Sertraline 100mg Cipla
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Cipla, Cipla Ltd. |
Công ty đăng ký | Cipla Ltd. |
Dạng bào chế | viên nén |
Quy cách đóng gói | chai 500 viên |
Hoạt chất | Sertraline |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | nn1251 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Mỗi viên nén Sertraline 100mg Cipla chứa: hoạt chất Sertraline hàm lượng 100mg. Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nén
2 Sertraline 100mg là thuốc gì?
Thuốc Sertraline 100mg Cipla có các chỉ định sau:
- Điều trị rối loạn trầm cảm.
- Rối loạn hoảng sợ, có hoặc không đi kèm với ám ảnh sợ khoảng trống.
- Chứng rối loạn ám ảnh-cưỡng bức (OCD) áp dụng cho người trưởng thành và trẻ từ 6 đến 17 tuổi.
- Điều trị rối loạn lo âu xã hội.
- Rối loạn stress sau chấn thương tâm lý (PTSD).
- Rối loạn lo âu tiền kinh nguyệt.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Asentra 50mg - cứu tinh cho người trầm cảm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Sertraline 100mg Cipla
3.1 Cách dùng
Uống một lần mỗi ngày, vào buổi sáng hoặc buổi tối.
Việc dùng thuốc không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn.
Nếu cần ngừng thuốc, nên giảm liều từ từ trong khoảng 1-2 tuần để hạn chế hội chứng cai thuốc. Tránh ngừng thuốc đột ngột.
3.2 Liều dùng
3.2.1 Điều trị rối loạn trầm cảm ở người lớn
Liều ban đầu: 50 mg/ngày.
Nếu không có sự cải thiện, tăng liều sau ít nhất 1 tuần, mỗi lần thêm 50 mg, cho đến mức tối đa 200 mg/ngày.
Hiệu quả điều trị thường xuất hiện trong vòng 7 ngày.
Hiện tại, chưa xác định được hiệu quả của sertralin trong điều trị trầm cảm ở trẻ em.
3.2.2 Rối loạn ám ảnh-cưỡng bức (OCD)
Người lớn và trẻ từ 13 tuổi trở lên: Liều khởi đầu 50 mg/ngày.
Trẻ từ 6-12 tuổi: Liều khởi đầu 25 mg/ngày. Sau một tuần, nếu cần, có thể tăng liều mỗi lần thêm 25 mg, tối đa 200 mg/ngày.
Phần lớn người bệnh đáp ứng ở mức liều từ 50-100 mg/ngày (trẻ 6-12 tuổi: 25-50 mg/ngày).
Chưa có dữ liệu sử dụng sertralin cho trẻ dưới 6 tuổi.
3.2.3 Rối loạn hoảng sợ, PTSD, rối loạn lo âu xã hội
Liều ban đầu: 25 mg/ngày. Sau một tuần, tăng lên 50 mg/ngày.
Nếu không đáp ứng, tăng liều mỗi tuần thêm 50 mg, tối đa 200 mg/ngày.
3.2.4 Rối loạn lo âu tiền kinh nguyệt
Liều thông thường: 50 mg/ngày, một lần trong suốt chu kỳ kinh nguyệt.
Có thể tăng liều lên 50 mg/ngày mỗi lần, tối đa 150 mg/ngày.
Nếu chỉ dùng trong pha hoàng thể, bắt đầu với 50 mg/ngày và có thể tăng đến 100 mg/ngày nếu cần thiết.
3.2.5 Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Người cao tuổi: Thận trọng hiệu chỉnh liều do nguy cơ giảm natri máu.
Người suy thận: Không cần điều chỉnh liều trên bệnh nhân suy thận.
Người suy gan: Cần giảm liều hoặc giảm tần suất dùng do thuốc chuyển hóa chủ yếu ở gan.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với các thành phần của thuốc.
Người đang sử dụng đồng thời với các thuốc sau:
- Thuốc ức chế monoamine oxidase (IMAO).
- Pimozid.
- Disulfiram.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Thuốc Clealine 50 (Sertraline 50mg): điều trị trầm cảm
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh, tiêu hóa, hệ sinh sản, và toàn thân. Dưới đây là một số điểm đáng chú ý:
5.1 Rất thường gặp
Hệ thần kinh trung ương (TKTW): Mất ngủ, chóng mặt, đau đầu, buồn ngủ.
Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn và khô miệng.
Hệ sinh sản: Rối loạn xuất tinh.
Toàn thân: Mệt mỏi.
