Seocelis Injection 1000mg/10ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Huons, Huons Co. Ltd |
Công ty đăng ký | Dong Sung Pharm Co., Ltd |
Số đăng ký | VN-16254-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 10ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Methocarbamol |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | vt705 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi lọ Seocelis Injection 1000mg/10ml gồm có:
- Methocarbamol hàm lượng 1000mg
- Các tá dược khác vừa đủ 10ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml
Thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml có chứa hoạt chất Methocarbamol được sử dụng hỗ trợ trong điều trị các cơn đau cấp tính liên quan đến hệ cơ xương. Thuốc thường kết hợp với nghỉ ngơi, vật lý trị liệu và các phương pháp điều trị bổ trợ khác để tăng cường hiệu quả.[1]

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Musbamol 750 điều trị ngắn hạn bệnh xương khớp có kèm đau thắt cơ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều thông thường
Trường hợp nhẹ đến trung bình: Dùng duy nhất 1 liều 1g (tương ứng 10 ml Seocelis Injection) thường đã đủ để giảm triệu chứng. Thông thường không cần tiêm thêm do có thể chuyển sang đường uống để duy trì hiệu quả điều trị.
Trường hợp nặng hoặc sau phẫu thuật, không dùng được thuốc uống: Có thể tiêm nhắc lại liều 1g mỗi 8 giờ, tối đa 3 g/ngày và không vượt quá 3 ngày liên tiếp.
Tổng liều tối đa cho người lớn không nên vượt quá 30 ml (tức 3 lọ/ngày trong 3 ngày liên tiếp), ngoại trừ khi dùng trong điều trị uốn ván. Nếu cần tiếp tục điều trị, có thể lặp lại một đợt tương tự sau khi ngưng thuốc ít nhất 48 giờ. Liều dùng và khoảng cách giữa các liều nên điều chỉnh theo tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng của bệnh nhân.
3.1.2 Liều dùng trong điều trị uốn ván
Methocarbamol có thể hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng co cứng cơ trong uốn ván. Tuy nhiên, thuốc không thay thế các biện pháp điều trị thiết yếu như: phẫu thuật loại bỏ mô hoại tử, sử dụng huyết thanh kháng độc tố uốn ván, kháng sinh như penicillin, hỗ trợ hô hấp, và chăm sóc tích cực. Việc thêm methocarbamol nên được thực hiện càng sớm càng tốt trong phác đồ điều trị.
Người lớn:
- Tiêm trực tiếp 1–2 lọ vào hệ thống dây truyền dịch đã thiết lập sẵn.
- Có thể thêm 10–20 ml dung dịch vào bình truyền để đạt tổng thể tích khoảng 30 ml cho liều đầu.
- Có thể lặp lại mỗi 6 giờ cho đến khi người bệnh có thể đặt ống thông dạ dày.
- Sau đó, viên nén methocarbamol có thể được nghiền và hòa với nước hoặc nước muối sinh lý để đưa qua ống thông.
- Tổng liều trong ngày có thể lên đến 24 g tùy theo mức độ đáp ứng của người bệnh.
Trẻ em:
- Liều khởi đầu đề nghị là 15 mg/kg hoặc 500 mg/m².
- Nếu cần thiết, có thể nhắc lại liều mỗi 6 giờ.
- Tổng liều không nên vượt quá 1,8 g/m² trong vòng 3 ngày liên tục.
- Liều duy trì có thể được truyền tĩnh mạch với lượng dịch thích hợp.
3.2 Cách dùng
Thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml được sử dụng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch.
Hướng dẫn sử dụng đường tĩnh mạch:
- Methocarbamol có thể được tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch mà không cần pha loãng, với tốc độ không vượt quá 3 ml/phút.
- Nếu cần pha loãng, có thể dùng dung dịch NaCl 0,9% hoặc Glucose 5%. Mỗi lọ chỉ nên pha với tối đa 250 ml dung dịch truyền. Không được bảo quản dung dịch đã pha trong tủ lạnh.
