Selesyn 500mcg Sol.Inj
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Biosyn Arzneimittel GmbH |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh |
| Số đăng ký | 400115425025 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 10ml |
| Hạn sử dụng | 48 tháng |
| Hoạt chất | Selen |
| Xuất xứ | Đức |
| Mã sản phẩm | sel500 |
| Chuyên mục | Dung Dịch Tiêm Truyền |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ống 10ml bao gồm:
- Selen (dưới dạng natri selenit pentahydrat 1,665mg) 500µg (mcg)
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Selesyn 500mcg Sol.Inj
Thuốc Selesyn 500mcg Sol.Inj được sử dụng để dự phòng tình trạng thiếu selen khi chế độ ăn không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể. [1]

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Selesyn 500mcg Sol.Inj
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Liều thường dùng : 100 - 200 mcg/ngày, tương đương 2 đến 4ml dung dịch tiêm.
Trong trường hợp cần thiết, liều có thể tăng tối đa 500mcg/ngày, tương ứng 1 ống dung dịch tiêm 10ml.
3.1.2 Trẻ em
Liều khởi đầu là 2mcg/kg/ngày, sau đó duy trì ở mức 1mcg/kg/ngày. Cần theo dõi nồng độ selen trong máu và huyết thanh trong suốt quá trình điều trị.
Liều tối đa hằng ngày khi điều trị kéo dài:
- Trẻ từ 1 đến 3 tuổi : tối đa 60mcg/ngày.
- Trẻ từ 4 đến 6 tuổi : tối đa 90mcg/ngày.
- Trẻ từ 7 đến 10 tuổi : tối đa 130mcg/ngày.
- Trẻ từ 11 đến 14 tuổi : tối đa 200mcg/ngày.
- Thanh thiếu niên từ 15 đến 17 tuổi : tối đa 250mcg/ngày.
3.2 Cách dùng
Selesyn 500mcg sol.inj được sử dụng bằng đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Trong quá trình điều trị, có thể theo dõi hiệu quả bằng cách định lượng nồng độ selen trong máu toàn phần hoặc huyết thanh.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Selesyn 500mcg Sol.Inj Selen trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
Chống chỉ định trong trường hợp ngộ độc selen.
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Selesyn 500mcg Sol.Inj có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:
- Chưa rõ tần suất : đau tại vị trí tiêm sau khi tiêm bắp.
6 Tương tác
Thận trọng khi phối hợp dung dịch tiêm Selesyn 500 mcg sol.inj với các dung dịch truyền có pH thấp hoặc chứa các chất khử như Vitamin C do nguy cơ selen bị khử thành selen nguyên tố và tạo kết tủa, làm giảm hoạt tính sinh học. Khi sử dụng thuốc như thành phần bổ sung trong dịch truyền, cần đảm bảo pH dung dịch không dưới 7,0 và tránh hiện tượng kết tủa không đặc hiệu sau PHA trộn nhằm bảo đảm an toàn.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dung dịch tiêm Selesyn 500mcg Sol.inj chứa hàm lượng natri dưới 23mg trong mỗi ml, do đó được xem là hầu như không chứa natri.
Cần theo dõi nồng độ selen khi điều trị kéo dài để tránh nguy cơ tích lũy.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai : Hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng Selesyn 500 mcg sol.inj ở phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy nguy cơ ảnh hưởng đến sinh sản khi dùng ở liều gây độc cho mẹ. Tuy nhiên, khi thuốc được sử dụng đúng chỉ định trong trường hợp thiếu selen thực sự, natri selenit không ghi nhận gây tác dụng bất lợi cho mẹ và thai nhi.
Phụ nữ cho con bú : Selen có thể bài tiết vào sữa mẹ. Việc bổ sung selen với liều điều trị thiếu hụt ở phụ nữ đang cho con bú không được ghi nhận gây ảnh hưởng xấu đến trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều cấp có thể biểu hiện bằng mùi tỏi trong hơi thở, mệt mỏi, buồn nôn, tiêu chảy và đau bụng. Trường hợp dùng liều cao kéo dài có thể gây rối loạn mọc tóc, biến đổi móng và tổn thương thần kinh ngoại biên.
Xử trí chủ yếu là rửa dạ dày, tăng thải trừ qua đường niệu và sử dụng vitamin C liều cao. Khi quá liều nặng với mức cao hơn rất nhiều so với liều điều trị, cần áp dụng các biện pháp tăng thải selen bằng thẩm phân. Không khuyến cáo dùng Dimercaprol do có thể làm tăng độc tính của selen.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C.
Chỉ dùng 1 lần. Vứt bỏ phần còn thừa.
Dùng ngay sau khi mở.
8 Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Selen là nguyên tố vi lượng thiết yếu, tham gia với vai trò đồng yếu tố của nhiều enzym trong cơ thể. Đến nay, đã xác định được hơn 25 protein và tiểu đơn vị protein có chứa selen, phần lớn các tác dụng sinh học và lâm sàng của selen liên quan đến hoạt tính của các protein này. Tuy vậy, một số tác dụng của selen không chỉ giới hạn trong cơ chế enzym.
