Sibulight 500mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | OPV, Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
Số đăng ký | VD-25246-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim tan trong ruột |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Sulfasalazine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me871 |
Chuyên mục | Thuốc Tiêu Hóa |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Sibulight 500mg gồm có:
- Sulfasalazin hàm lượng 500 mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim tan trong ruột

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Sibulight 500mg
Thuốc Sibulight 500mg với thành phần chính là Sulfasalazin có tác dụng kháng viêm và điều hòa miễn dịch tại niêm mạc ruột. Các chỉ định của thuốc bao gồm:
- Viêm loét đại tràng.
- Bệnh Crohn (giai đoạn hoạt động).
- Viêm khớp dạng thấp, dùng khi người bệnh không đáp ứng đầy đủ với thuốc giảm đau thông thường hoặc thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Salazopyrin 500mg (lọ) điều trị viêm đại tràng hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sibulight 500mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Viêm loét đại tràng
Người lớn:
- Khởi đầu với liều 1–2 viên/lần, dùng 3–4 lần mỗi ngày.
- Có thể bắt đầu với liều thấp (1–2 viên/ngày) để giảm tác dụng phụ đường tiêu hóa.
- Liều duy trì: môi ngày dùng 2–4 viên, chia thành 3–4 lần.
Trẻ em từ 6 tuổi trở lên:
- Liều dùng khởi đầu: mỗi ngày dùng 40–60 mg/kg thể trọng, chia thành 3–4 lần.
- Liều dùng duy trì: 20–30 mg/kg/ngày, chia 4 lần.
3.1.2 Bệnh Crohn (giai đoạn hoạt động)
Liều dùng khuyến cáo: mỗi ngày dùng 2-4 viên, chia thành 3-4 lần uống.
3.1.3 Viêm khớp dang thấp
Liều được tăng dần theo từng tuần đối với người lớn như sau:
Tuần điều trị | Sáng | Tối |
Tuần 1 | 1 viên | |
Tuần 2 | 1 viên | 1 viên |
Tuần 3 | 1 viên | 2 viên |
Tuần 4 | 2 viên | 2 viên |
Liều tối đa không vượt quá 6 viên mỗi ngày |
3.2 Cách dùng
Thuốc Sibulight 500mg bào chế dạng viên nén bao phim tan trong ruột, dùng trực tiếp qua đường uống.
Uống cả viên thuốc, không nhai, nghiền hoặc bẻ viên. Uống thuốc với một ly nước đầy và nên dùng trong hoặc sau bữa ăn để hạn chế kích ứng dạ dày.
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử dị ứng với sulfasalazin, các dẫn chất sulfonamid hoặc salicylat.
Bệnh nhân mắc rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp.
Suy gan nặng hoặc suy thận nặng.
Trường hợp tắc nghẽn Đường tiêu hóa hoặc tắc đường tiết niệu.
Trẻ em dưới 6 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Lodium 2mg Euvipharm - Điều trị tiêu chảy cấp và mạn tính
5 Tác dụng phụ
Thường gặp (ADR > 1/100): Đau đầu, sốt, ăn không ngon, giảm bạch cầu, thiếu máu tan máu, hồng cầu hình dạng bất thường, buồn nôn, đau vùng thượng vị, đau bụng, Nổi mẩn, mề đay, ngứa, phát ban đỏ, giảm số lượng tinh trùng, tăng men gan tạm thời.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100): mệt mỏi, mất bạch cầu hạt, trầm cảm, ù tai.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000): phù mạch, thiếu máu nguyên bào khổng lồ, giảm huyết cầu, viêm tuỵ, viêm gan, Lupus ban đỏ hệ thống, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens–Johnson, viêm da tróc vảy, mẫn cảm ánh sáng, viêm phế nang xơ hóa, ho, suy hô hấp, viêm màng não vô khuẩn, tổn thương thần kinh ngoại vi, hội chứng thận hư, protein niệu, tiểu máu, tinh thể niệu.
