SaViLifen 600
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty CPDP SaVi |
Công ty đăng ký | Công ty CPDP SaVi |
Số đăng ký | 893110071024 (VD-29127-18) |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai x 60 viên |
Hoạt chất | Linezolid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me950 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc SaViLifen 600 chứa:
- Linezolid 600mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc SaViLifen 600
Thuốc SaViLifen 600 chứa 600mg Vancomycin Linezolid được chỉ định để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram dương nhạy cảm gây ra như:
- Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng và viêm phổi bệnh viện
- Nhiễm trùng da không biến chứng hoặc đã có biến chứng
- Nhiễm trùng do Enterococcus faecium kháng vancomycin
- Điều trị thay thế trong trường hợp nhiễm trùng thần kinh trung ương do MRSA gây ra.
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Lichaunox 2mg/ml - Điều trị viêm phổi cộng đồng, nhiễm khuẩn da
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc SaViLifen 600
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ trên 12 tuổi: 1 viên x 2 lần/ngày.
Thời gian điều trị:
- Viêm phổi mắc phải ở cộng đồng hoặc viêm phổi bệnh viện: từ 10 - 14 ngày (viêm phổi do MRSA: 7 - 21 ngày).
- Nhiễm trùng da không biến chứng (Viêm mô tế bào): 5 - 14 ngày.
- Nhiễm trùng da có biến chứng (bao gồm nhiễm trùng bàn chân ở bệnh nhân đái tháo đường): 10 - 14 ngày (nếu do MRSA: 7 - 14 ngày).
- Nhiễm trùng do Enterococcus faecium kháng vancomycin: 14 - 28 ngày.
- Nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương do MRSA: Tối đa 28 ngày.
Trẻ dưới 12 tuổi: Cân nhắc chọn dạng bào chế khác.
3.2 Cách dùng
Thuốc SaViLifen 600 được dùng bằng đường uống, dùng trước, trong và sau ăn đều được.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc SaViLifen 600.
Phụ nữ cho con bú.
Người đang hoặc đã dùng thuốc ức chế monoamin oxidase trong 2 tuần gần đây.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc kháng sinh Line-BFS 600mg điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, mô mềm

5 Tác dụng phụ
Tần suất | Biểu hiện |
Thường gặp |
|
Ít gặp |
|
Hiếm gặp |
|
6 Tương tác
Thuốc ức chế MAO: Không phối hợp do nguy cơ cộng gộp tác dụng ức chế MAO.
Pseudoephedrin, phenylpropanolamin: Có thể làm tăng huyết áp, cần thận trọng khi phối hợp.
Các thuốc vận mạch, dopaminergic: Cần điều chỉnh liều khi dùng chung do linezolid có thể làm tăng tác động tăng huyết áp.
SSRI, dextromethorphan: Có thể gây hội chứng serotonin khi dùng chung với linezolid.
Thực phẩm giàu tyramin (phô mai, nước tương, bia, rượu vang): Nguy cơ tăng huyết áp, tránh dùng với liều tyramin >100 mg.
Rifampicin: Làm giảm nồng độ đỉnh (Cmax) và Diện tích dưới đường cong (AUC) của linezolid.
Warfarin: Làm giảm nhẹ chỉ số INR và AUC INR, cần theo dõi khi phối hợp.
Insulin và thuốc hạ đường huyết đường uống: Có thể gây hạ đường huyết, nên giám sát đường huyết.
Phenytoin: Có thể làm giảm nồng độ Phenytoin huyết tương.
Vitamin C và E: Làm tăng AUC của linezolid.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nên bắt đầu điều trị với linezolid trong bệnh viện để theo dõi và xử lý các tác dụng phụ.
Linezolid có thể gây giảm hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu; cần theo dõi công thức máu hàng tuần, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử thiếu máu, giảm bạch cầu hoặc tiểu cầu, suy thận nặng, hoặc điều trị lâu hơn 10-14 ngày.
