Savipiride 4mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm SAVI (SAVIPHARM) |
Số đăng ký | VD-10401-10 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Glimepirid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | vt1029 |
Chuyên mục | Thuốc Tiểu Đường |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên thuốc Savipiride 4mg, chứa:
- Glimepirid: 4 mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Savipiride 4mg
Thuốc Savipiride 4mg được sử dụng cho người lớn mắc đái tháo đường týp 2 khi việc điều chỉnh lối sống không đủ kiểm soát đường huyết. Thuốc có thể dùng một mình hoặc kết hợp với metformin, glitazon hay Insulin để tăng hiệu quả điều trị [1].

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Flodilan 4mg điều trị đái tháo đường tuýp 2 ở người lớn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Savipiride 4mg
3.1 Liều dùng
Liều dùng được điều chỉnh tùy theo mức đường huyết, khả năng đáp ứng và mức độ dung nạp của từng bệnh nhân.
- Liều khởi đầu: 1 mg/ngày. Có thể tăng liều mỗi 1-2 tuần nếu cần, tối đa 8 mg/ngày.
- Liều duy trì thường gặp: 1-4 mg/ngày. Trường hợp đặc biệt có thể cần tới 6-8 mg/ngày.
Uống thuốc một lần mỗi ngày, vào trước hoặc trong bữa ăn sáng chính. Nếu uống quá liều, cần báo ngay cho bác sĩ.
3.1.1 Điều chỉnh liều trong các trường hợp đặc biệt
Người bệnh nhạy cảm với thuốc: có thể chỉ cần liều thấp hoặc chỉ điều trị bằng chế độ ăn và vận động.
Khi kiểm soát tốt đường huyết: có thể giảm liều để tránh hạ đường huyết.
Có thay đổi về cân nặng, thói quen sinh hoạt hoặc sử dụng thuốc khác: cần đánh giá lại liều dùng.
Suy thận nhẹ đến trung bình: bắt đầu với 1 mg/ngày. Nếu hệ số lọc cầu thận < 22 ml/phút, giữ nguyên liều 1 mg/ngày.
Suy gan nặng hoặc suy thận nặng: chuyển sang điều trị bằng insulin.
3.1.2 Chuyển từ thuốc khác sang glimepirid
Dù trước đó đã dùng liều cao thuốc khác, vẫn nên bắt đầu với 1 mg/ngày glimepirid, tăng dần theo đáp ứng. Có thể cần ngưng thuốc cũ vài ngày nếu có tác dụng kéo dài.
3.1.3 Dùng phối hợp
Với Metformin hoặc glitazon: khi glimepirid đơn độc không đủ kiểm soát, cần phối hợp và điều chỉnh liều từng thuốc.
Với insulin: khi dùng glimepirid 8 mg/ngày mà không kiểm soát được, có thể phối hợp thêm insulin liều thấp. Theo dõi đường huyết sát để điều chỉnh phù hợp.
3.2 Cách dùng
Nuốt nguyên viên với nước. Không nên nhai, bẻ hoặc bỏ quên liều.
4 Chống chỉ định
Dị ứng với glimepirid, các thuốc nhóm sulfonylurea hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc Savipiride 4mg.
Đái tháo đường týp 1, nhiễm toan ceton, tiền hôn mê hoặc hôn mê do đái tháo đường.
Tình trạng cấp tính nặng cần điều trị bằng insulin.
Suy gan hoặc suy thận nặng.
Phụ nữ mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú (có thể dùng nếu ngừng cho bú).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Glumerif 4 điều trị đái tháo đường tuýp 2 với các đối tượng người trưởng thành
5 Tác dụng phụ
Quan trọng nhất: Hạ đường huyết, cần xử lý ngay theo hướng dẫn khi xảy ra.
Thường gặp: Hoa mắt, chóng mặt, nhức đầu; buồn nôn, nôn, đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy; rối loạn thị giác tạm thời khi mới dùng [2].
Ít gặp: Phản ứng dị ứng như mẩn đỏ, ngứa, mề đay.
Hiếm gặp: Tăng men gan, vàng da, suy gan; rối loạn máu như giảm tiểu cầu, thiếu máu tan huyết, giảm hồng cầu hoặc bạch cầu; viêm mạch dị ứng; da nhạy cảm với ánh sáng.
6 Tương tác
Thuốc làm tăng tác dụng hạ đường huyết của glimepirid: insulin, thuốc hạ đường huyết khác, kháng sinh như Chloramphenicol, sulfonamid, thuốc chống viêm không steroid, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển, steroid đồng hóa... Khi dùng cùng, cần theo dõi và giảm liều glimepirid để tránh hạ đường huyết nghiêm trọng.
