ LDL khỏi máu, giúp hạ nồng độ cholesterol trong huyết tương.[1].
Mức độ giảm LDL dao động từ 25 đến 45 phần trăm tùy liều. Simvastatin có hiệu lực mạnh hơn lovastatin và ở liều 40 mg mỗi ngày cho hiệu quả tương đương hoặc vượt trội so với liều 80 mg lovastatin. Atorvastatin là statin có tác dụng mạnh nhất trong nhóm với khả năng giảm LDL lên đến 61 phần trăm. Statin còn làm tăng HDL từ 5 đến 15 phần trăm và giảm triglycerid từ 10 đến 30 phần trăm. Hiệu quả thường xuất hiện sau 1 đến 2 tuần và đạt tối đa trong 4 đến 6 tuần.
8.2 Dược động học
Nhóm statin có đặc điểm hấp thu nhanh, Sinh khả dụng thấp do chuyển hóa bước đầu ở gan. Simvastatin là tiền dược chất, được thủy phân thành dạng hoạt tính sau hấp thu.
Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương của Simvastatin nằm trong khoảng 1,3 đến 2,4 giờ.
Tỷ lệ gắn protein cao, khoảng 95 phần trăm. Thuốc ưa lipid và có thể đi qua hàng rào máu não.
Quá trình chuyển hóa diễn ra chủ yếu tại gan và sản phẩm thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ thải qua thận khoảng 13 phần trăm.
9 Một số sản phẩm thay thế
Nếu như thuốc Simvastatin SaVi 20mg hết hàng, quý khách hàng có thể tham khảo sang các thuốc sau:
Simvastatin Stella 20mg là thuốc kê đơn do Công ty TNHH Stellapharm sản xuất và đăng ký, thuộc thương hiệu Stellapharm. Thuốc có dạng viên nén bao phim, được đóng gói trong hộp gồm 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên. Hoạt chất chính của thuốc là Simvastatin, được sử dụng trong điều trị rối loạn mỡ máu. Sản phẩm có số đăng ký VD-20127-13 và được sản xuất tại Việt Nam.
Simvastatin 20mg Domesco là thuốc kê đơn do Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco sản xuất và đăng ký. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén dài bao phim, tiện dụng và dễ bảo quản. Sản phẩm có số đăng ký VD-19636-13 và được đóng gói trong hộp gồm 1 vỉ, mỗi vỉ 14 viên, với hạn sử dụng 36 tháng.
10 Thuốc Simvastatin SaVi 20mg giá bao nhiêu?
Thuốc Simvastatin SaVi 20mg chính hãng hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Simvastatin SaVi 20mg mua ở đâu uy tín, chính hãng?
Bạn có thể mua thuốc Simvastatin SaVi 20mg trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Simvastatin thuộc nhóm statin – nhóm thuốc có bằng chứng mạnh mẽ về việc giảm LDL-cholesterol, hạ triglycerid nhẹ và tăng HDL. Nhiều nghiên cứu lớn cho thấy thuốc giúp giảm rõ nguy cơ biến cố tim mạch như đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim hoặc tử vong do bệnh động mạch vành.
- Hiệu quả bắt đầu sau 1–2 tuần và đạt tối đa sau 4–6 tuần, duy trì tốt khi dùng lâu dài đúng chỉ định.
- Phần lớn người bệnh dùng được thuốc mà không cần ngừng điều trị.
- Hàm lượng 20 mg đáp ứng đa số nhu cầu điều trị mức độ trung bình.
13 Nhược điểm
- Dù hiếm, Simvastatin có thể gây đau cơ, viêm cơ hoặc tiêu cơ vân – tình trạng cần theo dõi sát. Nguy cơ tăng cao khi phối hợp với một số thuốc ức chế CYP3A4 hoặc dùng liều cao.
- Thuốc có thể làm tăng transaminase; một số trường hợp phải ngừng điều trị nếu men gan tăng kéo dài trên 3 lần giới hạn bình thường.
- Chống chỉ định ở bệnh nhân mắc bệnh gan hoạt động hoặc men gan cao không rõ nguyên nhân.
- So với Atorvastatin hoặc Rosuvastatin, tác dụng hạ LDL-cholesterol của Simvastatin có phần thấp hơn, nên không phải lựa chọn tối ưu cho trường hợp cần giảm mỡ mạnh.
Tổng 1 hình ảnh

Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Simvastatin, Drugbank.com. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2025