5.2 Thường gặp
TKTW: Trầm cảm, lo âu, ác mộng, giảm tập trung, run, loạn vị giác.
Tiêu hóa: Đau bụng, nôn, táo bón, khó tiêu, đầy hơi.
Da: Phát ban, đổ mồ hôi.
Cơ xương khớp: Đau khớp, đau cơ.
Khác: Tim đập nhanh, ù tai, rối loạn cương dương.
5.3 Ít gặp
Nhiễm trùng: Nhiễm trùng hô hấp trên, viêm mũi.
TKTW: Hoang tưởng, co giật, ngất, đau nửa đầu, rối loạn ngôn ngữ.
Tiêu hóa: Viêm thực quản, khó nuốt, tăng tiết nước bọt.
Da: Rụng tóc, phù mặt, mẩn ngứa.
Hệ tiết niệu: Tiểu nhiều, bí tiểu.
Toàn thân: Sốt, phù ngoại vi, suy nhược.
5.4 Hiếm gặp
TKTW: Rối loạn tâm thần, ý nghĩ tự sát, hội chứng serotonin.
Da: Hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử bì nhiễm độc.
Gan: Viêm gan, vàng da.
Tim mạch: nhồi máu cơ tim, kéo dài khoảng QT.
Hô hấp: khó thở, co thắt phế quản.
5.5 Chưa xác định tần suất
TKTW: Hội chứng thần kinh ác tính, co thắt mạch não.
Gan: Suy gan.
Tiêu hóa: Viêm tụy.
Da: Phản ứng dị ứng nghiêm trọng, nhạy cảm ánh sáng.
Hướng dẫn xử trí khi gặp tác dụng phụ
Hội chứng cai thuốc: Khi ngừng thuốc đột ngột có thể gây các triệu chứng như mệt mỏi, buồn nôn, chóng mặt, lo âu, và đau đầu. Để tránh, nên giảm liều dần trước khi ngừng Sertraline.
Đánh giá nguy cơ quen thuốc: Cần theo dõi sát ở những người có tiền sử quen thuốc hoặc lạm dụng thuốc khác.
6 Tương tác
6.1 Các thuốc cần tránh phối hợp
Disulfiram, Lobenguan I123, Sibutramin, Thioridazin: Nguy cơ tăng tác dụng phụ nghiêm trọng.
Thuốc IMAO (Selegilin, Moclobemid, Linezolid): Có thể gây hội chứng serotonin (kích động, run, tăng thân nhiệt). Phải ngừng IMAO ít nhất 14 ngày trước khi bắt đầu Sertralin và ngừng Sertralin 7 ngày trước khi dùng IMAO.
Pimozid: Làm tăng nồng độ pimozid trong máu, dẫn đến nguy cơ loạn nhịp tim, không nên phối hợp.
6.2 Các thuốc cần thận trọng khi phối hợp
Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương và rượu: Có thể làm tăng tác dụng an thần.
Thuốc kéo dài khoảng QT (thuốc chống loạn thần, kháng sinh): Nguy cơ loạn nhịp thất.
Lithi: Phối hợp có thể gây run cơ.
Phenytoin: Tăng nồng độ Phenytoin, cần theo dõi và hiệu chỉnh liều.
Triptan (Sumatriptan): Nguy cơ hội chứng serotonin (mệt mỏi, lú lẫn, kích động), cần giám sát kỹ khi phối hợp.
Warfarin: Kéo dài thời gian đông máu, cần theo dõi prothrombin khi bắt đầu hoặc ngừng thuốc.
Digoxin, Atenolol, Cimetidin: Có thể làm giảm khả năng đào thải Sertralin, nhưng chưa rõ ý nghĩa lâm sàng.
Thuốc tác động lên tiểu cầu (NSAID, Aspirin, Ticlopidin): Tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc ức chế thần kinh cơ (Mivacurium): Giảm tác dụng của các thuốc này do Sertralin ức chế men cholinesterase.
Thuốc chuyển hóa bởi CYP450:
CYP2D6: Sertralin ức chế nhẹ đến trung bình, tương tác nguy hiểm với thuốc chống loạn nhịp, chống trầm cảm 3 vòng và thuốc chống loạn thần.
CYP3A4 (Ketoconazol, Erythromycin, Nước Bưởi...): Có thể tăng nồng độ Sertralin, nên tránh phối hợp.