6 Tương tác
Digoxin: sử dụng đồng thời với sulfasalazin có thể làm giảm mức độ hấp thu và Sinh khả dụng của Digoxin trong cơ thể.
Acid Folic: Sulfasalazine có thể ức chế sự hấp thu và ngăn cản quá trình chuyển hóa của acid folic, dẫn đến giảm nồng độ Acid Folic trong huyết thanh. Do đó, cần bổ sung acid folic khi đang điều trị bằng sulfasalazine.
Thuốc chống đông máu, thuốc chống co giật và thuốc chống đái tháo đường: Các sulfonamide (trong đó có sulfasalazine) có thể đẩy các thuốc này ra khỏi vị trí gắn protein hoặc ức chế quá trình chuyển hóa của chúng. Điều này có thể làm tăng hoặc kéo dài tác dụng của các thuốc này hoặc làm tăng nguy cơ độc tính.
Các thuốc gây tan máu: dùng đồng thời với các thuốc có khả năng gây tan máu có thể làm tăng nguy cơ gây độc của sulfasalazine.
Methotrexate, Phenylbutazone, Sulfinpyrazone: hiệu lực của các thuốc này có thể tăng lên khi dùng cùng sulfonamide, do sulfonamide có thể đẩy chúng ra khỏi vị trí liên kết với protein trong máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc Sibulight 500mg cần được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có tiền sử tổn thương gan hoặc thận, thiếu hụt enzym G6PD, rối loạn huyết học hoặc có bệnh hen suyễn liên quan đến dị ứng.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ trước Khi phối hợp sulfasalazin với các thuốc khác như thuốc chống đông nhóm coumarin hoặc indandion, thuốc gây tan máu, thuốc có độc tính với gan, Methotrexate.
Để đảm bảo an toàn và theo dõi hiệu quả điều trị, cần thực hiện các xét nghiệm công thức máu toàn bộ, đánh giá chức năng gan, thận.
Tính an toàn và hiệu quả của Sulfasalazine ở bệnh nhi dưới 2 tuổi mắc viêm loét đại tràng chưa được xác định. Do đó, không khuyến cáo sử dụng cho nhóm tuổi này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai, đang cho con bú cần thận trọng khi sử dụng thuốc Sibulight 500mg. Việc dùng thuốc cần phải có chỉ định cụ thể và có sự giám sát của bác sĩ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện quá liều sulfasalazin có thể bao gồm: buồn ngủ, hoa mắt, chán ăn, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, thiếu máu tan máu, nhiễm toan chuyển hóa, vàng da, sốt, giảm bạch cầu hạt.
Do không có thuốc giải độc đặc hiệu, nên xử trí chủ yếu theo hướng hỗ trợ triệu chứng:
- Rửa dạ dày hoặc gây nôn (trong trường hợp bệnh nhân đến sớm sau khi uống).
- Tăng đào thải thuốc bằng thuốc lợi tiểu nếu không có chống chỉ định.
- Theo dõi và điều chỉnh rối loạn điện giải, chức năng gan, thận và huyết học.