- Phải tránh hiện tượng thoát mạch do nguy cơ viêm tĩnh mạch huyết khối do dung dịch ưu trương. Trong quá trình truyền và sau khi truyền ít nhất 10–15 phút, người bệnh nên được giữ ở tư thế nằm.
Hướng dẫn sử dụng đường tiêm bắp:
- Không nên tiêm quá 5 ml vào mỗi bên mông.
- Có thể tiêm lặp lại mỗi 8 giờ nếu cần thiết.
- Khi triệu chứng đã thuyên giảm, nên chuyển sang dạng thuốc uống để duy trì hiệu quả điều trị.
4 Chống chỉ định
Các trường hợp dị ứng, có tiền sử quá mẫn với methocarbamol hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
Người mắc bệnh thận hoặc nghi ngờ có tổn thương thận.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Stugol giãn cơ, điều trị ngắn hạn triệu chứng đau do co thắt cơ bắp
5 Tác dụng phụ
Toàn thân: phản ứng phản vệ , phù mạch, đau đầu, sốt.
Tim mạch: nhịp tim chậm, đỏ bừng mặt, tụt huyết áp, ngất, viêm tĩnh mạch huyết khối.
Tiêu hóa: rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, nôn, hoặc vàng da do ứ mật.
Huyết học: giảm số lượng bạch cầu.
Miễn dịch: phản ứng mẫn cảm
Thần kinh trung ương: ngủ gà, mất điều hòa vận động nhẹ, chóng mặt, hoa mắt, buồn ngủ, nhìn đôi, run mắt, động kinh, lú lẫn, mất trí nhớ thoáng qua, mơ màng hoặc mất ngủ.
Da và cơ quan các giác quan: viêm kết mạc, thị lực mờ, nghẹt mũi, cảm giác kim loại trong miệng, phát ban, ngứa và nổi mề đay.
Tại chỗ tiêm: có thể gây đau và bong tróc da tại vị trí tiêm.
6 Tương tác
Do đặc tính ức chế hệ thần kinh trung ương, methocarbamol dạng tiêm có thể làm tăng tác dụng an thần khi dùng đồng thời với rượu hoặc các thuốc có tác dụng tương tự (như thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc giảm đau gây nghiện…). Vì vậy, người bệnh cần thận trọng khi sử dụng kết hợp.
Ngoài ra, methocarbamol có khả năng làm giảm hiệu lực của pyridostigmin bromide, thuốc thường dùng trong điều trị bệnh nhược cơ. Do đó, cần cân nhắc kỹ khi dùng methocarbamol cho bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc ức chế cholinesterase.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Việc tiêm thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml cần được thực hiện với sự giám sát chặt chẽ của nhân viên y tế, đặc biệt về liều lượng và tốc độ tiêm. Không nên tiêm vượt tốc độ 3ml mỗi phút, tương đương một lọ cần được tiêm trong ít nhất 3 phút.
Do thuốc là dung dịch ưu trương, cần đảm bảo không để xảy ra hiện tượng thoát mạch. Tư thế nằm trong lúc tiêm giúp hạn chế nguy cơ gặp tác dụng phụ không mong muốn.
Khi tiêm tĩnh mạch, có thể xảy ra hiện tượng máu bị hút ngược vào bơm tiêm và không hòa lẫn hoàn toàn với dung dịch thuốc. Bác sĩ có thể quyết định tiếp tục tiêm hoặc dừng tùy vào tình huống cụ thể.