Tỷ lệ tử vong cao hơn ở bệnh nhân nhiễm khuẩn mạch máu khi điều trị với linezolid. Nên sử dụng linezolid khi không có phương pháp thay thế.
Linezolid có thể gây viêm đại tràng do Clostridium difficile, có thể gây tiêu chảy nặng. Nếu có dấu hiệu này, ngừng sử dụng linezolid và không dùng thuốc ức chế nhu động ruột.
Linezolid có thể gây nhiễm toan lactic, cần theo dõi các dấu hiệu như buồn nôn, nôn, đau bụng, thở nhanh và nồng độ bicarbonat thấp.
Linezolid có thể gây tổn thương thần kinh thị giác và ngoại vi, đặc biệt khi sử dụng lâu dài (>28 ngày). Cần theo dõi thị lực và các triệu chứng liên quan.
Cần theo dõi khi sử dụng linezolid đồng thời với thuốc tác động lên hệ serotonergic. Ngừng sử dụng một trong các thuốc nếu có dấu hiệu hội chứng serotonin.
Bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc các yếu tố nguy cơ nên được theo dõi chặt chẽ khi sử dụng linezolid.
Linezolid có tác dụng ức chế MAO, không nên sử dụng đồng thời với thuốc ức chế MAO khác.
Khoảng 3% bệnh nhân có thể mắc nhiễm Candida khi điều trị với linezolid.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa có báo cáo đầy đủ, chỉ dùng khi thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Chống chỉ định.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có thuốc giải đặc hiệu.
Khi sử dụng quá liều thuốc SaViLifen 600, thông báo ngay cho bác sĩ để được hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc SaViLifen 600 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
Thuốc Linestad 600 có hoạt chất và hàm lượng tương tự, do Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm sản xuất.
Thuốc Macdin 600 có hoạt chất và hàm lượng tương tự, do Macleods Pharmaceuticals Ltd. sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mã ATC: J01XX08
Linezolid là kháng sinh nhóm oxazolidinone, ức chế tổng hợp protein vi khuẩn bằng cách ngăn chặn hình thành phức hợp khởi đầu 70S thông qua gắn vào RNA ribosome 23S của tiểu đơn vị 50S. Thuốc có tác dụng diệt khuẩn với liên cầu và kìm khuẩn với tụ cầu và enterococcus, nên hiệu quả hạn chế ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Ngoài ra, linezolid còn ức chế thuận nghịch, không chọn lọc monoamine oxidase (MAO), làm tăng nồng độ serotonin và catecholamine, từ đó tiềm ẩn nguy cơ tăng huyết áp khi hấp thu tyramine từ thức ăn.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Linezolid hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua Đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng đường uống đạt xấp xỉ 100%.
Thức ăn có thể làm chậm hấp thu nhưng không ảnh hưởng đến tổng lượng thuốc được hấp thu.
9.2.2 Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 31%.
Thể tích phân bố khoảng 40–50 lít..
9.2.3 Chuyển hóa
Chuyển hoá chủ yếu tại gan thông qua quá trình oxy hóa vòng morpholine.
9.2.4 Thải trừ
Thuốc thải trừ qua thận, khoảng 30% được đào thải nguyên vẹn qua nước tiểu.
Độ thanh thải thận vào khoảng 40 mL/phút và có thể giảm ở bệnh nhân suy thận, làm tăng tích lũy chất chuyển hóa.
10 Thuốc SaViLifen 600 giá bao nhiêu?
Thuốc SaViLifen 600 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc SaViLifen 600 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn thuốc của bác sĩ kê đơn thuốc SaViLifen 600 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sản xuất tại cơ cở đạt chuẩn GMP, đảm bảo chất lượng và an toàn của thuốc.
- Linezolid đã được FDA chấp nhận dùng trong điều trị viêm phổi, nhiễm trùng da và mô mềm, nhiễm trùng do vi khuẩn đường ruột.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như đau đầu, phát ban,..
Tổng 9 hình ảnh