- Trong trường hợp ức chế tủy xương, có thể dùng leucovorin (acid folinic) liều 5–15 mg mỗi ngày để hỗ trợ phục hồi tủy.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc trong bao gì gốc, nơi khô ráo, thoáng mát.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Sibulight 500mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Meyer-salazin 500 với thành phần chính là Sulfasalazin 500mg được chỉ định để điều trị bệnh Crohn thể hoạt động, viêm loét đại tràng, viêm khớp dạng thấp với người bệnh không đáp ứng điều trị với các thuốc chống viêm không steroid và thuốc giảm đau. Thuốc được sản xuất bởi Công ty liên doanh Meyer-BPC dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Dicsep 500 bào chế dạng viên nén bao tan trong ruột bởi Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun. Thuốc được chỉ định trong các trường hợp viêm loét đại tràng, chảy máu trực tràng, Bệnh Crohn thể hoạt động, giảm các triệu chứng viêm ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp mà người bệnh không đáp ứng với các thuốc chống viêm NSAID hoặc các thuốc giảm đau khác.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sulfasalazine là một loại thuốc hoạt động như một chất kháng viêm và điều hòa miễn dịch. Bản thân Sulfasalazine là một tiền chất không hoạt động, nó chỉ phát huy tác dụng sau khi được vi khuẩn đường ruột phân hủy thành hai thành phần chính là Acid 5-aminosalicylic (5-ASA) và Sulfapyridin. Hai chất này đóng vai trò như các tác nhân chống viêm, hỗ trợ làm giảm phản ứng viêm ở ruột già – đặc biệt có ích trong điều trị viêm loét đại tràng và các bệnh lý viêm ruột khác.[1]
Tác dụng điều trị của sulfasalazin chủ yếu phát huy tại chỗ trong lòng ruột, tuy nhiên thuốc cũng thể hiện khả năng điều hòa miễn dịch toàn thân, giúp kiểm soát tình trạng viêm mạn tính ở những bệnh nhân có rối loạn miễn dịch.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi uống, một phần sulfasalazin (khoảng 30%) được hấp thu tại ruột non và bài tiết vào dịch mật. Chỉ một lượng nhỏ sulfasalazin được đào thải qua nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa. Phần lớn thuốc không được hấp thu sẽ được thải ra ngoài qua phân.
Chuyển hóa: khoảng 70–80% liều uống sulfasalazin tới được đại tràng, tại đây thuốc bị vi khuẩn ruột phân cắt thành hai hợp chất: 5-aminosalicylic acid (5-ASA) và sulfapyridin. Sulfapyridin được hấp thu gần như hoàn toàn, trong khi khoảng 1/3 lượng 5-ASA được hấp thu vào hệ tuần hoàn. Sulfapyridin sau đó trải qua chuyển hóa ở gan và được đào thải chủ yếu qua nước tiểu.
Phân bố và thải trừ: Trên 95% lượng sulfasalazin trong huyết tương tồn tại ở dạng gắn kết với protein huyết thanh. Phần lớn 5-ASA được tạo thành sẽ không hấp thu và bị đào thải nguyên vẹn qua phân. Lượng nhỏ được hấp thu sẽ được bài tiết qua nước tiểu. Cả sulfasalazin và 5-ASA có xu hướng tập trung tại các mô liên kết giàu Collagen như thành ruột, phúc mạc, màng phổi và dịch khớp. Trong khi đó, sulfapyridin được hấp thu vào máu và phân bố khắp các mô và dịch cơ thể. Khoảng 2/3 lượng sulfapyridin được bài tiết qua nước tiểu, phần lớn dưới dạng acetyl hóa hoặc liên hợp glucuronid. Một lượng nhỏ (khoảng 7% liều dùng) được bài tiết qua phân. Sau 3 ngày ngừng thuốc, sulfapyridin không còn phát hiện trong huyết thanh.
10 Thuốc Sibulight 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc Sibulight 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sibulight 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sibulight 500mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Sibulight 500mg với thành phần chính là Sulfasalazin hiệu quả trong điều trị các bệnh viêm ruột mạn tính như viêm loét đại tràng và bệnh Crohn đang hoạt động.
- Không chỉ có tác dụng chống viêm mà thuốc còn điều hòa miễn dịch, hữu ích trong viêm khớp dạng thấp, đặc biệt ở bệnh nhân không đáp ứng với NSAIDs.
- Bào chế dạng viên nén bao tan trong ruột, thuận tiện khi dùng đường uống.
13 Nhược điểm
- Trong quá trình sử dụng thuốc cần theo dõi định kỳ xét nghiệm máu, chức năng gan, thận để phát hiện sớm các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Tổng 11 hình ảnh










