SaViDopril 8
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty cổ phần Dược phẩm SaVi - Savipharm, Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi |
Số đăng ký | VD-24274-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Perindopril |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me362 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Huyết Áp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần của mỗi viên Savidopril 8 gồm:
- Perindopril erbumin: 8mg
- Tá dược: vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc SaViDopril 8
Thuốc SaViDopril 8 được sử dụng trong điều trị bệnh nhân bị tăng huyết áp, giúp kiểm soát và ổn định huyết áp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Perindastad 4 chỉ định điều trị tăng huyết áp, suy tim và bệnh mạch vành ổn định
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc SaViDopril 8
3.1 Liều dùng
- Tăng huyết áp nguyên phát: Liều khuyến cáo 1 viên/lần/ngày.
- Người cao tuổi: Bắt đầu với 2mg/ngày, có thể tăng lên 4mg/ngày sau 1 tháng tùy đáp ứng.
- Bệnh nhân suy thận: Điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy thận.
- Trường hợp đặc biệt (huyết áp nền thấp, hạ natri máu): Khởi trị bằng liều thấp hơn để tránh tụt huyết áp quá mức.
3.2 Cách dùng
- Uống thuốc vào buổi sáng trước bữa ăn để đảm bảo hấp thu tối ưu.
- Dùng 1 lần/ngày, nuốt nguyên viên với nước, không bẻ hoặc nhai.
- Cần theo dõi creatinin và Kali huyết trong 15 ngày đầu điều trị để điều chỉnh liều kịp thời.
4 Chống chỉ định
- Người đã từng mẫn cảm với perindopril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tiền sử phù mạch (phù Quincke) do dùng thuốc ức chế men chuyển.
- Phụ nữ mang thai và đang cho con bú
==>> Xem thêm: Thuốc Hyvalor 160mg có tác dụng hạ áp, giãn mạch, điều trị tăng huyết áp và suy tim
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: nhức đầu, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ, rối loạn tiêu hóa, chóng mặt, chuột rút, phát ban nhẹ, ho khan.
Ít gặp: khô miệng, giảm nhẹ hemoglobin, tăng thoáng qua kali máu, urê và creatinin.
Hiếm gặp: có thể xuất hiện phù mạch ở mặt, môi, lưỡi, thanh môn, thanh quản (phù Quincke).
6 Tương tác
NSAID, corticoid, tetracosactid: làm giảm tác dụng hạ áp của Perindopril.
Thuốc lợi tiểu: tăng quá mức tác dụng hạ áp, đặc biệt khi mới bắt đầu điều trị.
Thuốc an thần kinh, chống trầm cảm (imipramin): tăng nguy cơ tụt huyết áp tư thế.
Insulin, sulfamid hạ đường huyết: tăng hiệu lực hạ đường huyết, dễ gây hạ huyết áp.
Muối kali, thuốc lợi tiểu giữ kali: nguy cơ tăng kali máu và suy thận.
Lithium: làm tăng độc tính, dễ gây tăng kali máu.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dễ tụt huyết áp ở người mất nước, suy tim, hẹp động mạch thận → cần bắt đầu liều thấp và theo dõi.
Người đang dùng lợi tiểu → nên ngưng trước vài ngày, nếu không thì khởi trị liều thấp.
Suy thận, suy tim nặng, cao tuổi → phải hiệu chỉnh liều, theo dõi chức năng thận và kali máu.
Tránh dùng cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo với màng polyacrylonitril.
Có thể gây tụt huyết áp khi phẫu thuật hoặc gây mê → cần bù dịch.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng do nguy cơ ảnh hưởng đến thai nhi và trẻ sơ sinh (gây chậm phát triển, sinh non, vô niệu sơ sinh).
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Có thể gây tụt huyết áp, sốc tuần hoàn, rối loạn điện giải, suy thận, nhịp tim bất thường (nhanh, chậm), thở nhanh, hồi hộp, chóng mặt, lo âu, ho.
Xử trí: Truyền NaCl 0,9%, nằm ngửa nâng chân, dùng angiotensin II/catecholamin, thẩm tách máu, đặt máy tạo nhịp nếu cần, theo dõi sinh tồn và creatinin.
7.4 Bảo quản
Thuốc cần được cất giữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm SaViDopril 8 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Thuốc Gloversin 8mg là sản phẩm của Công ty TNHH Dược phẩm Glomed, dùng để kiểm soát tăng huyết áp, hỗ trợ điều trị suy tim và hạn chế nguy cơ biến cố tim mạch ở người bệnh thiếu máu cục bộ ổn định.
Thuốc Coperil 4 chứa Perindopril erbumin, được chỉ định trong điều trị tăng huyết áp, suy tim sung huyết mức độ nhẹ - trung bình, đồng thời giúp giảm nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp, sau nhồi máu cơ tim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
SaViDopril 8 chứa Perindopril, một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Hoạt chất này ngăn chặn quá trình chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II – một chất gây co mạch, đồng thời làm giảm phân hủy bradykinin – chất có tác dụng giãn mạch. Nhờ đó, thuốc giúp giãn mạch, hạ huyết áp và làm giảm tiết aldosteron. Perindopril là tiền thuốc, sau khi vào cơ thể sẽ chuyển hóa ở gan thành perindoprilat, dạng có hoạt tính chính. [1]
9.2 Dược động học
Sau khi uống, perindopril hấp thu nhanh, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 1 – 2 giờ, còn perindoprilat đạt đỉnh sau 3 – 4 giờ. Thức ăn có thể làm giảm khả năng Sinh khả dụng, vì vậy nên uống thuốc vào buổi sáng trước bữa ăn. Perindoprilat gắn kết với protein huyết tương khoảng 20% và có Thể tích phân bố khoảng 0,2 lít/kg. Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, với thời gian bán thải khoảng 17 giờ và đạt trạng thái ổn định sau 4 ngày.
10 Thuốc SaViDopril 8 giá bao nhiêu?
Thuốc SaViDopril 8 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc SaViDopril 8 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc SaViDopril 8 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc SaViDopril 8 có tác dụng hạ huyết áp tốt, giúp kiểm soát tăng huyết áp nguyên phát và phòng ngừa biến chứng tim mạch.
- Dùng tiện lợi với dạng viên nén bao phim, thường chỉ cần uống một lần/ngày, phù hợp cho điều trị lâu dài.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ho khan, chóng mặt, mệt mỏi hoặc rối loạn tiêu hóa, ảnh hưởng đến sinh hoạt.
- Nguy cơ tụt huyết áp quá mức, đặc biệt ở liều đầu hoặc khi dùng kèm lợi tiểu, cần theo dõi chặt chẽ.
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Campbell DJ, (Ngày đăng: Tháng 6 năm 2006), A review of Perindopril in the reduction of cardiovascular events, Pubmed. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2025.