Cần thận trọng và theo dõi sát sao khi sử dụng thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml cho những bệnh nhân có tiền sử hoặc nghi ngờ mắc bệnh động kinh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ nên sử dụng thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml cho phụ nữ mang thai khi thật sự cần thiết và lợi ích điều trị được bác sĩ đánh giá là vượt trội so với nguy cơ có thể xảy ra, đặc biệt trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Việc sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú cần được cân nhắc kỹ lưỡng và thực hiện thận trọng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Việc điều trị trong trường hợp quá liều chủ yếu là điều trị hỗ trợ và làm giảm triệu chứng. Cần đảm bảo duy trì chức năng hô hấp, theo dõi các dấu hiệu sinh tồn, kiểm soát cân bằng dịch và điện giải. Có thể sử dụng dịch truyền tĩnh mạch khi cần thiết. Hiện chưa rõ hiệu quả của lọc máu trong việc loại bỏ methocarbamol khỏi cơ thể.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô thoáng, nhiệt độ không quá 30 độ C. Luôn để thuốc xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Winnol 750 có chứa Methocarbamol hàm lượng 750mg được dùng trong thời gian ngắn để hỗ trợ làm giảm các rối loạn cơ – xương có liên quan đến tình trạng co cơ. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế dưới dạng viên nén bao phim.
- Thuốc Mycotrova 1000 bào chế dạng viên nén bao phim bởi Công ty Cổ Phần Dược Phẩm ME DI SUN. Thuốc được sử dụng để điều trị trong một thời gian ngắn các triệu chứng đau cơ, co thắt cơ bắp có liền quan đến xương.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Methocarbamol là một hợp chất có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, đồng thời mang lại hiệu quả an thần và giãn cơ. Mặc dù cơ chế chính xác trên người vẫn chưa được xác định rõ, nhưng hiệu quả có thể liên quan đến khả năng làm giảm hoạt động của hệ thần kinh trung ương. Thuốc không tác động trực tiếp đến sự co cơ vân, các đầu mút thần kinh vận động hoặc sợi thần kinh.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Khi tiêm tĩnh mạch 1 gam methocarbamol với tốc độ 300 mg/phút, nồng độ thuốc trong huyết tương đạt mức khoảng 19 microgam/ml ngay lập tức, đồng thời bắt đầu phát huy tác dụng.
Phân bố: Mức độ gắn kết với protein huyết tương vào khoảng 46–50%. Các nghiên cứu trên chó cho thấy methocarbamol được phân bố rộng khắp cơ thể, đạt nồng độ cao nhất ở thận và gan. Thuốc cũng có nồng độ thấp hơn ở phổi, não, lá lách, và nồng độ thấp nhất ở tim và cơ xương. methocarbamol hoặc các chất chuyển hóa của nó có khả năng đi qua nhau thai ở chó. Hiện chưa rõ liệu thuốc có bài tiết vào sữa mẹ ở người hay không.
Chuyển hóa: Methocarbamol trải qua quá trình chuyển hóa qua khử alkyl và hydroxyl hóa, ngoài ra còn có thể xảy ra phản ứng liên hợp.
Thải trừ: Ở người khỏe mạnh, Độ thanh thải trong huyết tương dao động từ khoảng 0,2-0,8 lít/giờ/kg, với thời gian bán hủy trung bình trong khoảng 1 đến 2 giờ. Các chất chuyển hóa chủ yếu được bài tiết qua nước tiểu, cùng với một lượng nhỏ thuốc nguyên vẹn cũng được đào thải qua đường này.
10 Thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml giá bao nhiêu?
Thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Seocelis Injection 1000mg/10ml với thành phần chính là Methocarbamol hiệu quả trong việc kiểm soát các cơn co thắt cơ nghiêm trọng, đau cơ xương cấp tính
- Tiêm tĩnh mạch giúp thuốc phát huy tác dụng gần như ngay lập tức, rất hữu ích trong các tình huống đau cấp tính, co thắt cơ dữ dội hoặc trong điều trị uốn ván.
- Có thể dùng tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch, phù hợp cho bệnh nhân không thể dùng đường uống
13 Nhược điểm
- Thao tác sử dụng thuốc cần phải được thực hiện và giám sát chặt chẽ bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
Tổng 6 hình ảnh