Thuốc làm tăng đường huyết: lợi tiểu (đặc biệt thiazid), corticosteroid, estrogen, thuốc tránh thai chứa estrogen, Phenytoin, hormon tuyến giáp, Rifampicin... Khi phối hợp có thể làm giảm hiệu quả glimepirid, cần điều chỉnh tăng liều nếu cần.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dù dùng thuốc, người bệnh vẫn cần tuân thủ chế độ ăn uống và luyện tập phù hợp. Cần hướng dẫn bệnh nhân và người thân nhận biết sớm dấu hiệu tụt đường huyết và cách xử lý kịp thời.
Glimepirid có thể gây hạ Glucose huyết, đặc biệt ở người suy dinh dưỡng, suy gan, suy thận, suy thượng thận hoặc suy tuyến yên.
Trong những tình trạng stress như phẫu thuật, chấn thương, nhiễm trùng hoặc sốt cao, khả năng kiểm soát đường huyết có thể giảm, cần phối hợp điều trị bằng insulin hoặc điều chỉnh liều.
Sau thời gian dùng thuốc, có thể xảy ra hiện tượng giảm hiệu quả, khi đó cần tăng liều hoặc phối hợp với metformin, glitazon hoặc insulin.
Người bệnh nên thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy vì đường huyết không ổn định, nhất là khi bắt đầu dùng thuốc, thay đổi liều hoặc không dùng đều.
Người cao tuổi và những người dùng thuốc chẹn beta hoặc thuốc ức chế giao cảm có nguy cơ tụt đường huyết khó nhận biết cần được theo dõi kỹ.
Khám và xét nghiệm đường huyết, HbA1c định kỳ mỗi 3-6 tháng để đánh giá và điều chỉnh điều trị phù hợp.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Gregory-4 giúp hạ đường huyết ở những bệnh nhân bị tiểu đường không phụ thuộc Insulin
7.2 Lưu ý sử dụng trên người lái xe hoặc vận hành máy móc
Dùng Savipiride 4mg có thể làm đường huyết không ổn định, đặc biệt khi mới bắt đầu dùng, thay đổi liều hoặc dùng không đều, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Cần thận trọng và chú ý dấu hiệu hạ đường huyết.
7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Savipiride 4mg không dùng cho phụ nữ mang thai do nguy cơ gây hại cho thai nhi. Nếu phát hiện có thai khi đang dùng thuốc, cần báo bác sĩ để chuyển sang insulin và điều chỉnh liều phù hợp.
Bà mẹ cho con bú: Thuốc Savipiride 4mg có thể bài tiết qua sữa mẹ, vì vậy không dùng cho phụ nữ đang cho con bú. Nếu cần thiết phải dùng, phải ngừng cho con bú và thay thế bằng insulin.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Triệu chứng
Quá liều gây hạ đường huyết với các triệu chứng như: mệt mỏi, run, vã mồ hôi, tim đập nhanh, chóng mặt, buồn nôn, lú lẫn, mất ý thức, thậm chí hôn mê. Triệu chứng có thể xuất hiện muộn đến 24 giờ sau dùng thuốc.
7.4.2 Xử trí
Báo ngay cho bác sĩ và nhập viện nếu nặng.
Trường hợp nhẹ: Uống ngay đường hoặc glucose pha với nước, lặp lại mỗi 15 phút đến khi đường huyết ổn định.
Trường hợp nặng (hôn mê hoặc không uống được): Tiêm tĩnh mạch glucose 50% 50 ml, sau đó truyền glucose 10-20% chậm để duy trì đường huyết bình thường.
Theo dõi đường huyết liên tục trong 24-48 giờ vì dễ tái phát hạ đường huyết.
Có thể dùng glucagon 1 mg tiêm dưới da hoặc bắp khi cần.
Nếu uống quá liều, cần rửa dạ dày và cho than hoạt hấp thụ thuốc.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, ở nhiệt độ thường.
Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào.
Để xa tầm với của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Savipiride 4mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau:
- Thuốc Diaprid 4mg của Công ty cổ phần Pymepharco sản xuất, với thành phần là Glimepiride, được chỉ định trong trường hợp điều trị đái tháo đường týp 2, khi mà chế độ ăn kiêng, tập thể dục và giảm cân đơn thuần là không đủ.
