Shindocef 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Shinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số đăng ký | VD-18525-13 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefamandol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1376 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Shindocef 1g, chứa:
- Cefamandol (dưới dạng Cefamandol nafat): 1g
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Shindocef 1g
Thuốc Shindocef 1g chứa Cefamandol được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn sau:
- Nhiễm khuẩn đường hô hấp dưới (bao gồm cả viêm phổi) do Haemophilus influenzae, Klebsiella, Proteus mirabilis, Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae.
- Nhiễm khuẩn đường tiết niệu, viêm phúc mạc, nhiễm khuẩn huyết.
- Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da, nhiễm khuẩn xương và khớp.
- Nhiễm khuẩn hỗn hợp hiếu khí và kỵ khí trong phụ khoa, đường hô hấp dưới hoặc da và cấu trúc da.
- Dự phòng nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tenadol 1000 - Điều trị một số bệnh lý nhiễm trùng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Shindocef 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn: 0,5-2g mỗi 4-8 giờ tùy theo mức độ nhiễm khuẩn.
Trẻ em: 50-100 mg/kg/ngày chia nhiều lần. Trường hợp nặng: tối đa 150 mg/kg/ngày.
Người suy thận: sau liều khởi đầu 1-2g, giảm liều duy trì theo độ thanh thải creatinin:
Độ thanh thải creatinin (ml/phút) | Nhiễm khuẩn nặng | Nhẹ hơn |
50-80 | 1,5g/4h hoặc 2g/6h | 0,75-1,5g/6h |
25-50 | 1,5g/6h hoặc 2g/8h | 0,75-1,5g/8h |
10-25 | 1g/6h hoặc 1,25g/8h | 0,5-1g/8h |
2-10 | 0,67g/8h hoặc 1g/12h | 0,5-0,75g/12h |
<2 | 0,5g/8h hoặc 0,75g/12h | 0,25-0,5g/12h |
Dự phòng khi phẫu thuật: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch liều 1-2g trước khi mổ 0,5-1 giờ. Sau đó tiếp tục 1-2g mỗi 6 giờ trong 24-48 giờ. Trường hợp ghép bộ phận giả có thể kéo dài đến 72 giờ.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp: pha 1g với 3ml nước cất hoặc NaCl 0,9%, lắc tan, tiêm sâu vào cơ lớn.
Tiêm tĩnh mạch: pha 1g với 10ml dung dịch thích hợp, tiêm chậm 3-5 phút.
Truyền tĩnh mạch: pha 1g với 10ml nước cất, có thể bơm vào dây truyền hoặc pha loãng vào các dịch truyền như: NaCl 0,9%, Dextrose 5%, Dextrose 10%, hỗn hợp Dextrose + NaCl.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với nhóm Cephalosporin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Shindocef 1g.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Tenadol 2000 được sử dụng với mục đích điều trị nhiễm khuẩn
5 Tác dụng phụ
Nhóm cơ quan | Tác dụng phụ |
Tim mạch | Viêm tĩnh mạch huyết khối |
Toàn thân | Đau, viêm tại chỗ tiêm, phản ứng mẫn cảm |
Thần kinh | Độc thần kinh trung ương, phản vệ |
Huyết học | Thiếu máu tán huyết, giảm bạch cầu |
Gan | Tăng transaminase, phosphatase kiềm |
Thận | Viêm thận kẽ cấp, suy thận |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng màng giả |
6 Tương tác
Rượu: Gây tương kỵ do nhánh N-methylthiotetrazol, gây tích tụ acetaldehyd.
Probenecid: Làm giảm bài tiết cefamandol, kéo dài nồng độ và tăng nguy cơ độc tính.
Thuốc tan huyết khối: Tăng nguy cơ chảy máu khi dùng chung với cefamandol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần lưu ý có hiện tượng dị ứng chéo khoảng 5-10% giữa các kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, bao gồm cả penicillin và cephalosporin. Trước khi điều trị với cefamandol, cần khai thác kỹ tiền sử dị ứng thuốc của bệnh nhân, đặc biệt là phản ứng với cephalosporin, penicillin hoặc các loại thuốc khác.
Việc sử dụng cephalosporin trong thời gian dài có thể làm phát triển quá mức các vi sinh vật không nhạy cảm như Enterobacter, Pseudomonas, Enterococcus hoặc nấm Candida. Trong trường hợp xảy ra bội nhiễm, cần áp dụng biện pháp điều trị phù hợp.
Nên sử dụng thận trọng cho người có tiền sử bệnh ở đường tiêu hóa, đặc biệt nếu từng mắc viêm đại tràng.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Shindocef 1g.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Cefamandol 1g điều trị nhiễm khuẩn do các vi khuẩn nhạy cảm với thuốc gây ra
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc Shindocef 1g chỉ nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai khi thật sự cần thiết. Vì cefamandol có thể bài tiết vào sữa mẹ với nồng độ thấp, cần thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Co giật, ngộ độc thần kinh trung ương, viêm đại tràng màng giả.
Xử trí: Ngưng thuốc và cấp cứu kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào, để xa tầm với của trẻ nhỏ.
Dung dịch sau pha ổn định 24 giờ ở nhiệt độ thường, 96 giờ ở 5°C (trong tủ lạnh).
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Shindocef 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Vicimadol 1g của Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP sản xuất, với thành phần là Cefamandol, được chỉ định điều trị viêm đường hô hấp dưới, viêm đường tiết niệu, viêm phúc mạc, nhiễm trùng máu, nhiễm trùng da và mô mềm, viêm xương khớp,...
