Secolin 1g/8ml
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Dopharma, Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần thương mại Alaska |
| Số đăng ký | 893110340900 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 8ml |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Citicoline |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | sec108 |
| Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ống bao gồm:
- Citicolin (dưới dạng citicolin natri) 1g/8ml
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Secolin 1g/8ml
Thuốc Secolin 1g/8ml sử dụng trong điều trị giai đoạn cấp của chấn thương sọ não ở người lớn có kèm theo rối loạn ý thức. [1]

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Secolin 1g/8ml
3.1 Liều dùng
Liều dùng: 500 đến 750mg mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch, trong đó truyền tĩnh mạch được ưu tiên.
Khi tiêm tĩnh mạch, cần tiêm chậm trong khoảng 3 đến 5 phút tùy liều. Khi truyền tĩnh mạch, tốc độ truyền khoảng 40 đến 60 giọt mỗi phút.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Secolin 1g/8ml Citicolin trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
Chống chỉ định ở bệnh nhân có tình trạng tăng trương lực hệ thần kinh đối giao cảm.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm : Thuốc Citicolin Kabi 500mg/4ml dùng điều trị các rối loạn mạch máu não.
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Secolin 1g/8ml có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:
- Thường gặp: rối loạn thần kinh và tiêu hóa.
- Ít gặp: cảm giác tê bì.
- Hiếm gặp: hạ đường huyết, nhức đầu, dị cảm, tái phát nhồi máu não, chảy nước mắt, tiểu máu, viêm mạch não, khó thở, xuất huyết tiêu hóa, tiêu chảy, khó chịu vùng bụng, phát ban, sốt, ớn lạnh, bất thường chức năng gan, sụt cân, thoát vị não.
- Tần suất chưa xác định: kích thích thần kinh có hồi phục.
6 Tương tác
Thận trọng khi dùng cùng các thuốc chứa meclophenoxat hoặc centrophenoxin do nguy cơ làm thay đổi tác dụng điều trị.
Dùng cùng Levodopa có thể làm tăng tác dụng của levodopa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thuốc có chứa natri, bệnh nhân đang kiểm soát chế độ ăn natri cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị.
Trường hợp xuất huyết nội sọ khởi phát đột ngột và kéo dài, liều dùng không vượt quá 1000mg mỗi ngày và cần truyền với tốc độ rất chậm, khoảng 30 giọt mỗi phút.
Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Các nghiên cứu trên động vật chưa ghi nhận tác động bất lợi lên thai kỳ, sự phát triển của phôi thai, quá trình sinh nở hoặc phát triển sau sinh. Tuy nhiên, hiện chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng citicolin ở phụ nữ mang thai. Do đó, chỉ dùng thuốc khi thật sự cần thiết, đặc biệt trong ba tháng đầu thai kỳ và thời gian cho con bú.
7.2 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có dữ liệu về quá liều citicolin. Không sử dụng thuốc vượt quá liều được khuyến cáo.
7.3 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Secolin 1g/8ml đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
Thuốc tiêm Sodirid 1g/4ml được chỉ định để điều trị chấn thương sọ não giai đoạn cấp kèm rối loạn tri giác ở người trưởng thành. Thuốc được sản xuất bởi Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương I - Pharbaco.
Thuốc Citicolin 500 mg/2ml Danapha được chỉ định trong rối loạn ý thức do chấn thương đầu hoặc sau phẫu thuật não. Thuốc dùng theo đường tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch. Công ty cổ phần Dược Danapha chịu trách nhiệm sản xuất Citicolin 500 mg/2ml Danapha.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Citicolin là coenzym tham gia vào quá trình tổng hợp phosphatidylcholin, thành phần quan trọng của màng tế bào thần kinh, thường bị tổn thương trong tình trạng thiếu máu cục bộ. Khi màng tế bào bị phá hủy, các phospholipase được hoạt hóa, tạo ra acid béo tự do, gốc tự do và các dẫn xuất của acid arachidonic, làm mất tính toàn vẹn màng tế bào. Hệ quả là natri và calci xâm nhập vào tế bào, dẫn đến rối loạn chức năng và chết tế bào.