==>> Xem thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Utralene-50 - Điều trị bệnh rối loạn trầm cảm
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nguy cơ kéo dài khoảng QT/xoắn đỉnh: Cần thận trọng khi dùng thuốc cho bệnh nhân có yếu tố nguy cơ kéo dài khoảng QT hoặc xoắn đỉnh, vì thuốc có thể làm tăng khả năng xảy ra tình trạng này.
Bệnh nhân có tiền sử hưng cảm hoặc rối loạn tâm thần phân liệt: Sertralin có thể làm nặng thêm các triệu chứng liên quan đến rối loạn tâm thần, do đó cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng.
Bệnh nhân động kinh hoặc có tiền sử động kinh: Thuốc có thể làm tăng nguy cơ co giật. Nếu bệnh nhân xuất hiện dấu hiệu co giật, cần ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức.
Nguy cơ tự sát: Sertralin được chỉ định cho các rối loạn tâm thần có thể làm tăng ý nghĩ tự sát. Bệnh nhân cần được theo dõi sát sao trong suốt quá trình điều trị cho đến khi bệnh thuyên giảm.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Các hành vi tự sát (ý tưởng hoặc hành vi tự sát), kích thích, giận dữ, hoặc gây hấn thường được ghi nhận. Chỉ sử dụng thuốc cho đối tượng này khi điều trị rối loạn ám ảnh - cưỡng bức.
Người cao tuổi hoặc bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn: Cần lưu ý ở người già, người sử dụng thuốc lợi tiểu hoặc có giảm thể tích tuần hoàn do nguy cơ giảm natri huyết.
Giảm liều từ từ khi ngừng thuốc: Để tránh hiện tượng cai thuốc, cần giảm liều dần. Các triệu chứng thường gặp khi cai thuốc bao gồm chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, lo âu, buồn nôn, run và đau đầu. Thông thường, các triệu chứng sẽ giảm dần trong vòng 2 tuần, hiếm khi kéo dài hơn 2-3 tháng.
Suy gan: Cần giảm liều hoặc khoảng cách giữa các liều ở bệnh nhân suy gan.
Đái tháo đường: Thuốc có thể làm thay đổi nồng độ Glucose huyết, nên thận trọng khi dùng cho bệnh nhân tiểu đường.
Bệnh nhân glôcôm góc đóng: Thuốc có thể gây giãn đồng tử, dẫn đến tăng áp lực nhãn cầu và nguy cơ glôcôm góc đóng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
7.2.1 Thời kỳ mang thai
Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc sử dụng sertralin ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, nếu dùng thuốc trong thời kỳ này, một số trẻ sơ sinh có thể xuất hiện các triệu chứng tương tự hội chứng cai thuốc. Việc sử dụng sertralin cho phụ nữ mang thai không được khuyến nghị, trừ khi lợi ích điều trị cho mẹ lớn hơn nguy cơ tiềm tàng đối với thai nhi. Trong trường hợp sử dụng thuốc vào giai đoạn cuối của thai kỳ, cần theo dõi chặt chẽ trẻ sơ sinh. Thuốc có thể gây ra các tình trạng như suy hô hấp, da xanh tím, ngừng thở, co giật, thân nhiệt không ổn định, bú kém, nôn mửa, hạ đường huyết, thay đổi trương lực cơ (tăng hoặc giảm), tăng phản xạ gân xương, run rẩy, quấy khóc, ngủ gà hoặc khóc liên tục. Phần lớn các triệu chứng này xảy ra ngay hoặc trong vòng 24 giờ sau khi trẻ chào đời.
7.2.2 Thời kỳ cho con bú
Sertralin và chất chuyển hóa của thuốc là N-desmethylsertralin được bài tiết vào sữa mẹ với một lượng nhỏ. Mặc dù chưa ghi nhận tác dụng phụ rõ ràng trên trẻ bú mẹ, vẫn có khả năng xảy ra rủi ro tiềm ẩn. Do vậy, việc sử dụng thuốc ở phụ nữ đang cho con bú chỉ được xem xét nếu lợi ích điều trị cho mẹ vượt trội so với nguy cơ có thể ảnh hưởng đến trẻ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều: Bao gồm các phản ứng liên quan đến serotonin như buồn ngủ, rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn), loạn nhịp chậm, kích động, kéo dài khoảng QT hoặc xoắn đỉnh. Hiếm khi có thể dẫn đến hôn mê.