- Thuốc Tarcefandol 1g của Công ty Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. sản xuất, với thành phần là Cefamandol, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, tiết niệu, viêm phúc mạc, nhiễm trùng da, xương khớp và dự phòng nhiễm khuẩn hậu phẫu.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefamandol là kháng sinh cephalosporin phổ rộng thuộc nhóm bán tổng hợp, tương tự các cephalosporin thế hệ 2 hiện nay. So với các cephalosporin thế hệ 1, thuốc có hiệu lực mạnh hơn trên vi khuẩn Gram âm, nhưng tác dụng trên vi khuẩn Gram dương thì tương đương hoặc yếu hơn. Tuy nhiên, phổ tác dụng trên Gram âm lại hẹp hơn so với cephalosporin thế hệ 3. Tác dụng diệt khuẩn của cefamandol có được nhờ cơ chế ức chế quá trình hình thành thành tế bào của vi khuẩn [2].
In vitro và trong điều trị lâm sàng, cefamandol thường có hiệu lực với các vi khuẩn sau:
- Vi khuẩn Gram dương: bao gồm Staphylococcus aureus (cả chủng sinh và không sinh penicillinase, trừ chủng kháng methicillin), Staphylococcus epidermidis, Streptococcus pneumoniae và các chủng Streptococcus tan huyết beta. Hầu hết chủng Enterococcus (ví dụ Enterococcus faecalis) không nhạy cảm với cefamandol.
- Vi khuẩn Gram âm: bao gồm Escherichia coli, Klebsiella, Enterobacter (dễ bị kháng sau điều trị), Haemophilus influenzae, Proteus mirabilis, Providencia rettgeri, Morganella morganii và Proteus vulgaris.
- Vi khuẩn kỵ khí: có thể tác động lên một số cầu khuẩn và trực khuẩn Gram dương và âm như Peptococcus, Peptostreptococcus, Clostridium, Bacteroides, Fusobacterium.
Cần lưu ý rằng phần lớn chủng Bacteroides fragilis, cũng như các loài Pseudomonas, Acinetobacter calcoaceticus và hầu hết chủng Serratia đều không nhạy cảm với thuốc. Dù vậy, cefamandol có khả năng đề kháng lại sự phân giải của một số enzym beta-lactamase do các vi khuẩn Enterobacteriaceae tạo ra.
Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) của thuốc dao động từ 0,1 - 2,0 µg/ml đối với vi khuẩn Gram dương nhạy cảm, và từ 0,5 - 8,0 µg/ml đối với các chủng Gram âm nhạy cảm.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Cefamandol nafat không được hấp thu đáng kể qua Đường tiêu hóa nên chỉ sử dụng bằng đường tiêm. Sau khi tiêm bắp cho người lớn khỏe mạnh, nồng độ đỉnh huyết thanh đạt sau 30-120 phút. Liều 500mg cho nồng độ trung bình 12-15 µg/ml, liều 1g đạt 20-36 µg/ml. Khi tiêm tĩnh mạch chậm trong 10 phút, liều 1g, 2g và 3g tạo nồng độ trung bình lần lượt là 139, 214 và 534 µg/ml sau 10 phút; sau 4 giờ còn lại 0,8-2,9 µg/ml.
9.2.2 Phân bố
Khoảng 70% lượng thuốc trong huyết tương gắn với protein. Cefamandol phân bố tốt vào nhiều mô và dịch trong cơ thể như xương, dịch khớp, dịch màng phổi và có thể thấm vào dịch não tủy nếu màng não bị viêm. Thuốc cũng được bài tiết vào sữa mẹ.
9.2.3 Chuyển hóa
Sau khi vào máu, cefamandol nafat nhanh chóng bị thủy phân thành cefamandol có hoạt tính cao hơn. Hoạt tính kháng khuẩn trong máu chủ yếu (85-89%) là từ dạng chuyển hóa này.
9.2.4 Thải trừ
Cefamandol được đào thải gần như hoàn toàn dưới dạng không đổi thông qua thận, qua cả lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận. Ở người lớn có chức năng thận bình thường, khoảng 80% liều thuốc được thải ra trong vòng 6 giờ, đạt nồng độ cao trong nước tiểu. Thuốc cũng hiện diện ở mật với nồng độ đủ để phát huy tác dụng điều trị.Thời gian bán thải trong huyết thanh khoảng 0,5-2,1 giờ; kéo dài tới 12,3-18 giờ ở người suy thận (creatinin huyết 5-9 mg/100ml).
10 Thuốc Shindocef 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Shindocef 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Shindocef 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Shindocef 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Shindocef 1g có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả vi khuẩn kỵ khí.
- Thuốc bền với một số enzym beta-lactamase do vi khuẩn tiết ra, giúp duy trì hiệu quả điều trị.
- Dạng bào chế tiêm cho phép sử dụng linh hoạt bằng tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch.
13 Nhược điểm
- Shindocef 1g có nguy cơ dị ứng cao ở người có tiền sử mẫn cảm với penicillin hoặc cephalosporin do dị ứng chéo.
- Thuốc có thể gây tác dụng phụ nghiêm trọng như rối loạn tiêu hóa, tổn thương gan - thận hoặc phản vệ.
- Tiêm tĩnh mạch liều cao có thể gây viêm tĩnh mạch huyết khối, cần cẩn trọng khi sử dụng.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugbank (Đăng ngày 30 tháng 6 năm 2007). Cefamandole, Drugbank.com. Truy cập ngày 21 tháng 7 năm 2025.