- Thuốc Canzeal 4mg của Công ty Lek S.A sản xuất, với thành phần là Glimepiride, được chỉ định để điều trị bệnh đái tháo đường type II khi các biện pháp khác bao gồm chế độ ăn kiêng và tập luyện không mang lại được kết quả mong muốn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Glimepirid là thuốc uống thuộc nhóm sulfonylurea, có tác dụng làm giảm đường huyết ở người bệnh tiểu đường loại 2. Thuốc kích thích tế bào beta của tuyến tụy tiết ra insulin, giúp kiểm soát lượng đường trong máu.
Cách hoạt động của glimepirid bắt đầu khi thuốc gắn vào các thụ thể trên màng tế bào beta. Điều này làm các kênh Kali trong tế bào đóng lại, dẫn đến màng tế bào bị khử cực và các kênh Canxi mở ra. Sự gia tăng ion canxi bên trong tế bào thúc đẩy quá trình giải phóng insulin.
Ngoài tác dụng chính trên tuyến tụy, glimepirid còn giúp tăng nhạy cảm của mô cơ và mô mỡ với insulin, đồng thời giảm lượng insulin bị gan thu nhận. Thuốc thúc đẩy quá trình vận chuyển glucose vào tế bào cơ và mô mỡ nhanh hơn, giúp làm giảm lượng đường trong máu.
Chất chuyển hóa chính của glimepirid (hydroxy-glimepirid) cũng có tác dụng hạ đường huyết nhưng ở mức độ nhẹ và chỉ đóng góp một phần nhỏ vào hiệu quả tổng thể của thuốc.
Glimepirid có thể phối hợp hiệu quả với metformin hoặc insulin để tăng cường kiểm soát đường huyết.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Glimepirid có khả năng hấp thu rất tốt khi uống, với Sinh khả dụng cao. Thức ăn không làm giảm lượng thuốc hấp thu vào máu, nhưng có thể làm chậm tốc độ đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương. Thông thường, nồng độ tối đa của thuốc xuất hiện khoảng 2 giờ 30 phút sau khi dùng.
9.2.2 Phân bố
Thuốc phân bố vào cơ thể với Thể tích phân bố thấp, khoảng 8,8 lít, gần tương đương thể tích huyết tương và Albumin trong máu. Glimepirid liên kết rất mạnh với protein huyết tương, trên 99%, giúp thuốc duy trì trong máu lâu hơn.
9.2.3 Chuyển hóa
Glimepirid chủ yếu được chuyển hóa tại gan thành các chất chuyển hóa như hydroxy-glimepirid và carboxy-glimepirid. Những chất chuyển hóa này cũng được tìm thấy trong phân và nước tiểu. Không phát hiện glimepirid còn nguyên dạng trong nước tiểu, chứng tỏ thuốc được chuyển hóa gần như hoàn toàn trước khi thải trừ.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc và các chất chuyển hóa được thải ra khỏi cơ thể qua hai con đường chính là nước tiểu (chiếm khoảng 58%) và phân (khoảng 35%). Ngoài ra, glimepirid có khả năng bài tiết qua sữa mẹ dựa trên nghiên cứu động vật, thuốc cũng có thể qua nhau thai nhưng rất hạn chế đi qua hàng rào máu não. Độ thanh thải của thuốc khá thấp, vào khoảng 48 ml mỗi phút. Thời gian bán thải trong huyết tương dao động từ 5 đến 8 giờ, nhưng khi dùng liều cao, thời gian này có thể kéo dài hơn.
10 Thuốc Savipiride 4mg giá bao nhiêu?
Thuốc Savipiride 4mgharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Savipiride 4mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Savipiride 4mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Savipiride 4mg giúp kiểm soát đường huyết, có thể kết hợp với metformin, glitazon hoặc insulin để kiểm soát đường huyết tốt hơn khi đơn độc không đủ hiệu quả..
- So với một số thuốc hạ đường huyết khác, Savipiride 4mg ít gây tăng cân hoặc tác động xấu lên chức năng gan, thận khi dùng đúng liều.
- Thuốc thường chỉ cần uống một lần mỗi ngày, giúp tăng sự tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Savipiride 4mg có thể gây tụt glucose huyết, đặc biệt ở người già, người suy dinh dưỡng hoặc suy thận.
- Phải thận trọng khi dùng cùng thuốc khác, do nhiều thuốc có thể tương tác làm tăng hoặc giảm tác dụng của Savipiride, gây khó kiểm soát đường huyết.
Tổng 6 hình ảnh






Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do cục quản lý dược phê duyệt, tại đây.
- ^ Chuyên gia Drugs (Đăng ngày 20 tháng 11 năm 2023). Glimepiride Side Effects, Drugs.com. Truy cập ngày 19 tháng 06 năm 2025.