Xử trí: Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu. Bệnh nhân cần được theo dõi điện tâm đồ và các dấu hiệu sinh tồn. Áp dụng các biện pháp hỗ trợ như duy trì thông khí, cung cấp oxygen và điều trị triệu chứng. Có thể sử dụng rửa dạ dày hoặc than hoạt để giảm hấp thu thuốc. Không nên gây nôn. Do thuốc có Thể tích phân bố lớn, các biện pháp thẩm phân máu hoặc lợi tiểu cưỡng bức ít hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Khi thuốc Sertraline 100mg Cipla hết hàng, bạn đọc có thể tham khảo các thuốc sau:
Thuốc Aurasert 100mg, với hoạt chất Sertralin hàm lượng 100mg, có các chỉ định tương tự thuốc Sertraline 100mg Cipla. Sản phẩm của Aurobindo Pharma Limited.
Thuốc Sertrameb 100mg, do Công ty Cổ phần dược phẩm và Sinh học Y tế sản xuất, hoạt chất là Sertralin hàm lượng 100mg. Dạng bào chế: viên nén bao phim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Sertralin thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm, dẫn xuất từ naphthylamin. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tái thu hồi serotonin một cách chọn lọc, làm tăng nồng độ serotonin trong khe synap, từ đó cải thiện đáp ứng của serotonin. Sertralin ít tác động đến norepinephrin và dopamin, cũng như không gây kháng cholinergic, kháng histamin, hoặc ảnh hưởng đến các thụ thể alpha/beta-adrenergic, giảm nguy cơ các tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, hoặc buồn ngủ so với thuốc chống trầm cảm ba vòng.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Sertralin được hấp thu chậm qua Đường tiêu hóa nhưng hiệu quả. Do quá trình chuyển hóa lần đầu tại gan, Sinh khả dụng qua đường uống chỉ đạt khoảng 22-36%. Thời gian để thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương dao động từ 4,5 đến 8,4 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến mức độ hấp thu của thuốc. [1]
9.2.2 Phân bố
Thuốc phân bố rộng khắp các mô và dịch trong cơ thể, có khả năng vượt qua hàng rào máu - não và bài tiết qua sữa mẹ. Khoảng 98% sertralin trong máu gắn với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin và acid alpha-1 glycoprotein.
9.2.3 Chuyển hóa
Sertralin được chuyển hóa chủ yếu tại gan, tạo ra chất chuyển hóa chính là N-desmethylsertralin, có hoạt tính sinh học yếu hơn nhiều so với thuốc gốc.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc được đào thải chủ yếu qua phân và nước tiểu dưới dạng các chất chuyển hóa. Chỉ một lượng rất nhỏ (dưới 0,2%) được bài tiết qua nước tiểu ở dạng không chuyển hóa. Thời gian bán thải của sertralin là khoảng 25-26 giờ, trong khi chất chuyển hóa N-desmethylsertralin có thời gian bán thải dài hơn, từ 62 đến 104 giờ.
10 Sertraline 100mg giá bao nhiêu?
Thuốc Sertraline 100mg Cipla hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Sertraline 100mg Cipla mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Sertraline 100mg Cipla để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả cao: Điều trị hiệu quả các rối loạn trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) và rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD).
- Tác dụng chọn lọc: Ức chế tái thu hồi serotonin một cách chọn lọc, ít ảnh hưởng đến norepinephrin và dopamin, giúp giảm thiểu tác dụng phụ trên hệ thần kinh.
- An toàn hơn thuốc chống trầm cảm cũ: Ít gây tác dụng phụ như kháng cholinergic (khô miệng, táo bón), kháng histamin (buồn ngủ), hoặc hạ huyết áp tư thế so với các thuốc chống trầm cảm ba vòng.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ trên đường tiêu hóa: Thường gây buồn nôn, tiêu chảy hoặc chán ăn.
- Nguy cơ hội chứng serotonin: Khi dùng chung với các thuốc khác tăng serotonin, có thể gây nguy hiểm.
- Ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương: Gây chóng mặt, đau đầu, hoặc lo lắng ở một số bệnh nhân.
- Nguy cơ hạ natri huyết: Thường gặp ở người cao tuổi hoặc bệnh nhân dùng thuốc lợi tiểu.
- Khó ngừng thuốc đột ngột: Có thể gây triệu chứng cai thuốc nếu không giảm liều từ từ.
- Không phù hợp cho trẻ em dưới 18 tuổi: Ngoại trừ trường hợp OCD, do nguy cơ kích động hoặc hành vi tự sát.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Dược thư quốc gia Việt Nam, Chuyên luận Sertralin. Truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2024.