Cơ chế tác dụng của citicolin chưa được làm sáng tỏ hoàn toàn, tuy nhiên các cơ chế chính được ghi nhận gồm tăng tổng hợp phosphatidylcholin giúp phục hồi màng tế bào thần kinh, tăng tổng hợp acetylcholin góp phần sửa chữa các neuron cholinergic bị tổn thương, đồng thời làm giảm sự tích lũy acid béo tự do tại vùng não bị ảnh hưởng sau đột quỵ.
Citicolin thúc đẩy quá trình sinh tổng hợp phosphatidylcholin, từ đó ổn định cấu trúc màng và hỗ trợ tái tạo màng tế bào. Thuốc còn đóng vai trò tiền chất của acetylcholin, giúp duy trì cân bằng nguồn cholin nội bào và hạn chế sự thoái hóa Phospholipid của màng tế bào thần kinh.
Ngoài ra, citicolin làm giảm giải phóng acid béo tự do trong điều kiện thiếu oxy và hạn chế tiến triển tổn thương tế bào sau thiếu máu cục bộ. Thuốc còn tham gia vào quá trình tổng hợp sphingomyelin, một phospholipid quan trọng của màng tế bào thần kinh, đồng thời phục hồi nồng độ sphingomyelin sau thiếu máu não.
Citicolin làm tăng hàm lượng cardiolipin trong màng ty thể, có thể thông qua ức chế hoạt tính của phospholipase A2, từ đó hạn chế sự thủy phân phospholipid và giải phóng acid arachidonic. Sau khi dùng citicolin, tỷ lệ acid arachidonic trong phosphatidylcholin được phục hồi, cho thấy tác dụng ổn định màng tế bào.
Citicolin còn có tác dụng điều hòa quá trình chết tế bào theo chương trình liên quan đến thiếu máu cục bộ và thoái hóa thần kinh, đồng thời tăng cường khả năng phục hồi thần kinh. Một số nghiên cứu cho thấy citicolin có ái lực với các vùng não liên quan đến trí nhớ và giúp cải thiện lưu lượng máu tại các vùng này. Ngoài ra, thuốc còn cho thấy tác dụng bảo vệ thần kinh trong các bệnh lý như tăng nhãn áp và các bệnh thoái hóa thần kinh, thông qua bảo vệ tế bào hạch võng mạc.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi vào cơ thể, citicolin được hấp thu nhanh và bị thủy phân thành cholin và cytidin tại ruột. Sinh khả dụng cao, trên 90% khi dùng đường tiêm tĩnh mạch hoặc đường uống.
Phân bố: Cholin và cytidin được phân bố rộng rãi trong cơ thể. Ở người, cytidin được chuyển đổi thành uridin. Các chất này dễ dàng qua hàng rào máu não và tham gia vào quá trình tổng hợp phospholipid của màng tế bào thần kinh.
Chuyển hóa: Citicolin tham gia vào các con đường chuyển hóa tạo phosphatidylcholin và các phospholipid khác tại não và mô thần kinh.
Thải trừ: Thuốc được thải trừ theo hai PHA, chủ yếu dưới dạng CO₂ qua đường hô hấp, ngoài ra còn qua nước tiểu và phân.
10 Thuốc Secolin 1g/8ml giá bao nhiêu?
Thuốc Secolin 1g/8ml hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Secolin 1g/8ml mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Citicolin có khả năng phân bố tốt vào hệ thần kinh trung ương và sinh khả dụng cao khi dùng đường tiêm.
13 Nhược điểm
- Cần thận trọng ở bệnh nhân hạn chế natri hoặc có xuất huyết nội sọ do yêu cầu kiểm soát liều và tốc độ truyền.
Tổng 5 hình ảnh