Ở người, glutathion Peroxidase và selenoprotein P là những protein chứa selen quan trọng. Glutathion peroxidase tham gia hệ thống bảo vệ chống oxy hóa của tế bào, giúp làm chậm quá trình peroxy hóa lipid và hạn chế tổn thương màng tế bào. Enzym này còn ảnh hưởng đến chuyển hóa các chất trung gian như leukotrien, thromboxan và prostacyclin. Trên mô hình động vật, enzym iodothyronin 5’-deiodinase typ 1 chứa selen có vai trò chuyển Thyroxin thành Triiodothyronin, là hormon tuyến giáp có hoạt tính sinh học.
Thiếu selen thường biểu hiện bằng giảm nồng độ selen trong máu toàn phần hoặc huyết tương, kèm theo giảm hoạt tính glutathion peroxidase trong máu và tiểu cầu. Các nghiên cứu trên người và động vật cho thấy thiếu selen ảnh hưởng đến đáp ứng miễn dịch, đặc biệt là miễn dịch không đặc hiệu và miễn dịch tế bào. Tình trạng này cũng làm thay đổi hoạt tính của nhiều enzym gan, đồng thời làm tăng nguy cơ tổn thương gan do stress oxy hóa, hóa chất hoặc độc tính của kim loại nặng như thủy ngân và cadmi.
Ở người, thiếu selen có liên quan đến một số bệnh lý đặc hiệu như bệnh Keshan, là bệnh cơ tim tại vùng lưu hành, và bệnh Kaschin Beck, là bệnh lý xương khớp đặc trưng bởi biến dạng khớp nặng. Ngoài ra, các biểu hiện lâm sàng của thiếu selen còn được ghi nhận ở bệnh nhân nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch kéo dài hoặc có chế độ ăn thiếu cân đối.
8.2 Dược động học
8.2.1 Hấp thu
Sau khi dùng đường uống, natri selenit được hấp thu chủ yếu tại ruột non. Quá trình hấp thu không chịu sự điều hòa của cơ chế cân bằng nội môi và phụ thuộc vào liều dùng cũng như các chất đi kèm, với tỷ lệ hấp thu thường dao động từ khoảng 44 đến 89%, có thể cao hơn. Sự hiện diện của Amino acid Cystein có thể làm tăng hấp thu natri selenit.
Phân bố
Trong máu, selen không gắn ngay vào protein mà chủ yếu được hồng cầu tiếp nhận và chuyển thành hydrogen selenit dưới tác động của enzym. Dạng này đóng vai trò trung gian cho cả hai quá trình là gắn đặc hiệu vào selenoprotein và thải trừ. Phần selen chưa liên kết protein huyết tương được phân bố đến gan và các mô khác. Từ gan, selen được vận chuyển đến các mô đích thông qua selenoprotein P, tham gia vào quá trình tổng hợp các selenoprotein như glutathion peroxidase.
8.2.2 Chuyển hóa
Hydrogen selenit là chất trung tâm trong chuyển hóa selen. Một phần được sử dụng để tổng hợp selenoprotein, trong đó selenocystein gắn đặc hiệu vào chuỗi peptid của glutathion peroxidase. Phần còn lại được chuyển hóa qua các dẫn chất methyl hóa như methylselenol và dimethylselenit, cuối cùng tạo thành ion trimethylselenonium.
8.2.3 Thải trừ
Tổng lượng selen trong cơ thể người dao động từ khoảng 4 đến 20 mg. Selen được thải trừ qua thận, phân và đường hô hấp, tùy thuộc vào mức cung cấp. Đường thải trừ chính là qua thận dưới dạng ion trimethylselenonium. Sau khi uống hoặc tiêm tĩnh mạch, selen được thải trừ theo ba pha, gồm pha nhanh với thời gian bán thải khoảng 1 ngày, pha trung gian khoảng 7 đến 20 ngày và pha chậm với thời gian bán thải kéo dài trên 90 ngày. Nồng độ selen giảm nhanh hơn ở gan, tim và huyết tương so với cơ và xương. Quá trình thải trừ của natri selenit sau khi dùng đường uống và đường tiêm tĩnh mạch nhìn chung tương tự nhau ở người khỏe mạnh.
9 Thuốc Selesyn 500mcg Sol.Inj giá bao nhiêu?
Thuốc Selesyn 500mcg Sol.Inj hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
10 Thuốc Selesyn 500mcg Sol.Inj mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Ưu điểm
- Dạng dung dịch tiêm cho Sinh khả dụng cao, phù hợp với bệnh nhân nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch hoặc không thể dùng đường uống.
12 Nhược điểm
- Cần theo dõi nồng độ selen trong máu khi điều trị kéo dài để tránh tích lũy.
Tổng 7 hình ảnh








