Shincef 750mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Shinpoong Daewoo, Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo |
Số đăng ký | VD-21503-14 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 lọ |
Hoạt chất | Cefuroxim |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn062 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ thuốc Shincef 750mg, chứa:
- Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri): 750mg
- Tá dược: vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Shincef 750mg
Thuốc Shincef 750mg được sử dụng trong điều trị các tình trạng nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới nặng, kể cả các trường hợp viêm phổi.
- Nhiễm khuẩn ở nhiều vị trí khác nhau hoặc lan rộng.
- Nhiễm trùng mô mềm và da.
- Nhiễm trùng hệ tiết niệu - sinh dục mức độ nặng.
- Nhiễm trùng huyết và viêm màng não.
- Dự phòng nguy cơ nhiễm khuẩn trong các phẫu thuật [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Widxim 0,75g được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Shincef 750mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Liều thông thường: 750mg mỗi 8 giờ.
Nhiễm nặng: Có thể tăng lên 1,5g tiêm tĩnh mạch mỗi 6-8 giờ.
3.1.2 Trẻ em
30-60 mg/kg/ngày, chia 3-4 lần. Có thể tăng đến 100 mg/kg/ngày khi cần thiết.
Trẻ sơ sinh: Tổng liều tương đương, chia 2-3 lần/ngày.
3.1.3 Suy thận
Độ thanh thải creatinin (mL/phút) | Liều dùng |
10-20 | 750mg mỗi 12 giờ |
<10 | 750mg mỗi 24 giờ |
Thẩm tách máu: Tiêm 750mg sau mỗi lần lọc.
Thẩm phân màng bụng, lọc máu động-tĩnh mạch: 750mg x 2 lần/ngày.
3.1.4 Viêm màng não
Người lớn: 3g mỗi 8 giờ (tiêm tĩnh mạch).
Trẻ nhỏ: 200-240 mg/kg/ngày chia 3-4 lần, giảm còn 100 mg/kg/ngày khi có cải thiện.
Trẻ sơ sinh: 100 mg/kg/ngày, có thể giảm còn 50 mg/kg/ngày nếu cần.
3.1.5 Lậu không biến chứng
Dùng liều duy nhất 1,5g, chia 2 mũi tiêm 750mg vào 2 vị trí khác nhau.
3.1.6 Dự phòng phẫu thuật
Tiêm 1,5g trước mổ, sau đó tiêm 750mg mỗi 8 giờ trong 24-48 giờ sau.
3.2 Cách dùng
Đường dùng | Lượng nước cất pha tiêm | Cách tiêm |
Tiêm bắp | 6ml | Khuấy kỹ để tạo dung dịch đồng nhất, tiêm sâu vào khối cơ lớn. |
Tiêm tĩnh mạch trực tiếp | 6ml | Tiêm chậm trong vòng 3- 5 phút. Dung dịch sau khi pha ổn định ở 20-25°C trong 18-24 giờ. |
Truyền tĩnh mạch | Pha loãng tiếp với 50-100ml dung dịch thích hợp như: NaCl 0,9%, Dextrose 5% hoặc 10%, Dextrose 5% + NaCl 0,9% hoặc 0,45%, natri lactat 1/6 M | Dung dịch sau khi pha loãng ổn định ở 2-8°C trong 7-8 ngày. |
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với Cefuroxim, các Cephalosporin khác hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Shincef 750mg.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Zanimex 750mg dùng điều trị viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp | Viêm tĩnh mạch tại vị trí tiêm, tiêu chảy, phát ban |
Ít gặp | Phản vệ, nhiễm nấm Candida, tăng bạch cầu ái toan, buồn nôn, mày đay, tăng creatinin huyết |
Hiếm gặp | Thiếu máu tan máu, viêm đại tràng màng giả, hội chứng Stevens-Johnson, vàng da ứ mật, viêm thận kẽ, co giật, đau đầu, kích động |
6 Tương tác
Probenecid: Làm tăng nồng độ và kéo dài thời gian tồn tại của cefuroxim trong máu.
Aminoglycosid: Tăng nguy cơ độc tính trên thận khi dùng đồng thời.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở người có tiền sử dị ứng với penicillin do nguy cơ phản ứng chéo khi dùng Shincef 750mg.
Giám sát chức năng thận trong quá trình điều trị liều cao hoặc dài ngày.
Thận trọng khi dùng Shincef 750mg kèm thuốc lợi tiểu mạnh.
Thuốc có thể phát triển vi khuẩn kháng thuốc nếu dùng kéo dài, cần theo dõi chặt chẽ.
Cảnh giác với viêm đại tràng màng giả, cần điều trị metronidazol nếu có biểu hiện tiêu chảy nghiêm trọng.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Henseki kháng sinh điều trị các nhiễm khuẩn da, mô mềm, tiết niệu
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Cefuroxim được xem là an toàn trong thai kỳ, nhưng chỉ nên dùng thuốc Shincef 750mg khi thật sự cần thiết và có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc Shincef 750mg bài tiết vào sữa mẹ với lượng thấp, ít ảnh hưởng đến trẻ bú, tuy nhiên cần theo dõi nếu trẻ bị tiêu chảy, tưa miệng hoặc nổi ban.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng lâm sàng: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, trong một số trường hợp nặng có thể gây co giật.
Xử trí: Bảo vệ đường thở, hỗ trợ hô hấp, truyền dịch, chống co giật khi cần. Có thể sử dụng thẩm tách để loại bỏ thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Shincef 750mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Ribotacin 750mg của Công ty TNHH Phil Inter Pharma sản xuất, với thành phần là Cefuroxim, được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn thể nặng đường hô hấp dưới, nhiễm khuẩn da, nhiễm khuẩn mô mềm, nhiễm khuẩn xương, khớp, tiết niệu.
- Thuốc Honfur 0.75g của Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi sản xuất, với thành phần là Cefuroxim, được chỉ định điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp thể nặng, nhiễm khuẩn da, nhiễm khuẩn mô mềm, tiết niệu-sinh dục.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Cefuroxim là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin thế hệ thứ hai, có phổ kháng khuẩn rộng. Tác dụng diệt khuẩn thông qua cơ chế ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn, bằng cách gắn vào các protein đích có vai trò thiết yếu trong cấu trúc vách vi khuẩn (protein gắn penicillin - PBP) [2].
Thuốc cho hiệu quả kháng khuẩn mạnh và chọn lọc trên nhiều loại vi khuẩn thường gặp, bao gồm cả các chủng sản sinh beta-lactamase/cephalosporinase ở cả Gram dương và Gram âm. Đặc biệt, cefuroxim có độ bền cao trước nhiều enzym beta-lactamase của vi khuẩn Gram âm.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sau khi tiêm bắp 750mg, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 27 µg/mL sau 45 phút; khi tiêm tĩnh mạch cùng liều, nồng độ đỉnh khoảng 50 µg/mL sau 15 phút. Nồng độ có hiệu lực điều trị vẫn duy trì trong huyết tương đến 8 giờ sau tiêm.
9.2.2 Phân bố
Cefuroxim gắn khoảng 50% vào protein huyết tương và phân bố rộng khắp cơ thể, bao gồm mô phổi, dịch đờm, xương, dịch khớp và thủy dịch. Thuốc có thể qua hàng rào máu não khi màng não bị viêm, đi qua nhau thai và bài tiết vào sữa mẹ. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 9,3 - 15,8 L/1,73 m².
9.2.3 Chuyển hóa
Cefuroxim không bị chuyển hóa trong cơ thể.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được thải trừ gần như hoàn toàn dưới dạng không đổi qua thận, khoảng một nửa qua lọc cầu thận và một nửa qua bài tiết ống thận. Bài tiết qua mật không đáng kể. Nồng độ thuốc cao trong nước tiểu. Thời gian bán thải trong huyết tương khoảng 70 phút, kéo dài hơn ở bệnh nhân suy thận hoặc trẻ sơ sinh. Hầu hết thuốc được đào thải trong 24 giờ, phần lớn trong vòng 6 giờ sau khi tiêm.
Probenecid làm giảm thải trừ cefuroxim qua ống thận, dẫn đến tăng nồng độ và kéo dài thời gian lưu hành trong máu. Thẩm tách máu có thể làm giảm nồng độ cefuroxim trong huyết thanh.
10 Thuốc Shincef 750mg giá bao nhiêu?
Thuốc Shincef 750mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Shincef 750mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Shincef 750mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Shincef 750mg có phổ tác dụng rộng, hiệu quả trên nhiều loại vi khuẩn Gram âm và Gram dương, kể cả các chủng tiết beta-lactamase.
- Thuốc đạt nồng độ cao trong dịch cơ thể như đờm, dịch não tủy (khi màng não viêm), xương, giúp điều trị hiệu quả ở nhiều vị trí nhiễm trùng.
- Shincef 750mg thích hợp cho nhiều đối tượng, kể cả trẻ nhỏ, phụ nữ có thai và cho con bú (khi có chỉ định).
- Thuốc có thể sử dụng trong dự phòng phẫu thuật, đặc biệt là trong các can thiệp có nguy cơ nhiễm trùng cao.
13 Nhược điểm
- Shincef 750mg có nguy cơ dị ứng chéo với penicillin, cần thận trọng ở người có tiền sử dị ứng beta-lactam.
- Phải hiệu chỉnh liều trên bệnh nhân suy thận, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Thuốc có thể gây tác dụng phụ Đường tiêu hóa như tiêu chảy, buồn nôn, hoặc các phản ứng da như mày đay, phát ban.
Tổng 4 hình ảnh



